GIÁ ĐỠ LIÊN KẾT TRÊN / TOP LINK BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181805 | Giá Đỡ (<=84826) | 3C081-81805 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08181806 | Giá Đỡ (=>84827) | 3C081-81806 | 9,762,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661320010 | Vú Mỡ | 06613-20010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30081750 | Thanh | 3N300-81750 | 4,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081843 | BuLông | 36330-81843 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15181840 | BuLông | 3A151-81840 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661330010 | Vú Mỡ | 06613-30010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181360 | Khớp Nối | 3C081-81360 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08181380 | Thanh | 3C081-81380 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08181390 | Thanh | 3C081-81390 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ LIÊN KẾT TRÊN (cũ) / TOP LINK BRACKET (old)
Áp dụng cho Serial : #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181805 | Giá Đỡ (<=84826) | 3C081-81805 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08181806 | Giá Đỡ (=>84827) | 3C081-81806 | 9,762,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661320010 | Vú Mỡ | 06613-20010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30081750 | Thanh | 3N300-81750 | 4,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081843 | Bu Lông | 36330-81843 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15181840 | Bu Lông | 3A151-81840 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661330010 | Vú Mỡ | 06613-30010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181360 | Khớp Nối | 3C081-81360 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08181380 | Thanh | 3C081-81380 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08181390 | Thanh | 3C081-81390 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ LIÊN KẾT TRÊN (mới) / TOP LINK BRACKET (new)
Áp dụng cho Serial : #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181806 | Giá Đỡ | 3C081-81806 | 9,762,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661320010 | Vú Mỡ | 06613-20010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30081750 | Thanh | 3N300-81750 | 4,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081843 | Bu Lông | 36330-81843 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15181840 | Bu Lông | 3A151-81840 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661330010 | Vú Mỡ | 06613-30010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181360 | Khớp Nối | 3C081-81360 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08181380 | Thanh | 3C081-81380 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08181390 | Thanh | 3C081-81390 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT ĐỈNH (cũ) / TOP LINK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3G70082530 | Đế Đỡ | 3G700-82530 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A65191960 | Khớp Nối | 3A651-91960 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407041630 | Đệm Cao Su | 34070-41630 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A15191660 | Chốt | 3A151-91660 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620091840 | Chốt Rời | 36200-91840 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3633091773 | Chốt | 36330-91773 | 610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633091762 | Chốt | 36330-91762 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3620091840 | Chốt Rời | 36200-91840 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08191700 | Vòng Xích (<=54808) | 3C081-91700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08191702 | Vòng Xích (=>54809) | 3C081-91702 | 4,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08191620 | Ống Bọc (<=54808) | 3C081-91620 | 2,291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0472400100 | Đệm Lót (=>54809) | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0472400100 | Đệm Lót | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08191780 | Phích | 3C081-91780 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08191550 | Khớp | 3C081-91550 | 2,623,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08191590 | Đai Ốc | 3C081-91590 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08191610 | Khớp | 3C081-91610 | 2,466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08191790 | Chốt | 3C081-91790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT ĐỈNH (mới) / TOP LINK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3G70082530 | Đế Đỡ | 3G700-82530 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A65191960 | Khớp Nối | 3A651-91960 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407041630 | Đệm Cao Su | 34070-41630 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A15191660 | Chốt | 3A151-91660 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3620091840 | Chốt Rời | 36200-91840 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3633091773 | Chốt | 36330-91773 | 610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3633091762 | Chốt | 36330-91762 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3620091840 | Chốt Rời | 36200-91840 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08191702 | Vòng Xích | 3C081-91702 | 4,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08191620 | Ống Bọc | 3C081-91620 | 2,291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0472400100 | Đệm Lót | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08191780 | Nút | 3C081-91780 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08191550 | Khớp | 3C081-91550 | 2,623,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08191590 | Đai Ốc | 3C081-91590 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08191610 | Khớp | 3C081-91610 | 2,466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08191790 | Chốt | 3C081-91790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
KẾT NỐI PHÍA DƯỚI (cũ) / LOWER LINK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08592000 | Khớp Nối (<=69644) | 3C085-92000 | 8,002,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09592000 | Khớp Nối (=>69645) | 3C095-92000 | 11,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08592100 | Khớp Nối (<=69644) | 3C085-92100 | 7,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09592100 | Khớp Nối (=>69645) | 3C095-92100 | 11,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633091840 | Chốt Rời | 36330-91840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0551150420 | Đinh Tách Rời | 05511-50420 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3G70091830 | Dây Cao Su (<=67758) | 3G700-91830 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C05591830 | Dây Cao Su (=>67759) | 3C055-91830 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng |
KẾT NỐI PHÍA DƯỚI (mới) / LOWER LINK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #510001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09592000 | Khớp Nối | 3C095-92000 | 11,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09592100 | Khớp Nối | 3C095-92100 | 11,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633091840 | Chốt Rời | 36330-91840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0551150420 | Đinh Tách Rời | 05511-50420 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C05591830 | Dây Cao Su | 3C055-91830 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH HÃM / CHECK CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08591080 | Khung | 3C085-91080 | 3,901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08591090 | Khung | 3C085-91090 | 3,901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08591100 | Tổ Hợp Xích | 3C085-91100 | 3,585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08591110 | Dây Xích | 3C085-91110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3653091160 | Bộ Xích | 36530-91160 | 1,761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3633091190 | Đai Ốc Siết | 36330-91190 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3599902530 | Đai Ốc | 35999-02530 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0205450180 | Đinh Ốc | 02054-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3653091182 | Chốt | 36530-91182 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150525 | Đinh Tách Rời | 05511-50525 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3633091220 | Vòng Đệm | 36330-91220 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN PHẢI (cũ) / LIFT ROD RH (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08591230 | Bộ Thanh (<=71511) | 3C085-91230 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08591232 | Bộ Thanh (=>71512) | 3C085-91232 | 13,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3N30091330 | Thanh | 3N300-91330 | 1,567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08591300 | Ống Bọc | 3C085-91300 | 4,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142940 | Vú Mỡ | 67211-42940 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30091320 | Tay Cầm | 3N300-91320 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3N30091260 | Thanh | 3N300-91260 | 1,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0135010508 | Bu Lông | 01350-10508 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 4431216330 | Vành Chặn (<=78009) | 44312-16330 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C15191280 | Vành Chặn (=>78010) | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN PHẢI (mới) / LIFT ROD RH (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08591232 | Bộ Thanh | 3C085-91232 | 13,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3N30091330 | Thanh | 3N300-91330 | 1,567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08591300 | Ống Bọc | 3C085-91300 | 4,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142940 | Vú Mỡ (<=15465) | 67211-42940 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142942 | Vú Mỡ (=>15466) | 67211-42942 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30091320 | Tay Cầm | 3N300-91320 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3N30091260 | Thanh | 3N300-91260 | 1,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0135010508 | Bu Lông | 01350-10508 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C15191280 | Bạc Nối | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN TRÁI (cũ) / LIFT ROD LH (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08591450 | Bộ Thanh (<=71511) | 3C085-91450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08591452 | Bộ Thanh (=>71512) | 3C085-91452 | 10,693,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08591430 | Thanh | 3C085-91430 | 2,142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673091260 | Thanh | 36730-91260 | 1,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 4431216330 | Vành Chặn (<=78009) | 44312-16330 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15191280 | Vành Chặn (=>78010) | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN TRÁI (mới) / LIFT ROD LH (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08591452 | Bộ Thanh | 3C085-91452 | 10,693,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08591430 | Thanh | 3C085-91430 | 2,142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673091260 | Thanh | 36730-91260 | 1,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3325191860 | Bộ Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15191280 | Bạc Nối | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
RẦM KÉO (cũ) / SWINGING DRAWBAR (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08189320 | Giá Đỡ (<=60652) | 3C081-89320 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09189320 | Giá Đỡ (=>60653) | 3C091-89320 | 11,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3570049150 | Đinh Ốc (<=67425) | 35700-49150 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3253027410 | Đinh Ốc (=>67426) | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3650049410 | Lò Xo (<=60652) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3650049410 | Lò Xo (=>60653) | 36500-49410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | RD45119140 | Lò Xo (=>67426) | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08189332 | Giá Đỡ | 3C081-89332 | 3,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08189343 | Giá Đỡ | 3C081-89343 | 3,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3570049150 | Khuy Áo (<=67425) | 35700-49150 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3253027410 | Đinh Đầu To (=>67426) | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851635 | Bu Lông | 01138-51635 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A11189120 | Rầm Kéo | 3A111-89120 | 3,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A11189130 | Khớp Nối | 3A111-89130 | 3,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0117351880 | Bu Lông (<=81977) | 01173-51880 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08189140 | Bu Lông (=>81978) | 3C081-89140 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3633089210 | Chốt | 36330-89210 | 594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 7051516330 | Đinh Lò Xo (<=76322) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C29489370 | Đinh Khóa (=>76323) | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3253071760 | Chốt | 32530-71760 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 7051516330 | Đinh Lò Xo (<=76322) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C29489370 | Đinh Khóa (=>76323) | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0512252085 | Đinh Đầu Nối | 05122-52085 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0113851645 | Bu Lông (<=60652) | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0113851645 | Bu Lông (=>60653) | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
RẦM KÉO (mới) / SWINGING DRAWBAR (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09189320 | Giá Đỡ | 3C091-89320 | 11,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08189332 | Giá Đỡ | 3C081-89332 | 3,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08189343 | Giá Đỡ | 3C081-89343 | 3,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3253027410 | Đinh Ốc | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851635 | Bu Lông | 01138-51635 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A11189120 | Rầm Kéo | 3A111-89120 | 3,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A11189130 | Khớp Nối | 3A111-89130 | 3,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08189140 | Bu Lông | 3C081-89140 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3633089210 | Chốt | 36330-89210 | 594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C29489370 | Đinh Khóa | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3253071760 | Chốt | 32530-71760 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C29489370 | Đinh Khóa | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0512252085 | Đinh Ốc | 05122-52085 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0113851645 | Bu Lông | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢO VỆ TRỤC PTO (cũ) / PTO SHAFT PROTECTOR (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08123740 | Bộ Bảo Vệ (<=73813) | 3C081-23740 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08123743 | Bộ Bảo Vệ (=>73814) | 3C081-23743 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08123744 | Bộ Bảo Vệ (=>82342) | 3C081-23744 | 1,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6753138630 | Long Đền | 67531-38630 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢO VỆ TRỤC PTO (mới) / PTO SHAFT PROTECTOR (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08123744 | Bộ Bảo Vệ | 3C081-23744 | 1,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6753138630 | Long Đền | 67531-38630 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |