HỘP Ổ BI / BEARING CASE
Áp dụng cho Serial : <=10124 trở về trước
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 7C50554520 | Hộp Xích | 7C505-54520 | 1,130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351014 | Bu Lông | 01173-51014 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451260100 | Vòng Đệm | 04512-60100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 7C31555110 | Miếng Nối | 7C315-55110 | 1,979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 7025455120 | Bao Bụi | 70254-55120 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 7C60555132 | Hộp | 7C605-55132 | 2,269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3218255350 | Phớt | 32182-55350 | 943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 7015551120 | Vòng Đệm | 70155-51120 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 7C31555210 | Miếng Nối | 7C315-55210 | 1,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 7015555220 | Miếng Bao | 70155-55220 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 7E40855220 | Miếng Bao | 7E408-55220 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 7C50555232 | Hộp | 7C505-55232 | 1,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 7C70555240 | Phớt | 7C705-55240 | 334,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 7C40555220 | Ổ Bi | 7C405-55220 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200350 | Kẹp Tròn | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 7066557140 | Chốt | 70665-57140 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0113351220 | Bu Lông | 01133-51220 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0113351218 | Bu Lông | 01133-51218 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 7C50555270 | Miếng Bao | 7C505-55270 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ BI / BEARING CASE
Áp dụng cho Serial : >=10125 trở đi
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 7C50554520 | Hộp Xích | 7C505-54520 | 1,130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351014 | Bu Lông | 01173-51014 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451260100 | Vòng Đệm | 04512-60100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 7P10655110 | Miếng Nối | 7P106-55110 | 3,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 7C86655120 | Hộp | 7C866-55120 | 1,918,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 7C86655130 | Hộp | 7C866-55130 | 2,485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6331332540 | Đóng Dấu | 63313-32540 | 1,023,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 7025654250 | Ổ Bi | 70256-54250 | 824,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 7015551120 | Vòng Đệm | 70155-51120 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 7C31555210 | Miếng Nối | 7C315-55210 | 1,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 7E40855220 | Miếng Bao | 7E408-55220 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 7C50555232 | Hộp | 7C505-55232 | 1,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 7C70555240 | Đóng Dấu | 7C705-55240 | 334,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 7C40555220 | Ổ Bi | 7C405-55220 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200350 | Kẹp Tròn | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 7066557140 | Chốt | 70665-57140 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0113351220 | Bu Lông | 01133-51220 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0113351218 | Bu Lông | 01133-51218 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 7C50555270 | Miếng Bao | 7C505-55270 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LƯỠI XỚI / BLADE SHAFT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 7P00655310 | Hộp Trục | 7P006-55310 | 11,428,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0117651222 | Bu Lông | 01176-51222 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451260120 | Vòng Đệm | 04512-60120 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113361222 | Bu Lông | 01133-61222 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH TRƯỢT / SKID
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 7P10657113 | Cái Chặn (R|<=10100) | 7P106-57113 | 4,458,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 7P10657114 | Cái Chặn (R|>=10101) | 7P106-57114 | 4,458,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 7P10657123 | Cái Chặn (L|<=10100) | 7P106-57123 | 4,458,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 7P10657124 | Cái Chặn (L|10101) | 7P106-57124 | 4,458,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7015556380 | Bu Lông | 70155-56380 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0161551035 | Bu Lông | 01615-51035 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0201850100 | Đinh Ốc | 02018-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451260100 | Vòng Đệm | 04512-60100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |