KHUNG CẦU TRƯỚC / FRONT AXLE FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82214002 | Bộ Khung | TC822-14002 | 7,580,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC82214003 | Bộ Khung | TC822-14003 | 8,598,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC49685300 | Bu Lông | TC496-85300 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC49685400 | Bu Lông | TC496-85400 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40290910 | Chốt | TC402-90910 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42214632 | Trục Láp | TC422-14632 | 1,096,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40214710 | Đệm Lót | TC402-14710 | 224,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0541100428 | Đinh Lò Xo | 05411-00428 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42214580 | Nắp | TC422-14580 | 986,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600410 | Vòng Chữ O | 04816-00410 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC82214570 | Nắp | TC822-14570 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | TC40244570 | Vòng Đệm | TC402-44570 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40214560 | Vỏ Trục Láp | TC402-14560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6831172830 | Vòng Siết | 68311-72830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0177451016 | Bu Lông | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481600350 | Vòng Chữ O | 04816-00350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0814106904 | Ổ Bi | 08141-06904 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3243044590 | Vòng Ngoài | 32430-44590 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LÁI BÁNH XE TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42214702 | Vỏ | TC422-14702 | 1,502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40221280 | Gioăng | TC402-21280 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117351202 | Bu Lông | 01173-51202 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC68214260 | Phích | TC682-14260 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40244222 | Trục | TC402-44222 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0810106203 | Ổ Bi | 08101-06203 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC80202660 | Bạc Đạn | TC802-02660 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0950204710 | Nhãn,Dầu | 09502-04710 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40244233 | Bánh Răng | TC402-44233 | 1,297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC68244250 | Lò Xo 1 | TC682-44250 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40244313 | Đòn Bẩy | TC402-44313 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481600150 | Vòng Chữ O | 04816-00150 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40244330 | Vật Cử Chặn | TC402-44330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ HỘP VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82299100 | Bộ Vỏ | TC822-99100 | 12,052,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42212040 | Ống Lót | TC422-12040 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42212050 | Ống Bọc | TC422-12050 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40238720 | Chốt | TC402-38720 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC80212910 | Ống | TC802-12910 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481600080 | Vòng Chữ O | 04816-00080 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40213680 | Vòng Chữ O | TC402-13680 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC82212112 | Bộ Ống | TC822-12112 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888115 | Kẹp Ống | 09318-88115 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ GỐI VỎ VI SAI TRƯỚC / FRONT DIFFERENTIAL CASE HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82213550 | Bộ Mâm Kẹp | TC822-13550 | 1,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC83256180 | Bạc Nối | TC832-56180 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0851105525 | Ống Lót | 08511-05525 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661310010 | Vú Mỡ (<=105361) | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661115010 | Vú Mỡ (=>105362) | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3H77099190 | Van Xả | 3H770-99190 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3135116250 | Vòng Đệm | 31351-16250 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40213570 | Bu Lông | TC402-13570 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200818 | Chốt | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC42213600 | Bộ Mâm Kẹp | TC422-13600 | 2,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0851107540 | Ống Lót | 08511-07540 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661310010 | Vú Mỡ (<=105361) | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vú Mỡ (=>105362) | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3H77099190 | Van Xả | 3H770-99190 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481150750 | Vòng Chữ O | 04811-50750 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40213620 | Vòng Căn | TC402-13620 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC / BEVEL GEAR FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TA02012013 | Bánh Răng Côn (9-23T) | TA020-12013 | 4,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3407012200 | Cái Đệm | 34070-12200 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43212060 | Bạc Nối (5.8mm) | TC432-12060 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43212070 | Bạc Nối (5.9mm) | TC432-12070 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43212080 | Bạc Nối (6.0mm) | TC432-12080 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43212090 | Bạc Nối (6.1mm) | TC432-12090 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43212100 | Bạc Nối (6.2mm) | TC432-12100 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40212130 | Bạc Nối (9.8mm) | TC402-12130 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40212140 | Bạc Nối (9.9mm) | TC402-12140 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40212150 | Bạc Nối (10.0mm) | TC402-12150 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40212160 | Bạc Nối (10.1mm) | TC402-12160 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40212170 | Bạc Nối (10.2mm) | TC402-12170 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40256710 | Đai Ốc | TC402-56710 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212220 | Phớt Dầu | TC402-12220 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100580 | Kẹp Tròn | 04611-00580 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI TRƯỚC / DIFFERENTIAL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83212250 | Hộp Vi Sai | TC832-12250 | 1,581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407012280 | Ghim Tròn | 34070-12280 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40343330 | Trục Bánh Răng | TC403-43330 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3135343343 | Bánh Răng (12T) | 31353-43343 | 567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC80243342 | Bánh Răng Vi Sai (12T) | TC802-43342 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6712156670 | Vòng Căn | 67121-56670 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3135343353 | Bánh Răng Vi Sai (16T) | 31353-43353 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC80243352 | Bánh Răng Vi Sai (16T) | TC802-43352 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40215160 | Miếng Chêm (1.0mm) | TC402-15160 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40215170 | Miếng Chêm (0.8mm) | TC402-15170 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40215180 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-15180 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135343360 | Miếng Chêm (0.6mm) | 31353-43360 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135343370 | Miếng Chêm (0.4mm) | 31353-43370 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40212302 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12302 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40212352 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12352 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40212322 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12322 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40212332 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12332 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40212342 | Miếng Chêm (2.4mm) | TC402-12342 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40212720 | Trục | TC402-12720 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40213020 | Vỏ | TC402-13020 | 4,327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42213152 | Phớt Nhớt | TC422-13152 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC80212820 | Bạc Đạn | TC802-12820 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC80245000 | Bạc Đạn | TC802-45000 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212010 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-12010 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212020 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-12020 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212030 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-12030 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212040 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12040 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212050 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12050 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40213100 | Chốt | TC402-13100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | TC42213220 | Bánh Răng Côn (11T) | TC422-13220 | 1,381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212620 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12620 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212630 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12630 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212640 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12640 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212650 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12650 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40212720 | Trục | TC402-12720 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40213010 | Vỏ | TC402-13010 | 4,328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0633145010 | Chốt | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42213152 | Phớt Nhớt | TC422-13152 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC80212820 | Bạc Đạn | TC802-12820 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC80245000 | Bạc Đạn | TC802-45000 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212010 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-12010 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212020 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-12020 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212030 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-12030 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212040 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12040 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40212050 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12050 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40213100 | Chốt | TC402-13100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | TC42213220 | Bánh Răng Côn (11T) | TC422-13220 | 1,381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212620 | Miếng Chêm (1.6mm) | TC402-12620 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212630 | Miếng Chêm (1.8mm) | TC402-12630 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212640 | Miếng Chêm (2.0mm) | TC402-12640 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40212650 | Miếng Chêm (2.2mm) | TC402-12650 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI SAI TRÁI / BEVEL GEAR SHAFT LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82212462 | Trục | TC822-12462 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40212802 | Hộp Bánh Răng | TC402-12802 | 2,332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04012520 | Bánh Răng (<=105948|11T) | TA040-12520 | 1,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC80212522 | Bánh Răng (=>105949|11T) | TC802-12522 | 648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212560 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC402-12560 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212570 | Miếng Chêm (0.6mm) | TC402-12570 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257150 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-57150 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TA04012530 | Bánh Răng (<=105948|16T) | TA040-12530 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC80212532 | Bánh Răng (=>105949|16T) | TC802-12532 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3692040090 | Vòng Bi | 36920-40090 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40227590 | Chốt | TC402-27590 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40243880 | Chốt | TC402-43880 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC49686350 | Bu Lông | TC496-86350 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481151050 | Vòng Chữ O | 04811-51050 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG VI SAI PHẢI / BEVEL GEAR SHAFT RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82212452 | Trục | TC822-12452 | 977,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40212802 | Hộp Bánh Răng | TC402-12802 | 2,332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04012520 | Bánh Răng (<=105948|11T) | TA040-12520 | 1,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC80212522 | Bánh Răng (=>105949|11T) | TC802-12522 | 648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212560 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC402-12560 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212570 | Miếng Chêm (0.6mm) | TC402-12570 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257150 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC402-57150 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257160 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC402-57160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40257170 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC402-57170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40212610 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC402-12610 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TA04012530 | Bánh Răng (<=105948|16T) | TA040-12530 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC80212532 | Bánh Răng (=>105949|16T) | TC802-12532 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3692040090 | Vòng Bi | 36920-40090 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40227590 | Chốt | TC402-27590 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40243880 | Chốt | TC402-43880 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC49686350 | Bu Lông | TC496-86350 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481151050 | Vòng Chữ O | 04811-51050 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117351030 | Bu Lông | 01173-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦU XE TRƯỚC TRÁI / FRONT AXLE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40213337 | Trục | TC402-13337 | 3,303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA14013140 | Ổ Bi | TA140-13140 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42213212 | Bánh Răng Côn (42T) | TC422-13212 | 4,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40213350 | Vòng Đai | TC402-13350 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD03013150 | Ổ Bi (6211 Sh2) | TD030-13150 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC82213372 | Phớt Nhớt | TC822-13372 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40213130 | Vỏ | TC402-13130 | 1,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC49683250 | Bu Lông | TC496-83250 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0151350825 | Đinh Ốc | 01513-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40244130 | Vòng Chữ O | TC402-44130 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦU XE TRƯỚC PHẢI / FRONT AXLE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40213337 | Trục | TC402-13337 | 3,303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA14013140 | Ổ Bi | TA140-13140 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42213212 | Bánh Răng Côn (42T) | TC422-13212 | 4,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40213350 | Vòng Đai | TC402-13350 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD03013150 | Ổ Bi (6211 Sh2) | TD030-13150 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC82213372 | Phớt Nhớt | TC822-13372 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40213130 | Vỏ | TC402-13130 | 1,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC49683250 | Bu Lông | TC496-83250 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0151350825 | Đinh Ốc | 01513-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40244130 | Vòng Chữ O | TC402-44130 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng |