NẮP PHÍA TRƯỚC / FRONT GRILLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75083483 | Nắp | TC750-83483 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC70518790 | Bu Lông | TC705-18790 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC75075830 | Phớt | TC750-75830 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40241840 | Logo | TC402-41840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40243690 | Đai Ốc | TC402-43690 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC75083465 | Thanh Chống | TC750-83465 | 471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
096 | 0255250060 | Đai Ốc | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC75084510 | Thanh Liên Kết | TC750-84510 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC75084520 | Thanh Liên Kết | TC750-84520 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC75084560 | Tấm Thép | TC750-84560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC75084570 | Tấm Thép | TC750-84570 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75018790 | Bu Lông | TC750-18790 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỚI TẢN NHIỆT / FRONT GRILLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75083290 | Khung | TC750-83290 | 883,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75083303 | Vòng Đệm | TC750-83303 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC70518790 | Bu Lông | TC705-18790 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75083250 | Lưới Tản Nhiệt | TC750-83250 | 6,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | TC75018790 | Bu Lông | TC750-18790 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0255250060 | Đai Ốc | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC70518790 | Bu Lông | TC705-18790 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY TRƯỚC / HOOD FRONT SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC77021730 | Bệ Ắc Quy | TC770-21730 | 2,506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42221793 | Khớp Nối | TC422-21793 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75050060 | Long Đen | TC750-50060 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC82241960 | Lò Xo | TC822-41960 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42283473 | Đòn Bầy | TC422-83473 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC75082780 | Đệm Giảm Chấn | TC750-82780 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC75082770 | Đệm Giảm Chấn | TC750-82770 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PHÍA TRÊN / HOOD UPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC77083000 | Bộ Nắp | TC770-83000 | 8,528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC70517170 | Đệm Lót | TC705-17170 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIẢM XÓC MUI / HOOD DAMPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC75083332 | Thanh Liên Kết | TC750-83332 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0175950816 | Đai Ốc | 01759-50816 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75283340 | Thanh Liên Kết | TC752-83340 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C30183310 | Bộ Giảm Xóc | 3C301-83310 | 1,001,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551650800 | Đinh Khóa | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỬA THÔNG GIÓ / SHUTTER PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02783590 | Thanh Chống | TE027-83590 | 2,178,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC75004610 | Đệm Lót | TC750-04610 | 526,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75004620 | Đệm Lót | TC750-04620 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU / HOOD REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02283552 | Vỏ | TE022-83552 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TE02783540 | Nắp Capô | TE027-83540 | 3,129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C52654290 | Ốc Khóa | 6C526-54290 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC75083560 | Long Đền | TC750-83560 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
GƯƠNG CHIẾU HẬU / REARVIEW MIRROR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC45843990 | Bộ Gương | TC458-43990 | 727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42243980 | Gương Chiếu Hậu | TC422-43980 | 338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42243910 | Đóng Gói | TC422-43910 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42243920 | Đóng Gói | TC422-43920 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC42243930 | Đĩa | TC422-43930 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42243940 | Bạc Nối | TC422-43940 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIẢM CHẤN / FENDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C25487013 | Bộ Giảm Chấn Phải | 3C254-87013 | 11,750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5805651170 | Vòng Đệm | 58056-51170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TE02287300 | Đệm Giảm Chấn | TE022-87300 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3824029940 | Thanh Giằng | 38240-29940 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C25487022 | Bộ Giảm Chấn Trái | 3C254-87022 | 11,082,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5805651170 | Vòng Đệm | 58056-51170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TE02287300 | Đệm Giảm Chấn | TE022-87300 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3824029940 | Thanh Giằng | 38240-29940 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | T106029470 | Va Li | T1060-29470 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC75063270 | Đệm Giảm Chấn | TC750-63270 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM SÀN / FLOOR SHEET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02287530 | Vỏ Tấm Sàn | TE022-87530 | 1,550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40247350 | Cao Su Chống Rung | TC402-47350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TE02287550 | Nắp | TE022-87550 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40247350 | Cao Su Chống Rung | TC402-47350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TE02247600 | Thanh Dẫn | TE022-47600 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40247350 | Cao Su Chống Rung | TC402-47350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC75018862 | Chốt Chặn | TC750-18862 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC75036142 | Chốt Chặn | TC750-36142 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3741052610 | Núm | 37410-52610 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GHẾ NGỒI / SEAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02285012 | Giá Đỡ | TE022-85012 | 1,188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177951020 | Bu Lông | 01779-51020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC75285116 | Ghế Ngồi | TC752-85116 | 14,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551230 | Bu Lông | 01135-51230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC52247782 | Bộ Đai (<=12319) | TC522-47782 | 1,804,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC75247780 | Bộ Đai (=>12320) | TC752-47780 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC52247852 | Bạc Nối (<=12319) | TC522-47852 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC75247850 | Bạc Nối (=>12320) | TC752-47850 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐỆM CHÂN / STEP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TE02287060 | Bệ Bước Phải | TE022-87060 | 1,724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TE02287070 | Bệ Bước Trái | TE022-87070 | 1,727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40247320 | Vòng Đệm | TC402-47320 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42247380 | Cao Su | TC422-47380 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351660 | Bu Lông | 01133-51660 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40247350 | Cao Su | TC402-47350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40247350 | Cao Su | TC402-47350 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC42287360 | Cao Su | TC422-87360 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6795053390 | Vòng Đai | 67950-53390 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40253500 | Vòng Đệm | TC402-53500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC75087312 | Nắp | TC750-87312 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC75087514 | Bước | TC750-87514 | 1,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 0113351435 | Bu Lông | 01133-51435 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TE02287380 | Gá Đỡ | TE022-87380 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0151751025 | Đinh Đầu To | 01517-51025 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TE02287400 | Gá Đỡ | TE022-87400 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | TE02287420 | Gá Đỡ | TE022-87420 | 997,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0151751025 | Đinh Đầu To | 01517-51025 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | TE02287102 | Tấm Lót | TE022-87102 | 1,071,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP CÔNG CỤ / TOOL BOX
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC80318510 | Hộp Dụng Cụ | TC803-18510 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TE02287333 | Thanh Liên Kết | TE022-87333 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |