NẮP PHÍA TRÊN (cũ) / HOOD BONNET (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117172 | Xốp | 3C081-17172 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08121792 | Khung (<=71511) | 3C081-21792 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42041810 | Giá Đỡ (>=71512) | TC420-41810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0512250614 | Đinh Ốc | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550060 | Vòng Đệm (<=68017) | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401450060 | Vòng Đệm (>=68018) | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550060 | Vòng Đệm (>=68621) | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401450060 | Vòng Đệm (>=71512) | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08121720 | Lò Xo (<=66033) | 3C081-21720 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40221720 | Lò Xo (>=66034) | TC402-21720 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3N30083472 | Đòn Bẩy (<=66257) | 3N300-83472 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | TC25083470 | Cần Gạt (>=66258) | TC250-83470 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08583000 | Nắp Ca Pô (<=79841) | 3C085-83000 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08583003 | Nắp Ca Pô (>=79842) | 3C085-83003 | 15,030,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08183292 | Nắp Đậy | 3C081-83292 | 2,414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08183790 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83790 | 724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08183810 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83810 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08183300 | Vòng Đệm | 3C081-83300 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 6A32054370 | Xốp | 6A320-54370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08183680 | Vi Chỉnh (<=58665) | 3C081-83680 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08183683 | Vi Chỉnh (>=58666) | 3C081-83683 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08183690 | Vi Chỉnh (<=58665) | 3C081-83690 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08183692 | Vi Chỉnh (>=58666) | 3C081-83692 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450616 | Bu Lông (<=60296) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450616 | Bu Lông (>=60297) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08183253 | Lưới | 3C081-83253 | 6,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PHÍA TRÊN (mới) / HOOD BONNET (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117172 | Xốp | 3C081-17172 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC42041810 | Giá Đỡ | TC420-41810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0512250614 | Đinh Ốc | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401450060 | Vòng Đệm | 04014-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40221720 | Lò Xo | TC402-21720 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC25083470 | Cần Gạt | TC250-83470 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08583003 | Nắp Ca Pô | 3C085-83003 | 15,030,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08183292 | Nắp Đậy | 3C081-83292 | 2,414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08183790 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83790 | 724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08183810 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83810 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08183300 | Vòng Đệm | 3C081-83300 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 6A32054370 | Xốp | 6A320-54370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08183683 | Vi Chỉnh | 3C081-83683 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08183692 | Vi Chỉnh | 3C081-83692 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08183253 | Lưới | 3C081-83253 | 6,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
THỤT GIẢM XÓC MUI (cũ) / HOOD DAMPER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183320 | Thanh Chống | 3C081-83320 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183310 | Bộ Giảm Xóc (<=66315) | 3C081-83310 | 1,199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00183310 | Bộ Giảm Xóc (>=66316) | 3C001-83310 | 1,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350080 | Vòng Đệm (<=66315) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350080 | Vòng Đệm (>=66316) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551650800 | Đinh Khóa (<=66315) | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551650800 | Đinh Khóa (>=66316) | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
THỤT GIẢM XÓC MUI (mới) / HOOD DAMPER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183320 | Thanh Chống | 3C081-83320 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00183310 | Thụt Giảm Xóc | 3C001-83310 | 1,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551650800 | Đinh Khóa | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY BÊN HÔNG (cũ) / HOOD SIDE COVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183372 | Nắp (<=84228) | 3C081-83372 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08183373 | Nắp (>=84229) | 3C081-83373 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183382 | Nắp (<=84228) | 3C081-83382 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183383 | Nắp (>=84229) | 3C081-83383 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183410 | Vòng Đệm | 3C081-83410 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3040018870 | Bu Lông (<=79841) | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3081018870 | Bu Lông (>=79842) | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08183390 | Thanh Chống (<=68620) | 3C081-83390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08183392 | Thanh Chống (>=68621) | 3C081-83392 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08183402 | Thanh Chống | 3C081-83402 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351085 | Bu Lông (<=71343) | 01133-51085 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451090 | Bu Lông (>=71344) | 01774-51090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY BÊN HÔNG (mới) / HOOD SIDE COVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183373 | Nắp | 3C081-83373 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183383 | Nắp | 3C081-83383 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183410 | Vòng Đệm | 3C081-83410 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08183392 | Thanh Chống (<=16069) | 3C081-83392 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08183393 | Thanh Chống (>=16070) | 3C081-83393 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08183402 | Thanh Chống | 3C081-83402 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451090 | Bu Lông | 01774-51090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ / HOOD BONNET SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08363190 | Trụ Đỡ (<=67758) | 3C083-63190 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363192 | Trụ Đỡ (>=67759) | 3C083-63192 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363193 | Trụ Đỡ (>=68621) | 3C083-63193 | 10,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363194 | Trụ Đỡ (>=85665) | 3C083-63194 | 8,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0401550080 | Vòng Đệm (>=85661) | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3C00183660 | Đệm (>=85665) | 3C001-83660 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông (<=85660) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông (>=85661) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G71071540 | Đóng (>=66450) | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3280130210 | Đệm (>=67426) | 32801-30210 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175130 | Đệm (>=68811) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175130 | Đệm (>=85665) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C75475130 | Đệm (>=85665) | 3C754-75130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ (cũ) / HOOD BONNET SUPPORT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08363190 | Trụ Đỡ (<=67758) | 3C083-63190 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363192 | Trụ Đỡ (>=67759) | 3C083-63192 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363193 | Trụ Đỡ (>=68621) | 3C083-63193 | 10,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G71071540 | Đóng (>=66450) | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3280130210 | Đệm (>=67426) | 32801-30210 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175130 | Đệm (>=68811) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG CHỐNG NẮP CA PÔ (mới) / HOOD BONNET SUPPORT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08363193 | Trụ Đỡ (<=16321) | 3C083-63193 | 10,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08363194 | Trụ Đỡ (>=16322) | 3C083-63194 | 8,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183653 | Trụ Đỡ | 3C081-83653 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0401550080 | Vòng Đệm (>=14965) | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3C00183660 | Đệm (>=16322) | 3C001-83660 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông (<=14964) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông (>=14965) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G71071540 | Đóng | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3280130210 | Đệm | 32801-30210 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175130 | Đệm | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175130 | Đệm (>=16070) | 3C081-75130 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C75475130 | Đệm (>=16070) | 3C754-75130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU (cũ) / HOOD BONNET REAR (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 3C08183543 | Nắp Capô (<=71789) | 3C081-83543 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | 3C08183544 | Nắp Capô (>=71790) | 3C081-83544 | 7,548,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08183550 | Nắp Capô (<=71789) | 3C081-83550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08183552 | Nắp Capô (>=71790) | 3C081-83552 | 3,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183563 | Nắp Capô | 3C081-83563 | 2,318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183572 | Nắp Capô | 3C081-83572 | 2,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T027070810 | Vòng Đệm | T0270-70810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401560080 | Vòng Đệm (<=83821) | 04015-60080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401570080 | Vòng Đệm (>=83822) | 04015-70080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0303450616 | Đinh Vít | 03034-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08183530 | Xén | 3C081-83530 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08163222 | Nắp | 3C081-63222 | 353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175470612 | Bu Lông | 01754-70612 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU (mới) / HOOD BONNET REAR (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 3C08183544 | Nắp Capô | 3C081-83544 | 7,548,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08183552 | Nắp Capô | 3C081-83552 | 3,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183563 | Nắp Capô | 3C081-83563 | 2,318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183572 | Nắp Capô | 3C081-83572 | 2,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T027070810 | Vòng Đệm | T0270-70810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401570080 | Vòng Đệm | 04015-70080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0303450616 | Đinh Vít | 03034-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08183530 | Xốp | 3C081-83530 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08163222 | Nắp | 3C081-63222 | 353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175470612 | Bu Lông | 01754-70612 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
GƯƠNG CHIẾU HẬU / REAR VIEW MIRROR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691953340 | Gương Chiếu Hậu | 36919-53340 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A01553360 | Thanh Chống | 3A015-53360 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01353350 | Đệm | 3A013-53350 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3730035140 | Thanh Giằng | 37300-35140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A01353360 | Thanh Chống | 3A013-53360 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN / FENDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08187012 | Bộ Yếm Phải (<=58665) | 3C081-87012 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08187013 | Bộ Yếm Phải (>=58666) | 3C081-87013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (>=73283) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 6795051810 | Chốt (>=73594) | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187022 | Bộ Yếm Trái (<=58665) | 3C081-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187023 | Bộ Yếm Trái (>=58666) | 3C081-87023 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (>=59700) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Đai Ốc, Mặt Bích | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106029460 | Tay Vịn | T1060-29460 | 660,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106029470 | Tay Vịn | T1060-29470 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN (cũ) / FENDER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08187012 | Bộ Yếm Phải (<=58665) | 3C081-87012 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08187013 | Bộ Yếm Phải (>=58666) | 3C081-87013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (>=73283) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 6795051810 | Chốt (>=73594) | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187022 | Bộ Yếm Trái (<=58665) | 3C081-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187023 | Bộ Yếm Trái (>=58666) | 3C081-87023 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (>=59700) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Bu Lông | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106029460 | Cái Kẹp | T1060-29460 | 660,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106029470 | Va Li | T1060-29470 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN (mới) / FENDER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C15187010 | Bộ Yếm Phải (<=17114) | 3C151-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C15187013 | Bộ Yếm Phải (>=17115) | 3C151-87013 | 17,681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 6795051810 | Chốt | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29487022 | Bộ Yếm Trái (<=17114) | 3C294-87022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29487024 | Bộ Yếm Trái (>=17115) | 3C294-87024 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106029460 | Tay Vịn | T1060-29460 | 660,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106029470 | Tay Vịn | T1060-29470 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM SÀN (cũ) / FLOOR SHEET (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08187535 | Vỏ Tấm Sàn | 3C081-87535 | 11,964,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A00051380 | Vòng Dây | 6A000-51380 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08187743 | Nắp, | 3C081-87743 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 3C08198320 | Ký Hiệu | 3C081-98320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 3C08198390 | Nhãn | 3C081-98390 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 3C08198940 | Nhãn | 3C081-98940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
048 | 3C08198310 | Nhãn Hiệu | 3C081-98310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08187772 | Nắp | 3C081-87772 | 729,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187812 | Nắp | 3C081-87812 | 1,199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00187790 | Vòng Dây | 3C001-87790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08187830 | Thanh Chống | 3C081-87830 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633083830 | Chốt | 36330-83830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM SÀN (mới) / FLOOR SHEET (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08187535 | Vỏ Tấm Sàn (<=18023) | 3C081-87535 | 11,964,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08187538 | Vỏ Tấm Sàn (=>18024) | 3C081-87538 | 12,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A00051380 | Vòng Dây | 6A000-51380 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08187743 | Nắp | 3C081-87743 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 3C08198320 | Ký Hiệu | 3C081-98320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 3C08198390 | Nhãn | 3C081-98390 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 3C08198940 | Nhãn | 3C081-98940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
048 | 3C08198310 | Nhãn Hiệu | 3C081-98310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08187772 | Nắp | 3C081-87772 | 729,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187812 | Nắp | 3C081-87812 | 1,199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00187790 | Vòng Dây | 3C001-87790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08187830 | Thanh Chống | 3C081-87830 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633083830 | Chốt | 36330-83830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐỆM CHÂN (cũ) / STEP (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C08187065 | Bậc Bước (<=60494) | 3C081-87065 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 3C08187067 | Bậc Bước (>=60495) | 3C081-87067 | 6,888,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106047310 | Nệm | T1060-47310 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08187410 | Vòng Đệm (<=66257) | 3C081-87410 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08187410 | Vòng Đệm (>=66258) | 3C081-87410 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08187410 | Vòng Đệm (>=66450) | 3C081-87410 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351460 | Bu Lông (<=66257) | 01133-51460 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351465 | Bu Lông (>=66258) | 01133-51465 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351460 | Bu Lông (>=66450) | 01133-51460 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01187290 | Nệm Cao Su | 3A011-87290 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187385 | Thanh Chống | 3C081-87385 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29187390 | Thanh Chống | 3C291-87390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08187400 | Thanh Chống (<=73282) | 3C081-87400 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08187403 | Thanh Chống (>=73283) | 3C081-87403 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08187404 | Thanh Chống (>=84458) | 3C081-87404 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08187424 | Thanh Chống | 3C081-87424 | 945,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 3553319230 | Đệm, Cao Su | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351028 | Bu Lông (<=71343) | 01133-51028 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0177451025 | Bu Lông (>=71344) | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0115550850 | Bu Lông | 01155-50850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08155060 | ThảM | 3C081-55060 | 1,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6795551340 | Tấm Chắn | 67955-51340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187310 | Bước | 3C081-87310 | 2,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0157451230 | Đinh Đầu To | 01574-51230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 6795051810 | Chốt,Tua Vít | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3C08187350 | Thanh Chống (>=66001) | 3C081-87350 | 1,656,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0117351840 | Bu Lông (>=66001) | 01173-51840 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0401450180 | Vòng Đệm (>=66001) | 04014-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0451260180 | Vòng Đệm (>=66001) | 04512-60180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐỆM CHÂN (mới) / STEP (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C38104660 | Đệm | 3C381-04660 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C08187067 | Bậc Bước | 3C081-87067 | 6,888,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106047310 | Nệm | T1060-47310 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08187410 | Vòng Đệm | 3C081-87410 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351460 | Bu Lông | 01133-51460 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01187290 | Nệm Cao Su | 3A011-87290 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187385 | Thanh Chống | 3C081-87385 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29187390 | Thanh Chống (<=16069) | 3C291-87390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29187395 | Thanh Chống (=>16070) | 3C291-87395 | 1,520,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08187404 | Thanh Chống | 3C081-87404 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08187424 | Thanh Chống | 3C081-87424 | 945,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 3553319230 | Đệm Cao Su | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0115550850 | Bu Lông | 01155-50850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08155060 | ThảM | 3C081-55060 | 1,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6795551340 | Tấm Chặn | 67955-51340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187310 | Bước | 3C081-87310 | 2,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0157451230 | Đinh Đầu To | 01574-51230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 6795051810 | Chốt | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3C08187350 | Thanh Chống | 3C081-87350 | 1,656,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0117351840 | Bu Lông | 01173-51840 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0401450180 | Vòng Đệm | 04014-50180 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0451260180 | Vòng Đệm | 04512-60180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
GHẾ NGỒI / SEAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08185150 | Giá Đỡ | 3C081-85150 | 1,750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08185022 | Đế Ghế | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN GHẾ NGỒI / SEAT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Đệm | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185230 | Đệm | 3C081-85230 | 5,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C08185260 | Nắp | 3C081-85260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08185270 | Cái Kẹp | 3C081-85270 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A25985070 | Bản Lề | 3A259-85070 | 2,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A25985080 | Bản Lề | 3A259-85080 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA14047750 | Nút Thắt | TA140-47750 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047790 | Vít | TD060-47790 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112360840 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60840 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0112370840 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70840 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112360825 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0112370825 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08185210 | Tấm Chắn | 3C081-85210 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06048150 | Vít | TD060-48150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN GHẾ NGỒI (cũ) / SEAT PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Đệm | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185230 | Đệm | 3C081-85230 | 5,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C08185260 | Nắp | 3C081-85260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08185270 | Cái Kẹp | 3C081-85270 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A25985070 | Bản Lề | 3A259-85070 | 2,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A25985080 | Bản Lề | 3A259-85080 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA14047750 | Nút Thắt | TA140-47750 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047790 | Vít | TD060-47790 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112360840 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60840 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0112370840 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70840 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112360825 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0112370825 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08185210 | Tấm Chắn | 3C081-85210 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06048150 | Vít | TD060-48150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN GHẾ NGỒI (mới) / SEAT PART (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Đệm | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185230 | Đệm | 3C081-85230 | 5,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C08185260 | Nắp | 3C081-85260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08185270 | Cái Kẹp | 3C081-85270 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A25985070 | Bản Lề | 3A259-85070 | 2,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A25985080 | Bản Lề | 3A259-85080 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA14047750 | Nùt Thắt | TA140-47750 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047790 | Vít | TD060-47790 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112370840 | Bu Lông | 01123-70840 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112370825 | Bu Lông | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | —- | Nắp | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Đinh Vít | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08185210 | Tấm Chắn | 3C081-85210 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06048150 | Vít | TD060-48150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIẢM XÓC GHẾ NGỒI / SEAT SESPENSION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08185022 | Treo | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08185130 | Bệ Đỡ | 3C081-85130 | 7,020,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185120 | Bệ Đỡ | 3C081-85120 | 5,264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06047842 | Vòng | TD060-47842 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08185090 | Nút Thắt | 3C081-85090 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TA14011900 | Nhãn | TA140-11900 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
056 | 3C08185060 | Nút Thắt | 3C081-85060 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06047880 | Lò Xo | TD060-47880 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047890 | Giá Đỡ | TD060-47890 | 998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA14011840 | Đệm | TA140-11840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA14011960 | Bạc | TA140-11960 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112360820 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60820 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 0112370820 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112360825 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 0112370825 | Bu Lông (<=83822) | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06047850 | Lót | TD060-47850 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08185070 | Đệm | 3C081-85070 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TD06047860 | Con Lăn | TD060-47860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C08185100 | Đệm | 3C081-85100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08185080 | Cao Su | 3C081-85080 | 2,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TD06047732 | Tay Vịn | TD060-47732 | 1,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD06047740 | Tay Vịn | TD060-47740 | 924,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TD06047930 | Bạc | TD060-47930 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIẢM XÓC GHẾ NGỒI (cũ) / SEAT SUSPENSION (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08185022 | Treo | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08185130 | Bệ Đỡ | 3C081-85130 | 7,020,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185120 | Bệ Đỡ | 3C081-85120 | 5,264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06047842 | Vòng | TD060-47842 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08185090 | Nút Thắt | 3C081-85090 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TA14011900 | Nhãn | TA140-11900 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
056 | 3C08185060 | Nút Thắt | 3C081-85060 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06047880 | Lò Xo | TD060-47880 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047890 | Giá Đỡ | TD060-47890 | 998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA14011840 | Đệm | TA140-11840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA14011960 | Bạc | TA140-11960 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112360820 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60820 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 0112370820 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112360825 | Bu Lông (<=83821) | 01123-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 0112370825 | Bu Lông (>=83822) | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06047850 | Lót | TD060-47850 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08185070 | Đệm | 3C081-85070 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TD06047860 | Con Lăn | TD060-47860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C08185100 | Đệm | 3C081-85100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08185080 | Cao Su | 3C081-85080 | 2,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TD06047732 | Tay Vịn | TD060-47732 | 1,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD06047740 | Tay Vịn | TD060-47740 | 924,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TD06047930 | Bạc | TD060-47930 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIẢM XÓC GHẾ NGỒI (mới) / SEAT SUSPENSION (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08185022 | Treo | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08185130 | Bệ Đỡ | 3C081-85130 | 7,020,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185120 | Bệ Đỡ | 3C081-85120 | 5,264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06047842 | Vòng | TD060-47842 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08185090 | Nút Thắt | 3C081-85090 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TA14011900 | Nhãn | TA140-11900 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
056 | 3C08185060 | Nút Thắt | 3C081-85060 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06047880 | Lò Xo | TD060-47880 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047890 | Giá Đỡ | TD060-47890 | 998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA14011840 | Đệm | TA140-11840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA14011960 | Bạc | TA140-11960 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112370820 | Bu Lông | 01123-70820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112370825 | Bu Lông | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06047850 | Lót | TD060-47850 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08185070 | Đệm | 3C081-85070 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TD06047860 | Con Lăn | TD060-47860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C08185100 | Đệm | 3C081-85100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08185080 | Cao Su | 3C081-85080 | 2,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TD06047732 | Tay Vịn | TD060-47732 | 1,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD06047740 | Tay Vịn | TD060-47740 | 924,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TD06047930 | Bạc | TD060-47930 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG TẤM CHẮN BÙN / FENDER BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08587180 | Bộ Khung | 3C085-87180 | 7,639,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08587200 | Bộ Khung | 3C085-87200 | 9,236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A11187360 | Nệm Cao Su | 3A111-87360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6795053390 | Vòng Đai | 67950-53390 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01187290 | Nệm Cao Su | 3A011-87290 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A01187340 | Nệm Cao Su | 3A011-87340 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3824029940 | Thanh Giằng | 38240-29940 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5805651170 | Vòng Đệm | 58056-51170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |