GIÁ ĐỠ LIÊN KẾT / TOP LINK BRACKET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K03181902 | Giá Đỡ | 3K031-81902 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5200023190 | Lót | 52000-23190 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5260023190 | Bạc | 52600-23190 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A11181750 | Thanh | 3A111-81750 | 3,495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3633081843 | Bu Lông | 36330-81843 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A11181360 | Khớp Nối | 3A111-81360 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K03181850 | Tấm Chặn | 3K031-81850 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3258044960 | Đinh Đầu To | 32580-44960 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3A01181380 | Thanh | 3A011-81380 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3235028980 | Đai Ốc | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C45181390 | Thanh | 3C451-81390 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
195 | 0501200814 | Chốt (=>7006888) | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3873049450 | Chèn (0.5mm) | 38730-49450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT ĐỈNH / TOP LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02182530 | Đế Đỡ | 3K021-82530 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02182540 | Khớp Nối | 3K021-82540 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02191990 | Đệm Cao Su | 3K021-91990 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C90991702 | Vòng Xích | 3C909-91702 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C90991622 | Ống Bọc | 3C909-91622 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C90991550 | Bộ Khớp | 3C909-91550 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C90991610 | Bộ Khớp | 3C909-91610 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C90991590 | Đai Ốc | 3C909-91590 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C93991682 | Vú Mỡ | 3C939-91682 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0472400100 | Đệm Lót | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0541100632 | Đinh Lò Xo | 05411-00632 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C90991750 | Chốt | 3C909-91750 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C90991840 | Bộ Chốt (<=7006893) | 3C909-91840 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C90991842 | Bộ Chốt (=>7006894) | 3C909-91842 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C90991760 | Chốt | 3C909-91760 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C90991840 | Bộ Chốt (<=7006893) | 3C909-91840 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C90991842 | Bộ Chốt (=>7006894) | 3C909-91842 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng |
KẾT NỐI PHÍA DƯỚI / LOWER LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02191010 | Thanh Nâng | 3K021-91010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C90991820 | Bộ Chốt (<=7006893) | 3C909-91820 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C90991822 | Bộ Chốt (=>7006894) | 3C909-91822 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551150420 | Đinh Tách Rời | 05511-50420 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02191830 | Dây Cao Su | 3K021-91830 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH HÃM / CHECK CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02191083 | Giá Đỡ | 3K021-91083 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3K02191090 | Giá Đỡ | 3K021-91090 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02191073 | Bu Lông | 3K021-91073 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02191103 | Bộ Tăng | 3K021-91103 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K02191110 | Bu Lông Tăng | 3K021-91110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02191162 | Bu Lông Tăng | 3K021-91162 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C90991190 | Đai Ốc Siết | 3C909-91190 | 363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C90991140 | Đai Ốc | 3C909-91140 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0205450180 | Đinh Ốc | 02054-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C90991180 | Chốt | 3C909-91180 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150525 | Đinh Tách Rời | 05511-50525 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN PHẢI / LIFT ROD RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02191233 | Bộ Thanh Nâng | 3K021-91233 | 1,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02191270 | Ống Bọc | 3K021-91270 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02191262 | Thanh Nâng | 3K021-91262 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02191242 | Thanh Nâng | 3K021-91242 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C93991682 | Vú Mỡ | 3C939-91682 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02191140 | Lò Xo | 3K021-91140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02191532 | Chốt | 3K021-91532 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3325191860 | Bộ Chốt (<=7006881) | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 7051516330 | Bộ Chốt (=>7006882) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02191542 | Chốt | 3K021-91542 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3325191860 | Chốt (<=7006881) | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 7051516330 | Chốt (=>7006882) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN TRÁI / LIFT ROD LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02191453 | Bộ Thanh Nâng | 3K021-91453 | 1,408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02191532 | Chốt | 3K021-91532 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3325191860 | Chốt (<=7006881) | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7051516330 | Chốt (=>7006882) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02191542 | Chốt | 3K021-91542 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325191860 | Chốt (<=7006881) | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 7051516330 | Chốt (=>7006882) | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |
RẦM KÉO / SWINGING DRAWBAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02189320 | Giá Đỡ | 3K021-89320 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02191885 | Giá Đỡ | 3K021-91885 | 2,927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113851645 | Bu Lông | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651655 | Bu Lông | 01176-51655 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3570049150 | Khuy Áo | 35700-49150 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02191895 | Giá Đỡ | 3K021-91895 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113851645 | Bu Lông | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0117651655 | Bu Lông | 01176-51655 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3570049150 | Đinh Ốc | 35700-49150 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02189122 | Móc | 3K021-89122 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3K02171760 | Chốt | 3K021-71760 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 7051516330 | Đinh Lò Xo | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3K02189210 | Chốt (<=7006881) | 3K021-89210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C90989212 | Chốt (=>7005882) | 3C909-89212 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 7051516330 | Đinh Lò Xo | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng |