HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C17011115 | Vỏ Hộp Số (<=60209) | 6C170-11115 | 5,531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C30011110 | Vỏ Hộp Số (=>60210) | 6C300-11110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 6C30011112 | Vỏ Hộp Số (=>60868) | 6C300-11112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0155551260 | Đinh Đầu To | 01555-51260 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A32011154 | Ống Thăm Dầu | 6A320-11154 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C04011163 | Que Thăm Dầu | 6C040-11163 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600060 | Vòng Chữ O | 04816-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0631155030 | Chốt Tua Vít | 06311-55030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471701700 | Vòng Đệm | 04717-01700 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C30011133 | Hộp Sau | 6C300-11133 | 1,753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C07011180 | Giá Đỡ | 6C070-11180 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112351030 | Bu Lông (<=62803) | 01123-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112351025 | Bu Lông (=>62804) | 01123-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6C04012110 | Nắp Trước | 6C040-12110 | 1,620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112351060 | Bu Lông | 01123-51060 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112351050 | Bu Lông | 01123-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112351040 | Bu Lông | 01123-51040 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 6C12012403 | Cụm Nắp | 6C120-12403 | 1,456,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0851102020 | Ống Lót | 08511-02020 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0501200632 | Chốt Thẳng | 05012-00632 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
235 | 6A83012420 | Bu Lông | 6A830-12420 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 6A10011130 | Miếng Đệm (<=63187) | 6A100-11130 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 6A10011132 | Miếng Đệm (=>63188) | 6A100-11132 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
240 | 6A10011133 | Miếng Đệm (=>63194) | 6A100-11133 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0112351025 | Bu Lông | 01123-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP BÁNH RANG VI SAI / DIFFERENTIAL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04011174 | Hộp Bánh Răng (<=57963) | 6C040-11174 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 6C04011178 | Hộp Bánh Răng (=>57964) | 6C040-11178 | 7,168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0155551000 | Đinh Đầu To | 01555-51000 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C07011140 | Gurông | 6C070-11140 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A60011810 | Đề Đỡ | 6A600-11810 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C35712210 | Nắp Sau | 6C357-12210 | 1,960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112351030 | Bu Lông | 01123-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC BÁNH RĂNG TRÁI / REAR AXLE CASE LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C26012613 | Hộp Trục | 6C260-12613 | 2,826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112351035 | Bu Lông | 01123-51035 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112351035 | Bu Lông | 01123-51035 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112351050 | Bu Lông | 01123-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | K360190550 | Bộ Vỏ | K3601-90550 | Liên hệ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC BÁNH RĂNG PHẢI / REAR AXLE CASE RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C36012623 | Hộp Trục | 6C360-12623 | 2,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200614 | Chốt Thẳng | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112351035 | Bu Lông | 01123-51035 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112351035 | Bu Lông | 01123-51035 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112351050 | Bu Lông | 01123-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112351050 | Bu Lông | 01123-51050 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | K360190650 | Bộ Vỏ | K3601-90650 | Liên hệ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP / CLUTCH SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04013514 | Trục Ly Hợp | 6C040-13514 | 2,638,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A70016560 | Bạc Đạn | 6A700-16560 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C04013520 | Bánh Răng (16T) | 6C040-13520 | 1,493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6A70016540 | Bạc Đạn | 6A700-16540 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04013530 | Phớt Dầu | 6C040-13530 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6662114120 | Ổ Bi | 66621-14120 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04013653 | Trục Truyền Động | 6C040-13653 | 2,453,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6711113710 | Ổ Bi | 67111-13710 | 749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C30013730 | Chốt Lò Xo | 6C300-13730 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6721114133 | Ổ Bi | 67211-14133 | 802,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6711113730 | Miếng Đệm | 67111-13730 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6711113740 | Chốt Định Vị | 67111-13740 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0771500803 | Ổ Bi | 07715-00803 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRƯỚC / FRONT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04013613 | Trục | 6C040-13613 | 4,118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A70016540 | Bạc Đạn | 6A700-16540 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016560 | Bạc Đạn | 6A700-16560 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C04013620 | Bánh Răng (27T) | 6C040-13620 | 3,148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C04013670 | Bạc Đệm | 6C040-13670 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6636339560 | Phớt Dầu | 66363-39560 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A10012180 | Chốt | 6A100-12180 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C31014510 | Trục Bánh Răng (<=57463|11T) | 6C310-14510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 6C35714510 | Trục Bánh Răng (=>57464|11T) | 6C357-14510 | 1,940,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6712156770 | Vòng Bi | 67121-56770 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6795514170 | Ổ Bi (6211 SH2) | 67955-14170 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3741016510 | Trục Pto | 37410-16510 | 1,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6712156770 | Vòng Bi | 67121-56770 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04014730 | Ổ Bi (6211 SH2) | 6C040-14730 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C04014720 | Bánh Răng (24T) | 6C040-14720 | 920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3741016550 | Phớt Dầu | 37410-16550 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C35714782 | Nắp | 6C357-14782 | 999,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3824025370 | Vòng Cung Dầu | 38240-25370 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG HÌNH CÔN / BEVEL GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0822107303 | Ổ Bi | 08221-07303 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K401014430 | Ổ Bi | K4010-14430 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016640 | Bạc Đạn | 6A700-16640 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3272114660 | Phanh Cài | 32721-14660 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C04014650 | Bánh Răng (13T) | 6C040-14650 | 910,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C31014623 | Bánh Răng (13-22-34T) | 6C310-14623 | 2,006,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6659114720 | Đệm Cách | 66591-14720 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6661114690 | Miếng Chèn (0.2mm) | 66611-14690 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7661156440 | Miếng Chèn (0.3mm) | 76611-56440 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C35714970 | Hộp Vi Sai | 6C357-14970 | 1,541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A32014960 | Trục Bánh Răng Vi Sai | 6A320-14960 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A37014920 | Bánh Răng Hình Côn (12T) | 6A370-14920 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C04014932 | Bánh Răng (14T) | 6C040-14932 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 6721115170 | Miếng Chêm (0.80 mm) | 67211-15170 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 6721115160 | Miếng Chêm (1.00mm) | 67211-15160 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 6721115180 | Miếng Chêm (1.20mm) | 67211-15180 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6659114783 | Chốt Thẳng | 66591-14783 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6659114792 | Chốt An Toàn | 66591-14792 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6781056680 | Bu Lông | 67810-56680 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3244043920 | Bạc Đạn | 32440-43920 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD03012820 | Vòng Bi (<=53659) | TD030-12820 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0810106010 | Vòng Bi (=>53660) | 08101-06010 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C35014950 | Miếng Chêm (0.50 mm) | 6C350-14950 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C35014960 | Miếng Chêm (0.60 mm) | 6C350-14960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C35014970 | Miếng Chêm (0.70 mm) | 6C350-14970 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C35014982 | Miếng Chêm (0.80 mm) | 6C350-14982 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6661115150 | Miếng Chêm (0.20 mm) | 66611-15150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6661115140 | Miếng Chêm (0.50 mm) | 66611-15140 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3135343760 | Miếng Chêm (=>58873) (0.60mm) | 31353-43760 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C43015160 | Miếng Chêm (=>59337) (0.60mm) | 6C430-15160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 6C43015170 | Miếng Chêm (=>58873) (0.70mm) | 6C430-15170 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3135343770 | Miếng Chêm (=>58873) (0.80mm) | 31353-43770 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C43015180 | Miếng Chêm (=>59337) (0.80 mm) | 6C430-15180 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 6C43015190 | Miếng Chêm (=>58873) (0.90mm) | 6C430-15190 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3135343780 | Miếng Chêm (=>58873) (1.00mm) | 31353-43780 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C43015200 | Miếng Chêm (=>59337) (1.00mm) | 6C430-15200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100750 | Kẹp Tròn | 04611-00750 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C04014943 | Trục Bánh Răng (<=57367) (10T) | 6C040-14943 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 6C04014945 | Trục Bánh Răng (=>57368) (10T) | 6C040-14945 | 2,142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6C04014953 | Trục Bánh Răng (<=57367) (10T) | 6C040-14953 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 6C04014955 | Trục Bánh Răng (=>57368) (10T) | 6C040-14955 | 2,144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 6C35797910 | Bộ Vi Sai | 6C357-97910 | 10,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 6C17097922 | Bộ Bánh Răng (6-37T) | 6C170-97922 | 5,877,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BÁNH TRƯỚC / FRONT WHEEL PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04014810 | Trục Truyền Động | 6C040-14810 | 2,125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0815106204 | Ổ Bi | 08151-06204 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016550 | Ổ Bi (<=1CTZ999) | 6A700-16550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106204 | Ổ Bi (=>1CU0001) | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C31014820 | Bánh Răng (23-16T) | 6C310-14820 | 1,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6706114240 | Ổ Bi Kim | 67061-14240 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6223114520 | Bạc Đệm | 62231-14520 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6795014250 | Vòng Đai | 67950-14250 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6636339560 | Phớt Dầu | 66363-39560 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C04014840 | Bánh Răng (20T) | 6C040-14840 | 1,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 2 / 2ND SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C31014213 | Trục Bánh Răng (15-13-18T) | 6C310-14213 | 3,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A70016550 | Bạc Đạn (<=52239) | 6A700-16550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106204 | Bạc Đạn (=>52240) | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016610 | Bạc Đạn (<=53659) | 6A700-16610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106302 | Bạc Đạn (=>53660) | 08101-06302 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6636339560 | Phớt Dầu | 66363-39560 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 3 / 3RD SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C35714310 | Trục | 6C357-14310 | 2,056,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T205023470 | Ổ Bi (<=52239) | T2050-23470 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106303 | Ổ Bi (=>52240) | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C35714320 | Bánh Răng (17T) | 6C357-14320 | 1,983,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C35714330 | Bánh Răng (13T) | 6C357-14330 | 1,878,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C35714340 | Trục | 6C357-14340 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1627155410 | Vòng Hãm | 16271-55410 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6662114640 | Vòng Đai | 66621-14640 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T205023410 | Ổ Bi (<=52239) | T2050-23410 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106304 | Ổ Bi (=>52240) | 08101-06304 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C04014520 | Cam | 6C040-14520 | 634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200190 | Kẹp Tròn | 04612-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C04014530 | Lò Xo | 6C040-14530 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 4 / 4TH SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C31014413 | Trục Bánh Răng (24-21-10T) | 6C310-14413 | 2,785,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A70016610 | Ổ Bi (<=53659) | 6A700-16610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106302 | Ổ Bi (=>53660) | 08101-06302 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T205023410 | Vòng Bi (<=52239) | T2050-23410 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106304 | Vòng Bi (=>52240) | 08101-06304 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C31014460 | Bánh Răng (28T) | 6C310-14460 | 1,902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C12014442 | Bánh Răng (13-17T) | 6C120-14442 | 1,431,000 VNĐ | Đặt hàng |