BOT THỦY LỰC TAY LÁI / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C07041105 | Bơm Bot Lái | 6C070-41105 | 23,167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62641210 | Tay Đòn | 6C626-41210 | 1,177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250220 | Vòng Đệm | 04512-50220 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650220 | Đinh Ốc | 02176-50220 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT THỦY LỰC TAY LÁI / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C07041105 | Bot Tay Lái | 6C070-41105 | 23,167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C07092000 | Bộ Vỏ | 6C070-92000 | 8,258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3527016140 | Miếng Đệm | 35270-16140 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3135166130 | Ổ Bi Kim | 31351-66130 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3527016150 | Phớt Dầu | 35270-16150 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C07092214 | Van | 6C070-92214 | 4,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6A10092220 | Phướt Dầu | 6A100-92220 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T043037080 | Ông Lót | T0430-37080 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T043037090 | Chốt | T0430-37090 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6C07092230 | Đầu Van | 6C070-92230 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3135166370 | Vít | 31351-66370 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3135166390 | Vòng Chữ O | 31351-66390 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3843066380 | Lò Xo | 38430-66380 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3135166380 | Đinh Ốc | 31351-66380 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 6C04241540 | Vòng Đệm | 6C042-41540 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
186 | 6C07092240 | Vòng Chữ O | 6C070-92240 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3272192300 | Bộ Trục | 32721-92300 | 13,473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3527016620 | Bu Lông | 35270-16620 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3527016630 | Bu Lông | 35270-16630 | 372,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 6A32092350 | Cụm Nắp | 6A320-92350 | 4,830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
225 | 3527016420 | Ôổ Bi Kim | 35270-16420 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
226 | 0481050600 | Vòng Chữ O | 04810-50600 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 6C07092302 | Bộ Trục | 6C070-92302 | 14,494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 6A10092510 | Phớt Chặn | 6A100-92510 | 243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0481110060 | Vòng Chữ O | 04811-10060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 6A10092540 | Vòng | 6A100-92540 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 6A10092550 | Đai | 6A100-92550 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 6A60092030 | Chốt | 6A600-92030 | 1,516,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | T043037170 | Phớt Chặn | T0430-37170 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
340 | 0481150650 | Vòng Chữ O | 04811-50650 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
350 | 0481700060 | Vòng Chữ O | 04817-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
360 | 0481750500 | Vòng Chữ O | 04817-50500 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
370 | 3135166280 | Vòng | 31351-66280 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
380 | 6C04241850 | Bu Lông | 6C042-41850 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
390 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
400 | 3527016650 | Bu Lông | 35270-16650 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
410 | 6636341250 | Đinh Ốc | 66363-41250 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
420 | 3527016690 | Đệm Lót | 35270-16690 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
430 | 3527016700 | Đai Ốc | 35270-16700 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM THỦY LỰC / HYDRUAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C14037100 | Bơm Thủy Lực | 6C140-37100 | 11,342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110460 | Vòng Chữ O | 04811-10460 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0205650080 | Đinh Ốc | 02056-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C14037100 | Bơm Thủy Lực | 6C140-37100 | 11,342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501400816 | Chốt | 05014-00816 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6A10037342 | Bánh Răng | 6A100-37342 | 2,505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C14037350 | Tấm Nhánh | 6C140-37350 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A10037430 | Đệm Lót | 6A100-37430 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501400816 | Chốt | 05014-00816 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6A10037442 | Bánh Răng | 6A100-37442 | 2,504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C14037350 | Tấm Nhánh | 6C140-37350 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C04036344 | Đai Kép | 6C040-36344 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C14037400 | Bộ Nắp | 6C140-37400 | 1,944,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177451090 | Bu Lông | 01774-51090 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T115036430 | Phớt Dầu | T1150-36430 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT THỦY LỰC / HYDRAULIC OIL LINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50637780 | Ống Nối | 6C506-37780 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52639010 | Lọc Dầu | 6C526-39010 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C62639110 | Ống Dẫn | 6C626-39110 | 733,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50639140 | Đệm | 6C506-39140 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C60639150 | Ống Vòi | 6C606-39150 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40436230 | Gá Kẹp | TC404-36230 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C52639132 | Vòng Siết | 6C526-39132 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG CẤP NƯỚC / HYDRAULIC PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62739210 | Ống Dẫn | 6C627-39210 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C50639250 | Đệm | 6C506-39250 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50639280 | Bu Lông | 6C506-39280 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C50639262 | Đệm Lót | 6C506-39262 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50639272 | Đệm Lót | 6C506-39272 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52639192 | Vòng Siết | 6C526-39192 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU / HYDRAULIC OIL PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62639220 | Ống Dẫn | 6C626-39220 | 615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C62639310 | Ống Dẫn | 6C626-39310 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481600110 | Vòng Chữ O | 04816-00110 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0601251223 | Khớp Ống | 06012-51223 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C60639440 | Ống Nối | 6C606-39440 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C60639430 | Ống Nối | 6C606-39430 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A10039320 | Ống Vòi | 6A100-39320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40233630 | Vòng Siết | TC402-33630 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52636034 | Bộ Vỏ (<=33090) | 6C526-36034 | 9,255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C52636035 | Bộ Vỏ (=>33091) | 6C526-36035 | 7,287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C52636036 | Bộ Vỏ (=>33117) | 6C526-36036 | 9,233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C20036480 | Ông Lót | 6C200-36480 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C30036490 | Ông Lót | 6C300-36490 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3270136150 | Chốt (<=33090) | 32701-36150 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | YT10421010 | Chốt (=>33091) | YT104-21010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C35636050 | Chốt | 6C356-36050 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C52637110 | Cần Sang Số | 6C526-37110 | 2,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50636620 | Nắp | 6C506-36620 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C50636630 | Vòng Chữ O | 6C506-36630 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40237160 | Chốt | TC402-37160 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C36042170 | Vú Mỡ (<=33247) | 6C360-42170 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C62642170 | Vòi, Bơm Mỡ (=>33248) | 6C626-42170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50636050 | Vòi, Bơm Mỡ | 6C506-36050 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC42237140 | Ống Vòi | TC422-37140 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C50637590 | Chốt Tra Dầu | 6C506-37590 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351045 | Bu Lông | 01133-51045 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0151951035 | Đinh Đầu To | 01519-51035 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC / HYDRAULIC PISTON LIFT ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50636410 | Pít Tông Thủy Lực | 6C506-36410 | 879,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481100600 | Vòng Chữ O | 04811-00600 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A60036460 | Đai | 6A600-36460 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636430 | Thanh Gạt | 6C506-36430 | 995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50636470 | Trục | 6C506-36470 | 3,426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50636550 | Vòng Chữ O | 6C506-36550 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A32042170 | Vú Mỡ | 6A320-42170 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C52636513 | Trục | 6C526-36513 | 2,917,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52636523 | Trục | 6C526-36523 | 2,197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200320 | Kẹp Tròn | 04612-00320 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C50636450 | Cần Thủy Lực | 6C506-36450 | 1,129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50636750 | Chốt | 6C506-36750 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC / FEED BACK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50636940 | Mối Nối | 6C506-36940 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461350060 | Kẹp Tròn | 04613-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C50636930 | Trục | 6C506-36930 | 922,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636970 | Trục | 6C506-36970 | 1,080,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600110 | Vòng Chữ O | 04816-00110 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C52636963 | Tấm Đệm | 6C526-36963 | 992,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50636990 | Trục | 6C506-36990 | 496,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200100 | Kẹp Tròn | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C50636950 | Trục | 6C506-36950 | 249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50636230 | Thanh Truyền | 6C506-36230 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50636220 | Chốt An Toàn | 6C506-36220 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YS00600100 | Bộ Van | YS006-00100 | 10,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YS00600100 | Bộ Van | YS006-00100 | 10,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YS00600222 | Cần Gạt | YS006-00222 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | YS00600230 | Lò Xo | YS006-00230 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | YS00600240 | Giá Đỡ | YS006-00240 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350090 | Kẹp Tròn | 04613-50090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YS00600310 | Khung Nhỏ | YS006-00310 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | YS00600320 | Lò Xo | YS006-00320 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | YS00600330 | Vít Khóa | YS006-00330 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YS00320210 | Khung Nhỏ | YS003-20210 | 1,544,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | YS00100610 | Lò Xo 1 | YS001-00610 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YS00600410 | Vít Khóa | YS006-00410 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YS00600510 | Chốt | YS006-00510 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481706100 | Vòng Chữ O | 04817-06100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | YS00600520 | Khung Nhỏ | YS006-00520 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0771500803 | Bi Tròn | 07715-00803 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | YS00600530 | Lò Xo | YS006-00530 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481600050 | Vòng Chữ O | 04816-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | YT10421010 | Chốt | YT104-21010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | YS00600710 | Vít Trí | YS006-00710 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | YS00600830 | Chốt | YS006-00830 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐIỀU KHIỂN NÂNG HẠ MÓC 3 ĐIỂM / FALL ADJUSTMENT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52636250 | Trục Điều Chỉnh | 6C526-36250 | 3,149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0771503209 | Bi Tròn | 07715-03209 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636260 | Lò Xo | 6C506-36260 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50637410 | Chốt | 6C506-37410 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50636270 | Bạc Đệm | 6C506-36270 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100190 | Kẹp Tròn | 04611-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40334560 | Dụng Cụ Kẹp | TC403-34560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN 1 / RELIEF VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40237910 | Nút | TC402-37910 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40237920 | Lò Xo | TC402-37920 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40237930 | Ghế Ngồi | TC402-37930 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237940 | Khung Nhỏ | TC402-37940 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237970 | Miếng Căn (0.1mm) | TC402-37970 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237960 | Miếng Căn (0.2mm) | TC402-37960 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237950 | Miếng Căn (0.4mm) | TC402-37950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481110160 | Vòng Chữ O | 04811-10160 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |