HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12615115 | Vỏ Hộp Số (LH) | 5T126-15115 | 10,528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12615125 | Vỏ Hộp Số (RH) | 5T126-15125 | 12,148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10515130 | Đệm Lót | 5T105-15130 | 760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451050 | Bu Lông | 01774-51050 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451090 | Bu Lông | 01774-51090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0771503213 | Bi | 07715-03213 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0633145016 | Chốt Tua Vít | 06331-45016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12618960 | Ống Nối | 5T126-18960 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | HH3A082630 | Bộ Lọc | HH3A0-82630 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T007037720 | Nam Châm Hít | T0070-37720 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0151951050 | Đinh Đầu To | 01519-51050 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5671315150 | Nút | 56713-15150 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12618922 | Ống Nối | 5T126-18922 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481600150 | Vòng Chữ O | 04816-00150 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0177451004 | Bu Lông | 01774-51004 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T12616360 | Thanh Chống | 5T126-16360 | 2,464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T13315210 | Vỏ Trục Đùi Trái | 5T133-15210 | 6,272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
HST / HST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481106630 | Vòng Chữ O | 04811-06630 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H80115490 | Bạc Nối (<=100228) | 5H801-15490 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H95115490 | Bạc Nối (=>100229) | 5H951-15490 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H87317640 | Bạc Nối (=>100259) | 5H873-17640 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 1 / HST COMPONENT PARTS 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TD17058400 | Bộ Đĩa | TD170-58400 | 3,286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H66111120 | Thanh Dẫn | 5H661-11120 | 1,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T10558800 | Bộ Giá Đỡ | 5T105-58800 | 6,093,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD17058820 | Bạc Lót | TD170-58820 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | K258114240 | Vít Đầu Chìm | K2581-14240 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0131511025 | Bu Lông | 01315-11025 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0461100180 | Kẹp Tròn | 04611-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T10511130 | Trục | 5T105-11130 | 2,380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T10011300 | Bộ Đỡ Xy Lanh | 5T100-11300 | 19,678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TD17058540 | Tấm Chắn | TD170-58540 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T10511310 | Mâm Kẹp | 5T105-11310 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5870011140 | Lò Xo | 58700-11140 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461100370 | Kẹp Tròn | 04611-00370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 2 / HST COMPONENT PARTS 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10512000 | Bộ Piston | 5T105-12000 | 6,987,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211250100 | Đinh Ốc | 02112-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H66112700 | Vít Khóa | 5H661-12700 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H66112090 | Nắp | 5H661-12090 | 406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H66112100 | Nắp | 5H661-12100 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H66112110 | Gioăng Đệm | 5H661-12110 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | K758114380 | Đai Ốc | K7581-14380 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481705130 | Phớt Chữ O | 04817-05130 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | K758114390 | Đai Ốc | K7581-14390 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H66112120 | Đệm Lót | 5H661-12120 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 3 / HST COMPONENT PARTS 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H66112507 | Bộ Điều Chỉnh | 5H661-12507 | 17,098,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350070 | Kẹp Tròn | 04613-50070 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H66112582 | Cần Gạt Lùi | 5H661-12582 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PA40191160 | Chốt Định Vị | PA401-91160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700210 | Phớt Chữ O | 04817-00210 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0135010512 | Bu Lông | 01350-10512 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10551030 | Đinh Vít | 5T105-51030 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H60012620 | Nút | 5H600-12620 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H66112630 | Gioăng Đệm | 5H661-12630 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0135010545 | Vít Đầu Ổ | 01350-10545 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0135010516 | Bu Lông | 01350-10516 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | K258112850 | Bạc Đạn | K2581-12850 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05039562 | Hàn Kín Dầu | 5T050-39562 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0135010412 | Bu Lông | 01350-10412 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 4 / HST COMPONENT PARTS 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10011410 | Trục | 5T100-11410 | 2,378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H66111420 | Tấm Chắn | 5H661-11420 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H66111606 | Bộ Đỡ Xylanh | 5H661-11606 | 11,969,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD17058540 | Tấm Chắn | TD170-58540 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T10511310 | Mâm Kẹp | 5T105-11310 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5870011140 | Lò Xo | 58700-11140 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100370 | Kẹp Tròn | 04611-00370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 5 / HST COMPONENT PARTS 5
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10511500 | Nắp | 5T105-11500 | 20,425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10011700 | Bộ Van Thủy Lực | 5T100-11700 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H60011820 | Nút | 5H600-11820 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H66111042 | Ổ Trục Kim | 5H661-11042 | 475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100616 | Chốt Lò Xo | 05411-00616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | K756111180 | Chốt Thẳng | K7561-11180 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H80011530 | Tấm Chắn | 5H800-11530 | 2,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H60011030 | Đóng Gói | 5H600-11030 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0137011240 | Bu Lông | 01370-11240 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD35058920 | Phớt Nhớt | TD350-58920 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100400 | Kẹp Tròn | 04611-00400 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K700139620 | Bugi | K7001-39620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 6 / HST COMPONENT PARTS 6
