NHÃN TRƯỚC (cũ) / LABEL FRONT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C09049580 | Nhãn Hiệu | 6C090-49580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3Y20598920 | Nhãn | 3Y205-98920 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 7J29258452 | Nhãn | 7J292-58452 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198200 | Mắc Xích | 3C081-98200 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29198200 | Nhãn | 3C291-98200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | K351149500 | Ký Hiệu | K3511-49500 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08198180 | Nhãn Hiệu | 3C081-98180 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD06049450 | Mắc Xích | TD060-49450 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC32249650 | Nhãn Hiệu | TC322-49650 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3231049580 | Nhãn | 32310-49580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TD17934910 | Nhãn | TD179-34910 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08598320 | Nhãn Hiệu | 3C085-98320 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN TRƯỚC (mới) / LABEL FRONT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C09049580 | Nhãn Hiệu | 6C090-49580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3Y20598920 | Nhãn (<=15028) | 3Y205-98920 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3Y20598922 | Nhãn (>=15029) | 3Y205-98922 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7J29258452 | Nhãn (<=18915) | 7J292-58452 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T368080932 | Tem (>=18916) | T3680-80932 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198200 | Mắc Xích | 3C081-98200 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29198200 | Nhãn | 3C291-98200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | K351149500 | Ký Hiệu | K3511-49500 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08198180 | Nhãn Hiệu | 3C081-98180 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD06049450 | Mắc Xích | TD060-49450 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC32249650 | Nhãn Hiệu | TC322-49650 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3231049580 | Nhãn | 32310-49580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TD17934910 | Nhãn | TD179-34910 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08598320 | Nhãn Hiệu | 3C085-98320 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T106575410 | Nhãn (>=15976) | T1065-75410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN SAU (cũ) / LABEL REAR (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08198320 | Ký Hiệu | 3C081-98320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08198390 | Nhãn | 3C081-98390 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08198310 | Nhãn Hiệu | 3C081-98310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198940 | Nhãn | 3C081-98940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08198370 | Nhãn | 3C081-98370 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08198230 | Nhãn | 3C081-98230 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08198950 | Nhãn | 3C081-98950 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3374098290 | Nhãn | 33740-98290 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08198410 | Ký Hiệu | 3C081-98410 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A12198650 | Nhãn Hiệu | 3A121-98650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA47049330 | Ký Hiệu | TA470-49330 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A11198572 | Nhãn | 3A111-98572 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08198450 | Nhãn | 3C081-98450 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC32234912 | Nhãn Hiệu | TC322-34912 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A48198530 | Nhãn Hiệu | 3A481-98530 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C28598330 | Nhãn | 3C285-98330 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3A27698340 | Nhãn | 3A276-98340 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 6C78247110 | Nhãn | 6C782-47110 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC32249352 | Nhãn Hiệu | TC322-49352 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3455049700 | Nhãn | 34550-49700 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN SAU (mới) / LABEL REAR (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08198320 | Ký Hiệu | 3C081-98320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08198390 | Nhãn | 3C081-98390 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08198310 | Nhãn Hiệu | 3C081-98310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198940 | Nhãn | 3C081-98940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08198370 | Nhãn | 3C081-98370 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08198230 | Nhãn | 3C081-98230 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08198950 | Nhãn | 3C081-98950 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3374098290 | Nhãn | 33740-98290 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08198410 | Ký Hiệu | 3C081-98410 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A12198650 | Nhãn Hiệu | 3A121-98650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA47049330 | Ký Hiệu | TA470-49330 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A11198572 | Nhãn | 3A111-98572 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08198450 | Nhãn | 3C081-98450 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC32234912 | Tem (<=19981) | TC322-34912 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C32598360 | Tem (>=19982) | 3C325-98360 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 3A48198530 | Nhãn Hiệu | 3A481-98530 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C28598330 | Nhãn | 3C285-98330 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3A27698340 | Nhãn | 3A276-98340 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 6C78247110 | Tem (<=16069) | 6C782-47110 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC32249590 | Tem >=16070) | TC322-49590 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC32249352 | Nhãn Hiệu | TC322-49352 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3455049700 | Nhãn (<=17114) | 34550-49700 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3455049700 | Nhãn (>=17115) | 34550-49700 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C05598560 | Nhãn (>=16070) | 3C055-98560 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng |