HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T050-15110 | Hộp Truyền Động Trái | 5T050-15110 | 5,881,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 15521-96020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T050-15120 | Hộp Truyền Động Phải (<=VN11414) | 5T050-15120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T050-15122 | Hộp Truyền Động Phải (=>VN11415) | 5T050-15122 | 5,831,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T050-15130 | Đệm Lót Truyền Động (<=VN19770) | 5T050-15130 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T050-15132 | Đệm Lót Truyền Động (=>VN19771) | 5T050-15132 | 538,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 01754-50840 | Bu Lông Mép | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 01754-50890 | Bu Lông Mép | 01754-50890 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 05012-00818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 06331-35012 | Chốttua Vít | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 04717-01200 | Vòng Đệmbằng Cao Su | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 01153-50812 | Bu Lông (<=VN16508) | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 01754-50812 | Bu Lôngmép (=>VN16509) | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 04717-00800 | Vòng Đệm Bằng Cao Su (<=VN13681) | 04717-00800 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 04717-00810 | Vòng Đệm Bằng Cao Su (=>VN13682) | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T050-15140 | Hộp Trục Bánh Xe Trái | 5T050-15140 | 4,698,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T050-15150 | Hộp Trục Bánh Xe Phải | 5T050-15150 | 4,690,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 04811-06560 | Vòng Chữ O | 04811-06560 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 01754-51235 | Bu Lông Mép | 01754-51235 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H400-15160 | Chốt Tra Dầu | 5H400-15160 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T051-15910 | Mối Nối Ống | 5T051-15910 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 5T051-15180 | Ống Thông Hơi | 5T051-15180 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T051-25910 | Vòng Siết Ống Mềm (<=VN11201) | 5T051-25910 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 14911-42750 | Kẹp Ống (=>VN11202) | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 04013-50120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 01123-51235 | Bu Lông | 01123-51235 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
HST / HST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05115352 | Puli Chữ V | 5T051-15352 | 1,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0581100622 | Then Bán Nguyệt | 05811-00622 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05119110 | Vòng Đệm Bằng | 5T051-19110 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217450120 | Đinh Ốc | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250120 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05119220 | Đệm Lót Hst | 5T051-19220 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106204 | Ổbi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100470 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05119210 | Vành Hst | 5T051-19210 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200200 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 5T05119360 | Vòng Đai (=>VN11415) | 5T051-19360 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
107 | 5T05091100 | Kết Cấu Hst | 5T050-91100 | 46,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05039005 | Kết Cấu Hst (<=VN14110) | 5T050-39005 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05039006 | Kết Cấu Hst (=>VN14111) | 5T050-39006 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05039007 | Kết Cấu Hst (=>VN19282) | 5T050-39007 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05039008 | Kết Cấu Hst (=>VN19446) | 5T050-39008 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05039020 | Kết Cấu Hst (=>VN19759) | 5T050-39020 | 26,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5220015530 | Ổ Bi | 52200-15530 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05119350 | Vành | 5T051-19350 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481106560 | Vòng Chữ O | 04811-06560 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112351075 | Bu Lông | 01123-51075 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112351040 | Bu Lông | 01123-51040 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05017610 | Bánh Răng (14T) | 5T050-17610 | 921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200200 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 1 / HST COMPONENT PART 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05091100 | Kết Cấu Hst | 5T050-91100 | 46,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039005 | Kết Cấu Hst (<=VN14110) | 5T050-39005 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039006 | Kết Cấu Hst (=>VN14111) | 5T050-39006 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039007 | Kết Cấu Hst (=>VN19282) | 5T050-39007 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039008 | Kết Cấu Hst (=>VN19446) | 5T050-39008 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039020 | Kết Cấu Hst (=>VN19759) | 5T050-39020 | 26,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3741057190 | Ổbi | 37410-57190 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A71011710 | Đĩa | 6A710-11710 | 2,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6A11035020 | Kết Cấu Nắp A (<=VN19281) | 6A110-35020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 6C43035020 | Kết Cấu Nắp A (=>VN19282) | 6C430-35020 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05035020 | Kết Cấu Nắp (=>VN19759) | 5T050-35020 | 944,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T05035260 | Ống Lót (=>VN19759) | 5T050-35260 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481150550 | Vòng Chữ O | 04811-50550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6A11035140 | Nhãndầu | 6A110-35140 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A11035030 | Kết Cấu Nắp B (<=VN19281) | 6A110-35030 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 6C43035030 | Kết Cấu Nắp B (=>VN19282) | 6C430-35030 | 1,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05035030 | Kết Cấu Nắp (=>VN19759) | 5T050-35030 | 780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T05035260 | Ống Lót (=>VN19759) | 5T050-35260 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481150550 | Vòng Chữ O | 04811-50550 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3272135150 | Vành Chặn | 32721-35150 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200250 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3272135040 | Kết Cấu Khối Xylanh (<=VN19758) | 32721-35040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 6C43035040 | Kết Cấu Khối Xylanh (=>VN19759) | 6C430-35040 | 6,556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3272135180 | Đĩa Chặn | 32721-35180 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6641539240 | Giá Đỡ Lò Xo | 66415-39240 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 6641539250 | Lò Xo | 66415-39250 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 6641539470 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 66415-39470 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 2 / HST COMPONENT PART 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05091100 | Kết Cấu Hst | 5T050-91100 | 46,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039005 | Kết Cấu Hst (<=VN14110) | 5T050-39005 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039006 | Kết Cấu Hst (=>VN14111) | 5T050-39006 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039007 | Kết Cấu Hst (=>VN19282) | 5T050-39007 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039008 | Kết Cấu Hst (=>VN19446) | 5T050-39008 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039020 | Kết Cấu Hst (=>VN19759) | 5T050-39020 | 26,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3741014320 | Ổ Trục Bi | 37410-14320 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0541100825 | Đinh Lò Xo | 05411-00825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H73039320 | Trục | 5H730-39320 | 1,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H73039330 | Đĩa Lắc Rung Môtơ | 5H730-39330 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3272135150 | Vành Chặn | 32721-35150 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3272135070 | Kết Cấu Khối Xylanh (<=VN19758) | 32721-35070 | 7,800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C43035040 | Kết Cấu Khối Xylanh (=>VN19759) | 6C430-35040 | 6,556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3272135180 | Đĩa Chặn | 32721-35180 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6641539240 | Giá Đỡ Lò Xo | 66415-39240 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6641539250 | Lò Xo | 66415-39250 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6641539470 | Kẹp TrònBộ Phận Trong | 66415-39470 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 3 / HST COMPONENT PART 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05091100 | Kết Cấu Hst | 5T050-91100 | 46,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039005 | Kết Cấu Hst (<=VN14110) | 5T050-39005 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039006 | Kết Cấu Hst (=>VN14111) | 5T050-39006 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039007 | Kết Cấu Hst (=>VN19282) | 5T050-39007 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039008 | Kết Cấu Hst (=>VN19446) | 5T050-39008 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039020 | Kết Cấu Hst (=>VN19759) | 5T050-39020 | 26,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H73039400 | Kết Cấu (<=VN19445) | 5H730-39400 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5H73039403 | Kết Cấu (=>VN19446) | 5H730-39403 | 21,460,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3272135320 | Ổ Trục Kim | 32721-35320 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | K700139620 | Bugi | K7001-39620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H73039600 | Kết Cấu Van | 5H730-39600 | 4,615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H73039700 | Kết Cấu Van | 5H730-39700 | 4,615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200610 | Chốt Thẳng | 05012-00610 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3272135332 | Đĩa Van (<=VN19445) | 32721-35332 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3272135333 | Đĩa Van (=>VN19446) | 32721-35333 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3272135342 | Đĩa Van (<=VN19445) | 32721-35342 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3272135343 | Đĩa Van (=>VN19446) | 32721-35343 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6641583860 | Lò Xo | 66415-83860 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6641583850 | Bugi | 66415-83850 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481500180 | Phớt Chữ O | 04815-00180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0631125030 | Chốttua Vít | 06311-25030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05039560 | Hàn Kín Dầu (<=VN14327) | 5T050-39560 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05039562 | Hàn Kín Dầu (=>VN14328) | 5T050-39562 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461100360 | Kẹp Tròn Phía Trong | 04611-00360 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN CẤU THÀNH HST 4 / HST COMPONENT PART 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5T05091100 | Kết Cấu Hst | 5T050-91100 | 46,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039005 | Kết Cấu Hst (<=VN14110) | 5T050-39005 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039006 | Kết Cấu Hst (=>VN14111) | 5T050-39006 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039007 | Kết Cấu Hst (=>VN19282) | 5T050-39007 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039008 | Kết Cấu Hst (=>VN19446) | 5T050-39008 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05039020 | Kết Cấu Hst (=>VN19759) | 5T050-39020 | 26,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6641539550 | Đệm Lót | 66415-39550 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5264083700 | Kết Cấu Van Giảm Áp | 52640-83700 | 678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6636339710 | Đầu Máy Tiện | 66363-39710 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6636339720 | Lò Xo Trái | 66363-39720 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481500120 | Phớt Chữ O | 04815-00120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100170 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0131111040 | Bu Lông Hex Soc Hd | 01311-11040 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6641539560 | Vòng Đệm Lò Xo | 66415-39560 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | K700139620 | Bugi | K7001-39620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481106530 | Vòng Chữ O | 04811-06530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0501200620 | Chốt Thẳng | 05012-00620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6641539540 | Vòng Đai | 66415-39540 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6641583503 | Kết Cấu Bơm Nạp | 66415-83503 | 4,238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481106630 | Vòng Chữ O | 04811-06630 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481500120 | Phớt Chữ O | 04815-00120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 4107141140 | Chốttua Vít | 41071-41140 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0461100350 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | HHK7014070 | Bộ Lọc Hst (<=VN20442) | HHK70-14070 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | K756114073 | Lọc Nhớt (=>VN20443) | K7561-14073 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 6620436170 | Mối Nối Bộ Lọc | 66204-36170 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0175450835 | Bu Lông Mép | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0471400080 | Đệm Lót | 04714-00080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 1 / TRANSMISSION CASE INSIDE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05015410 | Trục Truyền Động | 5T050-15410 | 2,953,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5220015530 | Ổ Bi | 52200-15530 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106303 | Ổ Trục | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05015420 | Bánh Răng (25T) | 5T050-15420 | 2,086,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200250 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05015430 | Bánh Răng (19-24T) | 5T050-15430 | 2,074,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05015610 | Đĩa Đậu Xe | 5T050-15610 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 2 / TRANSMISSION CASE INSIDE 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05016104 | Kết Cấu Trục (4042T) | 5T050-16104 | 4,827,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05016200 | Kết Cấu Bánh Răng (16T) | 5T050-16200 | 4,923,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5227016210 | Trục Không Tải (<=VN19657) | 52270-16210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5227016213 | Trục Không Tải (=>VN19658) | 52270-16213 | 2,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027023630 | Ổ Bi | T0270-23630 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T05016250 | Kết Cấu Bánh Răng (1635T) | 5T050-16250 | 4,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200680 | Kẹp Tròn Phía Ngoài | 04612-00680 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05016280 | Vành | 5T050-16280 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 3 / TRANSMISSION CASE INSIDE 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05016410 | Trục Bánh Xe Trái | 5T050-16410 | 3,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05016420 | Trục Bánh Xe Phải | 5T050-16420 | 3,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3660223430 | Ổ Trục Bi | 36602-23430 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05016430 | Bánh Răng | 5T050-16430 | 3,815,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200400 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3588030330 | Vành Điều Chỉnh | 35880-30330 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100750 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00750 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5881316450 | Hàn Kín Dầu | 58813-16450 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05116520 | Vấu Lồi Trục Lăn Truyền Động | 5T051-16520 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05116523 | Vấu Lồi Trục Lăn Truyền Động | 5T051-16523 | 860,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481600420 | Vòng Chữ O | 04816-00420 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05116480 | Đệm Lót | 5T051-16480 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05116472 | Vòng Đệm | 5T051-16472 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 0401150140 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05116490 | Trục Lăn Truyền Động | 5T051-16490 | 1,220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05116460 | Chốt Thẳng | 5T051-16460 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H60116480 | Bu Lông | 5H601-16480 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250140 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0814106208 | Ổ Trục | 08141-06208 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T05115100 | Trục Lăn Truyền Động | 5T051-15100 | Liên hệ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 4 / TRANSMISSION CASE INSIDE 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05017110 | Trục Cần Sang Số Phụ | 5T050-17110 | 298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5220017120 | Chạc Thay Đổi Biên Độ (<=VN13561) | 52200-17120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5220017122 | Chạc Thay Đổi Biên Độ (=>13562) | 52200-17122 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5220017123 | Chạc Thay Đổi Biên Độ (=>VN14111) | 52200-17123 | 795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0771501605 | Bi | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H60117130 | Lò Xo Thiết Bị Chặn | 5H601-17130 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05017130 | Cần Sang Số Phụ | 5T050-17130 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5220017140 | Ống Lót | 52200-17140 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5250017810 | Cần Thay Đổi Bộ Tách | 52500-17810 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100625 | Đinh Lò Xo | 05411-00625 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH / BAKE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05017310 | Pittông | 5T050-17310 | 772,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481107630 | Vòng Chữ O | 04811-07630 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481107850 | Vòng Chữ O | 04811-07850 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05017510 | Hộp Phanh | 5T050-17510 | 5,926,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5220016220 | Ổ Trục Bi | 52200-16220 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05017520 | Đĩa Bộ Tách | 5T050-17520 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05017530 | Đĩa Máy Dập | 5T050-17530 | 812,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | W950322311 | Đĩa Máy Dập | W9503-22311 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05017540 | Đĩa Ma Sát | 5T050-17540 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05017560 | Thiết Bị Chặn | 5T050-17560 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481111100 | Vòng Chữ O | 04811-11100 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05017550 | Ổ Trục Chặn | 5T050-17550 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05017620 | Vành | 5T050-17620 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461200550 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5220017670 | Vành Trong | 52200-17670 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05017680 | Lò Xo | 5T050-17680 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5220017660 | Vành Ngoài | 52200-17660 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200280 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |