LIÊN KẾT ĐỈNH / TOP LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23271100 | Vòng Xích Rời | TC232-71100 | 4,668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD05071110 | Vòng Xích | TD050-71110 | 1,624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6721142940 | Vú Mỡ (<=54461) | 67211-42940 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6721142942 | Vú Mỡ (=>54462) | 67211-42942 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3534071210 | Khớp (<=54521) | 35340-71210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3534071213 | Khớp (=>54522) | 35340-71213 | 1,129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3534071220 | Khớp (<=54521) | 35340-71220 | 861,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3534071223 | Khớp (=>54522) | 35340-71223 | 1,168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3224471180 | Đai Ốc | 32244-71180 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100430 | Đinh Lò Xo | 05411-00430 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC23271190 | Đinh Ốc | TC232-71190 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3115071360 | Đinh Đầu Nối | 31150-71360 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 9957122140 | Bệ | 99571-22140 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 9957122150 | Bệ Đỡ (<=54521) | 99571-22150 | 530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 9957122156 | Bệ Đỡ (=>54522) | 99571-22156 | 620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH NỐI PHÍA DƯỚI / LOWER LINK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33771330 | Bộ Kết Nối | TC337-71330 | 2,850,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3415037640 | Chốt | 34150-37640 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC22239700 | Tổ Hợp Xích | TC222-39700 | 1,187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T127039710 | Xích Chốt | T1270-39710 | 496,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC22239720 | Xích Rời | TC222-39720 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T127039730 | Đai Ốc Siết | T1270-39730 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0205250160 | Đinh Ốc | 02052-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70492170 | Đai Ốc Khóa L | 3G704-92170 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3235371890 | Bu Lông | 32353-71890 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0207450160 | Đinh Ốc | 02074-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC23239420 | Ống Lót | TC232-39420 | 328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC23239430 | Ống Lót | TC232-39430 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC23239410 | Bu Lông | TC232-39410 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC23271910 | Khung Chốt Xích | TC232-71910 | 1,672,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0113351430 | Bu Lông | 01133-51430 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH TRUYỀN NÂNG / LIFT ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33171560 | Thanh Nối | TC331-71560 | 2,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23271520 | Thanh Truyền | TC232-71520 | 1,403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3133171510 | Thanh Truyền | 31331-71510 | 835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100320 | Đinh Lò Xo | 05411-00320 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3511071570 | Đinh Ốc | 35110-71570 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3818771770 | Thanh Truyền | 38187-71770 | 979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661310675 | Vú Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0205250200 | Đinh Ốc | 02052-50200 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC33771540 | Thanh Truyền | TC337-71540 | 1,335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 3874771582 | Chốt Thanh Nâng | 38747-71582 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6715634340 | Đai | 67156-34340 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3818771756 | Lò Xo | 38187-71756 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÒN KÉO / BRAWBAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC22229710 | Rầm | TC222-29710 | 2,214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3508029720 | Giằng Rầm | 35080-29720 | 2,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 9953378250 | Bu Lông | 99533-78250 | 584,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 7051516330 | Đinh Lò Xo | 70515-16330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117351680 | Bu Lông | 01173-51680 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC25029732 | Khung Đòn Kéo | TC250-29732 | 2,830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113851430 | Bu Lông | 01138-51430 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0512252070 | Đinh Đầu Nối | 05122-52070 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng |