KHUNG CẦU TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01121710 | Khung Cầu Trước | 3C011-21710 | 28,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177951445 | Đai Ốc | 01779-51445 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177951455 | Đai Ốc | 01779-51455 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A16521690 | Đinh Đầu To | 3A165-21690 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3426036880 | Lò Xo | 34260-36880 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G40049390 | Đinh Ốc | 3G400-49390 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ ĐỠ KHUNG CẦU TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01141630 | Bệ Đỡ Trước | 3C011-41630 | 2,365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5J04214170 | Bạc Ống | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661115010 | Núm Dầu Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3741056180 | MăngSông,Đẩy | 37410-56180 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C01141642 | Bệ Đỡ Sau | 3C011-41642 | 1,478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C01141680 | Bạc Ống | 3C011-41680 | 727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661115010 | Núm Dầu Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C01142170 | Phớt Dầu | 3C011-42170 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0151751440 | Đinh Tán | 01517-51440 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117551645 | Bu Lông | 01175-51645 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C01141670 | Bạc Nối | 3C011-41670 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG CẦU TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01141320 | Trục Truyền Động | 3C011-41320 | 1,519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110530 | Vòng Chữ O | 04811-10530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3371041310 | Đệm Lót | 33710-41310 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C01141340 | Nắp | 3C011-41340 | 544,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C01141350 | Nắp | 3C011-41350 | 645,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VI SAI TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05142154 | Hộp Trục Trước | 3C051-42154 | 25,094,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T018012070 | Ống Thông Hơi | T0180-12070 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG NÓN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05142300 | Bánh Răng Côn (10-23T) | 3C051-42300 | 12,241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C01143380 | Ổ Bi | 3C011-43380 | 731,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143010 | Bạc Nối (5.8mm) | 3C011-43010 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143020 | Bạc Nối (5.9mm) | 3C011-43020 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143030 | Bạc Nối (6.0mm) | 3C011-43030 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143040 | Bạc Nối (6.1mm) | 3C011-43040 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143050 | Bạc Nối (6.2mm) | 3C011-43050 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01143070 | Bạc Nối (6.4mm) | 3C011-43070 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C01143080 | Bạc Nối (10.0mm) | 3C011-43080 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3534025320 | Đinh Ốc | 35340-25320 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C01144120 | Phớt Dầu | 3C011-44120 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI PHÍA TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05543100 | Cụm Vi Sai | 3C055-43100 | 12,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05543120 | Vỏ | 3C055-43120 | 4,378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09142414 | Nắp | 3C091-42414 | 3,805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C05543190 | Trục Bánh Răng | 3C055-43190 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A16543150 | Bánh Răng (12T) | 3A165-43150 | 1,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3135343353 | Số Vi Sai Phụ (16T) | 31353-43353 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05543110 | Bánh Răng (14T) | 3C055-43110 | 2,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C01143090 | Lò Xo | 3C011-43090 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1 mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2 mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343040 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 35533-43040 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343050 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-43050 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553343060 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-43060 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200816 | Chốt | 05012-00816 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09143082 | Đĩa | 3C091-43082 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C09143070 | Đĩa | 3C091-43070 | 427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F25043160 | Măng Sông | 3F250-43160 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115160 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 67211-15160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115170 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 67211-15170 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6721115180 | Miếng Chèn (1.2mm) | 67211-15180 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175950850 | Bu Lông | 01759-50850 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C05543170 | Trục Bánh Răng | 3C055-43170 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F25043130 | Thanh Chống | 3F250-43130 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132130 | Miếng Chèn (0. 8mm) | 3A151-32130 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132140 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 3A151-32140 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132150 | Miếng Chèn (1.2mm) | 3A151-32150 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132160 | Miếng Chèn (1.4mm) | 3A151-32160 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132170 | Miếng Chèn (2.3mm) | 3A151-32170 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3A15132180 | Miếng Chèn (0.7mm) | 3A151-32180 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143612 | Hộp Bánh Răng | 3C011-43612 | 4,486,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09543300 | Gối Đỡ | 3C095-43300 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09543330 | Bạc Nối | 3C095-43330 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661115010 | Núm Dầu | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117352035 | Bu Lông | 01173-52035 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0207250200 | Đinh Ốc | 02072-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143612 | Hộp Bánh Răng | 3C011-43612 | 4,486,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3415027580 | Chốt | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C09543300 | Gối Đỡ | 3C095-43300 | 2,768,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5J04214170 | Bạc | 5J042-14170 | 543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C09543330 | Bạc Nối | 3C095-43330 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0923060756 | Phớt Dầu | 09230-60756 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661115010 | Núm Dầu | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09143310 | Bu Lông | 3C091-43310 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481151250 | Vòng Chữ O | 04811-51250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3135343880 | Chốt | 31353-43880 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117352035 | Bu Lông | 01173-52035 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0207250200 | Đinh Ốc | 02072-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143660 | Cụm Vỏ Bên Phải | 3C011-43660 | 10,665,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5220022280 | Bạc | 52200-22280 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09143460 | Vòng Bi | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 520,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144130 | Vòng Shim (0.4mm) | 3C011-44130 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144140 | Vòng Shim (0.6mm) | 3C011-44140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144150 | Vòng Shim (0.8mm) | 3C011-44150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144160 | Vòng Shim (1.0mm) | 3C011-44160 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144170 | Vòng Shim (1.2mm) | 3C011-44170 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144180 | Vòng Shim (1.4mm) | 3C011-44180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP Ổ TRỤC TRƯỚC TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143670 | Cụm Vỏ Bên Trái | 3C011-43670 | 10,665,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5220022280 | Bạc | 52200-22280 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3367043360 | Phớt Dầu | 33670-43360 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09143460 | Vòng Bi | 3C091-43460 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3455013100 | Chốt | 34550-13100 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7015551320 | Ổ Bi | 70155-51320 | 520,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144130 | Vòng Shim (0.4mm) | 3C011-44130 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144140 | Vòng Shim (0.6mm) | 3C011-44140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144150 | Vòng Shim (0.8mm) | 3C011-44150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144160 | Vòng Shim (1.0mm) | 3C011-44160 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144170 | Vòng Shim (1.2mm) | 3C011-44170 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C01144180 | Vòng Shim (1.4mm) | 3C011-44180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG VI SAI PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143210 | Trục | 3C011-43210 | 1,592,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C13143240 | Bánh Răng Côn (11T) | 3C131-43240 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144020 | Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144030 | Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144040 | Chèn (0.8mm) | 3A021-44040 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144050 | Chèn (1.0mm) | 3A021-44050 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144060 | Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C13143420 | Bánh Răng Côn (20T) | 3C131-43420 | 2,194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 815,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C01143410 | Trục | 3C011-43410 | 900,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG VI SAI TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05543220 | Trục | 3C055-43220 | 1,294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C13143240 | Bánh Răng Côn (11T) | 3C131-43240 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144020 | Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144030 | Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144040 | Chèn (0.8mm) | 3A021-44040 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144050 | Chèn (1.0mm) | 3A021-44050 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02144060 | Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C13143420 | Bánh Răng Côn (20T) | 3C131-43420 | 2,194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C01143470 | Ổ Bi | 3C011-43470 | 815,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343010 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-43010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343020 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-43020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3553343030 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-43030 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C01143410 | Trục | 3C011-43410 | 900,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRƯỚC PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143710 | Trục Cầu Trước | 3C011-43710 | 6,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144060 | Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144050 | Chèn (1.0mm) | 3A021-44050 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144040 | Chèn (0.8mm) | 3A021-44040 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144030 | Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144020 | Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3553344080 | Miếng Chèn | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C05197040 | Bánh Răng Côn (10-15T) | 3C051-97040 | 6,689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C01143730 | Vòng Đệm | 3C011-43730 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C01143360 | Bạc Đạn | 3C011-43360 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 7036751290 | Vòng Shim (0.1mm) | 70367-51290 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 7036751250 | Chèn (0.2mm) | 70367-51250 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75051240 | Vòng Shim (0.4mm) | TC750-51240 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A32056220 | Phớt Dầu | 6A320-56220 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C01143622 | Vỏ | 3C011-43622 | 3,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C01144290 | Phớt Chữ O | 3C011-44290 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH XE TRƯỚC TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01143710 | Trục Cầu Trước | 3C011-43710 | 6,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144060 | Chèn (1.2mm) | 3A021-44060 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144050 | Chèn (1.0mm) | 3A021-44050 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144040 | Chèn (0.8mm) | 3A021-44040 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144030 | Chèn (0.6mm) | 3A021-44030 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A02144020 | Chèn (0.4mm) | 3A021-44020 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3553344080 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-44080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C05197040 | Bánh Răng Côn (10-15T) | 3C051-97040 | 6,689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C01143730 | Vòng Đệm | 3C011-43730 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C01143360 | Bạc Đạn | 3C011-43360 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 7036751290 | Vòng Shim (0.1mm) | 70367-51290 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 7036751250 | Chèn (0.2mm) | 70367-51250 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75051240 | Vòng Shim (0.4mm) | TC750-51240 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A32056220 | Phớt Dầu | 6A320-56220 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C01143622 | Vỏ | 3C011-43622 | 3,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C01144290 | Phớt Chữ O | 3C011-44290 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |