NHÃN TRƯỚC / LABEL FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52630140 | Nhãn Chú Ý | 6C526-30140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52630190 | Nhãn | 6C526-30190 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62647220 | Ký Hiệu | 6C626-47220 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C61747270 | Tem Dán | 6C617-47270 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50647210 | Tem Dán (<=32559) | 6C506-47210 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C62047210 | Tem Dán (=>32560) | 6C620-47210 | 460,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C62647370 | Nhãn Hiệu | 6C626-47370 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42847182 | Tem Dán | TC428-47182 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40249562 | Tem Dán | TC402-49562 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40249580 | Tem Dán | TC402-49580 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42249580 | Tem Dán | TC422-49580 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C61847430 | Nhãn Hiệu | 6C618-47430 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC43241560 | Nhãn Hiệu | TC432-41560 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC42243690 | Đai Ốc | TC422-43690 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40241840 | Ký Hiệu | TC402-41840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC40243690 | Đai Ốc | TC402-43690 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3272158282 | Nhãn Chú Ý (<=31633) | 32721-58282 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3272158283 | Nhãn Chú Ý (=>31634) | 32721-58283 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng |
NHÃN SAU / LABEL REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 6C51647240 | Nhãn Dán | 6C516-47240 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C51647350 | Nhãn Dán | 6C516-47350 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52647362 | Nhãn Dán | 6C526-47362 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42249370 | Nhãn Dán | TC422-49370 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42249340 | Nhãn Dán | TC422-49340 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C51647382 | Nhãn Dán | 6C516-47382 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50652742 | Vòng Đệm | 6C506-52742 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C61847390 | Nhãn Dán | 6C618-47390 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C62647420 | Ký Hiệu | 6C626-47420 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40834912 | Tem Kubota (<=32455) | TC408-34912 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40834913 | Tem Kubota (=>32456) | TC408-34913 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40849712 | Tem Kubota (<=32455) | TC408-49712 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40849713 | Tem Kubota (=>32456) | TC408-49713 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C52647410 | Tem Kubota | 6C526-47410 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD17949020 | Tem Kubota | TD179-49020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC82749980 | Nhãn Hiệu | TC827-49980 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | — | Bảng Tên | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | — | Đinh Tán | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |