LƯỚI TẢN NHIỆT TRƯỚC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183292 | Nắp Đậy | 3C081-83292 | 2,414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00183300 | Hàn | 3C001-83300 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183253 | Lưới | 3C081-83253 | 6,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PHÍA TRÊN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04583002 | Bộ Khung | 3C045-83002 | 11,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183683 | Vi Chỉnh | 3C081-83683 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08183692 | Vi Chỉnh | 3C081-83692 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng |
MUI CÁCH NHIỆT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117172 | Xốp | 3C081-17172 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183790 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83790 | 724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183810 | Tấm Cách Nhiệt | 3C081-83810 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIẢM XÓC NẮP CA PÔ
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00183325 | Thanh Chống | 3C001-83325 | 2,490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00183330 | Thanh Liên Kết | 3C001-83330 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451016 | Bu Lông | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00183310 | Bộ Giảm Xóc | 3C001-83310 | 1,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551650800 | Đinh Khóa | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHÓA NẮP CA PÔ
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42041810 | Giá Đỡ (<=14895) | TC420-41810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3D91021910 | Khớp Định Vị (=>14896) | 3D910-21910 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40221720 | Lò Xo (<=14895) | TC402-21720 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3D90021920 | Lò Xo (=>14896) | 3D900-21920 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | TC25083470 | Cần Gạt | TC250-83470 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY BÊN HÔNG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183373 | Nắp | 3C081-83373 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08183383 | Nắp | 3C081-83383 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183410 | Vòng Đệm | 3C081-83410 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00183393 | Thanh Nắp Phải (<=12547) | 3C001-83393 | 265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00183395 | Thanh Nắp Phải (=>12548) | 3C001-83395 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00183400 | Thanh Chống | 3C001-83400 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH CHỐNG NẮP CA PÔ
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05563200 | Cụm Ống Trục Lái | 3C055-63200 | 10,648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00183650 | Trụ Đỡ | 3C001-83650 | 862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C00183660 | Đệm | 3C001-83660 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0177451225 | Bu Lông | 01774-51225 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3534029380 | Vòng Siết | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08163450 | Xốp | 3C081-63450 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00175130 | Đệm Giảm Chấn | 3C001-75130 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G71071540 | Đóng | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3G71071540 | Đóng | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3280130210 | Đệm | 32801-30210 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU MUI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08183552 | Nắp Ca Pô | 3C081-83552 | 3,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00183560 | Khung Sau | 3C001-83560 | 2,611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08183572 | Nắp Ca Pô | 3C081-83572 | 2,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027070810 | Vít | T0270-70810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401570080 | Vòng Đệm | 04015-70080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0303450616 | Đinh Vít | 03034-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08183530 | Xốp | 3C081-83530 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00163222 | Nắp | 3C001-63222 | 381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175470612 | Bu Lông | 01754-70612 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
GƯƠNG CHIẾU HẬU
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691953340 | Gương Chiếu Hậu | 36919-53340 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A01553360 | Vật Chống Đỡ | 3A015-53360 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01353350 | Đệm | 3A013-53350 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3730035140 | Thanh Chống | 37300-35140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A01353360 | Thanh Chống | 3A013-53360 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM CHẮN BÙN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00187015 | Bộ Giảm Chấn Trái (<=13445) | 3C001-87015 | 7,393,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C13187010 | Bộ Giảm Chấn Trái (=>13446) | 3C131-87010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 6795051810 | Chốt (=>13446) | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C25487022 | Bộ Giảm Chấn Phải | 3C254-87022 | 11,082,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187462 | Vỏ | 3C081-87462 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187472 | Vỏ | 3C081-87472 | 1,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106029450 | Tay Vịn Trái | T1060-29450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | T106029460 | Tay Vịn Phải | T1060-29460 | 660,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T106047370 | Bu Lông | T1060-47370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T127047470 | Bu Lông | T1270-47470 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00187742 | Cụm Nắp | 3C001-87742 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08198320 | Logo | 3C081-98320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08198390 | Nhãn | 3C081-98390 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08198940 | Nhãn | 3C081-98940 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00187770 | Nắp | 3C001-87770 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00187810 | Nắp | 3C001-87810 | 1,256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00187790 | Vòng Dây | 3C001-87790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3081018870 | Bu Lông | 30810-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3415027580 | Chốt (=>12952) | 34150-27580 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135118790 | Bu Lông | 31351-18790 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08187830 | Thanh Chống | 3C081-87830 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM SÀN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C13187530 | Vỏ Tấm Sàn | 3C131-87530 | 9,405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A00051380 | Vòng Dây | 6A000-51380 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633083830 | Chốt | 36330-83830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM ĐỆM CHÂN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00187062 | Đệm Bước | 3C001-87062 | 5,959,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00184012 | Cần Điều Khiển | 3C001-84012 | 998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106047310 | Nệm | T1060-47310 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187410 | Vòng Đệm | 3C081-87410 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351460 | Bu Lông | 01133-51460 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A01187290 | Nệm Cao Su | 3A011-87290 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3553319230 | Đệm Cao Su | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0115550850 | Bu Lông | 01155-50850 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C00155062 | ThảM Đệm Chân | 3C001-55062 | 1,565,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 6795551340 | Thanh Chặn | 67955-51340 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH BƯỚC BỔ TRỢ
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00187380 | Thanh Liên Kết Phải (<=12547) | 3C001-87380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C00187383 | Thanh Liên Kết Phải (=>12548) | 3C001-87383 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C21187392 | Thanh Cố Định (<=12547) | 3C211-87392 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C21187395 | Thanh Cố Định (=>12548) | 3C211-87395 | 1,936,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3C00126950 | Trục | 3C001-26950 | 1,268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00187400 | Thanh Bàn Đạp | 3C001-87400 | 1,171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08187310 | Thanh Bước | 3C081-87310 | 2,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0157451230 | Đinh Đầu To | 01574-51230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00187352 | Thanh Chống | 3C001-87352 | 1,322,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0117351640 | Bu Lông | 01173-51640 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | RD45119180 | Vòng Đệm | RD451-19180 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
GHẾ NGỒI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00185153 | Giá Đỡ | 3C001-85153 | 2,516,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08185022 | Đế Ghế | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN GHẾ NGỒI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08585010 | Ghế Ngồi | 3C085-85010 | 14,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08185220 | Đệm | 3C081-85220 | 6,328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185230 | Đệm | 3C081-85230 | 5,469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C08185280 | Cụm Nắp Hộp | 3C081-85280 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08185270 | Cái Kẹp | 3C081-85270 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A25985070 | Bản Lề | 3A259-85070 | 2,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A25985080 | Bản Lề | 3A259-85080 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06047750 | Nùt Thắt | TD060-47750 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047790 | Vít | TD060-47790 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112370840 | Bu Lông | 01123-70840 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112370825 | Bu Lông | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112370855 | Bu Lông | 01123-70855 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TD06048110 | Nắp Bản Lề Phải | TD060-48110 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD06048120 | Nắp Bản Lề Trái | TD060-48120 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TD06048160 | Đai Ốc | TD060-48160 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08185210 | Tấm Chắn | 3C081-85210 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06048150 | Vít | TD060-48150 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIẢM XÓC GHẾ NGỒI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08185022 | Treo | 3C081-85022 | 9,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08185130 | Bệ Đỡ | 3C081-85130 | 7,020,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08185120 | Bệ Đỡ | 3C081-85120 | 5,264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06047842 | Vòng | TD060-47842 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08185090 | Nùt Thắt | 3C081-85090 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TA14011900 | Nhãn | TA140-11900 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
056 | 3C08185060 | Nùt Thắt | 3C081-85060 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06047880 | Lò Xo | TD060-47880 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD06047890 | Giá Đỡ | TD060-47890 | 998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA14011840 | Đệm | TA140-11840 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA14011960 | Bạc | TA140-11960 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112370820 | Bu Lông | 01123-70820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112370825 | Bu Lông | 01123-70825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD06047850 | Lót | TD060-47850 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08185070 | Đệm | 3C081-85070 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TD06047860 | Con Lăn | TD060-47860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 3C08185100 | Đệm | 3C081-85100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08185080 | Giảm Chấn | 3C081-85080 | 2,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TD06047732 | Tay Vịn | TD060-47732 | 1,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD06047740 | Tay Vịn | TD060-47740 | 924,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TD06047930 | Bạc | TD060-47930 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG TẤM CHẮN BÙN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04587180 | Trụ Khung Phải | 3C045-87180 | 7,884,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04587200 | Trụ Đỡ | 3C045-87200 | 7,570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113851650 | Bu Lông | 01138-51650 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A11187360 | Nệm Cao Su | 3A111-87360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6795053390 | Vòng Đai | 67950-53390 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01187290 | Nệm Cao Su | 3A011-87290 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A01187340 | Nệm Cao Su | 3A011-87340 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3824029940 | Thanh Giằng | 38240-29940 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5805651170 | Vòng Đệm | 58056-51170 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |