BÁNH XÍCH CHẠY / CRAWLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05123120 | Bánh Xích Chạy (<=VN13389) | 5T051-23120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123120 | Bánh Xích Chạy (=>VN13390) | 5T018-23120 | Liên hệ | Đặt hàng |
TRỤC LĂN BÁNH XÍCH / TRUCK ROLLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05123100 | Kết Cấu Trục Lăn (<=VN13389) | 5T051-23100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123102 | Kết Cấu Trục Lăn (=>VN13390) | 5T051-23102 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123104 | Kết Cấu Trục Lăn (=>VN19759) | 5T051-23104 | 6,783,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123110 | Trục Con Lăn Đỡ Xích (<=VN11291) | 5T051-23110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05523110 | Trục Con Lăn Đỡ Xích (=>VN11292) | 5T055-23110 | 341,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123130 | Trục Lăn (<=VN11291) | 5T051-23130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123132 | Trục Lăn (=>VN11292) | 5T051-23132 | 825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106305 | Ổ Bi (<=VN16508) | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48485350 | Ổ Trục (=>VN16509) | 5H484-85350 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05123150 | Vành Con Lăn Đỡ Xích | 5T051-23150 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05123450 | Vành | 5T051-23450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5295421560 | Nhãn Dầu | 52954-21560 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05123160 | Vành | 5T051-23160 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05123912 | Bugi | 5T051-23912 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481110250 | Vòng Chữ O | 04811-10250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỰC CĂNG XÍCH CHẠY / CRAWLER TENSION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05123800 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23800 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123802 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23802 | 7,222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123803 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23803 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123833 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23833 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123834 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23834 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123835 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23835 | 3,237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123836 | Kết Cấu Trục Lăn Trái | 5T051-23836 | 3,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123872 | Trục Lăn | 5T051-23872 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123873 | Trục Lăn | 5T051-23873 | 1,859,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106306 | Ổbi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T027023630 | Ổbi | T0270-23630 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05123880 | Vành Bánh Xe Sau | 5T051-23880 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3415011150 | Nhãndầu | 34150-11150 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05122170 | Vành | 5T051-22170 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05123922 | Bugi | 5T051-23922 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01096962 | Vòng Chữ O | 1C010-96962 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH DẪN XÍCH CHẠY / CRAWLER GUIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05123412 | Thanh Dẫn Phía Trước (<=VN10021) | 5T051-23412 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123413 | Thanh Dẫn Phía Trước (=>VN10022) | 5T051-23413 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123415 | Thanh Dẫn Phía Trước (=>VN11202) | 5T051-23415 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123416 | Thanh Dẫn Phía Trước (=>VN19828) | 5T051-23416 | 1,297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351260 | Bu Lông | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05123423 | Thanh Dẫn Phía Sau (<=VN10021) | 5T051-23423 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05123424 | Thanh Dẫn Phía Sau (=>VN10022) | 5T051-23424 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05123426 | Thanh Dẫn Phía Sau (=>VN11202) | 5T051-23426 | 1,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0117351260 | Bu Lông | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113551275 | Bu Lông | 01135-51275 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LĂN ĐỠ XÍCH / CARRIER ROLLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05123602 | Kết Cấu Trục Lăn Đỡ Xích | 5T051-23602 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123603 | Kết Cấu Trục Lăn Đỡ Xích | 5T051-23603 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
05 | 5T05123605 | Kết Cấu Trục Lăn Đỡ Xích | 5T051-23605 | 3,140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05123110 | Trục Con Lăn Đỡ Xích | 5T051-23110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05523110 | Trục Con Lăn Đỡ Xích | 5T055-23110 | 341,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123612 | Trục Lăn | 5T051-23612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05123613 | Trục Lăn | 5T051-23613 | 1,140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05123632 | Vành Giá Đỡ | 5T051-23632 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05123450 | Vành | 5T051-23450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T225084610 | Hàn Kín Dầu | T2250-84610 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05123620 | Vành | 5T051-23620 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100520 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05123912 | Bugi | 5T051-23912 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481110250 | Vòng Chữ O | 04811-10250 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |