LỐP TRƯỚC (12.4-24FL) / FRONT WHEEL (12.4-24FL)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29549200 | Bộ Bánh Xe (<=85657) | 3C295-49200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29549202 | Bộ Bánh Xe (>=85658) | 3C295-49202 | 74,871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549420 | Bộ Lốp (<=85657) | 3C295-49420 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549422 | Bộ Lốp (>=85658) | 3C295-49422 | 54,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3398749440 | Bộp Bánh Xe (<=85657) | 33987-49440 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3398749442 | Bộp Bánh Xe (>=85658) | 33987-49442 | 44,820,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674349230 | Lốp (<=85657) | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674349232 | Lốp (>=85658) | 36743-49232 | 30,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3674349250 | Lốp (<=85657) | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3674349252 | Lốp (>=85658) | 36743-49252 | 25,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3674349240 | Săm | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi,Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049410 | Lò Xo (<=69644) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | RD45119140 | Lò Xo (>=69645) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549430 | Bộ Bánh Xe (<=85657) | 3C295-49430 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549432 | Bộ Bánh Xe (>=85658) | 3C295-49432 | 54,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3398749450 | Bộ Bánh Xe (<=85657) | 33987-49450 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3398749452 | Bộ Bánh Xe (>=85658) | 33987-49452 | 44,820,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3674349230 | Lốp (<=85657) | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3674349232 | Lốp (>=85658) | 36743-49232 | 30,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3674349250 | Lốp (<=85657) | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3674349252 | Lốp (>=85658) | 36743-49252 | 25,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3674349240 | Săm | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049410 | Lò Xo (<=69644) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
280 | RD45119140 | Lò Xo (>=69645) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3650049410 | Lò Xo (<=67425) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
310 | RD45119140 | Lò Xo (>=67426) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP TRƯỚC (12.4-24FL) (cũ) / FRONT WHEEL (12.4-24FL) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29549200 | Bộ Bánh Xe | 3C295-49200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549420 | Bộ Lốp | 3C295-49420 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3398749440 | Bộ Bánh Xe | 33987-49440 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674349230 | Lốp | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3674349250 | Lốp | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3674349240 | Săm | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049410 | Lò Xo | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549430 | Bộ Lốp | 3C295-49430 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3398749450 | Bộ Abnsh Xe | 33987-49450 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3674349230 | Lốp | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3674349250 | Lốp | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3674349240 | Săm | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049410 | Lò Xo (<=69644) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
280 | RD45119140 | Lò Xo (>=69645) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3650049410 | Lò Xo (<=67425) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
310 | RD45119140 | Lò Xo (>=67426) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP TRƯỚC (12.4-24FL) (mới) / FRONT WHEEL (12.4-24FL) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29549200 | Bộ Bánh Xe (<=10998) | 3C295-49200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29549202 | Bộ Bánh Xe (>=10999) | 3C295-49202 | 74,871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549420 | Bộ Lốp (<=10998) | 3C295-49420 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549422 | Bộ Lốp (>=10999) | 3C295-49422 | 54,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3398749440 | Bộ Bánh Xe (<=10998) | 33987-49440 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3398749442 | Bộ Bánh Xe (>=10999) | 33987-49442 | 44,820,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674349230 | Lốp (<=10998) | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674349232 | Lốp (>=10999) | 36743-49232 | 30,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3674349250 | Lốp (<=10998) | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3674349252 | Lốp (>=10999) | 36743-49252 | 25,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3674349240 | Săm | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549430 | Bộ Lốp (<=10998) | 3C295-49430 | 55,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549432 | Bộ Bánh Xe (>=10999) | 3C295-49432 | 54,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3398749450 | Bộ Bánh Xe (<=10998) | 33987-49450 | 45,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3398749452 | Bộ Bánh Xe (>=10999) | 33987-49452 | 44,820,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3674349230 | Lốp (<=10998) | 36743-49230 | 33,501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3674349232 | Lốp (>=10999) | 36743-49232 | 30,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3674349250 | Lốp (<=10998) | 36743-49250 | 26,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3674349252 | Lốp (>=10999) | 36743-49252 | 25,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3674349240 | Ống | 36743-49240 | 3,542,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH TRƯỚC (12.4-24FL) / FRONT WHEEL DISK (12.4-24FL)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH TRƯỚC (12.4-24FL) (cũ) / FRONT WHEEL DISK (12.4-24FL) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH TRƯỚC (12.4-24FL) (mới) / FRONT WHEEL DISK (12.4-24FL) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3398749270 | Vành | 33987-49270 | 8,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3599911400 | Đĩa | 35999-11400 | 7,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3325149170 | Đai Ốc | 33251-49170 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W950183051 | Đai Ốc | W9501-83051 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP SAU (18.4-30FL/Loại đĩa thép) (cũ) / REAR WHEEL (18.4-30FL/Steep Plate Disk) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08549100 | Bộ Lốp | 3C085-49100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08549330 | Bộ Bánh | 3C085-49330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3599911690 | Vành Bánh | 35999-11690 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08549340 | Bộ Bánh | 3C085-49340 | 97,907,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3599911700 | Vành Bánh | 35999-11700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
290 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP SAU (18.4-30FL/Loại đĩa thép) (mới) / REAR WHEEL (18.4-30FL/Steep Plate Disk) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08549100 | Bộ Lốp | 3C085-49100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08549330 | Bộ Bánh Sau | 3C085-49330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3599911690 | Vành Bánh Xe | 35999-11690 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3570949320 | Ống | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08549340 | Bộ Bánh Sau | 3C085-49340 | 97,907,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3599911700 | Vành Bánh Xe | 35999-11700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP SAU (18.4-30FL/Loại đĩa gang) (cũ) / REAR WHEEL (18.4-30FL/Cast Iron Disk) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29549100 | Bộ Lốp | 3C295-49100 | 249,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549330 | Bộ Bánh Sau | 3C295-49330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3599911690 | Vành Bánh Xe | 35999-11690 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549340 | Bộ Bánh Sau | 3C295-49340 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3599911700 | Vành Bánh Xe | 35999-11700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
290 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỐP SAU (18.4-30FL/Loại đĩa gang) (mới) / REAR WHEEL (18.4-30FL/Cast Iron Disk) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29549100 | Bộ Lốp | 3C295-49100 | 249,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29549330 | Bộ Bánh Sau | 3C295-49330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3599911690 | Vành Bánh Xe | 35999-11690 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3558549300 | Lốp | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C29549340 | Bộ Bánh Sau | 3C295-49340 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3599911700 | Vành Bánh Xe | 35999-11700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3558549300 | Lốp Rời | 35585-49300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 3558549310 | Bánh Sau | 35585-49310 | 55,752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3570949320 | Săm | 35709-49320 | 7,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3215027700 | Van Rời | 32150-27700 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3215027740 | Lõi Van | 32150-27740 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3824011690 | Nắp Van | 38240-11690 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3227027710 | Đai Ốc | 32270-27710 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH SAU (18.4-30FL/Loại đĩa thép) (cũ) / REAR WHEEL DISK (18.4-30FL/Steep Plate Disk) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH SAU (18.4-30FL/Loại đĩa thép) (mới) / REAR WHEEL DISK (18.4-30FL/Steep Plate Disk) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C04349110 | Đĩa | 3C043-49110 | 14,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049380 | Bu Lông | 36500-49380 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH SAU (18.4-30FL/Loại đĩa gang) (cũ) / REAR WHEEL DISK (18.4-30FL/Cast Iron Disk) (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3650049410 | Lò Xo (<=69645) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | RD45119140 | Lò Xo (>=69646) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA BÁNH SAU (18.4-30FL/Loại đĩa gang) (mới) / REAR WHEEL DISK (18.4-30FL/Cast Iron Disk) (new)
Áp dụng cho Serial : Từ 10001 đến 29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3558349080 | Vành Đĩa | 35583-49080 | 22,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08549110 | Đĩa | 3C085-49110 | 35,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3M74049380 | Bu Lông | 3M740-49380 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3F74949152 | Đinh Ốc | 3F749-49152 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3620049140 | Đai Ốc | 36200-49140 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620049130 | Lò Xo | 36200-49130 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |