TRỤC BÁNH SAU / REAR AXLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02148213 | Trục Bánh Sau (<=7006893) | 3K021-48213 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K53248210 | Trục Bánh Sau (=>7006894) | 3K532-48210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00148250 | Phớt Trục Sau | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K02148323 | Bánh Răng (27T) | 3K021-48323 | 1,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02148340 | Thanh Chống | 3K021-48340 | 2,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02148360 | Chốt | 3K021-48360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02148350 | Ổ Bi Kim | 3K021-48350 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02148280 | Cái Chặn | 3K021-48280 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3K03148314 | Bánh Răng (<=7006881|66T) | 3K031-48314 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3K03148315 | Bánh Răng (=>7006882|66T) | 3K031-48315 | 3,765,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
143 | 3K06148370 | Chốt (=>7006882) | 3K061-48370 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0177451045 | Bu Lông (<=7006881) | 01774-51045 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0177951050 | Bu Lông (=>7006882) | 01779-51050 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02148213 | Truc Bánh Sau (<=7006893) | 3K021-48213 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K53248210 | Truc Bánh Sau (=>7006894) | 3K532-48210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C00148250 | Phớt Trục Sau | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3K02148323 | Bánh Răng (27T) | 3K021-48323 | 1,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3K02148340 | Thanh Chống | 3K021-48340 | 2,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3K02148360 | Chốt | 3K021-48360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3K02148350 | Ổ Bi Kim | 3K021-48350 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3K02148280 | Cái Chặn | 3K021-48280 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3K03148314 | Bánh Răng (<=7006881|66T) | 3K031-48314 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3K03148315 | Bánh Răng (=>7006882|66T) | 3K031-48315 | 3,765,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
283 | 3K06148370 | Chốt (=>7006882) | 3K061-48370 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0177451045 | Bu Lông (<=7006881) | 01774-51045 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0177951050 | Bu Lông (=>7006882) | 01779-51050 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH PHẢI / BRAKE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02165122 | Đĩa | 3K021-65122 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02148410 | ChốT | 3K021-48410 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02165160 | Bạc Nối | 3K021-65160 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00148460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C001-48460 | 4,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481608480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08165180 | Lá Phanh (<=7006597) | 3C081-65180 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75065180 | Lá Phanh (=>7006598) | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08165130 | Lá Thép (<=7006597) | 3C081-65130 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70565130 | Lá Thép (=>7006598) | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02165330 | Trục Phanh Phải | 3K021-65330 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02165310 | Trục Cam | 3K021-65310 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02165140 | Lá Thép Dầy Phải | 3K021-65140 | 1,683,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02165810 | Lò Xo | 3K021-65810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02165122 | Đĩa | 3K021-65122 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02148410 | ChốT | 3K021-48410 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02165160 | Bạc Nối | 3K021-65160 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00148460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C001-48460 | 4,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481608480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08165180 | Lá Phanh (<=7006597) | 3C081-65180 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75065180 | Lá Phanh (=>7006598) | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08165130 | Lá Thép (<=7006597) | 3C081-65130 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70565130 | Lá Thép (=>7006598) | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02165342 | Trục Phanh Trái | 3K021-65342 | 978,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02165310 | Trục Cam | 3K021-65310 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02165150 | Lá Théo Dầy Trái | 3K021-65150 | 1,836,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02165810 | Lò Xo | 3K021-65810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 1 / BRAKE ROD 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02144872 | Trục Phanh | 3K021-44872 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02144882 | Trục Phanh | 3K021-44882 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02165262 | Đòn Bầy | 3K021-65262 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3407044890 | Ống Lót | 34070-44890 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K02165250 | Đòn Bầy | 3K021-65250 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407044890 | Ống Lót | 34070-44890 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150200 | Vòng Đệm | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02167420 | Thanh Truyền | 3K021-67420 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3K02126240 | Thanh | 3K021-26240 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02126260 | Đai Ốc | 3K021-26260 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02126130 | Khóa | 3K021-26130 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 2 / BRAKE ROD 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02167410 | Thanh Truyền | 3K021-67410 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6670665380 | Chốt | 66706-65380 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02126130 | Khóa | 3K021-26130 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02167100 | Bàn Đạp | 3K021-67100 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5W88028250 | Ống Lót | 5W880-28250 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02167210 | Bàn Đạp | 3K021-67210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100850 | Đinh Lò Xo | 05411-00850 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K02167250 | Lò Xo | 3K021-67250 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02167310 | Trục | 3K021-67310 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3253028660 | Vòng Đai | 32530-28660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02167190 | Chốt | 3K021-67190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100332 | Đinh Lò Xo | 05411-00332 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02167602 | Cần Gạt | 3K021-67602 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3K02167610 | Lò Xo | 3K021-67610 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02167130 | Nắp | 3K021-67130 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TA04049842 | Đai Bám | TA040-49842 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng |