BÌNH THỦY LỰC / HDRAULIC TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05112113 | Bể Dầu | 5T051-12113 | 1,553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5461712120 | Bugi Bộ Lọc Dầu | 54617-12120 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05710930 | Chốt Tra Dầu | 5T057-10930 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633145012 | Chốt Tua Vít | 06331-45012 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701200 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5260027380 | Bộ Lọc | 52600-27380 | 736,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05712170 | Bộ Lọc | 5T057-12170 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05112160 | Mối Nối Ống | 5T051-12160 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05112120 | Đai Truyền Bể | 5T051-12120 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0115550870 | Bu Lông | 01155-50870 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05112130 | Cao Su Bể Thủy Lực | 5T051-12130 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47027104 | Kết Cấu Bơm (=>VN11743) | 5H470-27104 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47027105 | Kết Cấu Bơm (=>VN19759) | 5H470-27105 | 8,607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47027107 | Bộ Bơm Phun (=>VN20443) | 5H470-27107 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05127130 | Bánh Răng (17T) | 5T051-27130 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0824105205 | Ổ Bi | 08241-05205 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200250 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0611253033 | Mối Nối Ống (<=VN12418) | 06112-53033 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05711070 | Mối Nối Ống (=>VN12419) | 5T057-11070 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6872876150 | Bộ Chỉnh Lưu | 68728-76150 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05127120 | Mối Nối Ống | 5T051-27120 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481110500 | Vòng Chữ O | 04811-10500 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450840 | Bu Lông Mép | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401250080 | Vòng Đệm Bằng | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47027103 | Kết Cấu Bơm (<=VN11742) | 5H470-27103 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47027104 | Kết Cấu Bơm (=>VN11743) | 5H470-27104 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47027105 | Kết Cấu Bơm (=>VN19759) | 5H470-27105 | 8,607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47027107 | Bộ Bơm Phun (=>VN20443) | 5H470-27107 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 5H74627120 | Ống Lót | 5H746-27120 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450800 | Bu Lông Mép | 01754-50800 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PP50175290 | Nhãn Dầu | PP501-75290 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100220 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT THỦY LỰC / HYDRAULIC HOSE SUCTION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05127620 | Ống Hút Đầu Vào | 5T051-27620 | 651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05127370 | Ống Mềm Hst Hút Vào | 5T051-27370 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | RC60163820 | Mối Nối Ống | RC601-63820 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481500180 | Phớt Chữ O | 04815-00180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG PHÂN PHỐI THỦY LỰC / HYDRAULIC HOSE DELIVERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T051-27340 | Ống Mềm Phân Phối (<=VN11201) | 5T051-27340 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T051-27342 | Ống Mềm Phân Phối (=>VN11202) | 5T051-27342 | 1,371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T051-27350 | Ống Mềm Phân Phối (<=VN11201) | 5T051-27350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T051-27352 | Ống Mềm Phân Phối (=>VN11202) | 5T051-27352 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T051-41260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU LÀM MÁT THỦY LỰC
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05127680 | Ống Mềm Phân Phối | 5T051-27680 | 636,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05127730 | Ống Mềm Tháo Nước Bên Phải | 5T051-27730 | 485,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05127742 | Ống Mềm Tháo Nước Bên Trái | 5T051-27742 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05127750 | Vòng Siết Dây | 5T051-27750 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05127660 | Ống Mềm Tháo Nước Hst | 5T051-27660 | 644,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05127420 | Ống Mềm Tháo Nước Hst | 5T051-27420 | 629,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T05127760 | Mối Nối Ống | 5T051-27760 | 224,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05127770 | Bộ Chỉnh Lưu | 5T051-27770 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481500180 | Phớt Chữ O | 04815-00180 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
XYLANH GIÀN CÀO / REEL ELEVATOR CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05154212 | Xylanh Hoàn Chỉnh (<=VN20442) | 5T051-54212 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05154213 | Xylanh Hoàn Chỉnh (=>VN20443) | 5T051-54213 | 2,692,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05154220 | Chốt Xylanh | 5T051-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0512251240 | Đinh Đầu Nối | 05122-51240 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551551200 | Đinh Khóa | 05515-51200 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05154250 | Ống | 5T051-54250 | 624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05154260 | Ống | 5T051-54260 | 821,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0611152023 | Mối Nối Ống (<=VN12418) | 06111-52023 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05711060 | Mối Nối Ống (=>VN12419) | 5T057-11060 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05154273 | Mối Nối Ống Chữ T | 5T051-54273 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 4436668970 | Đai Truyền Dây | 44366-68970 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05127910 | Ống Mềm Lõi Quấn | 5T051-27910 | 1,478,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XYLANH GIÀN CÀO / REEL ELEVATOR CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05154212 | Xylanh Hoàn Chỉnh (<=VN20442) | 5T051-54212 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05154213 | Xylanh Hoàn Chỉnh (=>VN20443) | 5T051-54213 | 2,692,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5T05054360 | Đóng Gói (=>VN20443) | 5T050-54360 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05154330 | Tay Đòn | 5T051-54330 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05154350 | Dụng Cụ Nạo Bên Phải | 5T051-54350 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / STEERING VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW35500103 | Kết Cấu Van Điều Khiển (<=VN13681) | YW355-00103 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW35500105 | Kết Cấu Van Điều Khiển (=>VN13682) | YW355-00105 | 7,634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | YW35500106 | Kết Cấu Van Điều Khiển (=>VN19759) | YW355-00106 | 7,153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05028930 | Đệm Lót Van | 5T050-28930 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350850 | Bu Lông | 01123-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN / STEERING VALVE PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW35500103 | Kết Cấu Van Điều Khiển (<=VN13681) | YW355-00103 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW35500105 | Kết Cấu Van Điều Khiển (=>VN13682) | YW355-00105 | 7,634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | YW35500106 | Kết Cấu Van Điều Khiển (=>VN19759) | YW355-00106 | 7,153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW35500420 | Cần Đu Đưa | YW355-00420 | 2,310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3691921330 | Bugi | 36919-21330 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0105550635 | Bu Lông | 01055-50635 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | YW35500530 | Lò Xo Kiểm Tra | YW355-00530 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | YW35500510 | Đầu Máy Tiện Kiểm Tra | YW355-00510 | 435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | YW35500520 | Giá Đỡ Kiểm Tra | YW355-00520 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | YW35500910 | Mối Nối Ống | YW355-00910 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YW31500710 | Mối Nối Ống Chữ T | YW315-00710 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110090 | Vòng Chữ O | 04811-10090 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | YW35500620 | Đĩa Ống Nối | YW355-00620 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | YW31500720 | Thanh Chống Tháo Nước | YW315-00720 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN THỦY LỰC / HYDRAULIC UNIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW31500100 | Bộ Phận Thủy Lực (<=VN11291) | YW315-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW31500103 | Bộ Phận Thủy Lực (=>VN11292) | YW315-00103 | 13,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
014 | 5T05128720 | Thanh Chống | 5T051-28720 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550845 | Bu Lông | 01125-50845 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550870 | Bu Lông | 01125-50870 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN THỦY LỰC / HYDRAULIC UNIT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW31500100 | Bộ Phận Thủy Lực (<=VN11291) | YW315-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW31500103 | Bộ Phận Thủy Lực (=>VN11292) | YW315-00103 | 13,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW31500210 | Đầu Máy Tiện (<=VN11291) | YW315-00210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | YW31511210 | Đầu Máy Tiện (=>VN11292) | YW315-11210 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | YT08251110 | Lò Xo | YT082-51110 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW07700610 | Vòng Bít Bụi | YW077-00610 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0105350612 | Bu Lông | 01053-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0611253033 | Mối Nối Ống (<=VN17850) | 06112-53033 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | MR00230310 | Mối Nối Ống (=>VN17851) | MR002-30310 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YW31500710 | Mối Nối Ống Chữ T | YW315-00710 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481110090 | Vòng Chữ O | 04811-10090 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | YW31500720 | Thanh Chống Tháo Nước | YW315-00720 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
XYLANH HÀM CẮT / HARVEST CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05127522 | Xylanh Hoàn Chỉnh (<=VN10030) | 5T051-27522 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05127523 | Xylanh Hoàn Chỉnh (=>VN10031) | 5T051-27523 | 4,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05128432 | Chốt Xylanh | 5T051-28432 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05127610 | Ống Mềm Chiều Cao Vết Cắt | 5T051-27610 | 976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0611152023 | Mối Nối Ống (=>VN12418) | 06111-52023 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05711060 | Mối Nối Ống (=>VN12419) | 5T057-11060 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XYLANH HÀM CẮT / HARVEST CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05127522 | Xylanh Hoàn Chỉnh | 5T051-27522 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05127523 | Xylanh Hoàn Chỉnh | 5T051-27523 | 4,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05127532 | Ống Hoàn Chỉnh | 5T051-27532 | 1,436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05127542 | Đầu Xylanh | 5T051-27542 | 957,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05127550 | Tay Đòn | 5T051-27550 | 1,646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05127570 | Dụng Cụ Nạo | 5T051-27570 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05027570 | Dụng Cụ Nạo | 5T050-27570 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05027580 | Đệm Lót | 5T050-27580 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481700480 | Vòng Chữ O | 04817-00480 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05127580 | Vòng Bàn Trượt | 5T051-27580 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05127590 | Vòng | 5T051-27590 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng |