BÁNH XE SAU / WHEEL INSIDE REAR
Áp dụng cho Serial : từ <=706025 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15198300 | Bộ Bánh Xe | PR151-98300 | 33,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR15198630 | Bánh Xe Trái | PR151-98630 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | PR15198640 | Bánh Xe Phải | PR151-98640 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | PR15193442 | Ống Lồng | PR151-93442 | 1,120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15184183 | Thanh Hỗ Trợ Trái | PR151-84183 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | PR15184184 | Thanh Hỗ Trợ Trái | PR151-84184 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR15184193 | Thanh Hỗ Trợ Phải | PR151-84193 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR15184194 | Thanh Hỗ Trợ Phải | PR151-84194 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | —- | Sổ Tay | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
BÁNH XE SAU / WHEEL INSIDE REAR
Áp dụng cho Serial : từ >=706026 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15198100 | Bộ Bánh Xe | PR151-98100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | PR15198610 | Bánh Xe Trái | PR151-98610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | PR15198620 | Bánh Xe Phải | PR151-98620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | —- | Sổ Tay | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
BỘ ĐỐI TRỌNG / WEIGH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PT00198844 | Bộ Đối Trọng | PT001-98844 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | PT00198845 | Bộ Đối Trọng | PT001-98845 | 8,572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PT00189973 | Đối Trọng | PT001-89973 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | PT00189974 | Đối Trọng | PT001-89974 | 11,809,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151751070 | Đinh Tán | 01517-51070 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | —- | Sách Hướng Dẫn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
BỘ KẸP / NURSERY KEEPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | PA60198150 | Bộ Kẹp | PA601-98150 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PA40153720 | Móng | PA401-53720 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Số Tay | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | PR10193900 | Bộ Lọc | PR101-93900 | 1,684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00193910 | Máy Quét | PR001-93910 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Miếng Cắn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PL60197130 | Hộp | PL601-97130 | 2,145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PA40153712 | Móng | PA401-53712 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng |