HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08115113 | Hộp | 5T081-15113 | 2,587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08115132 | Hộp | 5T081-15132 | 2,935,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T08115310 | Vòng Đệm | 5T081-15310 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200814 | Chốt Thẳng | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450850 | Bu Lông Mép | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5671315150 | Nút | 56713-15150 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08118940 | Ống | 5T081-18940 | 669,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5W46072300 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-72300 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0633145014 | Chốt Tua Vít | 06331-45014 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0471701400 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450812 | Bu Lông Mép | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0471700810 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08118920 | Khớp Ống | 5T081-18920 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5W46061200 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-61200 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450820 | Bu Lông Mép | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T08116832 | Hộp | 5T081-16832 | 1,848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T08116842 | Hộp | 5T081-16842 | 1,775,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5W41065600 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-65600 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HST / HST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08116340 | Puli Chữ V | 5T081-16340 | 718,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200528 | Then Puli Động Cơ | 05712-00528 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H47122160 | Vòng Đệm Bằng | 5H471-22160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08115210 | Vồng Đệm | 5T081-15210 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5W46064200 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-64200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450860 | Bu Lông Mép | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200814 | Chốt Thẳng | 05012-00814 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08118640 | Ống | 5T081-18640 | 811,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5W46002000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-02000 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông Mép | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T08118652 | Ống | 5T081-18652 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08117650 | Mối Nối Ống | 5T081-17650 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T08117660 | Khớp Khuỷu | 5T081-17660 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5W47001100 | Vòng Khuyên Chữ O (<=10739) | 5W470-01100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481700110 | Vòng Chữ O (>=10740) | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T08127320 | Khớp Ống | 5T081-27320 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5W47001400 | Vòng Khuyên Chữ O (<=10739) | 5W470-01400 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481700140 | Vòng Chữ O (>=10740) | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5H59219110 | Nắp | 5H592-19110 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5W46053000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-53000 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CẤU THÀNH HST 1 / HST COMPONENT PART 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H77319550 | Nhãn Dầu | 5H773-19550 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100520 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106005 | Bạc Đạn Bi | 08101-06005 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200250 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100470 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H55019110 | Đĩa (<=11367) | 5H550-19110 | 1,486,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | K344116210 | Đĩa (=>11368) | K3441-16210 | 1,572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | K771114220 | Vòng Bi Chặn Trục | K7711-14220 | 1,778,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C30011740 | Bạc Lót | 6C300-11740 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | K258114240 | Vít Đầu Chìm | K2581-14240 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T08019142 | Trục | 5T080-19142 | 3,384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H55019280 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 5H550-19280 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H55019250 | Lò Xo | 5H550-19250 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5H55019402 | Bộ Đỡ XyLanh Cụm | 5H550-19402 | 4,531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0541100310 | Đinh Lò Xo | 05411-00310 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H54019520 | Đĩa | 5H540-19520 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T08019540 | Vòng Đệm | 5T080-19540 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5H54018950 | Lọc Thủy Lực DC35 | 5H540-18950 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3824037780 | Mối Nối Vít | 38240-37780 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CẤU THÀNH HST 2 / HST COMPONENT PART 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106004 | Bạc Đạn Bi | 08101-06004 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100420 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0950025356 | Nhãn Dầu | 09500-25356 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H55019202 | Bộ Đỡ XyLanh Cụm | 5H550-19202 | 4,531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | K771114220 | Vòng Bi Chặn Trục | K7711-14220 | 1,778,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08019312 | Trục | 5T080-19312 | 1,567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H55019280 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 5H550-19280 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H55019250 | Lò Xo | 5H550-19250 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H55019610 | Vòng Bi Kim Đồng Hồ Báo | 5H550-19610 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100310 | Đinh Lò Xo | 05411-00310 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H54019530 | Đĩa | 5H540-19530 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CẤU THÀNH HST 3 / HST COMPONENT PART 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H55019010 | Vành | 5H550-19010 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H54019260 | Trục | 5H540-19260 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | K702138170 | Bộ Đỡ | K7021-38170 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0950015307 | Nhãn Dầu | 09500-15307 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100300 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08019910 | Cần | 5T080-19910 | 2,119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H54019970 | Chằng | 5H540-19970 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H54519733 | Cần | 5H545-19733 | 1,418,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H54519740 | Chốt | 5H545-19740 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H54519720 | Lò Xo | 5H545-19720 | 758,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112550835 | Bu Lông | 01125-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5H55019960 | Vít Bộ | 5H550-19960 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CẤU THÀNH HST 4 / HST COMPONENT PART 4
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08019500 | Kết Cấu Nắp Portblock | 5T080-19500 | 21,426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | K700139620 | Bugi | K7001-39620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | K702139870 | Nút | K7021-39870 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H60011820 | Nút | 5H600-11820 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H55019650 | Van Cụm | 5H550-19650 | 1,260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6636339710 | Đầu Máy Tiện | 66363-39710 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H60012620 | Nút | 5H600-12620 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0131110825 | Bu Lông Hex-Soc-HD | 01311-10825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CẤU THÀNH HST 5 / HST COMPONENT PART 5
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08019003 | Hst Cụm | 5T080-19003 | 40,301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110180 | Vòng Chữ O | 04811-10180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110480 | Vòng Khuyên Chữ O | 04811-10480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H55019672 | Nhãn Dầu | 5H550-19672 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08019700 | Bơm Cụm | 5T080-19700 | 10,931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08019850 | Bơm Cụm | 5T080-19850 | 3,661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481110480 | Vòng Khuyên Chữ O | 04811-10480 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0131110840 | Bu Lông Hex-Soc-HD | 01311-10840 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 1 / TRANSMISSION CASE INSIDE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08116460 | Bánh Răng (12T) | 5T081-16460 | 429,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08116480 | Bạc Lót | 5T081-16480 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T08116520 | Trục | 5T081-16520 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08116510 | Bánh Răng (35T) | 5T081-16510 | 485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08116550 | Bánh Răng (12T) | 5T081-16550 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H48485330 | Ổ Trục | 5H484-85330 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 2 / TRANSMISSION CASE INSIDE 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08116610 | Trục | 5T081-16610 | 1,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08116640 | Bánh Răng (41T) | 5T081-16640 | 1,034,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H87316180 | Chặn | 5H873-16180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08010740 | Bánh Răng (18T) | 5T080-10740 | 1,772,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T08116680 | Vồng Đệm | 5T081-16680 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08016690 | Lò Xo | 5T080-16690 | 231,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08116670 | Vồng Đệm | 5T081-16670 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08116650 | Vòng Hãm Trong | 5T081-16650 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08110760 | Gờ Lồi | 5T081-10760 | 282,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08116720 | Đĩa Áp Suất | 5T081-16720 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08116730 | Đĩa Phanh | 5T081-16730 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T08116710 | Đĩa Bộ Tách | 5T081-16710 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T08110780 | Vồng Đệm | 5T081-10780 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T08116580 | Bạc Lót | 5T081-16580 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08116590 | Bạc Lót | 5T081-16590 | 440,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÊN TRONG HỘP TRUYỀN ĐỘNG 3 / TRANSMISSION CASE INSIDE 3
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08116810 | Trục | 5T081-16810 | 2,802,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08116820 | Trục | 5T081-16820 | 2,181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200350 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08116850 | Bánh Răng (47T) | 5T081-16850 | 1,478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48685270 | Ổ Trục | 5H486-85270 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08116880 | Bạc Lót | 5T081-16880 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6661332340 | Phớt Dầu | 66613-32340 | 384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08116442 | Nắp | 5T081-16442 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5W47003800 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W470-03800 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08116450 | Bánh Xích (<=10308) | 5T081-16450 | 1,612,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08116490 | Bánh Xích (=>10309) | 5T081-16490 | 2,172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08116430 | Đóng Gói | 5T081-16430 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T08116470 | Vòng Đệm | 5T081-16470 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY TRÁI / BRAKE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08117510 | Hộp | 5T081-17510 | 1,263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08117570 | Hộp (Bánh Răng Nón) | 5T081-17570 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5W41108000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W411-08000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08116743 | PítTông | 5T081-16743 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5W41066700 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-66700 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5W41078000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-78000 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08117550 | Đầu Máy Tiện | 5T081-17550 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08117520 | Lò Xo | 5T081-17520 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08117560 | Thanh Dẫn | 5T081-17560 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08117540 | Bugi | 5T081-17540 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08115330 | Vòng Đệm | 5T081-15330 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450860 | Bu Lông Mép | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
PHANH TAY PHẢI / BRAKE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08117610 | Hộp | 5T081-17610 | 1,588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08117570 | Hộp (Bánh Răng Nón) | 5T081-17570 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5W41108000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W411-08000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08116743 | PítTông | 5T081-16743 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5W41066700 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-66700 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5W41078000 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-78000 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08117550 | Đầu Máy Tiện | 5T081-17550 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08117520 | Lò Xo | 5T081-17520 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08117560 | Thanh Dẫn | 5T081-17560 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08117540 | Bugi | 5T081-17540 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08116752 | Cam | 5T081-16752 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0771501605 | Bi | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T08116770 | Chặn | 5T081-16770 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T08115340 | Vòng Đệm | 5T081-15340 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T08116760 | Cần | 5T081-16760 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5W46001800 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W460-01800 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200220 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450860 | Bu Lông Mép | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP VAN / VALVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 5T08118000 | Bộ Van (>=10172) | 5T081-18000 | 3,118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08118112 | Hộp (<=10619) | 5T081-18112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08118113 | Hộp (>=10620) | 5T081-18113 | 604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08118130 | Hộp (<=10619) | 5T081-18130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08118133 | Hộp (>=10620) | 5T081-18133 | 676,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08118134 | Hộp (>=11383) | 5T081-18134 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T08118210 | Vòng Đệm | 5T081-18210 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08118512 | Cuộn Dây | 5T081-18512 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 3253021220 | Chốt Tua Vít | 32530-21220 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100170 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08118550 | Giá Đỡ | 5T081-18550 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08118562 | Đầu Máy Tiện | 5T081-18562 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08118820 | Lò Xo An Toàn | 5T081-18820 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T08118840 | Lò Xo Nén | 5T081-18840 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T08118570 | Vít | 5T081-18570 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5W41000900 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W410-00900 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217250140 | Đinh Ốc | 02172-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T08118812 | Cam | 5T081-18812 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200120 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5W90122270 | Nhãn Dầu | 5W901-22270 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T08118710 | Cần | 5T081-18710 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T08118880 | Bộ Lọc | 5T081-18880 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T08117540 | Bugi | 5T081-17540 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
225 | 5T08117540 | Bugi (>=10172) | 5T081-17540 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T08118220 | Vòng Đệm (<=10619) | 5T081-18220 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0175450860 | Bu Lông Mép (>=10620) | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích (<=10619) | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0151850860 | Đinh Tán (>=10620) | 01518-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T08118610 | Ống (>=11383) | 5T081-18610 | 429,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5T08118620 | Ống | 5T081-18620 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 5T08117650 | Mối Nối Ống | 5T081-17650 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 5T08117660 | Khớp Khuỷu | 5T081-17660 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 5W47001100 | Vòng Khuyên Chữ O (<=10739) | 5W470-01100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0481700110 | Vòng Chữ O (>=10740) | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |