HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05415112 | Vỏ DC thường (<=508677) | 5T054-15112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05415115 | Vỏ DC Plus (>=508678) | 5T054-15115 | 6,913,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05415122 | Vỏ DC thường (<=508677) | 5T054-15122 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05415125 | Vỏ DC Plus (>=508678) | 5T054-15125 | 6,915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5220015132 | VòNg ĐệM (<=500882) | 52200-15132 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5220015133 | VòNg ĐệM (>=500883) | 52200-15133 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H85215130 | Đệm Lót (>=504277) | 5H852-15130 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07615130 | Đệm Lót (>=508678) | 5T076-15130 | 789,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450890 | Bu Lông Mép | 01754-50890 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450845 | Bu Lông Mép (<=508677) | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450845 | Bu Lông Mép (>=508678) | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0633135012 | Chốttua Vít | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701200 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450812 | Bu Lôngmép | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0471700810 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5220015330 | Đinh TáN | 52200-15330 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5851115310 | KhớP | 58511-15310 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07615142 | Hộp Trục Bánh Xe Trái | 5T076-15142 | 4,380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07615152 | Hộp Trục Bánh Xe Phải | 5T076-15152 | 4,598,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481550650 | Vòng Chữ O | 04815-50650 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175451235 | Bu Lông Mép | 01754-51235 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07815160 | Chốt Tra Dầu | 5T078-15160 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07815180 | Ống Thông Hơi | 5T078-15180 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1491142750 | Kẹp Ống (<=507645) | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0931888125 | Gá Kẹp (>=507646) | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TE02204600 | Vòng Siết (>=509338) | TE022-04600 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
HST / HST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47011008 | Bộ HST (<=508552) | 5H470-11008 | 61,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47011009 | Bộ HST (=>508553) | 5H470-11009 | 59,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5860015320 | BạC LóT Bi | 58600-15320 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5671315335 | ĐóNg GóI | 56713-15335 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112351030 | Bu Lông | 01123-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05417614 | Bánh Răng (14T|<=509874) | 5T054-17614 | 925,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07617610 | Bánh Răng (14T|=>509875) | 5T076-17610 | 1,018,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200240 | Kẹp Tròn | 04612-00240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5472134610 | KhuỷU (<=508399) | 54721-34610 | 518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07827820 | Khốp Nối (=>508400) | 5T078-27820 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5970027660 | Khớp Khuỷu (<=508399) | 59700-27660 | 958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07827860 | Khớp Nối Ống Hst (=>508400) | 5T078-27860 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5970027670 | Mối Nối Ống (<=508399) | 59700-27670 | 838,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07827870 | Khớp Nối Ống Hst (=>508400) | 5T078-27870 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 1 / HST COMPONENT PART 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47011008 | Bộ HST (<=508552) | 5H470-11008 | 61,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47011009 | Bộ HST (=>508553) | 5H470-11009 | 59,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1920216580 | Ổbi | 19202-16580 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5280711020 | Nhãn Dầu | 52807-11020 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H63010110 | Đĩa | 5H630-10110 | 3,119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T11010200 | NắPcụM | 5T110-10200 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481150650 | Vòng Chữ O | 04811-50650 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6636339490 | Nhãn Dầu | 66363-39490 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100450 | Kẹp Tròn | 04611-00450 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T11010300 | NắPcụM | 5T110-10300 | 1,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0481150650 | Vòng Chữ O | 04811-50650 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
147 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6A11035150 | Vành Chặn | 6A110-35150 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H63010122 | TrụC | 5H630-10122 | 1,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC22058400 | Miếng Đỡ | TC220-58400 | 10,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 6636339240 | Giá Đỡ Lò Xo | 66363-39240 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 6636339250 | Lò Xo | 66363-39250 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 2 / HST COMPONENT PART 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 5H47011008 | Bộ HST (<=508552) | 5H470-11008 | 61,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
005 | 5H47011009 | Bộ HST (=>508553) | 5H470-11009 | 59,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 0824105205 | Ổ Bi | 08241-05205 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5280711020 | Nhãn Dầu | 52807-11020 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H63010510 | Trục Bánh Răng (14) Bơm HST DC-70 | 5H630-10510 | 1,503,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6A11035150 | Vành Chặn (<=508552) | 6A110-35150 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T11035150 | Bạc Nối (=>508553) | 5T110-35150 | 936,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0541100420 | Đinh Lò Xo (=>508553) | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC22058400 | Miếng Đỡ | TC220-58400 | 10,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 6636339240 | Giá Đỡ Lò Xo | 66363-39240 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 6636339250 | Lò Xo | 66363-39250 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H63010702 | Kết Cấu Nắp | 5H630-10702 | 9,921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5280711160 | Ổ Trục Kim | 52807-11160 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6A61035330 | NúT | 6A610-35330 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | K700139620 | Bugi | K7001-39620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H63010722 | Đĩa | 5H630-10722 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC42058970 | Đĩa | TC420-58970 | 788,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | K756111180 | ChốT ThẳNg | K7561-11180 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0631125020 | Chốt Tua Vít | 06311-25020 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0631125040 | Chốt Tua Vít | 06311-25040 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0481500180 | Phớt Chữ O | 04815-00180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5H63010800 | Van CụM | 5H630-10800 | 2,411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 6641583860 | Lò Xo | 66415-83860 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 3 / HST COMPONENT PART 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47011008 | Bộ HST (<=508552) | 5H470-11008 | 61,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47011009 | Bộ HST (=>508553) | 5H470-11009 | 59,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5280711183 | Đệm Lót | 52807-11183 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175451040 | Bu Lông Mép | 01754-51040 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175451055 | Bu Lôn Gmép | 01754-51055 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H63010903 | Bơmcụm | 5H630-10903 | 9,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6A00039820 | Rô To | 6A000-39820 | 911,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481106630 | Vòng Chữ O | 04811-06630 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 4107141140 | Chốt Tua Vít | 41071-41140 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100360 | Kẹp Tròn | 04611-00360 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | K756111180 | ChốTthẳNg | K7561-11180 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175451040 | Bu Lôngmép | 01754-51040 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5280711210 | Kết Cấu Van Giảm Áp | 52807-11210 | 2,700,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6636339710 | Đầu Máy Tiện | 66363-39710 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100170 | Kẹp Tròn | 04611-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481500120 | Phớt Chữ O | 04815-00120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5870011532 | Bộ Chỉnh Lưu | 58700-11532 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | HHTA059900 | Mâm Cặp Bộ Lọc Dầu | HHTA0-59900 | 842,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐẦU VÀO HST / HST INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H48315310 | MặT BíCh | 5H483-15310 | 3,316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175451240 | Bu Lông Mép | 01754-51240 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5250015320 | Gờ LồI Then TrượT | 52500-15320 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100220 | Kẹp Tròn | 04611-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48315340 | Trục | 5H483-15340 | 1,817,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106304 | Ổ Bi | 08141-06304 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5482117340 | Ống Bọc | 54821-17340 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0950255210 | Nhãn Dầu | 09502-55210 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T07815363 | VòNg ĐệM | 5T078-15363 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0633135010 | Chốttua Vít | 06331-35010 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0471701000 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5461712120 | Bugi Bộ Lọc Dầu | 54617-12120 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07815350 | Puli Chữ V | 5T078-15350 | 840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0571200535 | Then Puli Động Cơ | 05712-00535 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1396184210 | VòNg Đệm (<=501009) | 13961-84210 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T11115370 | Vành Chặn (=>501010) | 5T111-15370 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 1 / TRANSMISSION CASE INSIDE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05415413 | Trục | 5T054-15413 | 1,241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5970015550 | BạC Lót (<=509337) | 59700-15550 | 819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T14015550 | Ổ Trục (=>509338) | 5T140-15550 | 792,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05415422 | Bánh Răng (26T) | 5T054-15422 | 1,219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200260 | Kẹp Tròn | 04612-00260 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H49115430 | Bánh Răng (18-24-21T) | 5H491-15430 | 1,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0950020477 | Nhãn Dầu | 09500-20477 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H47415610 | Trục | 5H474-15610 | 705,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5970015550 | BạC Lót (<=509337) | 59700-15550 | 819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T14015550 | Ổ Trục (=>509338) | 5T140-15550 | 792,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5279115440 | Bánh Răng (23T) | 52791-15440 | 2,106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H49115450 | Bánh Răng (16T) | 5H491-15450 | 1,514,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H49115460 | Bánh Răng (19T) | 5H491-15460 | 758,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H49116130 | VòNg Đệm | 5H491-16130 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 2 / TRANSMISSION CASE INSIDE 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05416103 | Trục Chuyển Hướng (45T) | 5T054-16103 | 5,595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5H85216180 | Chặn | 5H852-16180 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H49316160 | Bánnh Răng (16T) | 5H493-16160 | 2,488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5225916213 | Trục Không Tải (<=508677) | 52259-16213 | 2,695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5227016213 | Trục Không Tải (=>508678) | 52270-16213 | 2,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5225916230 | Giá Đỡ (<=508677) | 52259-16230 | 764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3688040030 | Ổ Trục (<=508677) | 36880-40030 | 890,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | H368040030 | Bạc Lót (<=508677) | H3680-40030 | 817,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H67216290 | Ổ Trục (=>508678) | 5H672-16290 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07616290 | Ổ Trục (=>509338) | 5T076-16290 | 896,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H49116250 | Kết Cấu Bánh Răng (1435T) | 5H491-16250 | 3,933,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200680 | Kẹp Tròn | 04612-00680 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5220016280 | Vòng Đai | 52200-16280 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5227016230 | Bạc Nối (=>508678) | 52270-16230 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 3 / TRANSMISSION CASE INSIDE 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07616412 | Trục Bánh Xe Trái | 5T076-16412 | 3,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07616422 | Trục Bánh Xe Phải | 5T076-16422 | 3,098,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H49116320 | Ổ Trục (<=509961) | 5H491-16320 | 796,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3583143380 | Ổ Bi (=>509962) | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H49116432 | Bánh Răng (34T) | 5H491-16432 | 3,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200400 | Kẹp Tròn | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0814106208 | Ổ Trục | 08141-06208 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3588030330 | Vành Điều Chỉnh | 35880-30330 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5881316450 | Hàn Kín Dầu | 58813-16450 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07716523 | Moay Ơ (<=506414) | 5T077-16523 | 1,339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05116523 | Moay Ơ (=>506415) | 5T051-16523 | 860,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05116480 | Đệm Lót | 5T051-16480 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5H49216470 | VòNg ĐệM (<=506633) | 5H492-16470 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07816530 | Vòng Đệm (=>506634) | 5T078-16530 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217650200 | Đinh Ốc | 02176-50200 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H49216492 | Bánh Sao (<=506414) | 5H492-16492 | 1,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H49216452 | Bánh Sao (=>506415) | 5H492-16452 | 1,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T05116460 | Chốt Bánh Sao | 5T051-16460 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5H60116480 | Bu Lông | 5H601-16480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0451250140 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5H95116570 | Vòng Đệm Bằng | 5H951-16570 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 4 / TRANSMISSION CASE INSIDE 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H49117110 | Trục | 5H491-17110 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5220017123 | Ngoàm Gạt | 52200-17123 | 795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0771501605 | Bi | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H60117130 | Lò Xo | 5H601-17130 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5220017132 | Đòn Bẩy | 52200-17132 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5220017140 | Ống Bạc (<=508552) | 52200-17140 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05417810 | CầN | 5T054-17810 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100625 | Đinh Lò Xo | 05411-00625 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05417310 | ChạC | 5T054-17310 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5227017330 | Miếng Quay | 52270-17330 | 429,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5227017370 | Đai Ốc Khóa (<=509337) | 52270-17370 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05723640 | Ổ Trục Kim (=>509338) | 5T057-23640 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | K360114820 | Kim | K3601-14820 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05417410 | Đế | 5T054-17410 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100320 | Kẹp Tròn | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5396131720 | VòNg Đệm | 53961-31720 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 4109214630 | Vành | 41092-14630 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5220017340 | Nhãn Dầu (<=500809) | 52200-17340 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | T007015090 | Phớt Chặn Dầu (=>500810) | T0070-15090 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07617352 | CầN | 5T076-17352 | 800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07617362 | CầN | 5T076-17362 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112850820 | Bu Lông | 01128-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH / BRAKE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5H49317504 | Cụm Phanh | 5H493-17504 | 3,943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H49317510 | Hộp Phanh | 5H493-17510 | 2,079,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T115022450 | Ổ Bi (<=508552) | T1150-22450 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07016350 | Bạc Đạn (=>508553) | 5T070-16350 | 417,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5220017520 | Đĩa Bộ Tách | 52200-17520 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H49317520 | Đĩa Bộ Tách | 5H493-17520 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H49317540 | Đĩa Ma Sát | 5H493-17540 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05017560 | Thiết Bị Chặn | 5T050-17560 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H49317580 | Mặt Bích (<=508552) | 5H493-17580 | 1,086,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05417590 | Gioăng (<=508552) | 5T054-17590 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102350616 | Bu Lông (<=508552) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5220017563 | ĐóNg GóI (<=500882) | 52200-17563 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5220017564 | ĐóNg GóI (=>500883) | 52200-17564 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5220017565 | Gioăng Đệm (=>506202) | 52200-17565 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350840 | Bu Lông (<=508552) | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350830 | Bu Lông (=>508553) | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 5H49317662 | Lò Xo Đĩa | 5H493-17662 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
117 | 5H49317710 | Vành (<=509337) | 5H493-17710 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
117 | 5T07617710 | Vành (=>509338) | 5T076-17710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H49317530 | ĐĩA | 5H493-17530 | 211,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1545195390 | Kẹp Tròn | 15451-95390 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5H85217670 | Vồng Đệm | 5H852-17670 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05417684 | Lò Xo (<=502329) | 5T054-17684 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 5H85217682 | Lò Xo (=>502330) | 5H852-17682 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng |