BÁNH XÍCH CHẠY / CRAWLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08121522| Bánh Xích (<=10308) | 5T081-21522 | 11,066,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08121530| Bánh Xích (>=10309) | 5T081-21530 | 11,417,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN BÁNH XÍCH TRÁI / TRACK ROLLER LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123120 | Trục Con Lăn Đỡ Xích | 5T081-23120 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123130 | Ống Lăn Rãnh (<=10308) | 5T081-23130 | 1,174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123110 | Ống Lăn Rãnh (<=10309) | 5T081-23110 | 1,087,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48485250 | Ổ Trục | 5H484-85250 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123150 | Vồng Đệm | 5T081-23150 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100520 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6800121150 | Nhãn Dầu | 68001-21150 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100600 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05123620 | Vành | 5T051-23620 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05123912 | Bugi | 5T051-23912 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5W41102500 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W411-02500 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100320 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05123450 | Vành | 5T051-23450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN BÁNH XÍCH PHẢI / TRACK ROLLER RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123120 | Trục Con Lăn Đỡ Xích | 5T081-23120 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123130 | Ống Lăn Rãnh (<=10308) | 5T081-23130 | 1,174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123110 | Ống Lăn Rãnh (<=10309) | 5T081-23110 | 1,087,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48485250 | Ổ Trục | 5H484-85250 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123150 | Vồng Đệm | 5T081-23150 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100520 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6800121150 | Nhãn Dầu | 68001-21150 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100600 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05123620 | Vành | 5T051-23620 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05123912 | Bugi | 5T051-23912 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5W41102500 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W411-02500 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100320 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05123450 | Vành | 5T051-23450 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỰC CĂNG BÁNH XÍCH TRÁI / CRAWLER TENSION LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123612 | Khung Lực Căng Trục Lăn Trái (<=10308) | 5T081-23612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123613 | Khung Lực Căng Trục Lăn Trái (>=10309) | 5T081-23613 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123614 | Khung (>=10780) | 5T081-23614 | 2,564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123810 | Trục Lăn (<=10308) | 5T081-23810 | 1,769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123870 | Trục Lăn (>=10309) | 5T081-23870 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48485260 | Ổ Trục | 5H484-85260 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123650 | Vành Bánh Xe Sau (<=10779) | 5T081-23650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123653 | Vành Bánh Xe Sau (>=10780) | 5T081-23653 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100600 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08123680 | Vành | 5T081-23680 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08123690 | Nắp | 5T081-23690 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5W41075600 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-75600 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100680 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00680 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3415011150 | Nhãn Dầu | 34150-11150 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08122150 | Bu Lông Lực Căng | 5T081-22150 | 723,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H47329950 | Vòng Đệm Bằng | 5H473-29950 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 5H47323940 | Thanh Giằng Bánh Xe Sau | 5H473-23940 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T08123950 | Khuỷu Ống Kim Loại | 5T081-23950 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5H48423910 | Giá Đỡ Đai Ốc | 5H484-23910 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5H48423920 | Đai Ốc | 5H484-23920 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỰC CĂNG BÁNH XÍCH PHẢI / CRAWLER TENSION RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123712 | Khung Lực Căng Trục Lăn Phải (<=10308) | 5T081-23712 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123713 | Khung Lực Căng Trục Lăn Phải (=>10309) | 5T081-23713 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123714 | Khung (=>10780) | 5T081-23714 | 2,745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123810 | Trục Lăn (<=10308) | 5T081-23810 | 1,769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123870 | Trục Lăn (>=10309) | 5T081-23870 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48485260 | Ổ Trục | 5H484-85260 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123650 | Vành Bánh Xe Sau (<=10779) | 5T081-23650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123653 | Vành Bánh Xe Sau (>=10780) | 5T081-23653 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100600 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08123680 | Vành | 5T081-23680 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5F00052650 | Vòng Đệm Bằng | 5F000-52650 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08123690 | Nắp | 5T081-23690 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5W41075600 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-75600 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100680 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00680 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3415011150 | Nhãn Dầu | 34150-11150 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08122150 | Bu Lông Lực Căng | 5T081-22150 | 723,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H47329950 | Vòng Đệm Bằng | 5H473-29950 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 5H47323940 | Thanh Giằng Bánh Xe Sau | 5H473-23940 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T08123950 | Khuỷu Ống Kim Loại | 5T081-23950 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5H48423910 | Giá Đỡ Đai Ốc | 5H484-23910 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5H48423920 | Đai Ốc | 5H484-23920 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng |
DẪN HƯỚNG BÁNH XÍCH TRÁI / CRAWLER GUIDE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123210 | Bảo Vệ (<=10308) | 5T081-23210 | 954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123410 | Bảo Vệ (>=10309) | 5T081-23410 | 1,140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351260 | Bu Lông (<=10308) | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351260 | Bu Lông (>=10309) | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo (<=10308) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo (>=10309) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng (<=10308) | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng (>=10309) | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08123220 | Bảo Vệ (<=10308) | 5T081-23220 | 1,245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08123420 | Bảo Vệ (>=10309) | 5T081-23420 | 1,381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113551275 | Bu Lông | 01135-51275 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0117351260 | Bu Lông | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
DẪN HƯỚNG BÁNH XÍCH PHẢI / CRAWLER GUIDE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123210 | Bảo Vệ (<=10308) | 5T081-23210 | 954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08123410 | Bảo Vệ (>=10309) | 5T081-23410 | 1,140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351260 | Bu Lông (<=10308) | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117351260 | Bu Lông (>=10309) | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo (<=10308) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo (>=10309) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng (<=10308) | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng (>=10309) | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08123220 | Bảo Vệ (<=10308) | 5T081-23220 | 1,245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08123420 | Bảo Vệ (>=10309) | 5T081-23420 | 1,381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113551275 | Bu Lông | 01135-51275 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0117351260 | Bu Lông | 01173-51260 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401150120 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN ĐỠ XÍCH TRÁI / CARRIER ROLLER LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123310 | Trục | 5T081-23310 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123330 | Trục Lăn (<=10308) | 5T081-23330 | 1,018,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123320 | Trục Lăn (<=10309) | 5T081-23320 | 844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PG20129210 | Bạc Lót | PG201-29210 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123350 | Vồng Đệm (<=10308) | 5T081-23350 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123380 | Vồng Đệm (<=10309) | 5T081-23380 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H55021573 | Phớt | 5H550-21573 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5482117340 | Ống Bọc | 54821-17340 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H40147250 | Vành | 5H401-47250 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100420 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08123390 | Nắp | 5T081-23390 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5W41064200 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-64200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100420 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG LĂN ĐỠ XÍCH PHẢI / CARRIER ROLLER RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08123310 | Trục | 5T081-23310 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123330 | Trục Lăn (<=10308) | 5T081-23330 | 1,018,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08123320 | Trục Lăn (<=10309) | 5T081-23320 | 844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PG20129210 | Bạc Lót | PG201-29210 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123350 | Vồng Đệm (<=10308) | 5T081-23350 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08123380 | Vồng Đệm (<=10309) | 5T081-23380 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H55021573 | Phớt | 5H550-21573 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5482117340 | Ống Bọc | 54821-17340 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H40147250 | Vành | 5H401-47250 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100420 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08123390 | Nắp | 5T081-23390 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5W41064200 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-64200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100420 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08123160 | Máy Giặt Đơn Giản | 5T081-23160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢO VỆ XÍCH / CRAWLER GUARD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08121552 | Bảo Vệ | 5T081-21552 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08121562 | Bảo Vệ | 5T081-21562 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08121570 | Bảo Vệ | 5T081-21570 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08121580 | Bảo Vệ | 5T081-21580 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |