CỤM KHỞI ĐỘNG / STARTER KIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42298710 | Bộ Ống | TC422-98710 | 6,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42216800 | Đề Điện | TC422-16800 | 8,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42299760 | Giá Đỡ | TC422-99760 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42242282 | Dây Điện | TC422-42282 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0966160825 | Ống | 09661-60825 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0931888095 | Vòng Siết | 09318-88095 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40268380 | Vòng Siết | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC42242152 | Tấm Chắn | TC422-42152 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42242142 | Tấm Chắn | TC422-42142 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40241490 | Cái Nẹp | TC402-41490 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CỤM KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42216800 | Đề Điện | TC422-16800 | 8,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K757161840 | Gông | K7571-61840 | 4,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1146063070 | Phần Ứng | 11460-63070 | 4,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1146063500 | Ổ Bi | 11460-63500 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1146063530 | Ổ Bi | 11460-63530 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407016810 | Li Hợp Rời | 34070-16810 | 4,909,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42216830 | Hộp Rời | TC422-16830 | 1,740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | K757161870 | Khung Rời | K7571-61870 | 696,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1147063380 | Giá Đỡ | 11470-63380 | 803,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1146063390 | Lò Xo | 11460-63390 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K757161820 | Công Tắc | K7571-61820 | 5,775,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1551163760 | Bu Lông | 15511-63760 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1146093310 | Bu Lông | 11460-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1146063320 | Bu Lông | 11460-63320 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1921297130 | Bi Tròn | 19212-97130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1146063120 | Lò Xo | 11460-63120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1396392010 | Đai Ốc | 13963-92010 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1628592010 | Đai Ốc | 16285-92010 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1117363130 | Vỏ | 11173-63130 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1628598050 | Vỏ Rời | 16285-98050 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng |