BULI BỘ ĐẾM / COUNTER PULLEY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05111150 | Puli Bộ Đếm Động Cơ | 5T051-11150 | 2,496,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05111420 | Dây Đai Chữ V Hst | 5T051-11420 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05111570 | Dây Đai Chữ V Bộ Đếm | 5T051-11570 | Liên hệ | Đặt hàng |
LỰC CĂNG DI CHUYỂN / TENSION TRAVEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H40011430 | Lò Xo Khớp Ly Hợp (<=VN12848) | 5H400-11430 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05711430 | Lò Xo Khớp Ly Hợp (=>VN12849) | 5T057-11430 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05111440 | Bu Lông Lực Căng | 5T051-11440 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T05111400 | Cầnlực Căng | 5T051-11400 | 1,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05111410 | Cánh Tay Lực Căng (<=VN10674) | 5T051-11410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05111413 | Cánh Tay Lực Căng (=>VN10675) | 5T051-11413 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05111414 | Cánh Tay Lực Căng (=>VN11743) | 5T051-11414 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ (=>VN10675) | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851101620 | Ống Lót (<=VN12418) | 08511-01620 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05710840 | Ống Lót (=>VN12419) | 5T057-10840 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200160 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5250011152 | Puli Lực Căng (<=VN13380) | 52500-11152 | 784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H48418150 | Puli Lực Căng (=>VN13381) | 5H484-18150 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200170 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0461100400 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong (=>VN13381) | 04611-00400 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
107 | 5H48486230 | Ổ Trục (=>VN13381) | 5H484-86230 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05112180 | Cái Chặn Bộ Đếm | 5T051-12180 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |