NHÃN TRƯỚC / LABEL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04041440 | Nhãn Kubota | 6C040-41440 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC32249650 | Nhãn Kubota | TC322-49650 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C09049580 | Nhãn Kubota | 6C090-49580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC03049580 | Nhãn Kubota | TC030-49580 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA04049562 | Nhãn Kubota | TA040-49562 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC32225050 | Nhãn Kubota | TC322-25050 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC22080930 | Nhãn Kubota | TC220-80930 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC32249420 | Nhãn Kubota | TC322-49420 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC02065510 | Nhãn Kubota | TC020-65510 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA04049370 | Nhãn Kubota | TA040-49370 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD02030122 | Nhãn Kubota | TD020-30122 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | TA14049500 | Nhãn Kubota | TA140-49500 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A00188430 | Nhãn Kubota | 1A001-88430 | Liên hệ | Đặt hàng |
NHÃN SAU / LABEL REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC22249160 | Nhãn Kubota | TC222-49160 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA04049460 | Nhãn Kubota | TA040-49460 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04049500 | Nhãn Kubota | TA040-49500 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198410 | Nhãn Kubota | 3C081-98410 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA47049330 | Nhãn Kubota | TA470-49330 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC32234910 | Nhãn Kubota | TC322-34910 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | TC32249350 | Nhãn Kubota | TC322-49350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | TC32249590 | Nhãn Kubota | TC322-49590 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A12198650 | Nhãn Kubota | 3A121-98650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | K257165250 | Nhãn Kubota | K2571-65250 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3455049700 | Nhãn Kubota | 34550-49700 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |