TRỤC CẦU SAU / REAR AXLE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04148210 | Trục Đùi Sau (<=13056) | 3C041-48210 | 13,232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C04148213 | Trục Đùi Sau (=>13057) | 3C041-48213 | 14,098,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00148250 | Phớt Dầu | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00148320 | Bánh Răng (27T) | 3C001-48320 | 837,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00148340 | Thanh Chống | 3C001-48340 | 3,725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00148360 | Chốt | 3C001-48360 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00148350 | Ổ Bi Kim | 3C001-48350 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C00148280 | Cái Chặn | 3C001-48280 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C01148312 | Bánh Răng Trong (66T) | 3C011-48312 | 5,581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C04148210 | Trục Đùi Sau (<=13056) | 3C041-48210 | 13,232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C04148213 | Trục Đùi Sau (=>13057) | 3C041-48213 | 14,098,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C00148250 | Phớt Dầu | 3C001-48250 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0810106213 | Ổ Bi | 08101-06213 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C00148320 | Bánh Răng (27T) | 3C001-48320 | 837,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00148340 | Thanh Chống | 3C001-48340 | 3,725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C00148360 | Chốt | 3C001-48360 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3633048370 | Bạc Nối | 36330-48370 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C00148350 | Ổ Bi Kim | 3C001-48350 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0541100828 | Đinh Lò Xo | 05411-00828 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C00148390 | Ghim Tròn | 3C001-48390 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C00148280 | Cái Chặn | 3C001-48280 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3C01148312 | Bánh Răng Trong (66T) | 3C011-48312 | 5,581,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH PHẢI / BRAKE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01165120 | Tấm Thép | 3C011-65120 | 2,845,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08148410 | ChốT | 3C081-48410 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01165160 | Bạc Nối | 3A011-65160 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00148460 | Trục Bánh Răng (12T) | 3C001-48460 | 4,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481608480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75065180 | Đĩa Phanh | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70565130 | Đĩa Thép | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00165330 | Trục Phanh Cam Phải | 3C001-65330 | 2,730,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A01165310 | Trục Cam Phanh | 3A011-65310 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A15165140 | Tấp Thép Phải | 3A151-65140 | 2,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A01165810 | Lò Xo | 3A011-65810 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01165120 | Tấm Thép | 3C011-65120 | 2,845,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08148410 | ChốT | 3C081-48410 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01165160 | Bạc Nối | 3A011-65160 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00148460 | Trục Bánh Răng | 3C001-48460 | 4,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481608480 | Vòng Chữ O | 04816-08480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200550 | Kẹp Tròn | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75065180 | Đĩa Phanh | TC750-65180 | 1,008,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70565130 | Lá Thép | TC705-65130 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00165340 | Trục Phanh Cam Trái | 3C001-65340 | 3,616,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A01165310 | Trục Cam | 3A011-65310 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A15165150 | Tấm Thép Trái | 3A151-65150 | 2,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A01165810 | Lò Xo | 3A011-65810 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 1 / BRAKE ROD 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3407044870 | Trục Phanh | 34070-44870 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3407044880 | Trục Phanh | 34070-44880 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00165262 | Cụm Đòn Bẩy Trái | 3C001-65262 | 500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3407044890 | Ống Lót | 34070-44890 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00165252 | Cụm Đòn Bẩy Phải | 3C001-65252 | 499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407044890 | Ống Lót | 34070-44890 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150200 | Vòng Đệm | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00167420 | Thanh Truyền | 3C001-67420 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A15126240 | Cần Thắng Ly Hợp | 3A151-26240 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 2 / BRAKE ROD 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00167412 | Thanh Truyền | 3C001-67412 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6670665380 | Chốt | 66706-65380 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00167103 | Cụm Bàn Đạp | 3C001-67103 | 2,018,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C04367210 | Bàn Đạp | 3C043-67210 | 2,454,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100850 | Đinh,Lò Xo | 05411-00850 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00167250 | Lò Xo | 3C001-67250 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00167312 | Trục | 3C001-67312 | 1,031,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3253028660 | Vòng Đai | 32530-28660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200280 | Kẹp Tròn | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00167192 | Chốt Nối Thắng | 3C001-67192 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100332 | Đinh Lò Xo | 05411-00332 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00167600 | Cần Gạt | 3C001-67600 | 727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00167610 | Lò Xo | 3C001-67610 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TA04049842 | Đai Bám | TA040-49842 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng |