LƯỚI TẢN NHIỆT / FRONT GRILLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC22041820 | Lưới Tản Nhiệt | TC220-41820 | 1,315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | TC22099070 | Lưới Tản Nhiệt Trái | TC220-99070 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | W950130011 | Lưới Tản Nhiệt Phải | W9501-30011 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | TC22099080 | Lưới Tản Nhiệt Rời | TC220-99080 | 485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | W950130021 | Lưới Tản Nhiệt Rời | W9501-30021 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450612 | Bu Lông, | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC22041845 | Bệ Lưới Tản Nhiệt | TC220-41845 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY TRƯỚC / HOOD FRONT SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23041062 | Nắp Đậy | TC230-41062 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23041082 | Nắp Đậy Trái | TC230-41082 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC23041092 | Nắp Đậy Phải | TC230-41092 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23218317 | Giá Đỡ (<=51500) | TC232-18317 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23218319 | Giá Đỡ (=>51501) | TC232-18319 | 3,846,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0181150818 | Bu Lông | 01811-50818 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC23041070 | Bọt Biển | TC230-41070 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC23217782 | Tấm Chắn | TC232-17782 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC23217790 | Tấm Chắn | TC232-17790 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP PHÍA TRÊN / HOOD BONNET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33741310 | Nắp Đậy (<=50310) | TC337-41310 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC33741312 | Nắp Đậy (=>50311) | TC337-41312 | 11,927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106041210 | Móc Nắp Ca Pô | T1060-41210 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A01183600 | Chốt | 3A011-83600 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A11183750 | Phích Cắm | 3A111-83750 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC23041232 | Kết Nối | TC230-41232 | 472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC22041262 | Lò Xo | TC220-41262 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T007041560 | Cần Điều Khiển | T0070-41560 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3325183850 | Vòng Đệm | 33251-83850 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3325183950 | Vòng Đệm | 33251-83950 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T106041220 | Khóa Nắp Pa Nô | T1060-41220 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | T106041120 | Lò Xo | T1060-41120 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | T106041130 | Lò Xo | T1060-41130 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | T127041140 | Đệm | T1270-41140 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC23041270 | Đệm Liên Kết | TC230-41270 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 6795051810 | Chốt | 67950-51810 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP HAI BÊN / HOOD SIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33141322 | Nắp Đậy Trái (<=54521) | TC331-41322 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC33641320 | Nắp Đậy Trái (=>54522) | TC336-41320 | 4,789,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33141332 | Nắp Đậy Phải (<=54521) | TC331-41332 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33641332 | Nắp Đậy Phải (=54522) | TC336-41332 | 4,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23041450 | Khung Đỡ | TC230-41450 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC23041460 | Khung Đỡ | TC230-41460 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC22042332 | Bọt Biển | TC220-42332 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC22042220 | Tấm Chắn | TC220-42220 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC34641480 | Bảng (=>51501) | TC346-41480 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng |
BAO CẠNH / SIDE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23241370 | Vỏ Rời | TC232-41370 | 1,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 6659154580 | Cao Su | 66591-54580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC23041340 | Vỏ Rời | TC230-41340 | 1,370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6659154580 | Cao Su | 66591-54580 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0181150818 | Bu Lông | 01811-50818 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỬA THÔNG GIÓ / SHUTTER PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TD12042220 | Tấm Chắn | TD120-42220 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33142132 | Giá Đỡ (<=50140) | TC331-42132 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33142134 | Giá Đỡ (=>50141) | TC331-42134 | 5,205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33142135 | Giá Đỡ (=>51501) | TC331-42135 | 4,196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3135135183 | Đệmnbình Chứa | 31351-35183 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC33142560 | Thanh Đỡ | TC331-42560 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC33142110 | Bảng Chắn | TC331-42110 | 1,348,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC33142150 | Bảng | TC331-42150 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC26035260 | Đệm | TC260-35260 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC22042200 | Bọt Biển | TC220-42200 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC23042210 | Bọt Biển | TC230-42210 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC23042163 | Bọt Biển | TC230-42163 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC23042174 | Bọt Biển | TC230-42174 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T115045610 | Bu Lông | T1150-45610 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC33142230 | Vi Chỉnh | TC331-42230 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU / HOOD REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC32118800 | Nắp Đậy Sau | TC321-18800 | 1,572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01183490 | Đai Ốc | 3A011-83490 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC32118790 | Nắp Đậy Sau | TC321-18790 | 1,572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A01183490 | Đai Ốc | 3A011-83490 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1527267590 | Vòng Siết | 15272-67590 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0361450610 | Đinh Vít | 03614-50610 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0303450816 | Đinh Vít | 03034-50816 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027070810 | Vít | T0270-70810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
106 | 3691954090 | Vòng Đệm | 36919-54090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T027099160 | Đai Ốc | T0270-99160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102350614 | Bu Lông (<=50360) | 01023-50614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102350612 | Bu Lông (=>50361) | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC22018840 | Bọt Biển | TC220-18840 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GƯƠNG CHIẾU GẬU / REARVIEW MIRROR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3407043910 | Gương Chiếu Hậu | 34070-43910 | 406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC32643960 | Thanh Đỡ | TC326-43960 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407041130 | Bu Lông | 34070-41130 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIẢM CHẤN / FENDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23247013 | Bộ Giảm Chấn | TC232-47013 | 13,845,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23247003 | Bộ Giảm Chấn | TC232-47003 | 10,966,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5376161260 | Vòng Đệm | 53761-61260 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3081029170 | Phích Cắm | 30810-29170 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3081029170 | Phích Cắm | 30810-29170 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG GIẢM CHẤN / FENDER SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23229214 | Giá Đỡ | TC232-29214 | 1,947,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23229224 | Giá Đỡ (<=50310) | TC232-29224 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23229225 | Giá Đỡ (=>50311) | TC232-29225 | 1,945,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451230 | Bu Lông | 01774-51230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC23229245 | Thanh Đỡ (<=53150) | TC232-29245 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC23229246 | Thanh Đỡ (=>53151) | TC232-29246 | 1,022,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC23229443 | Bộ Giảm Chấn (<=54521) | TC232-29443 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC23229444 | Bộ Giảm Chấn (=>54522) | TC232-29444 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC23229452 | Thanh Đỡ | TC232-29452 | 1,038,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM BỌC SÀN / FLOOR SHEET COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33129180 | Bộ Giảm Chấn Trái | TC331-29180 | 624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC23029190 | Bộ Giảm Chấn Phải | TC230-29190 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23047210 | Vỏ Tấm Sàn | TC230-47210 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
GHẾ NGỒI / SEAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33185010 | Ghế Ngồi (<=53310) | TC331-85010 | 4,590,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC33185012 | Ghế Ngồi (=>53311) | TC331-85012 | 5,365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33118452 | Giá Đỡ | TC331-18452 | 2,535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC33152810 | Lò Xo | TC331-52810 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6630152820 | Nắp Lò Xo | 66301-52820 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W950140031 | Nắp Lò Xo | W9501-40031 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3216018440 | Đệm | 32160-18440 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3715018490 | Đệm | 37150-18490 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824018470 | Chốt | 38240-18470 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0551651000 | Đinh Khóa | 05516-51000 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƯỚC LÊN / STEP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23029929 | Vòng Đệm (<=50290) | TC230-29929 | 11,496,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC33729920 | Vòng Đệm (=>50291) | TC337-29920 | 18,172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD17047470 | Bậc Bước | TD170-47470 | 744,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông (<=50360) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450812 | Bu Lông (=>50361) | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3741044850 | Tấm Bọc | 37410-44850 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23029144 | Khung | TC230-29144 | 542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC23029150 | Khung | TC230-29150 | 671,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC23047410 | Giá Đỡ | TC230-47410 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC23047420 | Giá Đỡ | TC230-47420 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106047310 | Nệm | T1060-47310 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350180 | Vòng Đệm | 04013-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T106047320 | Vòng Đệm | T1060-47320 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC23029130 | Vòng Đệm | TC230-29130 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0117351475 | Bu Lông | 01173-51475 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC03047350 | Nệm Cao Su | TC030-47350 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |