TRỤC SAU TRÁI / REAR EXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43226723 | Trục Bánh Răng (<=134454|11T) | TC432-26723 | 3,446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC43226724 | Trục Bánh Răng (=>134455|11T) | TC432-26724 | 2,846,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106309 | Ổ Bi | 08101-06309 | 432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC33727112 | Trục Sau | TC337-27112 | 8,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43227140 | Thanh Giằng | TC432-27140 | 880,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40327560 | Phớt Nhớt | TC403-27560 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40315730 | Đai Ốc | TC403-15730 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43226830 | Bánh Răng (60T) | TC432-26830 | 6,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC43227332 | Hộp Trục Sau | TC432-27332 | 6,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC40320310 | Đinh Tán | TC403-20310 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3730014190 | Đinh Ốc | 37300-14190 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40214290 | Chốt Thẳng | TC402-14290 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40227580 | Nút | TC402-27580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC SAU PHẢI / REAR EXLE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43226713 | Trục Bánh Răng (<=134454|11T) | TC432-26713 | 2,672,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC43226714 | Trục Bánh Răng (=>134455|11T) | TC432-26714 | 2,840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106309 | Ổ Bi | 08101-06309 | 432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC33727112 | Trục Sau | TC337-27112 | 8,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43227140 | Thanh Giằng | TC432-27140 | 880,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106210 | Ổ Bi | 08101-06210 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40327560 | Phớt Nhớt | TC403-27560 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40315730 | Đai Ốc | TC403-15730 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43226830 | Bánh Răng (60T) | TC432-26830 | 6,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC43227332 | Hộp Trục Sau | TC432-27332 | 6,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T115027150 | Ổ Bi (6211 SH2) | T1150-27150 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC40320310 | Đinh Tán | TC403-20310 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3730014190 | Đinh Ốc | 37300-14190 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40214290 | Chốt Thẳng | TC402-14290 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40227580 | Nút | TC402-27580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43228612 | Vỏ Phanh Trái | TC432-28612 | 5,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0157451250 | Đinh Đầu To | 01574-51250 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40450220 | Đinh Tán | TC404-50220 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0157451260 | Đinh Đầu To | 01574-51260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0633145010 | Chốt Tua Vít | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40328710 | Cam | TC403-28710 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC83244610 | Đòn Bẩy | TC832-44610 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481600220 | Vòng Chữ O | 04816-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550120 | Vòng Đệm | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC80328770 | Đĩa Sắt | TC803-28770 | 1,235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD17028200 | La Phanh | TD170-28200 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC40228170 | Lá Thép (<=138374) | TC402-28170 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC42228170 | Lá Thép (=>138375) | TC422-28170 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH PHẢI / BRAKE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43228622 | Vỏ Phanh Phải | TC432-28622 | 5,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0157451240 | Đinh Đầu To | 01574-51240 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0157451250 | Đinh Đầu To | 01574-51250 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40450220 | Đinh Tán | TC404-50220 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0157451260 | Đinh Đầu To | 01574-51260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40328720 | Cam | TC403-28720 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC83244620 | Đòn Bẩy | TC832-44620 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481600220 | Vòng Chữ O | 04816-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550120 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250120 | Vòng Đệm, Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC80328780 | Đĩa Sắt | TC803-28780 | 1,235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0771500805 | Bi Tròn | 07715-00805 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD17028200 | Lá Phanh | TD170-28200 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC40228170 | Lá Thép (<=138374) | TC402-28170 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC42228170 | Lá Thép (=>138375) | TC422-28170 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 1 / BRAKE ROD 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43244840 | Đòn Bẩy (<=175154) | TC432-44840 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC43244843 | Đòn Bẩy (=>175155) | TC432-44843 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | TC43244902 | Ống Lót | TC432-44902 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43244860 | Đòn Bẩy (<=175154) | TC432-44860 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43244863 | Đòn Bẩy (=>175155) | TC432-44863 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | TC43244902 | Ống Lót | TC432-44902 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43244880 | Trục | TC432-44880 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43244890 | Trục | TC432-44890 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43244822 | Thanh | TC432-44822 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43244832 | Thanh | TC432-44832 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40328980 | Đai Ốc Siết | TC403-28980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0512251028 | Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0512251045 | Đầu Nối | 05122-51045 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY 2 / BRAKE ROD 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83244630 | Thanh Truyền | TC832-44630 | 581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0512251028 | Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP PHANH / BRAKE PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83244010 | Trục | TC832-44010 | 1,719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401150250 | Vòng Đệm | 04011-50250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40344100 | Bàn Đạp | TC403-44100 | 1,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06044080 | Ống Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83244110 | Bàn Đạp | TC832-44110 | 1,145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100840 | Đinh Lò Xo | 05411-00840 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43244170 | Nhíp Xe (<=176672) | TC432-44170 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC83244170 | Nhíp Xe (=>176673) | TC832-44170 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | TC65044120 | Nắp | TC650-44120 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng |