TRỤC SAU TRÁI / REAR AXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75048124 | Vỏ Cầu Sau | TC750-48124 | 17,261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661115010 | Núm | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75048212 | Trục Cầu Sau | TC750-48212 | 19,134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00148250 | Phớt Dầu | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C09142170 | Phớt Chặn Dầu | 3C091-42170 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75048330 | Bánh Răng (27T) | TC750-48330 | 1,536,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75048343 | Thanh Chống | TC750-48343 | 2,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC70548360 | Chốt | TC705-48360 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC70548370 | Vành | TC705-48370 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3559348350 | Ổ Bi | 35593-48350 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TE02248390 | Vòng Siết | TE022-48390 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75048280 | Cái Chặn | TC750-48280 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC75048270 | Đai Ốc | TC750-48270 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC75048313 | Bánh Răng (66T) | TC750-48313 | 7,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0177951060 | Đai Ốc | 01779-51060 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | TC77048370 | Chốt | TC770-48370 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0501201322 | Chốt Thẳng | 05012-01322 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC75048180 | Đinh Tán | TC750-48180 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC75048190 | Bu Lon | TC750-48190 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113851480 | Bu Lông | 01138-51480 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC SAU PHẢI / REAR AXLE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75048124 | Vỏ Cầu Sau | TC750-48124 | 17,261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0661115010 | Núm | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75048212 | Trục Cầu Sau | TC750-48212 | 19,134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00148250 | Phớt Dầu | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C09142170 | Phớt Chặn Dầu | 3C091-42170 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75048330 | Bánh Răng (27T) | TC750-48330 | 1,536,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75048343 | Thanh Chống | TC750-48343 | 2,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC70548360 | Chốt | TC705-48360 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC70548370 | Vành | TC705-48370 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3559348350 | Ổ Bi | 35593-48350 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TE02248390 | Vòng Siết | TE022-48390 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75048280 | Cái Chặn | TC750-48280 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC75048270 | Đai Ốc | TC750-48270 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC75048313 | Bánh Răng (66T) | TC750-48313 | 7,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0177951060 | Đai Ốc | 01779-51060 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | TC77048370 | Chốt | TC770-48370 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0501201322 | Chốt Thẳng | 05012-01322 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC75048180 | Đinh Tán | TC750-48180 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC75048190 | Bu Lon | TC750-48190 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113851480 | Bu Lông | 01138-51480 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75065122 | Tấm Thép | TC750-65122 | 1,725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75048410 | ChốT | TC750-48410 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75065160 | Bạc Nối | TC750-65160 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75048470 | Trục Bánh Răng (12T) | TC750-48470 | 4,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0771503219 | Bi Tròn | 07715-03219 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75065180 | Đĩa Phanh | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC70565130 | Bảng | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75065332 | Trục Thắng Cam | TC750-65332 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A01165310 | Trục Cam | 3A011-65310 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC70565152 | Tấm Thép Trái | TC705-65152 | 1,311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC70565810 | Lò Xo | TC705-65810 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH PHẢI / BRAKE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75065122 | Tấm Thép | TC750-65122 | 1,725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75048410 | ChốT | TC750-48410 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75065160 | Bạc Nối | TC750-65160 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75048470 | Trục Bánh Răng (12T) | TC750-48470 | 4,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0771503219 | Bi Tròn | 07715-03219 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75065180 | Đĩa Phanh | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC70565130 | Bảng | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75065332 | Trục Thắng Cam | TC750-65332 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A01165310 | Trục Cam | 3A011-65310 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC70565142 | Tấp Thép Phải | TC705-65142 | 1,311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC70565810 | Lò Xo | TC705-65810 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 1 / BRAKE ROD 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75044870 | Trục | TC750-44870 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75044880 | Trục | TC750-44880 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75065250 | Cụm Đòn Bẩy | TC750-65250 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43244902 | Ống Lót | TC432-44902 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75065260 | Cụm Đòn Bẩy | TC750-65260 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43244902 | Ống Lót | TC432-44902 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75067450 | Thanh Truyền | TC750-67450 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 2 / BRAKE ROD 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75067420 | Thanh Truyền | TC750-67420 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75067432 | Thanh Truyền | TC750-67432 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40328980 | Đai Ốc Siết | TC403-28980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40328990 | Đai ỐC | TC403-28990 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0512251035 | Đinh Đầu Nối | 05122-51035 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75067103 | Bàn Đạp | TC750-67103 | 1,531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75067214 | Bàn Đạp | TC750-67214 | 1,264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75067222 | Chốt Lò Xo | TC750-67222 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75067250 | Lò Xo | TC750-67250 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75067310 | Trục | TC750-67310 | 965,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75063163 | Thanh Chống | TC750-63163 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |