BÁNH XÍCH CHẠY / CRAWLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13123240 | Bánh Xích Chạy | 5T131-23240 | 31,811,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN BÁNH XÍCH TRÁI / TRACK ROLLER LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07823102 | Bộ Bánh Tỳ | 5T078-23102 | 3,577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223122 | Trục | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223182 | Bánh Tỳ | 5T072-23182 | 2,312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106206 | Ổ bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223210 | ĐĩA | 5T072-23210 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07023210 | Nhãndầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07223140 | VòNg ĐệM | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223960 | Bugi | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551025 | Bu Lông (<=100228) | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông (=>100229) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07223172 | NắP (<=100228) | 5T072-23172 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H49422222 | Long Đền (=>100229) | 5H494-22222 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481606300 | Vòng Chữ O | 04816-06300 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T13123200 | Bộ Bánh Tỳ | 5T131-23200 | 4,205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07223122 | TrụC | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T12423660 | Con Lăn | 5T124-23660 | 2,816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07223210 | ĐĩA | 5T072-23210 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07023210 | Nhãn Dầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5T07223140 | VòNg ĐệM | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 5T07223960 | Bugi | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN BÁNH XÍCH PHẢI / TRACK ROLLER RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07823102 | Bộ Bánh Tỳ | 5T078-23102 | 3,577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223122 | Trục | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223182 | Bánh Tỳ | 5T072-23182 | 2,312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106206 | Ổ bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223210 | ĐĩA | 5T072-23210 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07023210 | Nhãndầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07223140 | VòNg ĐệM | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223960 | Bugi | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551025 | Bu Lông (<=100228) | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông (=>100229) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07223172 | NắP (<=100228) | 5T072-23172 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H49422222 | Long Đền (=>100229) | 5H494-22222 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481606300 | Vòng Chữ O | 04816-06300 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T13123200 | Bộ Bánh Tỳ | 5T131-23200 | 4,205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07223122 | TrụC | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T12423660 | Con Lăn | 5T124-23660 | 2,816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07223210 | ĐĩA | 5T072-23210 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07023210 | Nhãn Dầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5T07223140 | VòNg ĐệM | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 5T07223960 | Bugi | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG LỰC CĂNG TRÁI / TENSION FRAME LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07893840 | Khung | 5T078-93840 | 4,960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5554121580 | NắP | 55541-21580 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223890 | Con Lăn | 5T072-23890 | 2,517,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07223860 | Vấu Lồi | 5T072-23860 | 1,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H60116480 | Bu Lông | 5H601-16480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223850 | Nhãn Dầu | 5T072-23850 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07223970 | Vành | 5T072-23970 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07223980 | Vòng Đệm | 5T072-23980 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223952 | Nắp Đậy (<=100302) | 5T072-23952 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07823952 | Nắp Đậy (=>100303) | 5T078-23952 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481050900 | Vòng Chữ O | 04810-50900 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07822152 | Bu Lông | 5T078-22152 | 621,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07229950 | Vòng Đệm | 5T072-29950 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07223250 | Thiết Bị Chặn | 5T072-23250 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0551551600 | Đinhkhóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07223940 | Đai Ốc | 5T072-23940 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07223930 | Giá Đỡ Đai Ốc | 5T072-23930 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG LỰC CĂNG PHẢI / TENSION FRAME RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07893840 | Khung | 5T078-93840 | 4,960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5554121580 | NắP | 55541-21580 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223890 | Con Lăn | 5T072-23890 | 2,517,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07223860 | Vấu Lồi | 5T072-23860 | 1,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H60116480 | Bu Lông | 5H601-16480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223850 | Nhãn Dầu | 5T072-23850 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07223970 | Vành | 5T072-23970 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07223980 | Vòng Đệm | 5T072-23980 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223952 | Nắp Đậy (<=100302) | 5T072-23952 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07823952 | Nắp Đậy (=>100303) | 5T078-23952 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481050900 | Vòng Chữ O | 04810-50900 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07822152 | Bu Lông | 5T078-22152 | 621,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07229950 | Vòng Đệm | 5T072-29950 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07223250 | Thiết Bị Chặn | 5T072-23250 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0551551600 | Đinhkhóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07223940 | Đai Ốc | 5T072-23940 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07223930 | Giá Đỡ Đai Ốc | 5T072-23930 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
DẪN HƯỚNG BÁNH XÍCH TRÁI / CRAWLER GUIDE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07223412 | Thanh Dẫn Hướng Phía Trước | 5T072-23412 | 2,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223480 | Bu Lông | 5T072-23480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13123420 | Thanh Dẫn Hướng Phía Trước | 5T131-23420 | 3,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07223480 | Bu Lông | 5T072-23480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223490 | Bu Lông | 5T072-23490 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
DẪN HƯỚNG BÁNH XÍCH PHẢI / CRAWLER GUIDE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07223412 | Thanh Dẫn Hướng Phía Trước | 5T072-23412 | 2,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223480 | Bu Lông | 5T072-23480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13123420 | Thanh Dẫn Hướng Phía Trước | 5T131-23420 | 3,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07223480 | Bu Lông | 5T072-23480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223490 | Bu Lông | 5T072-23490 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng |
CON LĂN TRUYỀN ĐỘNG TRÁI / GUIDE ROLLER LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07223600 | Bộ Bánh Lăn | 5T072-23600 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223122 | TrụC | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223614 | Bánh Lăn | 5T072-23614 | 1,968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223150 | Đĩa | 5T072-23150 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07023210 | Nhãn Dầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07223140 | Vòng Đệm | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223960 | Nắp | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551025 | Bu Lông (<=100228) | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông (=>100229) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07223172 | Long Đền (<=100228) | 5T072-23172 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H49422222 | Long Đền (=>100229) | 5H494-22222 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481606300 | Vòng Chữ O | 04816-06300 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
CON LĂN TRUYỀN ĐỘNG PHẢI / GUIDE ROLLER RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07223600 | Bộ Bánh Lăn | 5T072-23600 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07223122 | TrụC | 5T072-23122 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07223614 | Bánh Lăn | 5T072-23614 | 1,968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07223150 | Đĩa | 5T072-23150 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07023210 | Nhãn Dầu | 5T070-23210 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07223450 | Vành | 5T072-23450 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07223190 | Vành | 5T072-23190 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07223140 | Vòng Đệm | 5T072-23140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07223960 | Nắp | 5T072-23960 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110320 | Vòng Chữ O | 04811-10320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551025 | Bu Lông (<=100228) | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông (=>100229) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07223172 | Long Đền (<=100228) | 5T072-23172 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H49422222 | Long Đền (=>100229) | 5H494-22222 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481606300 | Vòng Chữ O | 04816-06300 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |