HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52611114 | Vỏ Hộp Số (<=31167) | 6C526-11114 | 3,817,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C52611115 | Vỏ Hộp Số (=>31168) | 6C526-11115 | 3,815,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0157551260 | Đinh Đầu To | 01575-51260 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C52611150 | Ống Dẫn | 6C526-11150 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42221160 | Que Thăm Dầu | TC422-21160 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0633145016 | Chốt Tua Vít | 06331-45016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52611182 | Giá Đỡ | 6C526-11182 | 268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP VỎ HỘP SỐ / TRANSMISSION CASE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52612112 | Nắp Hộp Số | 6C526-12112 | 1,381,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351050 | Bu Lông | 01133-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C52612403 | Bộ Nắp | 6C526-12403 | 937,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0851102020 | Ống Lót | 08511-02020 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RĂNG VI SAI / DIFFERENTIAL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52611173 | Hộp Bánh Răng | 6C526-11173 | 4,291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151951065 | Đinh Đầu To | 01519-51065 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50611810 | Đề Đỡ | 6C506-11810 | 231,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C50612210 | Nắp Sau | 6C506-12210 | 629,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC BÁNH RĂNG TRÁI / REAR AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52612613 | Hộp Trục Trái | 6C526-12613 | 1,936,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351050 | Bu Lông | 01133-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC BÁNH RĂNG PHẢI / REAR AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52612623 | Hộp Trục Phải | 6C526-12623 | 2,011,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351050 | Bu Lông | 01133-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351050 | Bu Lông | 01133-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP / CLUTCH SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62613312 | Trục Ly Hợp | 6C626-13312 | 797,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0950020477 | Phớt Dầu | 09500-20477 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
(Áp dụng Serial : <=33767 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62613610 | Trục | 6C626-13610 | 623,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C48213662 | Móc Nối | 6C482-13662 | 487,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6711113710 | Ca Bi | 67111-13710 | 749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C30013730 | Chốt Lò Xo | 6C300-13730 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6721114133 | Bi Trong | 67211-14133 | 802,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6711113730 | Miếng Đệm | 67111-13730 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C60613740 | Đóng Gói | 6C606-13740 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0771500803 | Ổ Bi | 07715-00803 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
(Áp dụng Serial : =>33768 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62013610 | Trục | 6C620-13610 | 937,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C62013712 | Khớp Nối | 6C620-13712 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62014132 | Khớp Nối | 6C620-14132 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C62013712 | Khớp Nối | 6C620-13712 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C30013730 | Chốt Lò Xo | 6C300-13730 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C62014132 | Khớp Nối | 6C620-14132 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6711113730 | Miếng Đệm | 67111-13730 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C60613740 | Đóng Gói | 6C606-13740 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0771500803 | Ổ Bi | 07715-00803 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT / FIRST SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62614112 | Trục Bánh Răng (16T) | 6C626-14112 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6636339560 | Phớt Dầu | 66363-39560 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C52614122 | Bạc Nối | 6C526-14122 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | K258112040 | Bạc Đạn | K2581-12040 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI / SECOND SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62614210 | Trục Bánh Răng (<=33795|15-13-18T) | 6C626-14210 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C62614212 | Trục Bánh Răng (=>33796|15-13-18T) | 6C626-14212 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106303 | Ổ Bi | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C52614220 | Bánh Răng (26T) | 6C526-14220 | 472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106302 | Ổ Bi | 08101-06302 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ BA / THIRD SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52614312 | Trục | 6C526-14312 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106303 | Ổ Trục | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62614320 | Bánh Răng (<=33795|17-13T) | 6C626-14320 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62614322 | Bánh Răng (=>33796|17-13T) | 6C626-14322 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106304 | Ổ Bi | 08101-06304 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C52614350 | Đệm Lót | 6C526-14350 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 4 / 4TH SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62614412 | Trục Bánh Răng (29-21-10T) | 6C626-14412 | 2,349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C54014790 | Bạc Đạn | 6C540-14790 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C52614462 | Bánh Răng (28T) | 6C526-14462 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C62614440 | Bánh Răng (<=33795|17-13T) | 6C626-14440 | 605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C62614442 | Bánh Răng (=>33796|17-13T) | 6C626-14442 | 605,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 5 / FIFTH SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52614510 | Trục Bánh Răng (11T) | 6C526-14510 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6795514170 | Ổ Bi (6211 Sh2) | 67955-14170 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BÁNH TRƯỚC / FRONT WHEEL PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52614810 | Trục | 6C526-14810 | 1,405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0815106204 | Ổ Bi | 08151-06204 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C52614830 | Bạc Nối | 6C526-14830 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50614850 | Bạc Nối | 6C506-14850 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C52614820 | Bánh Răng (23-15T) | 6C526-14820 | 1,615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6706114240 | Ổ Bi | 67061-14240 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50614860 | Bạc Nối | 6C506-14860 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52614840 | Bánh Răng (25T) | 6C526-14840 | 931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52614710 | Trục PTO | 6C526-14710 | 1,471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52614720 | Bánh Răng (24T) | 6C526-14720 | 784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3741016550 | Phớt Chặn Dầu | 37410-16550 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C52714780 | Nắp | 6C527-14780 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40325370 | Vòng Cung Dầu | TC403-25370 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40225820 | Nắp | TC402-25820 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC BÁNH RĂNG HÌNH CÔN / BEVEL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0822107303 | Ổ Bi | 08221-07303 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K401014430 | Ổ Bi | K4010-14430 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016640 | Bạc Đạn Bi | 6A700-16640 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40214660 | Vòng Kẹp | TC402-14660 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C52614650 | Bánh Răng (15T) | 6C526-14650 | 929,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C52614622 | Bánh Răng (14-22-34T) | 6C526-14622 | 968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50614670 | Đệm | 6C506-14670 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52614690 | Miếng Căn (0.2mm) | 6C526-14690 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52614680 | Miếng Căn (0.3mm) | 6C526-14680 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C35714970 | Hộp Vi Sai | 6C357-14970 | 1,541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52614960 | Trục Bánh Răng | 6C526-14960 | 249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A37014920 | Bánh Răng Hình Côn (12T) | 6A370-14920 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C52614930 | Bánh Răng (14T) | 6C526-14930 | 819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C52615030 | Bánh Răng (14T) | 6C526-15030 | 828,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40215170 | Miếng Căn (0. 8mm) | TC402-15170 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40215160 | Miếng Căn (1.0 mm) | TC402-15160 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40215180 | Miếng Căn (1.2mm) | TC402-15180 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C50614980 | Chốt Thẳng | 6C506-14980 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50614940 | Chốt Thẳng | 6C506-14940 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C50614990 | Đai Ốc | 6C506-14990 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0810106009 | Ổ Bi | 08101-06009 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0810106010 | Ổ Bi | 08101-06010 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50615050 | Miếng Căn (0.5mm) | 6C506-15050 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50615060 | Miếng Căn (0.6mm) | 6C506-15060 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50615070 | Miếng Căn (0.7mm) | 6C506-15070 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50615080 | Miếng Căn (0. 8mm) | 6C506-15080 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50615010 | Miếng Căn (0.5mm) | 6C506-15010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50615020 | Miếng Căn (0.6mm) | 6C506-15020 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461100750 | Kẹp Tròn | 04611-00750 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C52614943 | Trục (9T) | 6C526-14943 | 1,357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 6C52614953 | Trục (9T) | 6C526-14953 | 1,472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 6C30097922 | Bộ Bánh Răng (6-37T) | 6C300-97922 | 4,208,000 VNĐ | Đặt hàng |