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H66111900 | Bộ Van Thủy Lực | 5H661-11900 | 1,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6636339710 | Bu Lông | 66363-39710 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H60012620 | Nút | 5H600-12620 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T368858040 | Bộ Chỉnh | T3688-58040 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10012810 | Vỏ | 5T100-12810 | 1,356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481150650 | Vòng Chữ O | 04811-50650 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | HHTA059900 | Bộ Lọc | HHTA0-59900 | 842,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 7 / HST COMPONENT PARTS 7
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10511006 | Bộ HST | 5T105-11006 | 123,856,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10512100 | Bơm Thủy Lực | 5T105-12100 | 11,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T10511720 | Rôto | 5T105-11720 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481150850 | Vòng Chữ O | 04811-50850 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | K756111180 | ChốT ThẳNg | K7561-11180 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H80011730 | Ống | 5H800-11730 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481606190 | Phớt Chữ O | 04816-06190 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐẦU VÀO HST / HST INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12615350 | Ống Trục | 5T126-15350 | 4,351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451040 | Bu Lông | 01774-51040 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12615342 | Trục | 5T126-15342 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5250015320 | Gờ LồI | 52500-15320 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100220 | Kẹp Tròn | 04611-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H60115270 | Bạc Đạn | 5H601-15270 | 347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6659156420 | Ống Lót | 66591-56420 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H60115280 | Phớt Nhớt | 5H601-15280 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0633135010 | Chốt Tua Vít | 06331-35010 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T13115350 | Pulley Chữ V | 5T131-15350 | 1,287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0571200735 | Then Puli | 05712-00735 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3634043290 | Bạc Nối | 36340-43290 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5461712120 | Núm | 54617-12120 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12428910 | Thanh Liên Kết | 5T124-28910 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 1 / TRANSMISSION CASE INSIDE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0950025477 | Nhãn Dầu | 09500-25477 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12615510 | Trục Bánh Răng | 5T126-15510 | 3,871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13315530 | Bánh Răng (26T) | 5T133-15530 | 1,174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12615540 | Bánh Răng (21T) | 5T126-15540 | 1,036,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6444122170 | Bạc Đạn | 64441-22170 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12615610 | Trục | 5T126-15610 | 2,444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6444122170 | Bạc Đạn | 64441-22170 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12615640 | Bánh Răng (15T) | 5T126-15640 | 979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12615680 | Vòng Kẹp | 5T126-15680 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6706114380 | Bạc Nối | 67061-14380 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T12615620 | Bánh Răng (30T) | 5T126-15620 | 2,235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TD06052640 | Bạc Đạn Kim | TD060-52640 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12615670 | Bộ Dịch Chuyển | 5T126-15670 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T12615650 | Bánh Răng (25T) | 5T126-15650 | 1,719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12615660 | Vấu Lồi | 5T126-15660 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T13315630 | Bánh Răng (20T) | 5T133-15630 | 1,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | T106022870 | Bạc Đạn Kim | T1060-22870 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T12415140 | Nắp | 5T124-15140 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0481706470 | Phớt Chữ O | 04817-06470 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 2 / TRANSMISSION CASE INSIDE 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12615710 | Trục | 5T126-15710 | 2,745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12615720 | Bánh Răng (54T) | 5T126-15720 | 3,589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12615730 | Bòng Đệm | 5T126-15730 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12615750 | Bạc Nối | 5T126-15750 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12610762 | Vấu Lồi | 5T126-10762 | 1,765,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12615812 | Bánh Răng (20T) | 5T126-15812 | 2,942,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12615820 | Ống Vòi | 5T126-15820 | 1,853,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12615840 | Bạc Lót | 5T126-15840 | 381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12610853 | Vấu Lồi Ly Hợp | 5T126-10853 | 2,957,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12615860 | Lò Xo | 5T126-15860 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T12615870 | Bạc Nối | 5T126-15870 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3374030370 | Ghim Tròn | 33740-30370 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12615912 | Trục Bánh Răng (15T) | 5T126-15912 | 3,629,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106309 | Ổ Bi | 08101-06309 | 432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12615920 | Bánh Răng (47T) | 5T126-15920 | 3,836,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200450 | Kẹp Tròn | 04612-00450 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T12615960 | Bánh Răng (36T) | 5T126-15960 | 4,211,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T12616320 | Vỏ | 5T126-16320 | 4,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12616340 | Gioăng Đệm | 5T126-16340 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0501201020 | Chốt Thẳng | 05012-01020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0175450850 | Bu Lông | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 3 / TRANSMISSION CASE INSIDE 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13316410 | Cầu | 5T133-16410 | 10,910,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0950045629 | Phớt Nhớt | 09500-45629 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106209 | Ổbi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T10516380 | Bạc Đạn | 5T105-16380 | 642,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12616452 | Bạc Nối | 5T126-16452 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD25027560 | Nhãn Dầu (<=100228) | TD250-27560 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H95116360 | Phớt (=>100229) | 5H951-16360 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481706450 | Phớt Chữ O | 04817-06450 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T13316420 | Cầu | 5T133-16420 | 7,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0950045629 | Phớt Nhớt | 09500-45629 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T10516380 | Bạc Đạn | 5T105-16380 | 642,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100850 | Kẹp Tròn | 04611-00850 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12616452 | Bạc Nối | 5T126-16452 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TD25027560 | Nhãn Dầu (<=100228) | TD250-27560 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5H95116360 | Phớt (=>100229) | 5H951-16360 | 583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481706450 | Phớt Chữ O | 04817-06450 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0481150850 | Vòng Chữ O | 04811-50850 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0177451240 | Bu Lôngmép | 01774-51240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0481106530 | Vòng Chữ O | 04811-06530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T12616462 | Moay Ơ | 5T126-16462 | 2,196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07816440 | Moay Ơ | 5T078-16440 | 2,733,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3F29063970 | Chốt | 3F290-63970 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5H60116480 | Bu Lông | 5H601-16480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5H80116490 | Gioăng Đệm | 5H801-16490 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 5T12416470 | Vòng Đệm | 5T124-16470 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 5T12416480 | Đai Ốc | 5T124-16480 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 4 / TRANSMISSION CASE INSIDE 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12617110 | Trục | 5T126-17110 | 919,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12617122 | Cần Sang Số | 5T126-17122 | 1,990,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H70017142 | Lò Xo | 5H700-17142 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12617132 | Đòn Bẩy | 5T126-17132 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12617150 | Đòn Bẩy | 5T126-17150 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0541100625 | Đinh Lò Xo | 05411-00625 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12617160 | Tấm Chắn | 5T126-17160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH / BRAKE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10616720 | Đĩa Áp Suất | 5T106-16720 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10616710 | Đĩa Bộ Tách | 5T106-16710 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10616690 | Lá Phíp | 5T106-16690 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T10516830 | Tấm Chắn | 5T105-16830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12616790 | Lò Xo | 5T126-16790 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T10516740 | Pít Tông | 5T105-16740 | 879,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12617510 | Vỏ | 5T126-17510 | 4,036,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481107500 | Vòng Chữ O | 04811-07500 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481606130 | Phớt Chữ O | 04816-06130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T12617610 | Vỏ | 5T126-17610 | 4,223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12616750 | Cam | 5T126-16750 | 1,330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771501605 | Bi | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T12616760 | Cần | 5T126-16760 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12616810 | Nhíp Xe | 5T126-16810 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12616820 | Tấm Chắn | 5T126-16820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T12616770 | Chặn | 5T126-16770 | 498,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T12617620 | Gioăng Đệm | 5T126-17620 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0601251023 | Khớp Ống | 06012-51023 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T12617570 | Hộp Bánh Răng | 5T126-17570 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T10516580 | Bạc Đạn | 5T105-16580 | 821,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 5T10516900 | Bạc Đạn | 5T105-16900 | 985,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
295 | 5T10516920 | Bạc Nối | 5T105-16920 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0481107060 | Phớt Chữ O | 04811-07060 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0481150850 | Vòng Chữ O | 04811-50850 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 0481107060 | Phớt Chữ O | 04811-07060 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VAN / VALVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12618110 | Vỏ | 5T126-18110 | 917,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12618130 | Vỏ | 5T126-18130 | 1,507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12618210 | Gioăng Đệm | 5T126-18210 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12618510 | Cuộn Dây | 5T126-18510 | 494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3253021220 | Chốt Tua Vít | 32530-21220 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100170 | Kẹp Tròn | 04611-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12618550 | Giá Đỡ | 5T126-18550 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12618560 | Khung Nhỏ | 5T126-18560 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12618820 | Lò Xo | 5T126-18820 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T12618840 | Lò Xo Nén | 5T126-18840 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12618580 | Vít | 5T126-18580 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481606100 | Vòng Chữ O | 04816-06100 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217250160 | Đinh Ốc | 02172-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12618810 | Cam | 5T126-18810 | 944,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0950012227 | Nhãn Dầu | 09500-12227 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T12618710 | Cần | 5T126-18710 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3620021610 | Van Xả | 36200-21610 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T12618220 | Gioăng Đệm | 5T126-18220 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0175450860 | Bu Lông | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0151850860 | Đinh Tán | 01518-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
265 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T12617660 | Khớp Nối Khuỷu | 5T126-17660 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
275 | 5T12618940 | Ống Nối | 5T126-18940 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0601251023 | Khớp Ống | 06012-51023 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 5T12618610 | Ống | 5T126-18610 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 5T12618620 | Ống | 5T126-18620 | 517,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | RC41163930 | Ống Nối | RC411-63930 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
340 | V051168680 | Ống Nối | V0511-68680 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
350 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
360 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |