BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD06036850 | Ổ Bi | TD060-36850 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106036620 | Vòng Chữ O | T1060-36620 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43236820 | Bánh Răng | TC432-36820 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T115036440 | Máy Bơm Rời | T1150-36440 | 13,324,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T115036440 | Bơm Thủy Lực | T1150-36440 | 13,324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T115036480 | Ống Lót | T1150-36480 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501400816 | Chốt | 05014-00816 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106036450 | Bánh Răng | T1060-36450 | 4,221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C14037350 | Tấm Nhánh | 6C140-37350 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A10037430 | Đệm Lót | 6A100-37430 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501400816 | Chốt | 05014-00816 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106036550 | Bánh Răng | T1060-36550 | 4,145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C14037350 | Tấm Nhánh | 6C140-37350 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T10027660 | Bu Lông | 5T100-27660 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T115036430 | Phớt Dầu | T1150-36430 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THỦY LỰC ĐẦU VÀO / HYDRAULIC OIL LINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42233212 | Khung Lọc | TC422-33212 | 764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40337700 | Lọc | TC403-37700 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
032 | TC43237710 | Bộ Lọc | TC432-37710 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | TC42237720 | Nam Châm | TC422-37720 | 226,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43233310 | Ống | TC432-33310 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481607230 | Vòng Chữ O | 04816-07230 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43233320 | Ống | TC432-33320 | 470,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481607230 | Vòng Chữ O | 04816-07230 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40333350 | Ống Mềm | TC403-33350 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40272970 | Băng | TC402-72970 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP THỦY LỰC / HYDRAULIC OIL LINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83233330 | Bộ Ống | TC832-33330 | 825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481500180 | Phớt Chữ O | 04815-00180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40233260 | Bệ | TC402-33260 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43233350 | Bảng | TC432-33350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40233290 | Ống Cao Su | TC402-33290 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU PS / HYDRAULIC OIL LINE PS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40327380 | Khớp | TC403-27380 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40333513 | Ống Vòi | TC403-33513 | 850,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6659136250 | Mối Nối | 66591-36250 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237180 | Đệm Lót | TC402-37180 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40333523 | Ống Vòi | TC403-33523 | 1,036,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40333553 | Ống Vòi | TC403-33553 | 1,053,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83216560 | Thanh Đỡ | TC832-16560 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC83233300 | Giá Đỡ | TC832-33300 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43233530 | Ống Vòi | TC432-33530 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC43233610 | Ống Cao Su | TC432-33610 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40233630 | Dây Rút | TC402-33630 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40336910 | Mối Nối | TC403-36910 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40268380 | Dây Rút | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83236620 | Bộ Nắp | TC832-36620 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40337150 | Chốt | TC403-37150 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40236730 | Chốt | TC402-36730 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 0481707230 | Vòng Chữ O | 04817-07230 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
056 | T027046140 | Lọc | T0270-46140 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
057 | TC42237290 | Nút | TC422-37290 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40236740 | Đệm Lót | TC402-36740 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40237150 | Quạt Xả Khí | TC402-37150 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC83299350 | Bộ Vỏ (<=175624) | TC832-99350 | 11,286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC83299353 | Bộ Vỏ (=>175625) | TC832-99353 | 13,626,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC11037450 | Bạc Lót (<=167002) | TC110-37450 | 533,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC83237450 | Bạc Lót (=>167003) | TC832-37450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | TC11037450 | Bạc Lót (=>175625) | TC110-37450 | 533,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC11037460 | Bạc Lót (<=167002) | TC110-37460 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC83237460 | Bạc Lót (=>167003) | TC832-37460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | TC11037460 | Bạc Lót (=>175625) | TC110-37460 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40337150 | Chốt | TC403-37150 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC83214660 | Que Thắm | TC832-14660 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40221410 | Chốt | TC402-21410 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0157451245 | Đinh Tán | 01574-51245 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0157451245 | Đinh Tán | 01574-51245 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0113351260 | Bu Lông | 01133-51260 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC42237140 | Ống Vòi | TC422-37140 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC83214650 | Đồng Hồ Đo Dầu | TC832-14650 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN NÂNG / LIFT ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40334210 | Pít Tông Thủy Lực | TC403-34210 | 1,044,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481000800 | Vòng Chữ O | 04810-00800 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6824162330 | Vành Đai | 68241-62330 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237323 | Cần Thủy Lực | TC402-37323 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237330 | Dấn Hướng | TC402-37330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100656 | Đinh Lò Xo | 05411-00656 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83237430 | Trục | TC832-37430 | 2,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43234230 | Cần Thủy Lực | TC432-34230 | 2,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40237490 | Vòng Đai | TC402-37490 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40237480 | Vòng Đai | TC402-37480 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481606400 | Vòng Chữ O | 04816-06400 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481650450 | Vòng Chữ O | 04816-50450 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC83234610 | Cần Nâng | TC832-34610 | 2,058,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC83234620 | Cần | TC832-34620 | 1,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461200400 | Kẹp Tròn | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC40337720 | Đĩa | TC403-37720 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC40242170 | Vú Mỡ | TC402-42170 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC83237690 | Chốt | TC832-37690 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
195 | TC83237080 | Bạc Nối | TC832-37080 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40234340 | Vòng | TC402-34340 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC / FEED BACK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40336900 | Đệm | TC403-36900 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA14036920 | Đĩa Ma Sát | TA140-36920 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40336930 | Đệm | TC403-36930 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40238280 | Khớp | TC402-38280 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40336420 | Khớp | TC403-36420 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461350060 | Kẹp Tròn | 04613-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40237640 | Đòn Bẩy | TC402-37640 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43237653 | Cần Điều Khiển | TC432-37653 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40237660 | Đĩa | TC402-37660 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350140 | Vòng Đệm | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | TC40236880 | Lò Xo | TC402-36880 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0217250140 | Đinh Ốc | 02172-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC40237750 | Trục | TC402-37750 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481600120 | Vòng Chữ O | 04816-00120 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40236890 | Đĩa | TC402-36890 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC40337760 | Cần Gạt Lùi | TC403-37760 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | TC43237770 | Thanh Truyền | TC432-37770 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | TC40337780 | Giá Giữ Điều Khiển | TC403-37780 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40237210 | Nắp | TC402-37210 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481706250 | Vòng Chữ O | 04817-06250 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237250 | Bạc Nối | TC402-37250 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100160 | Kẹp Tròn | 04611-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43234514 | Trục | TC432-34514 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40237260 | Kẹp Tròn | TC402-37260 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40337360 | Lò Xo | TC403-37360 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YS00110100 | Van | YS001-10100 | 13,128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481500120 | Phớt Chữ O | 04815-00120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC83234570 | Thanh | TC832-34570 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC40334560 | Dụng Cụ Kẹp | TC403-34560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN / SAFETY VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW12500102 | Van An Toàn | YW125-00102 | 1,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW12555170 | Vòng Chữ O | YW125-55170 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481606280 | Vòng Chữ O | 04816-06280 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237910 | Phích | TC402-37910 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237920 | Lò Xo | TC402-37920 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40237930 | Ghế Ngồi | TC402-37930 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40237940 | Khung Nhỏ | TC402-37940 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40237950 | Miếng Chêm | TC402-37950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40237960 | Miếng Chêm | TC402-37960 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40237970 | Miếng Chêm | TC402-37970 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481110160 | Vòng Chữ O | 04811-10160 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ / POSITION CONTROL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83271100 | Bộ Liên Kết | TC832-71100 | 2,221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC83271110 | Vòng Xích | TC832-71110 | 885,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40342940 | Vú Mỡ | TC403-42940 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43071210 | Khớp | TC430-71210 | 844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43071220 | Khớp | TC430-71220 | 806,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83271180 | Đai Ốc | TC832-71180 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100430 | Đinh Lò Xo | 05411-00430 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC83271190 | Đinh Ốc | TC832-71190 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43271360 | Đầu Nối (<=120770) | TC432-71360 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43271360 | Đầu Nối (=>120771) | TC432-71360 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | TC40271360 | Chốt Kẹp (=>120771) | TC402-71360 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42237640 | Chốt | TC422-37640 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43229422 | Mâm Kẹp | TC432-29422 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC43222145 | Mâm Kẹp | TC432-22145 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC43222155 | Mâm Kẹp | TC432-22155 | 330,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |