KHUNG CÀY / FRAME PLOW
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | W954251211 | Khung Cày | W9542-51211 | 11,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W954356011 | Thanh Chống | W9543-56011 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0204450700 | Đinh Ốc | 02044-50700 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954356021 | Lò Xo | W9543-56021 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | W957R76021 | Lò Xo | W957R-76021 | 700,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954353021 | Đĩa Trợ Lực | W9543-53021 | 855,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W954257041 | Thanh Chống | W9542-57041 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | W954357011 | Chốt | W9543-57011 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W954357021 | Chốt | W9543-57021 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | W954357031 | Đinh Khóa | W9543-57031 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐĨA / SHAFT DISC
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | W954352011 | Trục Đĩa | W9543-52011 | 13,592,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W954352091 | Ống Đệm | W9543-52091 | 2,561,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W954352081 | Phớt | W9543-52081 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | W954380031 | Ổ Bi | W9543-80031 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954380041 | Ổ Bi | W9543-80041 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W954352101 | Đai Ốc | W9543-52101 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | W954352111 | Chốt Chẻ | W9543-52111 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W954352121 | Lớp Phủ | W9543-52121 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | W954252131 | Đĩa Cày (Ø 20) | W9542-52131 | 3,011,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | W954352141 | Bu Lông | W9543-52141 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250350 | Vòng Đệm | 04512-50350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 0204450350 | Đinh Ốc | 02044-50350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0204450400 | Đinh Ốc | 02044-50400 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | W954352021 | Bu Lông | W9543-52021 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | W954352031 | Bu Lông | W9543-52031 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | W954352041 | Đĩa Trợ Lực | W9543-52041 | 627,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250500 | Vòng Đệm | 04512-50500 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 0204450500 | Đinh Ốc | 02044-50500 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | W954353011 | Trục Đĩa | W9543-53011 | 18,668,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM BÁNH LÁI / ASSY DISC FURROW
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | W954354011 | Trục Xoay | W9543-54011 | 1,547,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W954355011 | Trục Lưỡi | W9543-55011 | 1,125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W954355021 | Đĩa Đệm | W9543-55021 | 2,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0871130205 | Ổ Bi | 08711-30205 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | W954380051 | Ổ Bi | W9543-80051 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W954355031 | Phớt | W9543-55031 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | W954355051 | Đai Ốc | W9543-55051 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | W954352111 | Chốt Chẻ | W9543-52111 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | W954355061 | Lớp Bọc | W9543-55061 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | W954255081 | Đĩa Cày (Ø 18) | W9542-55081 | 2,349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | W954355071 | Bu Lông | W9543-55071 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250400 | Vòng Đệm | 04512-50400 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0204450400 | Đinh Ốc | 02044-50400 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vú Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | W954354051 | Bu Lông | W9543-54051 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250500 | Vòng Đệm | 04512-50500 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 0204450500 | Đinh Ốc | 02044-50500 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | W954354041 | Bu Lông | W9543-54041 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | W954354021 | Chốt | W9543-54021 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | W954352101 | Đai Ốc | W9543-52101 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng |