BƠM THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00182204 | Bơm Thủy Lực | 3C001-82204 | 15,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A27282290 | Vòng Chữ O | 3A272-82290 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A27282230 | Bu Lông | 3A272-82230 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A27282250 | Waser | 3A272-82250 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00182280 | Bánh Răng (33T) | 3C001-82280 | 2,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00182310 | Bạc Đạn | 3C001-82310 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106009 | Bạc Đạn | 08141-06009 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100750 | Kẹp Tròn | 04611-00750 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3135343850 | Vít Khóa | 31353-43850 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | HHTA037710 | Lọc Nhớt | HHTA0-37710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | T007037720 | Nam Châm | T0070-37720 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3259038330 | Mối Nối | 32590-38330 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00182710 | Ống Nạp Thủy Lực | 3C001-82710 | 812,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481650350 | Vòng Chữ O | 04816-50350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481600260 | Vòng Chữ O | 04816-00260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00182250 | Chốt Bánh Răng | 3C001-82250 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C00182270 | Bánh Răng (63T) | 3C001-82270 | 4,361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106005 | Bạc Đạn Bi | 08101-06005 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00182242 | Khóa Chặn | 3C001-82242 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00182204 | Bơm Thủy Lực | 3C001-82204 | 15,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3R99900062 | Bộ Gioăng Phụ Kiện | 3R999-00062 | 4,692,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP DẦU THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C45182734 | Bộ Ống Cấp | 3C451-82734 | 2,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350645 | Bu Lông | 01023-50645 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C04582780 | Thanh Chống | 3C045-82780 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3407033260 | Bệ | 34070-33260 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3455033290 | Ống Cao Su | 34550-33290 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU LÀM MÁT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A23118170 | Mối Nối Ống | 3A231-18170 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C04918270 | Ống Làm Mát | 3C049-18270 | 695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04918280 | Bộ Ống Nhớt | 3C049-18280 | 665,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00118102 | Bình Giảm Nhiệt | 3C001-18102 | 12,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG DẦU THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00163233 | Bộ Ống | 3C001-63233 | 1,313,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350625 | Bu Lông | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00163330 | Ống | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00163320 | Bộ Ống | 3C001-63320 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A03163310 | Vòng Siết | 3A031-63310 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451016 | Bu Lông | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU PTO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A03163310 | Vòng Siết | 3A031-63310 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00163330 | Ống | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C01162250 | Bộ Ống Làm Mát | 3C011-62250 | 1,808,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01182770 | Đệm | 3A011-82770 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3691950520 | Vòng Siết | 36919-50520 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C00163330 | Ống | 3C001-63330 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU BOT LÁI
Áp dụng cho Serial : <=14911 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09163350 | Vòi Cấp | 3C091-63350 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09163360 | Vòi Cấp | 3C091-63360 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5671328130 | Bộ Chỉnh Lưu | 56713-28130 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00163310 | Nắp | 3C001-63310 | 870,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU BOT LÁI
Áp dungg cho Serial : =>14912 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09163350 | Vòi Cấp | 3C091-63350 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09163360 | Vòi Cấp | 3C091-63360 | 1,704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5671328130 | Bộ Chỉnh Lưu | 56713-28130 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T027050230 | Vòng Siết | T0270-50230 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05563310 | Nắp | 3C055-63310 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00182128 | Cụm Nắp Xilanh | 3C001-82128 | 13,376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00182410 | Ống Lót | 3C001-82410 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5260023190 | Bạc Ống | 52600-23190 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3674194022 | Phích Cắm | 36741-94022 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3135137160 | Phích Cắm | 31351-37160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100825 | Đinh Lò Xo | 05411-00825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0601251543 | Mối Nối | 06012-51543 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700180 | Vòng Chữ O | 04817-00180 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | MR00230310 | Mối Nối | MR002-30310 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | MR00230310 | Mối Nối | MR002-30310 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117651404 | Bu Lông | 01176-51404 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0151751435 | Đinh Đầu To | 01517-51435 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C04182160 | Bu Lông | 3C041-82160 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00182830 | Trục Tay Nâng | 3C001-82830 | 6,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00182963 | Cụm Cần Nâng Trái | 3C001-82963 | 2,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106034270 | Ống Lót | T1060-34270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851100812 | Ống Lót | 08511-00812 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00182952 | Cụm Cần Nâng Phải | 3C001-82952 | 2,483,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T106034270 | Ống Lót | T1060-34270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3G70082180 | Vành Chặn | 3G700-82180 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481650450 | Vòng Chữ O | 04816-50450 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3259037480 | Vòng Đai | 32590-37480 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | W950155611 | Bạc Nối | W9501-55611 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200450 | Kẹp Tròn | 04612-00450 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YR57700100 | Van | YR577-00100 | 4,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481705150 | Vòng Chữ O | 04817-05150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6781038370 | Vành Đai | 67810-38370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW64900100 | Van An Toàn | YW649-00100 | 1,902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YW12555170 | Vòng Chữ O | YW125-55170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106035400 | Cụm Van Giảm Áp | T1060-35400 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YT81288150 | Khung Nhỏ | YT812-88150 | 608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YR53522160 | Chốt | YR535-22160 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YR52911480 | Lò Xo | YR529-11480 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106035300 | Bộ Van | T1060-35300 | 1,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700050 | Vòng Chữ O | 04817-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600160 | Vòng Chữ O | 04816-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | YR53522170 | Vòng Đệm | YR535-22170 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | YR53522140 | Mâm Kẹp | YR535-22140 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | YR53522150 | Vòng Bít | YR535-22150 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181670 | Đòn Bẩy | 3C081-81670 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | T106034660 | Lò Xo | T1060-34660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01183600 | Chốt | 3A011-83600 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C00187552 | Cụm Cần Khóa | 3C001-87552 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3415037740 | Lò Xo | 34150-37740 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T007034560 | Dụng Cụ Kẹp | T0070-34560 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 3C04582330 | Van Điều Khiển | 3C045-82330 | 9,242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C04582300 | Van An Toàn | 3C045-82300 | 7,392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181290 | Cần Liên Kết | 3C081-81290 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08181280 | Cần Liên Kết | 3C081-81280 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08181270 | Cần Liên Kết | 3C081-81270 | 668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08181240 | Cần | 3C081-81240 | 240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00181260 | Thanh Vát | 3C001-81260 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3691981523 | Chốt Tay Phanh | 36919-81523 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3562481530 | Dụng Cụ Kẹp | 35624-81530 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C04594210 | Thanh Điều Khiển | 3C045-94210 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
053 | 3C08594260 | Đòn Bẩy | 3C085-94260 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
054 | 3691992360 | Long Đền (=>12548) | 36919-92360 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00194224 | Thanh Điều Khiển | 3C001-94224 | 758,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD06036140 | Đai Bám (<=13942) | TD060-36140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD06036142 | Đai Bám (=>13943) | TD060-36142 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08194462 | Trục | 3C081-94462 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08181950 | Thanh | 3C081-81950 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3253041530 | Bi Liên Kết | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3253041520 | Vòng | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C09181970 | Thanh | 3C091-81970 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3653027770 | Đai Ốc | 36530-27770 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3253041530 | Bi Liên Kết | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3253041520 | Vòng | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC VỊ TRÍ VÀ LỰC KÉO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00181112 | Trục Điều Khiển | 3C001-81112 | 1,016,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08181120 | Trục | 3C081-81120 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200240 | Kẹp Tròn | 04612-00240 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08181350 | Đòn Bẩy | 3C081-81350 | 303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08194293 | Cần Gạt | 3C081-94293 | 450,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C00181132 | Giá Cố Định | 3C001-81132 | 2,361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
121 | 0851101415 | Ống Lót | 08511-01415 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0151350860 | Đinh Đầu To | 01513-50860 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0255650080 | Đai Ốc | 02556-50080 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08281190 | Nắp | 3C082-81190 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08194234 | Cần Gạt | 3C081-94234 | 570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08194244 | Đòn Bẩy | 3C081-94244 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0541100536 | Đinh Lò Xo | 05411-00536 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08294282 | Cần Gạt | 3C082-94282 | 452,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08181470 | Đĩa | 3C081-81470 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3A01181460 | Lò Xo | 3A011-81460 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
245 | 3620081460 | Lò Xo | 36200-81460 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C08181482 | Móc Hãm | 3C081-81482 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
255 | 3C08194270 | Miếng Chêm | 3C081-94270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3C08181442 | Đĩa Ma Sát | 3C081-81442 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08281340 | Đòn Bẩy | 3C082-81340 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00181150 | Trục | 3C001-81150 | 1,110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350150 | Kẹp Tròn | 04613-50150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00181170 | Trục | 3C001-81170 | 1,109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08181660 | Bát Chặn | 3C081-81660 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08181722 | Đòn Bẩy | 3C081-81722 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0571200510 | Then | 05712-00510 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 4109214410 | Vành | 41092-14410 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00181690 | Thanh Gạt | 3C001-81690 | 290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00181310 | Thanh Điều Chỉnh | 3C001-81310 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A21181702 | Thanh Điều Chỉnh | 3A211-81702 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6659142410 | Đai Ốc Siết | 66591-42410 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3730041330 | Đinh Ốc | 37300-41330 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08182940 | Van Điều Khiển | 3C081-82940 | 840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351090 | Bu Lông | 01133-51090 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350890 | Bu Lông | 01123-50890 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C34182390 | Hỗ Trợ | 3C341-82390 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0512250518 | Đinh Đầu Nối | 05122-50518 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0552550500 | Đinh Khóa | 05525-50500 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3F74082380 | Mâm Kẹp | 3F740-82380 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74082050 | Chốt | 3F740-82050 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A15182012 | Khớp Ống | 3A151-82012 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6801162140 | Biến Thế Rời | 68011-62140 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481600140 | Vòng Chữ O | 04816-00140 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VẠN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29482352 | Van Điều Khiển | 3C294-82352 | 8,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08106080 | Bugi | 3C081-06080 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08106030 | Cánh Tay | 3C081-06030 | 865,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08106040 | Phớt Dầu | 3C081-06040 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481507560 | Vòng Chữ O | 04815-07560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700120 | Vòng Chữ O | 04817-00120 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0131110612 | Bu Lông | 01311-10612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08106180 | Chốt | 3C081-06180 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT VAN ĐIỀU KHIỂN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00182433 | Cụm Cần Gạt | 3C001-82433 | 868,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101220 | Ống Lót | 08511-01220 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08182930 | Trục | 3C081-82930 | 993,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3P30043560 | Đai Bám | 3P300-43560 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0512250618 | Đinh Đầu Nối | 05122-50618 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08582970 | Dây Điện | 3C085-82970 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F74082420 | Khớp Các Đăng | 3F740-82420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F74082430 | Đinh Ốc | 3F740-82430 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ NÂNG HẠ XILANH TRÁI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05594622 | Cụm Xilanh (<=14316) | 3C055-94622 | 8,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C25494610 | Cụm Xilanh (=>14317) | 3C254-94610 | 9,797,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05594690 | Nắp Xi Lanh | 3C055-94690 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00194682 | Gá Đỡ | 3C001-94682 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C04594630 | Bộ Chốt | 3C045-94630 | 461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3R60094630 | Chốt | 3R600-94630 | 683,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00194672 | Bộ Chốt | 3C001-94672 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3R60094672 | Bạc Nối | 3R600-94672 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C13194550 | Ống Thủy Lực | 3C131-94550 | 1,227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0966180400 | Ống | 09661-80400 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0966180200 | Ống | 09661-80200 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09194710 | Ống Nối | 3C091-94710 | 522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ NÂNG XẠ XILANH PHẢI
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05594622 | Cụm Xilanh (<=14316) | 3C055-94622 | 8,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C25494610 | Cụm Xilanh (=>14317) | 3C254-94610 | 9,797,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05594690 | Nắp Xilanh | 3C055-94690 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00194682 | Gá Đỡ Ống | 3C001-94682 | 1,004,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113851440 | Bu Lông | 01138-51440 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C04594630 | Bộ Chốt | 3C045-94630 | 461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3R60094630 | Chốt | 3R600-94630 | 683,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00194672 | Bộ Chốt | 3C001-94672 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3R60094672 | Bạc Nối | 3R600-94672 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C13194660 | Ống Thủy Lực | 3C131-94660 | 893,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ XILANH NÂNG HẠ
Áp dụng cho Serial : <=14316 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05594622 | Cụm Xilanh | 3C055-94622 | 8,767,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C05597990 | Bộ Xilanh | 3C055-97990 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05597940 | Bộ Phớt Xilanh | 3C055-97940 | 1,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C04597960 | Bạc | 3C045-97960 | 638,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08597970 | Vòng | 3C085-97970 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C04597980 | Vòng | 3C045-97980 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ XILANH NÂNG HẠ
Áp dụng cho Serial : =>14317 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C25494610 | Cụm Xilanh | 3C254-94610 | 9,797,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C25497990 | Bộ Xilanh | 3C254-97990 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C25497940 | Bộ Phớt | 3C254-97940 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3L99900390 | Bạc Lót | 3L999-00390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3D99900160 | Phe | 3D999-00160 | 697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3B73197980 | Vòng Lót | 3B731-97980 | 0 VNĐ | Đặt hàng |