HỘP LY HỢP (cũ) / CLUTCH HOUSING (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29121116 | Hộp Ly Hợp (<=60821) | 3C291-21116 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29121118 | Hộp Ly Hợp (=>60822) | 3C291-21118 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29121119 | Hộp Ly Hợp (=>66092) | 3C291-21119 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29221110 | Hộp Ly Hợp (=>68018) | 3C292-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29221112 | Hộp Ly Hợp (=>73283) | 3C292-21112 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29221114 | Hộp Ly Hợp (=>85365) | 3C292-21114 | 59,152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08121130 | Đinh Tán | 3C081-21130 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08121140 | Đinh Tán | 3C081-21140 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
092 | 3A75121632 | Ống Thông Hơi | 3A751-21632 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3633021200 | Ống Thông Hơi | 36330-21200 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08132300 | Mâm Kẹp (<=58665) | 3C081-32300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08132304 | Mâm Kẹp (=>58666) | 3C081-32304 | 2,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0851102510 | Ống Lót | 08511-02510 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1685196010 | Chốt (<=84826) | 16851-96010 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1613196010 | Chốt (=>84827) | 16131-96010 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LY HỢP (mới) / CLUTCH HOUSING (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29221114 | Hộp Ly Hợp (<=14476) | 3C292-21114 | 59,152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29221115 | Hộp Ly Hợp (=>14477) | 3C292-21115 | 61,762,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08121130 | Đinh Tán | 3C081-21130 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08121140 | Đinh Tán | 3C081-21140 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
092 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3633021200 | Ống | 36330-21200 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
097 | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08132304 | Mâm Kẹp | 3C081-32304 | 2,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0851102510 | Ống Lót | 08511-02510 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1685196010 | Chốt | 16851-96010 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1613196010 | Chốt | 16131-96010 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU / SHUTTLE VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW28400100 | Bộ Van (<=59669) | YW284-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW28400103 | Bộ Van (=>59700) | YW284-00103 | 16,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU (cũ) / SHUTTLE VALVE (old)
ÁP dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW28400100 | Bộ Van (<=59669) | YW284-00100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | YW28400103 | Bộ Van (=>59700) | YW284-00103 | 16,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐẢO CHIỀU (mới) / SHUTTLE VALVE (new)
ÁP dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW28400103 | Bộ Van | YW284-00103 | 16,352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481110310 | Vòng Chữ O | 04811-10310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151350850 | Đinh Tán | 01513-50850 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI / SHUTTLE GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29124612 | Hộp Bánh Răng (<=85364) | 3C291-24612 | 3,558,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng (=>85365) | 3C291-24613 | 4,491,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI (cũ) / SHUTTLE GEAR CASE (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29124612 | Hộp Bánh Răng (<=85364) | 3C291-24612 | 3,558,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng (=>85365) | 3C291-24613 | 4,491,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501201018 | Chốt, | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI (mới) / SHUTTLE GEAR CASE (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29124613 | Hộp Bánh Răng | 3C291-24613 | 4,491,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29524650 | Phớt Dầu | 3C295-24650 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ (cũ) / SHIFT COVER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08121280 | Nắp (<=58665) | 3C081-21280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08121284 | Nắp (=>58666) | 3C081-21284 | 10,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09121280 | Nắp (=>59752) | 3C091-21280 | 7,843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ (mới) / SHIFT COVER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09121280 | Nắp | 3C091-21280 | 7,843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 37,357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 44,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG (cũ) / TRANSMISSION CASE (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08121316 | Hộp (<=66154) | 3C081-21316 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08121319 | Hộp (=>66155) | 3C081-21319 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C06121312 | Hộp (=>69939) | 3C061-21312 | 37,357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA24050240 | Đai Ốc,Tròn | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A75121632 | Ống (<=59751) | 3A751-21632 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09194790 | Ống (=>59752) | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08121622 | Ống Vòi (<=59751) | 3C081-21622 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0966180500 | Ống Nhiên Liệu (=>59752) | 09661-80500 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 3C08121630 | Mối Nối (=>59752) | 3C081-21630 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888130 | Vòng Kẹp (<=59751) | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888125 | Gá Kẹp (=>59752) | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3242067380 | Chốt (=>59670) | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG (mới) / TRANSMISSION CASE (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 37,357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 44,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU HỘP SỐ (cũ) / TRANSMISSION CASE REAR COVER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08121412 | Nắp (<=60793) | 3C081-21412 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08121414 | Nắp (=>60794) | 3C081-21414 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08121415 | Nắp (=>71882) | 3C081-21415 | 6,229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351255 | Bu Lông | 01133-51255 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650120 | Đinh Ốc (<=78821) | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T368080950 | Đinh Ốc (=>78822) | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A21121510 | Que Thăm (<=71881) | 3A211-21510 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09121510 | Que Thăm (=>78822) | 3C091-21510 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3824021410 | Chốt | 38240-21410 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481650300 | Vòng Chữ O | 04816-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08581880 | Khớp Nố | 3C085-81880 | 499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351645 | Bu Lông | 01133-51645 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08581980 | Đệm | 3C085-81980 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SAU HỘP SỐ (mới) / TRANSMISSION CASE REAR COVER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C06121312 | Hộp (<=17773) | 3C061-21312 | 37,357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C06121316 | Hộp (=>17774) | 3C061-21316 | 44,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0966180650 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80650 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 3C15194760 | Ống | 3C151-94760 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRỤC ĐÙI / REAR AXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29148110 | Vỏ Trục Đùi | 3C291-48110 | 23,909,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351670 | Bu Lông | 01133-51670 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148050 | Đinh Tán (<=72513) | 3C081-48050 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148052 | Đinh Tán (=>72514) | 3C081-48052 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08148060 | Đinh Tán | 3C081-48060 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRỤC ĐÙI (cũ) / REAR AXLE CASE (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29148110 | Vỏ Trục Đùi | 3C291-48110 | 23,909,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351670 | Bu Lông | 01133-51670 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148050 | Đinh Tán (<=72513) | 3C081-48050 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148052 | Đinh Tán (=>71514) | 3C081-48052 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08148060 | Đinh Tán | 3C081-48060 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRỤC ĐÙI (mới) / REAR AXLE CASE (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29148110 | Vỏ Trục Đùi | 3C291-48110 | 23,909,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351670 | Bu Lông | 01133-51670 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08148052 | Đinh Tán | 3C081-48052 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08148060 | Đinh Tán | 3C081-48060 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA GIẢM XÓC / DAMPER DISK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29125130 | Bộ Giảm Xóc | 3C291-25130 | 7,451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LY HỢP (cũ) / CLUTCH PEDAL (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29126522 | Dây Cáp | 3C291-26522 | 975,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3582868540 | Bộ Kẹp | 35828-68540 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3843015790 | Đinh Đầu Nối (<=79841) | 38430-15790 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối (=>79842) | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29126104 | Bàn Đạp (<=58665) | 3C291-26104 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29126105 | Bàn Đạp (=>58666) | 3C291-26105 | 1,852,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3398026160 | Lò Xo | 33980-26160 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C29163252 | Thanh Chống | 3C291-63252 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LY HỢP (mới) / CLUTCH PEDAL (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29126522 | Dây Cáp | 3C291-26522 | 975,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3582868540 | Bộ Kẹp | 35828-68540 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29126105 | Bàn Đạp Rời | 3C291-26105 | 1,852,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3398026160 | Lò Xo | 33980-26160 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C29163252 | Thanh Chống | 3C291-63252 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN VAN (cũ) / VALVE LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29133120 | Chốt | 3C291-33120 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29126300 | Đòn Bẩy (=>66449) | 3C291-26300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29126302 | Đòn Bẩy (=>66450) | 3C291-26302 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29126303 | Đòn Bẩy (=>66695) | 3C291-26303 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851101412 | Ống Lót | 08511-01412 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A05126820 | Đinh Đầu Nối (<=71343) | 3A051-26820 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00126820 | Đinh Đầu Nối (=>71344) | 3C001-26820 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5671331560 | Bàn Đạp (<=66694) | 56713-31560 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C29126160 | Lò Xo (=>66695) | 3C291-26160 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C21126340 | Chốt (<=66694) | 3C211-26340 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C21126330 | Bạc Nối (=>66695) | 3C211-26330 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550080 | Vòng Đệm (=>66695) | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450845 | Bu Lông (=>66695) | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN VAN (mới) / VALVE LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29133120 | Chốt | 3C291-33120 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29126303 | Đòn Bẩy | 3C291-26303 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851101412 | Ống Lót | 08511-01412 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00126820 | Đinh Đầu Nối | 3C001-26820 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C29126160 | Lò Xo | 3C291-26160 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C21126330 | Bạc Nối | 3C211-26330 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450845 | Bu Lông | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29128200 | Bộ Trục | 3C291-28200 | 6,862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC21026280 | Ổ Bi (<=74937) | TC210-26280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106208 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3F75028042 | Vòng | 3F750-28042 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29123330 | Bánh Răng (<=68223|28T) | 3C291-23330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29123332 | Bánh Răng (=>68224|28T) | 3C291-23332 | 11,597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC22022160 | Ổ Bi (<=76064) | TC220-22160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106008 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06008 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29123200 | Bộ Ly Hợp | 3C291-23200 | 22,066,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29123010 | Vỏ | 3C291-23010 | 5,373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123030 | Đĩa Ly Hợp (3.5mm) | 3C291-23030 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123130 | Đĩa Ly Hợp (2.90mm) | 3C291-23130 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C29123040 | Đĩa (<=66091) | 3C291-23040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C29123042 | Đĩa (=>66092) | 3C291-23042 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15123040 | Đĩa (=>76551) | 3C151-23040 | 494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C29123150 | Cao Su | 3C291-23150 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C29123160 | Lò Xo | 3C291-23160 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C29123050 | Đĩa | 3C291-23050 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3676040100 | Kẹp Tròn | 36760-40100 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29123020 | Pit Tông (<=85664) | 3C291-23020 | 1,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29123022 | Pit Tông (=>85665) | 3C291-23022 | 1,813,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F24023740 | Đai Chữ D | 3F240-23740 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3374023752 | Đai Chữ D | 33740-23752 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C29123140 | Lò Xo | 3C291-23140 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C29123080 | Bạc Nối | 3C291-23080 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200620 | Kẹp Tròn | 04612-00620 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C29128080 | Then | 3C291-28080 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3C29123340 | Bánh Răng (<=68223|26T) | 3C291-23340 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
240 | 3C29123342 | Bánh Răng (=>68224|26T) | 3C291-23342 | 11,599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0810106007 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6A70016510 | Ổ Bi (=>66450) | 6A700-16510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
250 | 0810106007 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3135122830 | Vòng Đệm | 31351-22830 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | T205023460 | Vòng Bi (<=74937) | T2050-23460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
270 | 0810106207 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP (cũ) / INPUT SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29128200 | Bộ Trục | 3C291-28200 | 6,862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC21026280 | Ổ Bi (<=74937) | TC210-26280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106208 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3F75028042 | Vòng | 3F750-28042 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29123330 | Bánh Răng (<=68223|28T) | 3C291-23330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29123332 | Bánh Răng (=>68224|28T) | 3C291-23332 | 11,597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC22022160 | Ổ Trục, Bi (<=76064) | TC220-22160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106008 | Ổ Bi (=>76065) | 08101-06008 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29123200 | Bộ Ly Hợp | 3C291-23200 | 22,066,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29123010 | Vỏ | 3C291-23010 | 5,373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123030 | Đĩa Ly Hợp (3.5mm) | 3C291-23030 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123130 | Đĩa Ly Hợp (2.90mm) | 3C291-23130 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C29123040 | Đĩa (<=66091) | 3C291-23040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C29123042 | Đĩa (=>66092) | 3C291-23042 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15123040 | Đĩa (=>76551) | 3C151-23040 | 494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C29123150 | Cao Su | 3C291-23150 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C29123160 | Lò Xo | 3C291-23160 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C29123050 | Đĩa | 3C291-23050 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3676040100 | Kẹp Tròn | 36760-40100 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29123020 | Pit Tông | 3C291-23020 | 1,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F24023740 | Đai Chữ D | 3F240-23740 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3374023752 | Đai Chữ D | 33740-23752 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C29123140 | Lò Xo | 3C291-23140 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C29123080 | Bạc Nối | 3C291-23080 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200620 | Kẹp Tròn | 04612-00620 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C29128080 | Then | 3C291-28080 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3C29123340 | Bánh Răng (<=68223|26T) | 3C291-23340 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
240 | 3C29123342 | Bánh Răng (=>68224|26T) | 3C291-23342 | 11,599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0810106007 | Ổn Bi (<=66449) | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 6A70016510 | Ổ Bi (=>66450) | 6A700-16510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
250 | 0810106007 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3135122830 | Vòng Đệm | 31351-22830 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | T205023460 | Ổ Bi (<=74937) | T2050-23460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
270 | 0810106207 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LY HỢP (mới) / INPUT SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29128200 | Bộ Trục | 3C291-28200 | 6,862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3F75028042 | Vòng | 3F750-28042 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29123332 | Bánh Răng (28T) | 3C291-23332 | 11,597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106008 | Ổ Bi | 08101-06008 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29123200 | Bộ Ly Hợp (<=18590) | 3C291-23200 | 22,066,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29123203 | Bộ Ly Hợp (=>18591) | 3C291-23203 | 23,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29123204 | Bộ Ly Hợp (=>18688) | 3C291-23204 | 23,793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29123010 | Vỏ | 3C291-23010 | 5,373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123030 | Đĩa Ly Hợp (<=18687|3.05mm) | 3C291-23030 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123032 | Đĩa Ly Hợp (=>18688|3.05mm) | 3C291-23032 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123130 | Đĩa Ly Hợp (<=18687|2.90mm) | 3C291-23130 | 684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C29123132 | Đĩa Ly Hợp (=>18688|2.90mm) | 3C291-23132 | 765,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15123040 | Đĩa | 3C151-23040 | 494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C29123150 | Cao Su | 3C291-23150 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C29123160 | Lò Xo (<=18590) | 3C291-23160 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3B29123162 | Lò Xo (=>18591) | 3B291-23162 | 471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C29123050 | Đĩa | 3C291-23050 | 495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3676040100 | Kẹp Tròn | 36760-40100 | 814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29123020 | Pit Tông (<=16069) | 3C291-23020 | 1,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29123022 | Pit Tông (=>16070) | 3C291-23022 | 1,813,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3F24023740 | Đai Chữ D | 3F240-23740 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3374023752 | Đai Chữ D | 33740-23752 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C29123140 | Lò Xo | 3C291-23140 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C29123080 | Bạc Nối | 3C291-23080 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200620 | Kẹp Tròn | 04612-00620 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C29128080 | Then | 3C291-28080 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3C29123342 | Bánh Răng (26T) | 3C291-23342 | 11,599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3135122830 | Vòng Đệm | 31351-22830 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI / SHUTTLE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29123400 | Trục | 3C291-23400 | 2,535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T205023480 | Vòng Bi (<=74937) | T2050-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục (=>74938) | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08123390 | Bánh Răng (<=78821|26T) | 3C081-23390 | 2,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C15223390 | Bánh Răng (=>78822|26T) | 3C152-23390 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08123370 | Bánh Răng (<=78821|24T) | 3C081-23370 | 2,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C15223370 | Bánh Răng (=>78822|24T) | 3C152-23370 | 1,196,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI (cũ) / SHUTTLE SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29123400 | Trục | 3C291-23400 | 2,535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T205023480 | Vòng Bi (<=74937) | T2050-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục (=>74938) | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08123390 | Bánh Răng (<=78821|26T) | 3C081-23390 | 2,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C15223390 | Bánh Răng (=>78822|26T) | 3C152-23390 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08123370 | Bánh Răng (<=78821|24T) | 3C081-23370 | 2,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C15223370 | Bánh Răng (=>78822|24T) | 3C152-23370 | 1,196,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI (mới) / SHUTTLE SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C291-23400 | Trục | 3C291-23400 | 2,535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 08101-06305 | Ổ Bi | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C152-23390 | Bánh Răng (26T) | 3C152-23390 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C152-23370 | Bánh Răng (26T) | 3C152-23370 | 1,196,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT / FIRST SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128064 | Trục | 3C081-28064 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08123410 | Bánh Răng (30T | 3C081-23410 | 1,524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3583143380 | Ổ Bi (<=64725) | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128960 | Ổ Bi (=>64726) | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3259021860 | Bạc Nối | 32590-21860 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128240 | Bánh Răng (31T) | 3C081-28240 | 5,006,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128310 | Vòng Bên Trong | 3C081-28310 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08128450 | Móc Nối | 3C081-28450 | 2,292,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15228390 | Tay Gạt Số (<=73282) | 3A152-28390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15228392 | Tay Gạt Số (=>73283) | 3A152-28392 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08128510 | Vòng | 3C081-28510 | 1,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3243021440 | Then (<=57791) | 32430-21440 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T185021440 | Then (=>57792) | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3836021780 | Lò Xo Nén | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08128230 | Bánh Răng (26T) | 3C081-28230 | 5,271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08132350 | Vành Chặn | 3C081-32350 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08128220 | Bánh Răng (21T) | 3C081-28220 | 5,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08128210 | Bánh Răng (16T) | 3C081-28210 | 5,585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3F74028320 | Ổ Kim | 3F740-28320 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08128630 | Vòng Đệm | 3C081-28630 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128490 | Vành (2.8mm) | 3C081-28490 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128410 | Vành (3.0mm) | 3C081-28410 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128420 | Vành (3.2mm) | 3C081-28420 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128430 | Vành (3.4mm) | 3C081-28430 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128440 | Vành (3.6mm) | 3C081-28440 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08128342 | Ổ Bi | 3C081-28342 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT (cũ) / FIRST SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128064 | Trục | 3C081-28064 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08123410 | Bánh Răng (30T) | 3C081-23410 | 1,524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3583143380 | Ổ Bi (<=67425) | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128960 | Ổ Bi (=>67426) | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3259021860 | Bạc Nối | 32590-21860 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128240 | Bánh Răng (31T) | 3C081-28240 | 5,006,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128310 | Vòng Bên Trong | 3C081-28310 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08128450 | Móc Nối () | 3C081-28450 | 2,292,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15228390 | Tay Gạt Số (<=73282) | 3A152-28390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15228392 | Tay Gạt Số (=>73283) | 3A152-28392 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08128510 | Vòng | 3C081-28510 | 1,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3243021440 | Then (<=57791) | 32430-21440 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T185021440 | Then (=>57792) | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3836021780 | Lò Xo | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08128230 | Bánh Răng (26T) | 3C081-28230 | 5,271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08132350 | Vành Chặn | 3C081-32350 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08128220 | Bánh Răng (21T) | 3C081-28220 | 5,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08128210 | Bánh Răng (16T) | 3C081-28210 | 5,585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3F74028320 | Ổ Bi Kim | 3F740-28320 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08128630 | Vòng Đệm | 3C081-28630 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128490 | Vành (2.8mm) | 3C081-28490 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128410 | Vành (3.0mm) | 3C081-28410 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128420 | Vành (3.2mm) | 3C081-28420 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128430 | Vành (3.4mm) | 3C081-28430 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128440 | Vành (3.6mm) | 3C081-28440 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08128342 | Ổ Bi Kim | 3C081-28342 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT (mới) / FIRST SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128064 | Trục (<=17114) | 3C081-28064 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08128066 | Trục (=>17115) | 3C081-28066 | 5,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08123410 | Bánh Răng (30T) | 3C081-23410 | 1,524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128960 | Bạc Đạn | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3259021860 | Bạc Nối | 32590-21860 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128240 | Bánh Răng (31T) | 3C081-28240 | 5,006,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128310 | Vòng Bên Trong | 3C081-28310 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08128450 | Móc Nối | 3C081-28450 | 2,292,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15228392 | Tay Gạt Số | 3A152-28392 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08128510 | Vòng | 3C081-28510 | 1,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3836021780 | Lò Xo Nén | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08128230 | Bánh Răng (26T) | 3C081-28230 | 5,271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08132350 | Vành Chặn | 3C081-32350 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08128220 | Bánh Răng (21T) | 3C081-28220 | 5,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08128210 | Bánh Răng (16T) | 3C081-28210 | 5,585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3F74028320 | Ổ Bi Kim | 3F740-28320 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08128630 | Vòng Đệm | 3C081-28630 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128490 | Vành (2.8mm) | 3C081-28490 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128410 | Vành (3.0mm) | 3C081-28410 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128420 | Vành (3.2mm) | 3C081-28420 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128430 | Vành (3.4mm) | 3C081-28430 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08128440 | Vành (3.6mm) | 3C081-28440 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C08128342 | Ổ Bi Kim | 3C081-28342 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI / SECOND SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128110 | Trục Bánh Răng (14T) | 3C081-28110 | 5,215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi (<=67425) | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08128960 | Ổ Bi | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08128250 | Bánh Răng (25T) | 3C081-28250 | 1,477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128282 | Bánh Răng (30T) | 3C081-28282 | 1,890,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08128270 | Bánh Răng (35T) | 3C081-28270 | 2,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128640 | Vành | 3C081-28640 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128260 | Bánh Răng (40T) | 3C081-28260 | 3,341,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI (cũ) / SECOND SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128110 | Trục Bánh Răng (14T) | 3C081-28110 | 5,215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi (<=67425) | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08128960 | Ổ Bi (=>67426) | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08128250 | Bánh Răng (25T) | 3C081-28250 | 1,477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128282 | Bánh Răng (30T) | 3C081-28282 | 1,890,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08128270 | Bánh Răng (35T) | 3C081-28270 | 2,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128640 | Vành | 3C081-28640 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128260 | Bánh Răng (40T) | 3C081-28260 | 3,341,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI (mới) / SECOND SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C081-28110 | Trục Bánh Răng (14T) | 3C081-28110 | 5,215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C081-28960 | Bạc Đạn | 3C081-28960 | 769,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C081-28250 | Bánh Răng (25T) | 3C081-28250 | 1,477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C081-28282 | Bánh Răng (30T) | 3C081-28282 | 1,890,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C081-28270 | Bánh Răng (35T) | 3C081-28270 | 2,132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C081-28640 | Vành | 3C081-28640 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C081-28260 | Bánh Răng (40T) | 3C081-28260 | 3,341,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ BA (cũ) / THIRD SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128162 | Trục | 3C081-28162 | 5,030,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3586079150 | Ổ Bi | 35860-79150 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08128620 | Vành | 3C081-28620 | 644,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128290 | Bánh Răng (25T) | 3C081-28290 | 2,319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08128320 | Vòng Bên Trong | 3C081-28320 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128480 | Vấu Lồi | 3C081-28480 | 12,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128460 | Vấu Lồi | 3C081-28460 | 1,915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3C08128470 | Bộ Dịch Chuyển | 3C081-28470 | 4,348,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08131232 | Bánh Răng (<=59751|46-23T) | 3C081-31232 | 4,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08531230 | Bánh Răng (=>59752|46T) | 3C085-31230 | 4,406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08131210 | Bánh Răng (40T) | 3C081-31210 | 2,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08141130 | Bánh Răng (33T) | 3C081-41130 | 2,256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08128910 | Đệm Lót Nối | 3C081-28910 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ BA (mới) / THIRD SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08128162 | Trục | 3C081-28162 | 5,030,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3586079150 | Ổ Bi | 35860-79150 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08128620 | Vành | 3C081-28620 | 644,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08128290 | Bánh Răng (25T) | 3C081-28290 | 2,319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08128320 | Vòng Bên Trong | 3C081-28320 | 401,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08128480 | Vấu Lồi | 3C081-28480 | 12,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08128460 | Vấu Lồi | 3C081-28460 | 1,915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3C08128470 | Bộ Dịch Chuyển | 3C081-28470 | 4,348,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08531230 | Bánh Răng (<=16701|46T) | 3C085-31230 | 4,406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08131232 | Bánh Răng (=>16702|46-23T) | 3C081-31232 | 4,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08131210 | Bánh Răng (40T) | 3C081-31210 | 2,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08141130 | Bánh Răng (33T) | 3C081-41130 | 2,256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08128910 | Đệm Lót | 3C081-28910 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (cũ) / DRIVE SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09141210 | Trục (<=68017) | 3C091-41210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09141212 | Trục (=>68018) | 3C091-41212 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C09141213 | Trục (=>71206) | 3C091-41213 | 3,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C15141210 | Trục (=>73283) | 3C151-41210 | 3,719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T205023480 | Vòng Bi (<=74937) | T2050-23480 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục (=>74938) | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6711114450 | Vòng Đai | 67111-14450 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09141230 | Bánh Răng (35T) | 3C091-41230 | 2,595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6711114370 | Vòng Đai | 67111-14370 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141190 | Bộ Dịch Chuyển | 3C091-41190 | 829,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106006 | Ổ Bi (<=73282) | 08101-06006 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T205023450 | Vòng Bi,Bi (=>73283) | T2050-23450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106206 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100550 | Kẹp Tròn (<=73282) | 04611-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100620 | Kẹp Tròn (=>73283) | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29541260 | Phớt Dầu | 3C295-41260 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3634041300 | Ống Bọc (=>68018) | 36340-41300 | 260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C09141290 | Đệm Ngăn (=>68018) | 3C091-41290 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (mới) / DRIVE SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C15141210 | Trục | 3C151-41210 | 3,719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6711114450 | Vòng Đai | 67111-14450 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09141230 | Bánh Răng (35T) | 3C091-41230 | 2,595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6711114370 | Vòng Đai | 67111-14370 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141190 | Bộ Dịch Chuyển | 3C091-41190 | 829,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106206 | Ổ Bi | 08101-06206 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C29541260 | Phớt Dầu | 3C295-41260 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3634041300 | Ống Bọc | 36340-41300 | 260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C09141290 | Đệm Ngăn | 3C091-41290 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN SAU / BEVEL GEAR REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08132410 | Trục Bánh Răng (8T) | 3C081-32410 | 4,316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15132580 | Đai Ốc | 3A151-32580 | 338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A21132590 | Cái Đệm | 3A211-32590 | 741,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0871132309 | Ổ Bi | 08711-32309 | 782,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3620032610 | Bạc Nối (2.8mm) | 36200-32610 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3620032630 | Bạc Nối (3.0mm) | 36200-32630 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3620032650 | Bạc Nối (3.2mm) | 36200-32650 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3620032670 | Bạc Nối (3.4mm) | 36200-32670 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3620032690 | Bạc Nối (3.6mm) | 36200-32690 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08132420 | Bánh Răng (35T) | 3C081-32420 | 6,682,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU (cũ) / REAR DIFFERENTIAL (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08132710 | Hộp Vi Sai | 3C081-32710 | 12,212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08132720 | Bánh Răng Côn (22T) | 3C081-32720 | 2,142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3374032720 | Bánh Răng Côn (22T) | 33740-32720 | 2,633,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032760 | Bạc Nối (1.5mm) | 33740-32760 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032780 | Bạc Nối (1.6mm) | 33740-32780 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032790 | Bạc Nối (1.7mm) | 33740-32790 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08132750 | Bánh Răng (13T) | 3C081-32750 | 930,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08132810 | Bạc Nối | 3C081-32810 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08132770 | Chốt | 3C081-32770 | 738,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08132820 | Chốt | 3C081-32820 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100845 | Đinh Lò Xo (<=73282) | 05411-00845 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100850 | Đinh Lò Xo (=>73283) | 05411-00850 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08132090 | Chốt | 3C081-32090 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3270196850 | Bu Lông | 32701-96850 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08132850 | Bộ Dịch Chuyển | 3C081-32850 | 1,976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08132890 | Ổ Bi | 3C081-32890 | 1,157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0810106212 | Ổ Bi (<=66449) | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TD17012240 | Ổ Bi (=>66450) | TD170-12240 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 0810106212 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132160 | Miếng Chèn (<=60494|0.4mm) | 3C081-32160 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132210 | Miếng Chèn (=>60495|0.8mm) | 3C081-32210 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132143 | Miếng Chèn (<=60494|0.3mm) | 3C081-32143 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132220 | Miếng Chèn (=>60495|0.6mm) | 3C081-32220 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132153 | Miếng Chèn (<=60494|0.5mm) | 3C081-32153 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132230 | Miếng Chèn (=>60495|0.4mm) | 3C081-32230 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08132112 | Thanh Chống (<=60494) | 3C081-32112 | 1,868,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08132113 | Thanh Chống (=>60495) | 3C081-32113 | 1,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113351035 | Bu Lông (<=79841) | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113851035 | Bu Lông (=>79842) | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113851035 | Bu Lông (=>82342) | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU (mới) / REAR DIFFERENTIAL (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08132710 | Hộp Vi Sai | 3C081-32710 | 12,212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08132720 | Bánh Răng Côn (22T) | 3C081-32720 | 2,142,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3374032720 | Bánh Răng Côn (22T) | 33740-32720 | 2,633,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032760 | Bạc Nối (1.5mm) | 33740-32760 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032780 | Bạc Nối (1.6mm) | 33740-32780 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3374032790 | Bạc Nối (1.7mm) | 33740-32790 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08132750 | Bánh Răng (13T) | 3C081-32750 | 930,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08132810 | Bạc Nối | 3C081-32810 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08132770 | Chốt | 3C081-32770 | 738,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08132820 | Chốt | 3C081-32820 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100850 | Đinh Lò Xo | 05411-00850 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08132090 | Chốt | 3C081-32090 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3270196850 | Bu Lông | 32701-96850 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08132850 | Bộ Dịch Chuyển | 3C081-32850 | 1,976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08132890 | Ổ Bi | 3C081-32890 | 1,157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132210 | Miếng Chèn (0.8mm) | 3C081-32210 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132220 | Miếng Chèn (0.6mm) | 3C081-32220 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08132230 | Miếng Chèn (0.4mm) | 3C081-32230 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08132113 | Thanh Chống | 3C081-32113 | 1,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO (cũ) / PTO PROPELLER SHAFT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29125700 | Bộ Trục | 3C291-25700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29125702 | Bộ Trục | 3C291-25702 | 4,628,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29125703 | Bộ Trục | 3C291-25703 | 4,629,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3843021550 | Ghim Tròn | 38430-21550 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08182270 | Bánh Răng Côn (19T) | 3C081-82270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29482270 | Bánh Răng Côn (19T) | 3C294-82270 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29482272 | Bánh Răng Côn (19T) | 3C294-82272 | 2,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205023460 | Ổ Bi | T2050-23460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553342350 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-42350 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553342360 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-42360 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO (mới) / PTO PROPELLER SHAFT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29125703 | Bộ Trục | 3C291-25703 | 4,629,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3843021550 | Ghim Tròn | 38430-21550 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C29482272 | Bánh Răng Côn (19T) | 3C294-82272 | 2,886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553342350 | Miếng Chèn (0.1mm) | 35533-42350 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3553342360 | Miếng Chèn (0.2mm) | 35533-42360 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LY HỢP PTO (cũ) / PTO CLUTCH (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08179120 | Trục | 3C081-79120 | 2,985,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08127000 | Ly Hợp Rời | 3C081-27000 | 10,111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08127290 | Chốt | 3C081-27290 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08127370 | Đĩa | 3C081-27370 | 234,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08127380 | Đĩa | 3C081-27380 | 572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA04069160 | Ổ Trục, Kim | TA040-69160 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3G70027372 | Đai Chữ | 3G700-27372 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6A70016510 | Ổ Bi | 6A700-16510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LY HỢP PTO (cũ) / PTO CLUTCH (old)
Áp dụng cho Serial : từ #81583 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08179120 | Trục | 3C081-79120 | 2,985,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C15127003 | Ly Hợp Rời (<=84826) | 3C151-27003 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C15127004 | Ly Hợp Rời (=>84827) | 3C151-27004 | 14,413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3G70027372 | Đai Chữ | 3G700-27372 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LY HỢP PTO (mới) / PTO CLUTCH (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08179120 | Trục | 3C081-79120 | 2,985,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C15127004 | Bộ Ly Hợp | 3C151-27004 | 14,413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3G70027372 | Đai Chữ | 3G700-27372 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LY HỢP PTO (cũ) / PTO CLUTCH PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08127000 | Bộ Ly Hợp | 3C081-27000 | 10,111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08127110 | Bệ Lồng Ly Hợp | 3C081-27110 | 4,073,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08127120 | Pit Tông | 3C081-27120 | 806,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A05123120 | Vòng Chữ O | 3A051-23120 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481606350 | Vòng Chữ O | 04816-06350 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08127350 | Lò Xo | 3C081-27350 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08127280 | Bạc Nối | 3C081-27280 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200350 | Kẹp Tròn (2.0mm) | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08127320 | Lá Thép | 3C081-27320 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3F25061670 | Cao Su | 3F250-61670 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08127310 | Lá Côn | 3C081-27310 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08127330 | Lá Thép (4.0mm) | 3C081-27330 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08127340 | Lò Xo | 3C081-27340 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00127090 | Kẹp Tròn | 3C001-27090 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6A70016510 | Ổ Bi | 6A700-16510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08127170 | Trục Ly Hợp PTO | 3C081-27170 | 1,614,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LY HỢP PTO (cũ) / PTO CLUTCH PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #81583 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C15127003 | Bộ Ly Hợp (<=84826) | 3C151-27003 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C15127004 | Bộ Ly Hợp (=>84827) | 3C151-27004 | 14,413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C15127110 | Bệ Lồng Ly Hợp (<=84826) | 3C151-27110 | 4,461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C14127110 | Bệ Lồng Ly Hợp (=>84827) | 3C141-27110 | 4,696,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C15127120 | Pit Tông (<=84826) | 3C151-27120 | 746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C14127120 | Pit Tông (=>84827) | 3C141-27120 | 1,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C15127130 | Vòng | 3C151-27130 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD27069180 | Vòng | TD270-69180 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD27069050 | Lò Xo | TD270-69050 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD27069190 | Vòng Đệm | TD270-69190 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD27069250 | Ghim Tròn | TD270-69250 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C15127320 | Lá Thép | 3C151-27320 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15127310 | Lá Côn | 3C151-27310 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C15127330 | Lá Thép | 3C151-27330 | 589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15127180 | Kẹp Tròn | 3C151-27180 | 783,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106807 | Ổ Bi | 08101-06807 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C15127170 | Trục Ly Hợp Pto | 3C151-27170 | 2,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C15127370 | Đĩa (<=84826) | 3C151-27370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 3C15127372 | Đĩa (=>84827) | 3C151-27372 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C15127380 | Đĩa (<=84826) | 3C151-27380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 3C15127382 | Đĩa (=>84827) | 3C151-27382 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C15127410 | Cao Su | 3C151-27410 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C15127430 | Lò Xo | 3C151-27430 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TD27069130 | Chèn | TD270-69130 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ LY HỢP PTO (mới) / PTO CLUTCH PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C15127004 | Bộ Ly Hợp | 3C151-27004 | 14,413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C14127110 | Bệ Lồng Ly Hợp | 3C141-27110 | 4,696,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C14127120 | Pit Tông | 3C141-27120 | 1,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C15127130 | Vòng | 3C151-27130 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD27069180 | Vòng | TD270-69180 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD27069050 | Lò Xo | TD270-69050 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD27069190 | Vòng Đệm | TD270-69190 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD27069250 | Ghim Tròn | TD270-69250 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C15127320 | Lá Thép | 3C151-27320 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15127310 | Lá Côn | 3C151-27310 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C15127330 | Lá Thép | 3C151-27330 | 589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15127180 | Kẹp Tròn | 3C151-27180 | 783,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106807 | Ổ Bi | 08101-06807 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C15127170 | Trục Ly Hợp Pto | 3C151-27170 | 2,377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C15127372 | Đĩa | 3C151-27372 | 430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C15127382 | Đĩa | 3C151-27382 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C15127410 | Cao Su | 3C151-27410 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C15127430 | Lò Xo | 3C151-27430 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TD27069130 | Chèn | TD270-69130 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VAN PTO (cũ) / PTO CLUTCH VALVE (old)
Á dụng cho Serial : từ #50001 đến #81582
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08127250 | Mâm Kẹp (<=69421) | 3C081-27250 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08127252 | Mâm Kẹp (=>69422) | 3C081-27252 | 1,214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3259028220 | Lò Xo | 32590-28220 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129410 | Bu Lông | 3C081-29410 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08127360 | Ống Thủy Lực | 3C081-27360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08127400 | Bộ Van | 3C081-27400 | 5,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0481506630 | Vòng Chữ O | 04815-06630 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VAN PTO (mới) / PTO CLUTCH VALVE (new)
Á dụng cho Serial : từ #81583 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C15127252 | Mâm Kẹp | 3C151-27252 | 1,495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C15127262 | Chốt | 3C151-27262 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0771503211 | Bi | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3259028220 | Lò Xo | 32590-28220 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129410 | Bu Lông | 3C081-29410 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08127360 | Ống Thủy Lực | 3C081-27360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08127400 | Bộ Van | 3C081-27400 | 5,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0481506630 | Vòng Chữ O | 04815-06630 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRUC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08179130 | Bánh Răng 912T) | 3C081-79130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | TC21026280 | Ổ Bi (<=74937) | TC210-26280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106208 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08180140 | Trục Pto | 3C081-80140 | 2,493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08180310 | Bánh Răng (49T) | 3C081-80310 | 3,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD03012540 | Ổ Bi (<=74937) | TD030-12540 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106307 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08180150 | Đinh Ốc | 3C081-80150 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3374080290 | Vòng Đệm | 33740-80290 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08180210 | Mâm Kẹp | 3C081-80210 | 1,242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351255 | Bu Lông | 01133-51255 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO (cũ) / PTO CLUTCH (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08179130 | Bánh Răng (12T) | 3C081-79130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | TC21026280 | Ổ Bi (<=74937) | TC210-26280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106208 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08180140 | Trục PTO | 3C081-80140 | 2,493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08180310 | Bánh Răng (49T) | 3C081-80310 | 3,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD03012540 | Ổ Bi (<=74937) | TD030-12540 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106307 | Ổ Bi (=>74938) | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08180150 | Đinh Ốc | 3C081-80150 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3374080290 | Vòng Đệm | 33740-80290 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08180210 | Mâm Kẹp | 3C081-80210 | 1,242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351255 | Bu Lông | 01133-51255 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO (mới) / PTO CLUTCH (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08179130 | Bánh Răng (12T) | 3C081-79130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08180140 | Trục Pto | 3C081-80140 | 2,493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08180310 | Bánh Răng (49T) | 3C081-80310 | 3,442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08180150 | Đinh Ốc | 3C081-80150 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3374080290 | Vòng Đệm | 33740-80290 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08180210 | Mâm Kẹp | 3C081-80210 | 1,242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351255 | Bu Lông | 01133-51255 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |