PULI BỘ ĐẾM / COUNTER PULLEY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13111150 | Pulley Chữ V | 5T131-11150 | 4,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12411420 | Dây Curoa | 5T124-11420 | 2,803,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12411570 | Dây Curoa | 5T124-11570 | 2,278,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỰC CĂNG DI CHUYỂN / TENSION TRAVEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12411412 | Cần Tăng | 5T124-11412 | 614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101620 | Ống Lót | 08511-01620 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12465790 | Puly Căng | 5T124-65790 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661115675 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15675 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07211440 | Trục Khuỷu | 5T072-11440 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H74611480 | BạC LóT | 5H746-11480 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0115350816 | Bu Lông | 01153-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07211480 | Lò Xo | 5T072-11480 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07211490 | Bu Lông | 5T072-11490 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07211510 | VòNg ĐệM | 5T072-11510 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07211520 | Bệ Đỡ | 5T072-11520 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T12411450 | Bạc Nối | 5T124-11450 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T12412190 | Cần Hãm | 5T124-12190 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |