BƠM HST / HST
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00181103 | Bơm HST (<=712077) | PR001-81103 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | PR00181104 | Bơm HST (>=712078) | PR001-81104 | 17,385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481606100 | Vòng Chữ O | 04816-06100 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110400 | Phớt Chữ O | 04811-10400 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481110460 | Vòng Chữ O | 04811-10460 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481110750 | Phớt Chữ O | 04811-10750 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5541115140 | Bu Lông | 55411-15140 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550875 | Bu Lông | 01125-50875 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PL50185350 | Thanh Chống | PL501-85350 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00113110 | Trục | PR001-13110 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PC10016270 | Vấu Lồi | PC100-16270 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481110080 | Vòng Chữ O | 04811-10080 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM HST / HST PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | PR00181103 | Bơm HST (<=712077) | PR001-81103 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | PR00181104 | Bơm HST (>=712078) | PR001-81104 | 17,385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6610136820 | Đệm Lót | 66101-36820 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C05098100 | Cụm Piston | 6C050-98100 | 11,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | K256114480 | Cụm Bơm | K2561-14480 | 12,136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6610137360 | Tấm | 66101-37360 | 1,470,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00181210 | Vòng Bi | PR001-81210 | 1,843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6610137330 | Cần | 66101-37330 | 2,115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6607136250 | Long Đen | 66071-36250 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00181220 | Trục | PR001-81220 | 3,977,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | K256114620 | Bạc Đạn | K2561-14620 | 471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6610137020 | Ghim | 66101-37020 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6610137060 | Vòng Đệm | 66101-37060 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6610137070 | Lò Xo | 66101-37070 | 908,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | K256114660 | Phớt Nhớt | K2561-14660 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6610136710 | Phớt Nhớt (<=712077) | 66101-36710 | 419,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR00181260 | Phớt Nhớt (>=712078) | PR001-81260 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C05098220 | Phe | 6C050-98220 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | K256114690 | Bi Kim | K2561-14690 | 1,016,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PL50181240 | Trục | PL501-81240 | 3,405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 6610137080 | Ổ Bi | 66101-37080 | 419,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 6610137230 | Bảng | 66101-37230 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 6610137020 | Ghim | 66101-37020 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 6610137060 | Vòng Đệm | 66101-37060 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 6610137070 | Lò Xo, | 66101-37070 | 908,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 6C05098250 | Ổ Bi Kim | 6C050-98250 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 6610136780 | Phớt Nhớt | 66101-36780 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6610137220 | Vòng Bi | 66101-37220 | 2,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 6610137340 | Vòng Bi | 66101-37340 | 933,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 6610136720 | Phớt Nhớt | 66101-36720 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 6C05098260 | Phớt Nhớt | 6C050-98260 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 6C05098420 | Cone | 6C050-98420 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | K256114840 | Lò Xo | K2561-14840 | 373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | PR00181240 | Vít Khóa | PR001-81240 | 444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 6610136860 | Lò Xo | 66101-36860 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | PL50181310 | Van | PL501-81310 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
340 | PL50181360 | Van | PL501-81360 | 553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
350 | 6607136640 | Bu Lông | 66071-36640 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
360 | 6C05098510 | Chốt | 6C050-98510 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
370 | PR00181230 | Vít Khóa | PR001-81230 | 267,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
380 | 6610136730 | Chốt | 66101-36730 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC / CONTROL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15273304 | Bộ Thanh Liên Kết | PR152-73304 | 1,899,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101420 | Ống Lót | 08511-01420 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PL50173530 | Đai Ốc | PL501-73530 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15273170 | Bệ Hỗ Trợ | PR152-73170 | 647,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0105550635 | Bu Lông | 01055-50635 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR15273250 | Thanh Dẫn Hướng | PR152-73250 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR15273260 | Cánh Tay | PR152-73260 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR15273270 | Cánh Tay | PR152-73270 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PL50168630 | Kẹp Cuộn Dây | PL501-68630 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR15273160 | Thanh Điều Khiển (<=711891) | PR152-73160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | PR15273162 | Thanh Điều Khiển (>=711892) | PR152-73162 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5008034130 | Chốt Khóa | 50080-34130 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PL50173140 | Tay Cầm | PL501-73140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PR15173140 | Thanh Chống | PR151-73140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461200080 | Vòng Kẹp | 04612-00080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0461200080 | Vòng Kẹp | 04612-00080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YR92350102 | Bộ Van | YR923-50102 | 8,464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR00111130 | Phớt | PR001-11130 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR00172120 | Cần Khóa Thủy Lực | PR001-72120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350870 | Bu Lông | 01123-50870 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PL50172140 | Tay Cầm | PL501-72140 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1381667580 | Vòng Siết | 13816-67580 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00168456 | Bát Đỡ | PR001-68456 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN / COMPONENT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YR92350102 | Bộ Van | YR923-50102 | 8,464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW34200910 | Ống Nối | YW342-00910 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0365050616 | Bộ Vít | 03650-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700080 | Phớt Chữ O | 04817-00080 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | YR92300120 | Đệm Lót | YR923-00120 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | YR92300133 | Đòn Bẩy | YR923-00133 | 633,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | YR92300160 | Vít Khóa | YR923-00160 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | YR92300212 | Phích | YR923-00212 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | YR92300320 | Chốt | YR923-00320 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | YR92300330 | Vít Khóa | YR923-00330 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | YR92300410 | Vít Khóa | YR923-00410 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | YR92300520 | Tấm Chắn | YR923-00520 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | YR92360610 | Chốt | YR923-60610 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | YR92300810 | Tấm Chắn | YR923-00810 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | YT08251110 | Lò Xo | YT082-51110 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | YT10421010 | Chốt | YT104-21010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | YT13200130 | Lò Xo | YT132-00130 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | YT52720180 | Lò Xo | YT527-20180 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | YT68010190 | Chốt | YT680-10190 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN CẤY / PLANTING ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15273223 | Cần | PR152-73223 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3691981970 | Thanh | 36919-81970 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 4451273240 | Đinh Ốc | 44512-73240 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691981960 | Thanh | 36919-81960 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PL50163120 | Khớp Nối | PL501-63120 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0512250820 | Đinh Đầu Nối | 05122-50820 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR15273232 | Tấm Chắn | PR152-73232 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | PR15273233 | Tấm Chắn | PR152-73233 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5260018170 | Đai Ốc | 52600-18170 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PL50377240 | Lò Xo | PL503-77240 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR15273242 | Thanh Liên Kết | PR152-73242 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PL50173260 | Lò Xo | PL501-73260 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 5260018170 | Đai Ốc | 52600-18170 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÁP CẢM BIẾN / SENSOR CABLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15173418 | Cần Trái (<=711891) | PR151-73418 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PR15173419 | Cần Trái (>=711892) | PR151-73419 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm (<=711891) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm (>=711892) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR15173443 | Khớp Nối | PR151-73443 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15134270 | Chốt Khóa | PR151-34270 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PG00134120 | Chốt | PG001-34120 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR15173422 | Lò Xo | PR151-73422 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0401150140 | Vòng Đệm | 04011-50140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR15273513 | Cần Hỗ Trợ (<=711906) | PR152-73513 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | PR15273514 | Cần Hỗ Trợ (>=711907) | PR152-73514 | 867,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | PL50173552 | Đai Hỗ Trợ | PL501-73552 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0851101012 | Đai Hỗ Trợ | 08511-01012 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR15273433 | Thanh | PR152-73433 | 178,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PL50173524 | Cánh Tay (<=711906) | PL501-73524 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | PL50173525 | Cánh Tay (>=711907) | PL501-73525 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200100 | Kẹp Tròn | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 4130275930 | Cần Điều Chỉnh | 41302-75930 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PL50173540 | Đế Bát | PL501-73540 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PR15272112 | Thanh Kiên Kết | PR152-72112 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
192 | PR15272150 | Con Lăn | PR152-72150 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
194 | 0512250520 | Chốt Nối | 05122-50520 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
196 | PL50173290 | Chốt Định Vị | PL501-73290 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | PR15277253 | Lò Xo | PR152-77253 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PR15273370 | Bộ Giảm Xóc | PR152-73370 | 1,509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | PR15277110 | Cáp | PR152-77110 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT CẢM BIẾN / PERCEIVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15274115 | Đòn Bẩy | PR152-74115 | 292,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PL50174140 | Tay Cầm | PL501-74140 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PL50174120 | Thanh | PL501-74120 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PL50174220 | Lò Xo | PL501-74220 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15273315 | Dây Cáp (<=711891) | PR152-73315 | 615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR15173310 | Dây Cáp (>=711892) | PR151-73310 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PG00134120 | Chốt | PG001-34120 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0551650800 | Đinh Khóa | 05516-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | 0552550800 | Đinh Khóa | 05525-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR15273320 | Bảo Vệ | PR152-73320 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | PR15273322 | Bảo Vệ | PR152-73322 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR15274130 | Lò Xo | PR152-74130 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15275022 | Bộ Bơm | PR152-75022 | 5,067,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PK40175130 | Vít Khóa | PK401-75130 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481605310 | Phớt Chữ O | 04816-05310 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481605120 | Phớt Chữ O | 04816-05120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0131110850 | Bu Lông | 01311-10850 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU KHIỂN LỰC / POWER STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PP50171200 | Bộ Phận Thủy Lực | PP501-71200 | 24,655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110800 | Phớt Chữ O | 04811-10800 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PL50175450 | Plug | PL501-75450 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU THỦY LỰC / HYDRAULIC PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15275464 | Ống | PR152-75464 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PL50175470 | Lọc Dầu | PL501-75470 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR15275434 | Ống | PR152-75434 | 612,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3534029380 | Vòng Siết | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR15276402 | Xi Lanh | PR152-76402 | 7,281,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PL50176430 | Giá Đỡ | PL501-76430 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PP50176444 | Khớp Nối | PP501-76444 | 1,031,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PP50176410 | Bạc Lót (<=711906) | PP501-76410 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | PP50176413 | Bạc Lót (>=711907) | PP501-76413 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PL50176480 | Lò Xo | PL501-76480 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0277150140 | Đai Ốc | 02771-50140 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401550140 | Vòng Đệm | 04015-50140 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PN20175442 | Đầu Nối | PN201-75442 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0661310675 | Vú Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00176450 | Ống Thủy Lực (<=711906) | PR001-76450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | PR00176454 | Ống Thủy Lực (>=711907) | PR001-76454 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | PT50176450 | Ống Thủy Lực (>=712078) | PT501-76450 | 547,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H21525790 | Vòng Siết | 5H215-25790 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR00175404 | Ống Thủy Lực | PR001-75404 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PR00175453 | Ống | PR001-75453 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |