BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H55026204 | Bơm Cụm (<=11358) | 5H550-26204 | 4,774,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H55026205 | Bộ Bơm Phun Nhiên Liệu (=>11359) | 5H550-26205 | 5,069,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5W41104600 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W411-04600 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H55026204 | Bơm Cụm (<=11358) | 5H550-26204 | 4,774,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H55026205 | Bộ Bơm Phun Nhiên Liệu (=>11359) | 5H550-26205 | 5,069,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5H74627110 | Ống Lót | 5H746-27110 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200410 | Chốt Thẳng | 05012-00410 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450845 | Bu Lông Mép | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PP50175290 | Nhãn Dầu | PP501-75290 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100220 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU / OIL DRAIN HOSE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08121220 | Ống | 5T081-21220 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05727950 | Giải Băng | 5T057-27950 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48725280 | Bộ Tiếp Hợp | 5H487-25280 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701200 | Vòng Đệm Bằng Cao Su | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633145012 | Chốt Tua Vít | 06331-45012 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08121374 | Nắp | 5T081-21374 | 482,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THỦY LỰC 1 / HYDRAULIC HOSE 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08127340 | Ống Thủy Lực (<=11382) | 5T081-27340 | 1,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T08127342 | Ống Thủy Lực (<=11383) | 5T081-27342 | 2,383,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THỦY LỰC 2 / HYDRAULIC HOSE 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08127370 | Ống Mềm Bên Trong | 5T081-27370 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T08127320 | Khớp Ống | 5T081-27320 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5W47001400 | Vòng Khuyên Chữ O (<=10739) | 5W470-01400 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700140 | Vòng Chữ O (>=10740) | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | RE51163762 | Khớp Ống | RE511-63762 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08127410 | Ống | 5T081-27410 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08127210 | Khớp Ống | 5T081-27210 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08127380 | Ống | 5T081-27380 | 424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T08127390 | Ống | 5T081-27390 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T08127333 | Khớp Ống | 5T081-27333 | 620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H49242830 | Vòng Siết Dây | 5H492-42830 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 5T08127440 | Ống | 5T081-27440 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T08127420 | Ống | 5T081-27420 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5H40027320 | Vòng Siết Ống Mềm | 5H400-27320 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH GIÀN CÀO / REEL ELEVATOR CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05754210 | Xylanh Hoàn Chỉnh (<=11304) | 5T057-54210 | 3,233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05754212 | Xi Lanh Bộ Hoàn Chỉnh (=>11305) | 5T057-54212 | 3,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05154220 | Chốt Xylanh | 5T051-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551551600 | Đinh Khóa | 05515-51600 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0512251240 | Đinh Đầu Nối | 05122-51240 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551551200 | Đinh Khóa | 05515-51200 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T08154250 | Ống | 5T081-54250 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08154260 | Ống | 5T081-54260 | 562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H49242830 | Vòng Siết Dây | 5H492-42830 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05754270 | Mối Nối Ống Chữ T | 5T057-54270 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05711060 | Mối Nối Ống | 5T057-11060 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T08127450 | Ống Thủy Lực | 5T081-27450 | 1,784,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH GIÀN CÀO / REEL ELEVATOR CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05754210 | Xylanh Hoàn Chỉnh (<=11304) | 5T057-54210 | 3,233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05754212 | Xi Lanh Bộ Hoàn Chỉnh (=>11305) | 5T057-54212 | 3,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5T05054360 | Đóng Gói (Tang XiLanh) | 5T050-54360 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05154330 | Tay Đòn | 5T051-54330 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05154350 | Dụng Cụ Nạo Bên Phải | 5T051-54350 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN THỦY LỰC (Gặt) / HYDRAULIC UNIT (Harvest)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08128282 | Khớp Ống | 5T081-28282 | 428,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110090 | Vòng Chữ O | 04811-10090 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T08128722 | Thanh Chống Bộ Phận Thủy Lực | 5T081-28722 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | YW61100100 | Van Cụm | YW611-00100 | 13,949,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350865 | Bu Lông | 01123-50865 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN THỦY LỰC / HYDRAULIC UNIT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW61100100 | Van Cụm | YW611-00100 | 13,949,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW31511210 | Đầu Máy Tiện | YW315-11210 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | YT08251110 | Lò Xo | YT082-51110 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW07700610 | Vòng Bít Bụi | YW077-00610 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401150100 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0105350612 | Bu Lông | 01053-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700220 | Vòng Chữ O | 04817-00220 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | MR00220310 | Mối Nối Ống | MR002-20310 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700140 | Vòng Chữ O | 04817-00140 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH GẶT / HARVEST CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08127503 | Xylanh Rời (Gặt) | 5T081-27503 | 6,157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05711060 | Mối Nối Ống | 5T057-11060 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05128432 | Chốt Xylanh | 5T051-28432 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PG00181340 | Máy Giặt Đơn Giản | PG001-81340 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T08127350 | Ống Thủy Lực | 5T081-27350 | 1,310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08145410 | Chốt Xylanh | 5T081-45410 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T08145430 | Khóa Xylanh | 5T081-45430 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH GẶT / HARVEST CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T08127503 | Xylanh Rời (Gặt) | 5T081-27503 | 6,157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T08127510 | Tay Đòn | 5T081-27510 | 3,336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05127580 | Vòng Bàn Trượt | 5T051-27580 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05127590 | Vòng | 5T051-27590 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5W47004800 | Vòng Khuyên Chữ O | 5W470-04800 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05027570 | Dụng Cụ Nạo Bên Phải | 5T050-27570 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05027580 | Đệm Lót | 5T050-27580 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T08127540 | Đầu Xylanh Hoàn Chỉnh | 5T081-27540 | 1,384,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T08127580 | Đường Ống Trọn Bộ | 5T081-27580 | 1,499,000 VNĐ | Đặt hàng |