GIÁ ĐỠ LIÊN KẾT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00181803 | Bộ Giá Đỡ | 3C001-81803 | 10,190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3730041450 | Ống Lót | 37300-41450 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661320010 | Vú Mỡ | 06613-20010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00181750 | Thanh | 3C001-81750 | 3,784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3633081843 | Bu Lông | 36330-81843 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15181840 | Bu Lông | 3A151-81840 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661330010 | Vú Mỡ | 06613-30010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00181364 | Thanh Cố Định | 3C001-81364 | 317,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A01181380 | Thanh | 3A011-81380 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C45181390 | Thanh | 3C451-81390 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3235028980 | Đai Ốc | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3873049450 | Chèn | 38730-49450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
LIÊN KẾT ĐỈNH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C87882530 | Đế Đỡ | 3C878-82530 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C45191960 | Khớp Nối | 3C451-91960 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3407041630 | Đệm Cao Su | 34070-41630 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C00191700 | Cụm Khớp | 3C001-91700 | 5,053,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00191620 | Cụm Vú Mỡ | 3C001-91620 | 1,788,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3C08191680 | Vú Mỡ | 3C081-91680 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0472400100 | Đệm Lót | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08191780 | Phích | 3C081-91780 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C00191550 | Khớp Liên Kết | 3C001-91550 | 2,621,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00191590 | Đai Ốc | 3C001-91590 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00191610 | Khớp Liên Kết | 3C001-91610 | 2,625,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C00191790 | Chốt | 3C001-91790 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3A27591660 | Chốt | 3A275-91660 | 475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3415037640 | Bộ Chốt | 34150-37640 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3633091762 | Chốt | 36330-91762 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3633091752 | Chốt | 36330-91752 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3415037640 | Bộ Chốt | 34150-37640 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3633091720 | Măng Sông | 36330-91720 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng |
KẾT NỐI PHÍA DƯỚI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04592000 | Thanh Liên Kết Phải | 3C045-92000 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04592100 | Thanh Liên Kết Trái | 3C045-92100 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633091840 | Chốt Rời | 36330-91840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0551150420 | Đinh Tách Rời | 05511-50420 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3683091980 | Vòng Đai | 36830-91980 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3259071150 | Vòng Đai | 32590-71150 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05591830 | Dây Cao Su | 3C055-91830 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH HÃM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04591080 | Giá Treo Xích Phải | 3C045-91080 | 4,441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04591090 | Giá Treo Xích Trái | 3C045-91090 | 4,441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08591100 | Bộ Xích | 3C085-91100 | 3,585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08591110 | Bộ Xích | 3C085-91110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3653091160 | Xích Hoàn Chỉnh | 36530-91160 | 1,761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3633091190 | Đai Ốc | 36330-91190 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3599902530 | Đai Ốc | 35999-02530 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0205450180 | Đinh Ốc | 02054-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3653091182 | Chốt | 36530-91182 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150525 | Đinh Tách Rời | 05511-50525 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3633091220 | Vòng Đệm | 36330-91220 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05591210 | Cụm Điều Chỉnh | 3C055-91210 | 7,331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3N30091330 | Thanh | 3N300-91330 | 1,567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08591300 | Ống Bọc | 3C085-91300 | 4,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142942 | Vú Mỡ | 67211-42942 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3N30091320 | Tay Cầm | 3N300-91320 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C05591260 | Thanh Nâng | 3C055-91260 | 1,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0135010508 | Bu Lông | 01350-10508 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325191860 | Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3325191860 | Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C15191280 | Bạc Nối | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NÂNG BÊN TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05591410 | Cụm Điều Chỉnh | 3C055-91410 | 5,312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05591430 | Thanh Nâng | 3C055-91430 | 2,913,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673091260 | Thanh | 36730-91260 | 1,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661310010 | Vú Mỡ | 06613-10010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3633091360 | Chốt | 36330-91360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15191540 | Chốt | 3A151-91540 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3325191860 | Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3653091543 | Chốt | 36530-91543 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3325191860 | Chốt | 33251-91860 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15191280 | Bạc Nối | 3C151-91280 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
RẦM KÉO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00189322 | Giá Đỡ | 3C001-89322 | 8,590,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3253027410 | Đinh Đầu To | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | RD45119140 | Lò Xo | RD451-19140 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3650049390 | Đai Ốc | 36500-49390 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W954452031 | Đai Ốc | W9544-52031 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851640 | Bu Lông | 01138-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00189332 | Bệ Tăng Trái | 3C001-89332 | 2,323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00189342 | Bệ Tăng Phải | 3C001-89342 | 2,721,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3253027410 | Đinh Đầu To | 32530-27410 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851645 | Bu Lông | 01138-51645 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851635 | Bu Lông | 01138-51635 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A11189120 | Rầm Kéo | 3A111-89120 | 3,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11189130 | Khớp Nối | 3A111-89130 | 3,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08189140 | Bu Lông | 3C081-89140 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250180 | Vòng Đệm | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0217450180 | Đinh Ốc | 02174-50180 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3633089210 | Chốt | 36330-89210 | 594,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C29489370 | Đinh Khóa | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3253071760 | Chốt | 32530-71760 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C29489370 | Đinh Khóa | 3C294-89370 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0512252070 | Đinh Đầu Nối | 05122-52070 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ BẢO VỆ TRỤC PTO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00123743 | Bộ Bảo Vệ | 3C001-23743 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451025 | Bu Lông (<=15843) | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C13179340 | Bu lông (=>15844) | 3C131-79340 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6753138630 | Long Đền | 67531-38630 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |