CẦN GIA TỐC / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05132650 | Cần Gia Tốc | 5T051-32650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05732650 | Cần Gia Tốc | 5T057-32650 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5H40032660 | Lò Xo Đĩa | 5H400-32660 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217250140 | Đinh Ốc | 02172-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05131280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-31280 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05132550 | Dây Cáp Gia Tốc | 5T051-32550 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551550600 | Đinhkhóa | 05515-50600 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
097 | 0551550600 | Đinhkhóa | 05515-50600 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05136250 | Dây Điện Dừng Động Cơ | 5T051-36250 | 393,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H47332390 | Chốt Mối Nối | 5H473-32390 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05156140 | Giá Treo Kiểm Tra Gia Tốc | 5T051-56140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05156132 | Thanh Kiểm Tra Gia Tốc | 5T051-56132 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0551152520 | Đinh Tách Rời | 05511-52520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05132310 | Cần Sang Số Chính | 5T051-32310 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05132320 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-32320 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05132352 | Cánh Tay Sang Số Chính | 5T051-32352 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05132370 | Lò Xo Thu Hồi Cần | 5T051-32370 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H40032380 | Lò Xo Đĩa | 5H400-32380 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H40032412 | Đĩa Ma Sát | 5H400-32412 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5200031430 | Đĩa Ma Sát | 52000-31430 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217450200 | Đinh Ốc | 02174-50200 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05132430 | Chốt Sang Số Chính (<=VN11201) | 5T051-32430 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05132432 | Chốt Sang Số Chính (=>VN11202) | 5T051-32432 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H40031230 | Đai Ốc | 5H400-31230 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05132990 | Thanh Hst Thay Đổi Sang Số | 5T051-32990 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05132970 | Cần Sang Số | 5T051-32970 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0115550845 | Bu Lông | 01155-50845 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ / RANGE GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05132750 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 5T051-32750 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05131280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-31280 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05132762 | Thanh Chống Cần Thanh Dẫn | 5T051-32762 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05133110 | Thanh Thay Đổi Biên Độ | 5T051-33110 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H40033120 | Giá Đỡ | 5H400-33120 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0512250820 | Đinh Đầu Nối | 05122-50820 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PG00134120 | Chốt Khuôn Tán Đinh | PG001-34120 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỆ THỐNG LÁI / STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05131130 | Trục Điểm Tựa Của Cần | 5T051-31130 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401150140 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05131140 | Cánh Tay Điểm Tựa Của Cần | 5T051-31140 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05131150 | Cần Điều Khiển Lực | 5T051-31150 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05131190 | Ống Lót | 5T051-31190 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05131210 | Lò Xo Điều Khiển Lực | 5T051-31210 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05131220 | Cao Su Bên Dưới | 5T051-31220 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05131180 | Dụng Cụ Kẹp Hệ Thống Lái | 5T051-31180 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T05131170 | Nhãn | 5T051-31170 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05131350 | Thanh | 5T051-31350 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H40031230 | Đai Ốc | 5H400-31230 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05131410 | Cánh Tay Điểm Tựa Đu Đưa | 5T051-31410 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461200100 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T05131420 | Thanh Quay | 5T051-31420 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN LY HỢP GẶT / HARVEST CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H40032510 | Cần (<=VN11543) | 5H400-32510 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05732510 | Cần (=>VN11544) | 5T057-32510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05732512 | Cần (=>VN13381) | 5T057-32512 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40032520 | Dụng Cụ Kẹp Cần | 5H400-32520 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05132533 | Thanh Điểm Tựa Gặt | 5T051-32533 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05132543 | Dây Cáp (<=VN11543) | 5T051-32543 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05132544 | Dây Cáp (=>VN11544) | 5T051-32544 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PG00134120 | Chốt Khuôn Tán Đinh | PG001-34120 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05146420 | Lò Xo | 5T051-46420 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05132360 | Cánh Tay Khớp Ly Hợp Máy Gặt | 5T051-32360 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05132590 | Thanh Chống | 5T051-32590 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05481912 | Công Tắc (<=VN20442) | 5T054-81912 | 968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05481913 | Công Tắc Ly Hợp Gặt (=>VN20443) | 5T054-81913 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN NÂNG HẠ GIÀN CÀO / HARVEST ELEVATOR ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05131240 | Thanh Lõi Quấn Gặt | 5T051-31240 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PG00134110 | Chốt Khuôn Tán Đinh | PG001-34110 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05131270 | Cần Lõi Quấn | 5T051-31270 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05131280 | Dụng Cụ Kẹp | 5T051-31280 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN LY HỢP ĐẬP / THRESHING CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05132570 | Cần | 5T051-32570 | 605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40032580 | Dụng Cụ Kẹpcần | 5H400-32580 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H40032610 | Thanh Khớp Ly Hợp | 5H400-32610 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H40032620 | Đai Ốc Siết | 5H400-32620 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H40032630 | Thanh Khớp Ly Hợp | 5H400-32630 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150315 | Đinh Tách Rời | 05511-50315 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05133210 | Lò Xo Khớp Ly Hợp Đập (<=VN12848) | 5T051-33210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05133213 | Lò Xo Khớp Ly Hợp Đập (=>VN12849) | 5T051-33213 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông Mép | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H48442900 | Công Tắc Mạch (=>VN11415) | 5H484-42900 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 5H48642880 | Công Tắc Mạch (=>VN16378) | 5H486-42880 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng |