BƠM THỦY LỰC (cũ) / HYDRAULIC PUMP (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09182810 | Mâm Kẹp | 3C091-82810 | 1,664,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481150950 | Vòng Chữ O | 04811-50950 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08182280 | Bánh Răng Côn (<=59922|18T) | 3C081-82280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29482280 | Bánh Răng Côn (=>59923|18T) | 3C294-82280 | 2,893,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106207 | Ổ Bi | 08141-06207 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342350 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-42350 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342360 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-42360 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342370 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-42370 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08182200 | Bơm Thủy Lực (<=66000) | 3C081-82200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08182202 | Bơm Thủy Lực (=>66001) | 3C081-82202 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08182203 | Bơm Thủy Lực (=>82342) | 3C081-82203 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A27282290 | Vòng Chữ O | 3A272-82290 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A27282230 | Bu Lông | 3A272-82230 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A27282250 | Long Đen | 3A272-82250 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | HH33082630 | Bộ Lọc (<=60101) | HH330-82630 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | HHTA037710 | Bộ Lọc (=>60102) | HHTA0-37710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | T007037720 | Bộ Lọc (=>60102) | T0070-37720 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3259038330 | Mối Nối | 32590-38330 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08182710 | Ống Dẫn | 3C081-82710 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481600260 | Vòng Chữ O | 04816-00260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0102350625 | Bu Lông (<=76791) | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0102350620 | Bu Lông (=>76792) | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM THỦY LỰC (mới) / HYDRAULIC PUMP (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09182810 | Mâm Kẹp | 3C091-82810 | 1,664,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481150950 | Vòng Chữ O | 04811-50950 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29482280 | Bánh Răng Côn (18T) | 3C294-82280 | 2,893,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106207 | Ổ Bi | 08141-06207 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342350 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-42350 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342360 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-42360 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553342370 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-42370 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08182203 | Bơm Thủy Lực (<=12362) | 3C081-82203 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08182204 | Bơm Thủy Lực (=>12364) | 3C081-82204 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A27282290 | Vòng Chữ O | 3A272-82290 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A27282230 | Bu Lông | 3A272-82230 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A27282250 | Long Đen | 3A272-82250 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | HHTA037710 | Bộ Lọc | HHTA0-37710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | T007037720 | Bộ Lọc | T0070-37720 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3259038330 | Mối Nối | 32590-38330 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08182710 | Ống Dẫn | 3C081-82710 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481600260 | Vòng Chữ O | 04816-00260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC (cũ) / HYDRAULIC PUMP PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182200 | Bơm Thủy Lực (<=66000) | 3C081-82200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08182202 | Bơm Thủy Lực (=>66001) | 3C081-82202 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08182203 | Bơm Thủy Lực (=>82342) | 3C081-82203 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3R99900110 | Bộ Phớt | 3R999-00110 | Liên hệ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC (mới) / HYDRAULIC PUMP PART (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C081-82203 | Bơm Thủy Lực (<=12362) | 3C081-82203 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C081-82204 | Bơm Thủy Lực (=>12363) | 3C081-82204 | 17,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3R999-00110 | Bộ Phớt (<=12362) | 3R999-00110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3R999-00112 | Bộ Phớt (=>12363) | 3R999-00112 | 4,106,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP DẦU / HYDRAULIC PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582730 | Ống Cấp Dầu (<=66033) | 3C085-82730 | 2,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582732 | Ống Cấp Dầu (=>66034) | 3C085-82732 | 2,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3588063650 | Vòng Chữ O (<=66033) | 35880-63650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700200 | Vòng Chữ O (=>66034) | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08582880 | Thanh Chống | 3C085-82880 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15182810 | Thanh Chống | 3A151-82810 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15182820 | Đệm | 3A151-82820 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP DẦU (cũ) / HYDRAULIC PIPE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582730 | Ống Cấp Dầu (<=66033) | 3C085-82730 | 2,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582732 | Ống Cấp Dầu (=>66034) | 3C085-82732 | 2,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3588063650 | Vòng Chữ O (<=66033) | 35880-63650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700200 | Vòng Chữ O (=>66034) | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08582880 | Thanh Chống | 3C085-82880 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15182810 | Thanh Chống | 3A151-82810 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15182820 | Đệm | 3A151-82820 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP DẦU (mới) / HYDRAULIC PIPE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582732 | Ống Cấp Dầu | 3C085-82732 | 2,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08582880 | Thanh Chống | 3C085-82880 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15182810 | Thanh Chống | 3A151-82810 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15182820 | Đệm | 3A151-82820 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU KÉT LÀM MÁT (cũ) / HYDRAULIC OIL COOLER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #60494
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29118280 | Ống | 3C291-18280 | 1,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0601451223 | Khớp | 06014-51223 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A09118100 | Bình Giảm Nhiệt (<=59922) | 3A091-18100 | 10,151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08118100 | Bình Giảm Nhiệt (=>59923) | 3C081-18100 | 10,211,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YW00100100 | Bộ Van | YW001-00100 | 2,753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A09118310 | Ống Nối | 3A091-18310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
075 | 0602031203 | Ống Nối | 06020-31203 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08118190 | Ống Nối | 3C081-18190 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08118140 | Ống Vòi | 3C081-18140 | 688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0611452023 | Khớp | 06114-52023 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08118180 | Ống Nối | 3C081-18180 | 600,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08118160 | Xốp | 3C081-18160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU KÉT LÀM MÁT (mới) / HYDRAULIC OIL COOLER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #60495 đến #89999 | Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29118280 | Ống | 3C291-18280 | 1,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0601451223 | Khớp | 06014-51223 | 374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08118100 | Bình Giảm Nhiệt | 3C081-18100 | 10,211,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08118180 | Ống Nối | 3C081-18180 | 600,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU BOT LÁI / HYDRAULIC OIL LINE STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A23118180 | Ống Nối | 3A231-18180 | 809,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163232 | Ống Dầu (<=66033) | 3C081-63232 | 1,063,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163233 | Ống Dầu (=>66034) | 3C081-63233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163234 | Ống Dầu (=>83588) | 3C081-63234 | 1,298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3588063650 | Vòng Chữ O (<=66033) | 35880-63650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700200 | Vòng Chữ O (=>66034) | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350635 | Bu Lông | 01023-50635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29127600 | Ống Dầu | 3C291-27600 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6671136140 | Cái Kẹp | 66711-36140 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00163330 | Ống | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350640 | Bu Lông | 01023-50640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU BOT LÁI (cũ) / HYDRAULIC OIL LINE STEERING (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A23118180 | Ống Nối | 3A231-18180 | 809,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163232 | Ống Dầu (<=66033) | 3C081-63232 | 1,063,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163233 | Ống Dầu (=>66034) | 3C081-63233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163234 | Ống Dầu (=>83588) | 3C081-63234 | 1,298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3588063650 | Vòng Chữ O (=<66033) | 35880-63650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700200 | Vòng Chữ O (=>66034) | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350635 | Bu Lông | 01023-50635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29127600 | Ống Dầu | 3C291-27600 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6671136140 | Cái Kẹp | 66711-36140 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00163330 | Ống Dầu | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350640 | Bu Lông | 01023-50640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU BOT LÁI (mới) / HYDRAULIC OIL LINE STEERING (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A23118180 | Ống Nối | 3A231-18180 | 809,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08163234 | Ống Dầu | 3C081-63234 | 1,298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102350635 | Bu Lông | 01023-50635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29127600 | Ống Dầu | 3C291-27600 | 1,438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6671136140 | Cái Kẹp | 66711-36140 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00163330 | Ống Dầu | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350640 | Bu Lông | 01023-50640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU HỘP PHÂN PHỐI (cũ) / HYDRAULIC OIL LINE SHUTTLE (old)
Áp dugnj cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691950520 | Vòng Siết | 36919-50520 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00163330 | Ống Dầu | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29123862 | Bộ Ống | 3C291-23862 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C29162250 | Bộ Ống (<=59669) | 3C291-62250 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 3C29162254 | Bộ Ống (=>59670) | 3C291-62254 | 1,515,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU HỘP PHÂN PHỐI (mới) / HYDRAULIC OIL LINE SHUTTLE (new)
Áp dugnj cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691950520 | Vòng Siết | 36919-50520 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00163330 | Ống Dầu | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29123862 | Bộ Ống | 3C291-23862 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C29162254 | Bộ Ống | 3C291-62254 | 1,515,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU XILANH LÁI / STEERING HOSE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09163350 | Vòi | 3C091-63350 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09163360 | Vòi | 3C091-63360 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5681127380 | Bộ Chỉnh Lưu (<=69644) | 56811-27380 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TD27033580 | Bộ Chỉnh Lưu (=>69445) | TD270-33580 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU XILANH LÁI (cũ) / STEERING HOSE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09163350 | Vòi Cấp | 3C091-63350 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09163360 | Vòi Cấp | 3C091-63360 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5681127380 | Bộ Chỉnh Lưu (<=69644) | 56811-27380 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TD27033580 | Bộ Chỉnh Lưu (=>69645) | TD270-33580 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU XILANH LÁI (mới) / STEERING HOSE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09163350 | Vòi Cấp | 3C091-63350 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09163360 | Vòi Cấp | 3C091-63360 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TD27033580 | Bộ Chỉnh Lưu | TD270-33580 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XILANH THỦY LỰC (cũ) / HYDRAULIC CYLINDER CASE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #84880
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182125 | Bộ Vỏ (<=69267) | 3C081-82125 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08182127 | Bộ Vỏ (=>69268) | 3C081-82127 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3G70582410 | Ống Lót | 3G705-82410 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674194022 | Phích Cắm | 36741-94022 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3135137160 | Phích Cắm | 31351-37160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0601251843 | Mối Nối, Ống | 06012-51843 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0611253033 | Ống Nối | 06112-53033 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700140 | Vòng Chữ O (<=59842) | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700140 | Vòng Chữ O (=>59843) | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | RB30163810 | Ống Nối (<=59842) | RB301-63810 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | RB23861430 | Ống Nối (=>59843) | RB238-61430 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0481700140 | Vòng Chữ O (=>59843) | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0151751435 | Đinh Đầu To | 01517-51435 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113851490 | Bu Lông (<=66154) | 01138-51490 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0117651495 | Bu Lông (=>66155) | 01176-51495 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08182160 | Bu Lông (=>81978) | 3C081-82160 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250140 | Vòng Đệm (=>66155) | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XILANH THỦY LỰC (mới) / HYDRAULIC CYLINDER CASE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #84881 đến #89999 | Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182128 | Bộ Vỏ | 3C081-82128 | 14,535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3G70582410 | Ống Lót | 3G705-82410 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674194022 | Phích Cắm | 36741-94022 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3135137160 | Phích Cắm | 31351-37160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0601251843 | Ống Nối | 06012-51843 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0611253033 | Ống Nối | 06112-53033 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | RB23861430 | Ống Nối | RB238-61430 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0151751435 | Đinh Đầu To | 01517-51435 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K06182160 | Bu Lông | 3K061-82160 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 3K06182170 | Bu Lông | 3K061-82170 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3K06182160 | Bu Lông | 3K061-82160 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 3K06182170 | Bu Lông | 3K061-82170 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC / HYDRAULIC ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182830 | Trục | 3C081-82830 | 3,355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08182960 | Bộ Cần | 3C081-82960 | 2,661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08182952 | Bộ Cần | 3C081-82952 | 3,397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481600490 | Vòng Chữ O | 04816-00490 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70582180 | Vành Chặn | 3G705-82180 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08182180 | Bạc Nối | 3C081-82180 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100614 | Đinh Lò Xo | 05411-00614 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC (cũ) / HYDRAULIC ARM (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182830 | Trục | 3C081-82830 | 3,355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08182960 | Bộ Cần | 3C081-82960 | 2,661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08182952 | Bộ Cần | 3C081-82952 | 3,397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481600490 | Vòng Chữ O | 04816-00490 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70582180 | Vành Chặn | 3G705-82180 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08182180 | Bạc Nối | 3C081-82180 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100614 | Đinh Lò Xo | 05411-00614 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC (mới) / HYDRAULIC ARM (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182830 | Trục | 3C081-82830 | 3,355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08182960 | Bộ Cần (<=17457) | 3C081-82960 | 2,661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08182962 | Bộ Cần (=>17458) | 3C081-82962 | 3,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08182952 | Bộ Cần (<=17457) | 3C081-82952 | 3,397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08182953 | Bộ Cần (=>17458) | 3C081-82953 | 3,336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633081830 | Bạc | 36330-81830 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481600490 | Vòng Chữ O | 04816-00490 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70582180 | Vành Chặn | 3G705-82180 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08182180 | Bạc Nối | 3C081-82180 | 142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100614 | Đinh Lò Xo | 05411-00614 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN (cũ) / SAFETY VALVE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YR51711100 | Bộ Van | YR517-11100 | 4,152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481705150 | Vòng Chữ O | 04817-05150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6781038370 | Vành Đai | 67810-38370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YR51655100 | Bộ Van (<=77242) | YR516-55100 | 2,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW51555700 | Bộ Van (=>77243) | YW515-55700 | 1,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700160 | Vòng Chữ O (<=77242) | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YW12555170 | Vòng Chữ O (=>77243) | YW125-55170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08182320 | Bộ Van | 3C081-82320 | 3,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YT81288150 | Khung Giảm Áp | YT812-88150 | 608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YR53522160 | Chốt | YR535-22160 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YR52911480 | Lò Xo | YR529-11480 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN (mới) / SAFETY VALVE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YR51711100 | Bộ Van | YR517-11100 | 4,152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481705150 | Vòng Chữ O | 04817-05150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6781038370 | Vành Đai | 67810-38370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW51555700 | Bộ Van | YW515-55700 | 1,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YW12555170 | Vòng Chữ O | YW125-55170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08182320 | Bộ Van | 3C081-82320 | 3,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YT81288150 | Khung Giảm Áp | YT812-88150 | 608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YR53522160 | Chốt | YR535-22160 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YR52911480 | Lò Xo | YR529-11480 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHÓA ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ / LOWERING LOCK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106035300 | Bộ Van | T1060-35300 | 1,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700050 | Vòng Chữ O | 04817-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600160 | Vòng Chữ O | 04816-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | YR53522170 | Vòng Đệm | YR535-22170 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | YR53522140 | Mâm Kẹp | YR535-22140 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | YR53522150 | Vòng Bít | YR535-22150 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181670 | Đòn Bẩy | 3C081-81670 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | T106034660 | Lò Xo | T1060-34660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=71511) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>71512) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01183600 | Chốt | 3A011-83600 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187550 | Bộ Trục | 3C081-87550 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3415037740 | Lò Xo | 34150-37740 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T007034560 | Dụng Cụ Kẹp | T0070-34560 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHÓA ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ (cũ) / LOWERING LOCK LEVER (cũ)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106035300 | Bộ Van | T1060-35300 | 1,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700050 | Vòng Chữ O | 04817-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600160 | Vòng Chữ O | 04816-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | YR53522170 | Vòng Đệm | YR535-22170 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | YR53522140 | Mâm Kẹp | YR535-22140 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | YR53522150 | Vòng Bít | YR535-22150 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181670 | Đòn Bẩy | 3C081-81670 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | T106034660 | Lò Xo | T1060-34660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=71511) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>71512) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01183600 | Chốt | 3A011-83600 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187550 | Bộ Trục | 3C081-87550 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3415037740 | Lò Xo | 34150-37740 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T007034560 | Dụng Cụ Kẹp | T0070-34560 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHÓA ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ (mới) / LOWERING LOCK LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106035300 | Bộ Van | T1060-35300 | 1,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700050 | Vòng Chữ O | 04817-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600160 | Vòng Chữ O | 04816-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | YR53522170 | Vòng Đệm | YR535-22170 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | YR53522140 | Mâm Kẹp | YR535-22140 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | YR53522150 | Vòng Bít | YR535-22150 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181670 | Đòn Bẩy | 3C081-81670 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | T106034660 | Lò Xo | T1060-34660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01183600 | Chốt | 3A011-83600 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08187550 | Bộ Trục | 3C081-87550 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3415037740 | Lò Xo | 34150-37740 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T007034560 | Dụng Cụ Kẹp | T0070-34560 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / VALVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582330 | Van Điều Khiển (<=59068) | 3C085-82330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582332 | Van Điều Khiển (=>59069) | 3C085-82332 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582333 | Van Điều Khiển (=>59843) | 3C085-82333 | 9,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08181290 | Liên Kết (<=59842) | 3C081-81290 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09181290 | Vòng (=>59843) | 3C091-81290 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181270 | Liên Kết | 3C081-81270 | 668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350080 | Kẹp Tròn (<=59842) | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350100 | Vòng Kẹp (=>59843) | 04613-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211250080 | Đinh Ốc (<=59842) | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211650100 | Đinh Ốc (=>59843) | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08181280 | Liên Kết | 3C081-81280 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181240 | Cần | 3C081-81240 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3259037520 | Cần | 32590-37520 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN (cũ) / VALVE LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582330 | Van Điều Khiển (<=59068) | 3C085-82330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582332 | Van Điều Khiển (=>59069) | 3C085-82332 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08582333 | Van Điều Khiển (=>59843) | 3C085-82333 | 9,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08181290 | Liên Kết (<=59842) | 3C081-81290 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09181290 | Vòng (=>59843) | 3C091-81290 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181270 | Liên Kết | 3C081-81270 | 668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350080 | Kẹp Tròn (<=59842) | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350100 | Vòng Kẹp (=>59843) | 04613-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211250080 | Đinh Ốc (<=59842) | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211650100 | Đinh Ốc (=>59843) | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08181280 | Liên Kết | 3C081-81280 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181240 | Cần | 3C081-81240 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3259037520 | Cần | 32590-37520 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN (mới) / VALVE LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08582333 | Van Điều Khiển | 3C085-82333 | 9,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09181290 | Vòng | 3C091-81290 | 501,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181270 | Liên Kết | 3C081-81270 | 668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350100 | Vòng Kẹp | 04613-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08181280 | Liên Kết | 3C081-81280 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08181240 | Cần | 3C081-81240 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3259037520 | Cần | 32590-37520 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ (cũ) / DRAFT AND POSITION CONTROL LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691981523 | Chốt | 36919-81523 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3562481530 | Dụng Cụ Kẹp | 35624-81530 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08594210 | Đòn Bẩy | 3C085-94210 | 526,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
053 | 3C08594260 | Đòn Bẩy | 3C085-94260 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08194223 | Đòn Bẩy | 3C081-94223 | 286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD06036140 | Đai Bám | TD060-36140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08194460 | Trục (<=60296) | 3C081-94460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08194462 | Trục (=>60297) | 3C081-94462 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08181950 | Thanh | 3C081-81950 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3691981970 | Thanh (<=60652) | 36919-81970 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3253041530 | Bi Liên Kết (=>60653) | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3691981960 | Thanh (<=60652) | 36919-81960 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3253041520 | Vòng (=>60653) | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08181950 | Thanh (<=60652) | 3C081-81950 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C09181970 | Bộ Thanh (=>60653) | 3C091-81970 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0201450060 | Đinh Ốc () | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3691981970 | Thanh (<=60652) | 36919-81970 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3253041530 | Bi Liên Kết (=>60653) | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3691981960 | Thanh (<=60652) | 36919-81960 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3253041520 | Vòng (=>60653) | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ (mới) / DRAFT AND POSITION CONTROL LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691981523 | Chốt | 36919-81523 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3562481530 | Dụng Cụ Kẹp | 35624-81530 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3691992360 | Long Đền (<=16070) | 36919-92360 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08594210 | Đòn Bẩy | 3C085-94210 | 526,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
053 | 3C08594260 | Đòn Bẩy | 3C085-94260 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08194223 | Đòn Bẩy | 3C081-94223 | 286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD06036140 | Đai Bám (<=18256) | TD060-36140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | TD06036142 | Đai Bám (=>18257) | TD060-36142 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08194462 | Trục | 3C081-94462 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08181950 | Thanh | 3C081-81950 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3253041530 | Bi Liên Kết | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3253041520 | Vòng | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C09181970 | Bộ Thanh | 3C091-81970 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3253041530 | Bi Liên Kết | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3253041520 | Vòng | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VỊ TRÍ (cũ) / POSITION SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #66449
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181110 | Trục | 3C081-81110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181120 | Trục | 3C081-81120 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200240 | Kẹp Tròn | 04612-00240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08181350 | Đòn Bẩy | 3C081-81350 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08194292 | Cần Gạt | 3C081-94292 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08181132 | Giá Đỡ | 3C081-81132 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
121 | 0851101415 | Ống Lót | 08511-01415 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0151350860 | Đinh Đầu To | 01513-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0255650080 | Đai Ốc | 02556-50080 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08181190 | Nắp (<=66059) | 3C081-81190 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08281190 | Nắp (=>66060) | 3C082-81190 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450610 | Bu Lông,Mép | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08194250 | Thanh | 3C081-94250 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08194233 | Cần Gạt (<=60652) | 3C081-94233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08194234 | Cần Gạt (=>60653) | 3C081-94234 | 570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08194243 | Đòn Bẩy (<=60652) | 3C081-94243 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08194244 | Đòn Bẩy (=>60653) | 3C081-94244 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100536 | Đinh Lò Xo | 05411-00536 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08194280 | Cần Gạt | 3C081-94280 | 1,272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08181470 | Đĩa | 3C081-81470 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3A01181460 | Lò Xo | 3A011-81460 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
245 | 3620081460 | Lò Xo | 36200-81460 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C08181482 | Móc Hãm | 3C081-81482 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08181440 | Đĩa Ma Sát | 3C081-81440 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08181343 | Đòn Bẩy | 3C081-81343 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0541100525 | Đinh | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VỊ TRÍ (cũ) / POSITION SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #66450 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181112 | Trục | 3C081-81112 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181120 | Trục | 3C081-81120 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200240 | Kẹp Tròn | 04612-00240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08181350 | Đòn Bẩy | 3C081-81350 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08194293 | Cần Gạt | 3C081-94293 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08181133 | Giá Đỡ | 3C081-81133 | 1,970,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
121 | 0851101415 | Ống Lót | 08511-01415 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0151350860 | Đinh Đầu To | 01513-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0255650080 | Đai Ốc | 02556-50080 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08281190 | Nắp | 3C082-81190 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08194234 | Cần Gạt | 3C081-94234 | 570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08194244 | Đòn Bẩy | 3C081-94244 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100536 | Đinh Lò Xo | 05411-00536 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08294280 | Cần Gạt (<=67030) | 3C082-94280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08294282 | Cần Gạt (=>67031) | 3C082-94282 | 452,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08181470 | Đĩa | 3C081-81470 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3A01181460 | Lò Xo | 3A011-81460 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
245 | 3620081460 | Lò Xo | 36200-81460 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C08181482 | Móc Hãm | 3C081-81482 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
255 | 3C08194270 | Miếng Chêm (>=82342) | 3C081-94270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08181440 | Đĩa Ma Sát (<=71789) | 3C081-81440 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08181442 | Đĩa Ma Sát (=>71790) | 3C081-81442 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08281340 | Đòn Bẩy | 3C082-81340 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VỊ TRÍ (mới) / POSITION SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181112 | Trục | 3C081-81112 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181120 | Trục | 3C081-81120 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200240 | Kẹp Tròn | 04612-00240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08181350 | Đòn Bẩy | 3C081-81350 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08194293 | Cần Gạt | 3C081-94293 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08181133 | Giá Đỡ | 3C081-81133 | 1,970,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
121 | 0851101415 | Ống Lót | 08511-01415 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0151350860 | Đinh Đầu To | 01513-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0255650080 | Đai Ốc | 02556-50080 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08281190 | Nắp | 3C082-81190 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08194234 | Cần Gạt | 3C081-94234 | 570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08194244 | Đòn Bẩy | 3C081-94244 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100536 | Đinh Lò Xo | 05411-00536 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08294282 | Cần Gạt | 3C082-94282 | 452,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08181470 | Đĩa | 3C081-81470 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3A01181460 | Lò Xo | 3A011-81460 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
245 | 3620081460 | Lò Xo | 36200-81460 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C08181482 | Móc Hãm | 3C081-81482 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
255 | 3C08194270 | Miếng Chêm | 3C081-94270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08181442 | Đĩa Ma Sát | 3C081-81442 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08281340 | Đòn Bẩy | 3C082-81340 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC (cũ) / FEED BACK LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181150 | Trục | 3C081-81150 | 995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181170 | Trục | 3C081-81170 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08181660 | Chặn Trục | 3C081-81660 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C06181660 | Vật Chặn (<=84591) | 3C061-81660 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3135123200 | Bu Lông | 31351-23200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08181722 | Đòn Bẩy | 3C081-81722 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08181690 | Đòn Bẩy | 3C081-81690 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08181310 | Thanh | 3C081-81310 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08181320 | Thanh | 3C081-81320 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3730041330 | Đinh Ốc | 37300-41330 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 6659142410 | Đai Ốc Siết | 66591-42410 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0512250820 | Đinh Đầu Nối | 05122-50820 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
195 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150215 | Đinh Tách Rời (<=82597) | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150218 | Đinh Tách Rời (=>82598) | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401360100 | Vòng Đệm (<=82597) | 04013-60100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
210 | 0401150100 | Vòng Đệm (=>82598) | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC (mới) / FEED BACK LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08181150 | Trục | 3C081-81150 | 995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181170 | Trục | 3C081-81170 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08181660 | Chặn Trục | 3C081-81660 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C06181660 | Vật Chặn | 3C061-81660 | 258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3135123200 | Bu Lông | 31351-23200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08181722 | Đòn Bẩy | 3C081-81722 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08181690 | Đòn Bẩy | 3C081-81690 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08181310 | Thanh | 3C081-81310 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08181320 | Thanh | 3C081-81320 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3730041330 | Đinh Ốc | 37300-41330 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 6659142410 | Đai Ốc Siết | 66591-42410 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0512250820 | Đinh Đầu Nối | 05122-50820 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
195 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (cũ) / AUXILIARY CONTROL VALVE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3R60082350 | Van (<=54808) | 3R600-82350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3R60082352 | Van (=>54809) | 3R600-82352 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29482350 | Van Điều Khiển (=>59069) | 3C294-82350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển (=>74360) | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182940 | Van Điều Khiển | 3C081-82940 | 840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351085 | Bu Lông (<=71511) | 01133-51085 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351090 | Bu Lông (=>71512) | 01133-51090 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350885 | Bu Lông (<=71511) | 01123-50885 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350890 | Bu Lông (=>71512) | 01123-50890 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3F74082390 | Khớp Nối (<=66234) | 3F740-82390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C34182390 | Hỗ Trợ (=>66235) | 3C341-82390 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0512250518 | Đinh Đầu Nối | 05122-50518 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401250050 | Vòng Đệm (<=71511) | 04012-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350050 | Vòng Đệm (=>71512) | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0552550500 | Đinh Khóa (<=72883) | 05525-50500 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551151212 | Đinh Tách Rời (=>72884) | 05511-51212 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3F74082380 | Mâm Kẹp | 3F740-82380 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3F74082050 | Chốt | 3F740-82050 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A15182012 | Khớp Ống | 3A151-82012 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6801162140 | Vòng Chữ O | 68011-62140 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (mới) / AUXILIARY CONTROL VALVE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182940 | Van Điều Khiển | 3C081-82940 | 840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351090 | Bu Lông | 01133-51090 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350890 | Bu Lông | 01123-50890 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C34182390 | Hỗ Trợ | 3C341-82390 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0512250518 | Đinh Đầu Nối | 05122-50518 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551151212 | Đinh Tách Rời | 05511-51212 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3F74082380 | Mâm Kẹp | 3F740-82380 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3F74082050 | Chốt | 3F740-82050 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A15182012 | Khớp Ống | 3A151-82012 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6801162140 | Biến Thế Rời | 68011-62140 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (cũ) / AUXILIARY CONTROL VALVE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #59068
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3R60082350 | Van (<=54808) | 3R600-82350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3R60082352 | Van (=>54809) | 3R600-82352 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3F74006020 | Phích Cắm | 3F740-06020 | 1,104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3F74006040 | Vỏ | 3F740-06040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3R99900040 | Nắp | 3R999-00040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3F74006430 | Vòng Đệm | 3F740-06430 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3F74006060 | Lò Xo | 3F740-06060 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3F74006070 | Vòng Đệm | 3F740-06070 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3F74006080 | Đệm Lót | 3F740-06080 | 518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3F74006090 | Bu Lông | 3F740-06090 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74006140 | Chốt | 3F740-06140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 0541100425 | Đinh Lò Xo | 05411-00425 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481700060 | Vòng Chữ O | 04817-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F74006130 | Vành Đai | 3F740-06130 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3F74006100 | Chốt | 3F740-06100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 3F74006110 | Pít Tông | 3F740-06110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
210 | 3F74006120 | Lò Xo 1 | 3F740-06120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
220 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3F74006030 | Tay Đòn | 3F740-06030 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | H3F7006030 | Tay Đòn | H3F70-06030 | 1,446,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (cũ) / AUXILIARY CONTROL VALVE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #59069 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29482350 | Van Điều Khiển (<=74359) | 3C294-82350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển (=>74360) | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08106080 | Bugi | 3C081-06080 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08106030 | Cánh Tay | 3C081-06030 | 865,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08106040 | Phớt Dầu | 3C081-06040 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08106180 | Chốt | 3C081-06180 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (mới) / AUXILIARY CONTROL VALVE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08106080 | Bugi | 3C081-06080 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08106030 | Cánh Tay | 3C081-06030 | 865,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08106040 | Phớt Dầu | 3C081-06040 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08106180 | Chốt | 3C081-06180 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT VAN BỔ TRỢ / AUXILIARY CONTROL VALVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182435 | Đòn Bẩy | 3C081-82435 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101220 | Ống Lót | 08511-01220 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182930 | Trục | 3C081-82930 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3P30043560 | Đai Bám | 3P300-43560 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0512250618 | Đinh Đầu Nối | 05122-50618 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401250060 | Vòng Đệm (<=71343) | 04012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350060 | Vòng Đệm (=>71344) | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08582970 | Dây Cáp | 3C085-82970 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74082420 | Khớp Các Đăng | 3F740-82420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F74082430 | Đinh Ốc | 3F740-82430 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=71343) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>71344) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT VAN BỔ TRỢ (cũ) / AUXILIARY CONTROL VALVE LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182435 | Đòn Bẩy | 3C081-82435 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101220 | Ống Lót | 08511-01220 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182930 | Trục | 3C081-82930 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3P30043560 | Đai Bám | 3P300-43560 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0512250618 | Đinh Đầu Nối | 05122-50618 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401250060 | Vòng Đệm (<=71343) | 04012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350060 | Vòng Đệm (=>71344) | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08582970 | Dây Cáp | 3C085-82970 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74082420 | Khớp Các Đăng | 3F740-82420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F74082430 | Đinh Ốc | 3F740-82430 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=71343) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>71344) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT VAN BỔ TRỢ (mới) / AUXILIARY CONTROL VALVE LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08182435 | Đòn Bẩy | 3C081-82435 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101220 | Ống Lót | 08511-01220 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182930 | Trục | 3C081-82930 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3P30043560 | Đai Bám | 3P300-43560 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0512250618 | Đinh Đầu Nối | 05122-50618 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08582970 | Dây Cáp | 3C085-82970 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74082420 | Khớp Các Đăng | 3F740-82420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F74082430 | Đinh Ốc | 3F740-82430 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH NÂNG MÓC 3 ĐIỂM TRÁI (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER LH (old)
Áp dụng Serial : Từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08194622 | Xi Lanh (<=68010) | 3C081-94622 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09594620 | Xi Lanh (=>68011) | 3C095-94620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09194692 | Nắp (<=60296) | 3C091-94692 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29294690 | Nắp (=>60297) | 3C292-94690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông (<=60296) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông (=>60297) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08194680 | Giá Đỡ | 3C081-94680 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851660 | Bu Lông (<=71205) | 01138-51660 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651660 | Bu Lông (=>71206) | 01176-51660 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250160 | Vòng Đệm (=>71206) | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08194633 | Bộ Chốt (<=70588) | 3C081-94633 | 511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09194630 | Bộ Chốt (=>70589) | 3C091-94630 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08194652 | Chốt | 3C081-94652 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vòi | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09194770 | Chốt | 3C091-94770 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661635010 | Vú Mỡ | 06616-35010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027071642 | Bạc Nối | T0270-71642 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08294760 | Nắp | 3C082-94760 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351022 | Bu Lông (<=67317) | 01133-51022 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông (=>67318) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08194550 | Ống Vòi | 3C081-94550 | 958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08194730 | Ống Vòi (<=55898) | 3C081-94730 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0966180400 | Ống Nhiên Liệu (=>55899) | 09661-80400 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08194740 | Ống Vòi (<=55898) | 3C081-94740 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0966180200 | Ống Nhiên Liệu (=>55899) | 09661-80200 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0931888130 | Vòng Kẹp (<=55898) | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0931888125 | Gá Kẹp (=>55899) | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3691911130 | Ống Nối (<=55898) | 36919-11130 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09194710 | Ống Nối (=>55899) | 3C091-94710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3A15121630 | Ống (<=55898) | 3A151-21630 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C09194790 | Ống (=>55899) | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH NÂNG MÓC 3 ĐIỂM TRÁI (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER LH (old)
Áp dụng Serial : Từ #81583 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09594620 | Xi Lanh (<=82862) | 3C095-94620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09594622 | Xi Lanh (=>82863)) | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29294690 | Nắp | 3C292-94690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08194680 | Giá Đỡ | 3C081-94680 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651660 | Bu Lông | 01176-51660 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09194630 | Bộ Chốt | 3C091-94630 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08194652 | Chốt | 3C081-94652 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09194770 | Chốt | 3C091-94770 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661635010 | Vú Mỡ | 06616-35010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027071642 | Bạc Nối | T0270-71642 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08294760 | Nắp | 3C082-94760 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08194550 | Ống Vòi | 3C081-94550 | 958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0966180400 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80400 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0966180300 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80300 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09194710 | Ống Nối | 3C091-94710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH NÂNG MÓC 3 ĐIỂM TRÁI (mới) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER LH (new)
Áp dụng Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09594622 | Xi Lanh (<=18915) | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3B79194610 | Xi Lanh (=>18916) | 3B791-94610 | 9,828,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29294690 | Nắp | 3C292-94690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08194680 | Giá Đỡ | 3C081-94680 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651660 | Bu Lông | 01176-51660 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09194630 | Bộ Chốt | 3C091-94630 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08194652 | Chốt | 3C081-94652 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09194770 | Chốt | 3C091-94770 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661635010 | Vú Mỡ | 06616-35010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027071642 | Bạc Nối | T0270-71642 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08294760 | Nắp | 3C082-94760 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08194550 | Ống Vòi | 3C081-94550 | 958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0966180400 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80400 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0966180300 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80300 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09194710 | Ống Nối | 3C091-94710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH NÂNG MÓC 3 ĐIỂM PHẢI (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER RH (old)
Áp dụng Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08194622 | Xi Lanh (<=68010) | 3C081-94622 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09594620 | Xi Lanh (=>68011) | 3C095-94620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09594622 | Xi Lanh (=>82863) | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09194692 | Nắp (<=60296) | 3C091-94692 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29294690 | Nắp (=>60297) | 3C292-94690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông (<=60296) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông (=>60297) | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08194680 | Giá Đỡ | 3C081-94680 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851660 | Bu Lông (<=71205) | 01138-51660 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651660 | Bu Lông (=>71206) | 01176-51660 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250160 | Vòng Đệm (=>71206) | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08194633 | Bộ Chốt | 3C081-94633 | 511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08194652 | Chốt | 3C081-94652 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09194770 | Chốt | 3C091-94770 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661635010 | Vú Mỡ | 06616-35010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027071642 | Bạc Nối | T0270-71642 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08294760 | Nắp | 3C082-94760 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351022 | Bu Lông (<=67317) | 01133-51022 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông (=>67318) | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08194660 | Ống Vòi | 3C081-94660 | 860,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH NÂNG MÓC 3 ĐIỂM PHẢI (mới) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER RH (new)
Áp dụng Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09594622 | Xi Lanh (<=18915) | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3B79194610 | Xi Lanh (=>18916) | 3B791-94610 | 9,828,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29294690 | Nắp | 3C292-94690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08194680 | Giá Đỡ | 3C081-94680 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0117651660 | Bu Lông | 01176-51660 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08194633 | Bộ Chốt | 3C081-94633 | 511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08194652 | Chốt | 3C081-94652 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09194770 | Chốt | 3C091-94770 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661635010 | Vú Mỡ | 06616-35010 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T027071642 | Bạc Nối | T0270-71642 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08294760 | Nắp | 3C082-94760 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08194660 | Ống Vòi | 3C081-94660 | 860,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH NÂNG HẠ (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #68010
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08194622 | Xi Lanh | 3C081-94622 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 3C08297990 | Xi Lanh | 3C082-97990 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08197950 | Vòng Đệm | 3C081-97950 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08597960 | Bạc | 3C085-97960 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08597970 | Vòng | 3C085-97970 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08297980 | Vòng | 3C082-97980 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH NÂNG HẠ (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #68011 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09594620 | Xi Lanh (<=82862) | 3C095-94620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09594622 | Xi Lanh (=>82863) | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C09597990 | Xi Lanh | 3C095-97990 | 2,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09597940 | Vòng Đệm | 3C095-97940 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08597960 | Bạc | 3C085-97960 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08597970 | Vòng | 3C085-97970 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08297980 | Vòng | 3C082-97980 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH NÂNG HẠ (cũ) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER PART (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09594622 | Xi Lanh | 3C095-94622 | 8,951,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C09597990 | Xi Lanh | 3C095-97990 | 2,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09597940 | Vòng Đệm | 3C095-97940 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08597960 | Bạc | 3C085-97960 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08597970 | Vòng | 3C085-97970 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08297980 | Vòng | 3C082-97980 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH NÂNG HẠ (mới) / 3P-LIFT ASSIST CYLINDER PART (new)
Áp dụng cho Serial : Từ =>18685 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3B79194610 | Xilanh | 3B791-94610 | 9,828,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3B79197990 | Xilanh | 3B791-97990 | 4,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3B79197940 | Bộ Phớt | 3B791-97940 | 2,697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3D99900140 | Bạc Lót | 3D999-00140 | 1,116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3D99900160 | Phe | 3D999-00160 | 697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3D99900150 | Vòng | 3D999-00150 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng |