NHÃN ĐỘNG CƠ / LABEL ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87387210 | Nhãn Lốc Máy | 1J873-87210 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN (Thân) / LABEL (Body)
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11943260 | Nhãn Dán | 5T119-43260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11943370 | Nhãn Dán | 5T119-43370 | 953,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943340 | Nhãn Dán | 5T119-43340 | 1,172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11943420 | Nhãn Dán (<=500809) | 5T119-43420 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11943422 | Nhãn Dán (=>500810) | 5T119-43422 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943430 | Nhãn Dán | 5T119-43430 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943440 | Nhãn Dán | 5T119-43440 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07243710 | Nhãn Hiệu | 5T072-43710 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T11944310 | ĐáNh DấU | 5T119-44310 | 506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0303450406 | Đinh Vít | 03034-50406 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11943930 | Nhãn Dán | 5T119-43930 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T11943940 | Nhãn Dán | 5T119-43940 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T11943950 | Nhãn Dán | 5T119-43950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943960 | Nhãn Dán (<=500689) | 5T119-43960 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943962 | Nhãn Dán (=>500690) | 5T119-43962 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T11943290 | Nhãn Dán | 5T119-43290 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T11943220 | Nhãn Dán | 5T119-43220 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1583187462 | Nhãn Dán | 15831-87462 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T05131170 | Nhãn Dán | 5T051-31170 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T11943330 | Nhãn Dán | 5T119-43330 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07843310 | Nhãn Dán (=>506415) | 5T078-43310 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN (Thân) / LABEL (Body)
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11943260 | Nhãn Dán | 5T119-43260 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11943370 | Nhãn Dán | 5T119-43370 | 953,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943360 | Nhãn Dán (<=509642) | 5T119-43360 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943363 | Nhãn Dán (=>509643) | 5T119-43363 | 646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11943422 | Nhãn Dán | 5T119-43422 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943430 | Nhãn Dán | 5T119-43430 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943440 | Nhãn Dán | 5T119-43440 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07243710 | Nhãn Dán | 5T072-43710 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T11944310 | ĐáNh Dấu (<=507217) | 5T119-44310 | 506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07244310 | Nhãn Dán (=>507218) | 5T072-44310 | 1,139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0303450406 | Đinh Vít | 03034-50406 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11943930 | Nhãn Dán | 5T119-43930 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T11943940 | Nhãn Dán | 5T119-43940 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T11943950 | Nhãn Dán | 5T119-43950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943962 | Nhãn Dán | 5T119-43962 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T11943290 | Nhãn Dán | 5T119-43290 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T11943220 | Nhãn Dán | 5T119-43220 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1583187462 | Nhãn Dán | 15831-87462 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T05131170 | Nhãn Dán | 5T051-31170 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T11943332 | Nhãn Dán | 5T119-43332 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T11944550 | Nhãn Dán | 5T119-44550 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07843310 | Nhãn Dán | 5T078-43310 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN (Gặt) / LABEL (Harvest)
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11943520 | Nhãn Dán | 5T119-43520 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11943530 | Nhãn Dán | 5T119-43530 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11943540 | Nhãn Dán | 5T119-43540 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943682 | Nhãn Dán (<=500689) | 5T119-43682 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943683 | Nhãn Dán (=>500690) | 5T119-43683 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T11943550 | Nhãn Dán (<=500689) | 5T119-43550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T11943552 | Nhãn Dán (=>500690) | 5T119-43552 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943610 | Nhãn Dán | 5T119-43610 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943682 | Nhãn Dán (<=500689) | 5T119-43682 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943683 | Nhãn Dán (=>500690) | 5T119-43683 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11943510 | Nhãn Dán | 5T119-43510 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T11944140 | Nhãn Dán | 5T119-44140 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07844130 | Nhãn Dán | 5T078-44130 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T11944410 | Nhãn Dán | 5T119-44410 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11944420 | Nhãn Dán (<=502183) | 5T119-44420 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11944440 | Nhãn Dán (=>502184) | 5T119-44440 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN (Gặt) / LABEL (Harvest)
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11943520 | Nhãn Dán | 5T119-43520 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11943530 | Nhãn Dán (<=510378) | 5T119-43530 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T11943532 | Nhãn Dán (=>510379) | 5T119-43532 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11943540 | Nhãn Dán (<=510378) | 5T119-43540 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T11943542 | Nhãn Dán (=>510379) | 5T119-43542 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943683 | Nhãn Dán (<=510452) | 5T119-43683 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T11943684 | Nhãn Dán (=>510453) | 5T119-43684 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T11943552 | Nhãn Dán | 5T119-43552 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943610 | Nhãn Dán | 5T119-43610 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943683 | Nhãn Dán (<=510452) | 5T119-43683 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943684 | Nhãn Dán (=>510453) | 5T119-43684 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11943510 | Nhãn Dán | 5T119-43510 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T11944140 | Nhãn Dán | 5T119-44140 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T11944410 | Nhãn Dán (<=510452) | 5T119-44410 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T11944412 | Nhãn Dán (=>510453) | 5T119-44412 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11944910 | Nhãn Dán | 5T119-44910 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN (Đập) / LABEL (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T11943740 | Tem Kubota (<=507066) | 5T119-43740 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07943960 | Tem Kubota (=>507067) | 5T079-43960 | 565,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07243840 | Tem Kubota | 5T072-43840 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07243752 | Tem Kubota | 5T072-43752 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07243882 | Tem Kubota | 5T072-43882 | 431,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11943820 | Nhãn Dán (<=501309) | 5T119-43820 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11943822 | Nhãn Dán (=>501310) | 5T119-43822 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943682 | Nhãn Dán (<=500689) | 5T119-43682 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943683 | Nhãn Dán (=>500690) | 5T119-43683 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T11943684 | Nhãn Dán (=>510453) | 5T119-43684 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 5T11943620 | Nhãn Dán | 5T119-43620 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11943660 | Nhãn Dán | 5T119-43660 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T11943670 | Nhãn Dán | 5T119-43670 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T11943610 | Nhãn Dán | 5T119-43610 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T11943650 | Nhãn Dán | 5T119-43650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T11943640 | Nhãn Dán | 5T119-43640 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T11943630 | Nhãn Dán | 5T119-43630 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T11943690 | Nhãn Dán | 5T119-43690 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943970 | Nhãn Dán (<=509337) | 5T119-43970 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943972 | Nhãn Dán (=>509338) | 5T119-43972 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T11943810 | Nhãn Dán (=>501310) | 5T119-43810 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |