HỘP LY HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04121102 | Vỏ Ly Hợp | 3C041-21102 | 40,980,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102525 | Ống Lót | 08511-02525 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633135016 | Chốt | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701610 | Vòng Đệm | 04717-01610 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3653093040 | Bu Lông (<=13942) | 36530-93040 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00121333 | Bu Lông (=>13943) | 3C001-21333 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C00121190 | Nắp Vỏ Hộp Số | 3C001-21190 | 601,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3633021200 | Ống Thông Hơi | 36330-21200 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 3633021200 | Ống Thông Hơi | 36330-21200 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C00132302 | Bộ Giá Đỡ | 3C001-32302 | 2,995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0851102510 | Ống Lót | 08511-02510 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ CON THOI / SHUTTLE GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00124615 | Hộp Bánh Răng | 3C001-24615 | 9,632,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151751035 | Đinh Đầu To | 01517-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A21124650 | Phớt Nhớt | 3A211-24650 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY SỐ / SHIFT COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00121287 | Nắp Vỏ Hộp Số | 3C001-21287 | 7,245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102820 | Ống Lót | 08511-02820 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt, Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3534029380 | Vòng Siết | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00176520 | Tấm Thép | 3C001-76520 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0998010075 | Nắp | 09980-10075 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04121313 | Hộp | 3C041-21313 | 31,481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G89633610 | Chốt | 1G896-33610 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471700810 | Vòng Đệm | 04717-00810 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851450 | Bu Lông | 01138-51450 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C00121333 | Bu Lông | 3C001-21333 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 3C08121150 | Đinh Tán | 3C081-21150 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TA24050240 | Đai Ốc | TA240-50240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0117651045 | Bu Lông | 01176-51045 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113851245 | Bu Lông | 01138-51245 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09194790 | Ống | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0966180500 | Ống Nhiên Liệu | 09661-80500 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
195 | 3C08121630 | Mối Nối | 3C081-21630 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0931888125 | Gá Kẹp | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬY PHÍA SAU / TRANSMISSION CASE REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00121417 | Hộp Số | 3C001-21417 | 5,105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351275 | Bu Lông | 01133-51275 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0157471235 | Đinh Đầu To | 01574-71235 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T368080950 | Đinh Ốc | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C09121510 | Que Thăm | 3C091-21510 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3B29121410 | Chốt | 3B291-21410 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C04581882 | Thanh Chặn | 3C045-81882 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3270152930 | Bu Lông | 32701-52930 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C04581982 | Thanh Chặn | 3C045-81982 | 224,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ TRỤC ĐÙI / REAR AXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05548150 | Vỏ Trục Đùi Phải | 3C055-48150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05548110 | Vỏ Trục Đùi Trái | 3C055-48110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151751475 | Đinh Đầu To | 01517-51475 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00148180 | Bu Lông | 3C001-48180 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113851480 | Bu Lông | 01138-51480 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3R90082150 | Bu Lông | 3R900-82150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250140 | Vòng Đệm | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01125110 | Bàn Ép Côn | 3A011-25110 | 7,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A26125133 | Lá Côn | 3A261-25133 | 16,538,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00125512 | Vấu Lồi | 3C001-25512 | 1,669,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3F74025250 | Ổ Bi | 3F740-25250 | 231,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LI HỢP / CLUTCH RELEASE FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00126310 | Ống Trục Bi | 3C001-26310 | 2,697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC65026350 | Bi Tỳ Côn | TC650-26350 | 778,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08126370 | Chạc Ly Hợp | 3C081-26370 | 1,097,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11126350 | Bu Lông | 3A111-26350 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Bộ | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00226210 | Đòn Bầy | 3C002-26210 | 1,029,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LY HỢP / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00126102 | Bàn Đạ | 3C001-26102 | 2,236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00126150 | Lò Xo | 3C001-26150 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH LY HỢP / CLUTCH ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C34126180 | Thanh Gạt | 3C341-26180 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3633026132 | Đinh Đàu Nối | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C05526300 | Cụm Đòn Bẩy | 3C055-26300 | 1,166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | T007044890 | Ống Lót | T0070-44890 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
066 | 0661625010 | Vú Mỡ | 06616-25010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150200 | Vòng Đệm | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A01126240 | Thanh Khớp Ly Hợp | 3A011-26240 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A15167420 | Thanh Truyền | 3A151-67420 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TIẾP ĐỘNG / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00128203 | Cụm Trục Ly Hợp | 3C001-28203 | 4,462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A21124330 | Phớt Dầu | 3A211-24330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00123330 | Bánh Răng (27T) | 3C001-23330 | 6,609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106908 | Ổ Bi | 08101-06908 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106908 | Ổ Bi | 08101-06908 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3374030370 | Ghim Tròn | 33740-30370 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00123582 | Đế Đỡ | 3C001-23582 | 4,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08123470 | Đế Đỡ | 3C081-23470 | 1,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08123480 | Đĩa Ly Lợp (1.65mm) | 3C081-23480 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08123490 | Đĩa Thép Ly Hợp (1.2mm) | 3C081-23490 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08123572 | Đĩa Thép Ly Hợp (1.4mm) | 3C081-23572 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C00123602 | Cụm Khớp Nối | 3C001-23602 | 8,490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08123650 | Khớp Nối | 3C081-23650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00123750 | Then | 3C001-23750 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3396034840 | Lò Xo | 33960-34840 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C00123340 | Bánh Răng (29T) | 3C001-23340 | 5,589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0810106810 | Bạc Đạn | 08101-06810 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0810106909 | Ổ Bi | 08101-06909 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3C00123462 | Bạc Lót | 3C001-23462 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0810106009 | Ổ Bi | 08101-06009 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0461200450 | Kẹp Tròn | 04612-00450 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI / SHUTTLE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00123452 | Trục Trung Gian | 3C001-23452 | 574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00123410 | Bánh Răng | 3C001-23410 | 2,236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106005 | Bạc Đạn | 08101-06005 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481650250 | Phớt Chữ O | 04816-50250 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT / FIRST SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00123390 | Bánh Răng (34T) | 3C001-23390 | 4,490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00128065 | Trục | 3C001-28065 | 5,746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00128070 | Phe Cài | 3C001-28070 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00128410 | Bạc Lót (3.0mm) | 3C001-28410 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00128420 | Bạc Lót (3.2mm) | 3C001-28420 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00128430 | Bạc Lót (3.4mm) | 3C001-28430 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00128440 | Bạc Lót (3.6mm) | 3C001-28440 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00130280 | Bánh Răng (37T) | 3C001-30280 | 4,364,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TA14025000 | Ổ Bi | TA140-25000 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C00128020 | Vòng Mấu | 3C001-28020 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C02128210 | Bánh Răng (19T) | 3C021-28210 | 9,112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00128340 | Ổ Trục Kim | 3C001-28340 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00128310 | Ống Lót | 3C001-28310 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C02128180 | Bạc Lót | 3C021-28180 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C02128380 | Khớp Nối | 3C021-28380 | 3,801,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A15228392 | Tay Gạt | 3A152-28392 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3836021780 | Lò Xo | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TA04022460 | Cụm Đồng Bộ | TA040-22460 | 2,751,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C02128220 | Bánh Răng (24T) | 3C021-28220 | 8,992,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3253021870 | Ống Lót | 32530-21870 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3G70037450 | Vòng Mấu | 3G700-37450 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C02128230 | Bánh Răng (29T) | 3C021-28230 | 6,952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3253021870 | Ống Lót | 32530-21870 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C02128380 | Khớp Nối | 3C021-28380 | 3,801,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 3A15228392 | Tay Gạt Số | 3A152-28392 | 2,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 3836021780 | Lò Xo | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | TA04022460 | Cụm Đồng Bộ | TA040-22460 | 2,751,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3C02128240 | Bánh Răng (37T) | 3C021-28240 | 7,663,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3253021870 | Ống Lót Bên Trong | 32530-21870 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 3G70037450 | Vòng Mấu | 3G700-37450 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI / SECOND SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C01128110 | Trục Bánh Răng (14T) | 3C011-28110 | 5,724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00128260 | Bánh Răng (46T) | 3C001-28260 | 2,912,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00128270 | Bánh Răng (41T) | 3C001-28270 | 2,905,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00128282 | Bánh Răng (37T) | 3C001-28282 | 2,186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00128290 | Bánh Răng (29T) | 3C001-28290 | 2,764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3583143380 | Ổ Bi | 35831-43380 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ 3 / THIRD SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00128162 | Trục | 3C001-28162 | 5,104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00128170 | Bạc | 3C001-28170 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00130200 | Bánh Răng | 3C001-30200 | 4,785,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106908 | Ổ Bi | 08101-06908 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106008 | Ổ Bi | 08101-06008 | 200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C04531230 | Bánh Răng | 3C045-31230 | 4,735,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A15231220 | Ổ Trục Kim | 3A152-31220 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C00124780 | Bạc | 3C001-24780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C04531240 | Bộ Dịch Chuyển | 3C045-31240 | 3,391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3628041150 | Vòng | 36280-41150 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132010 | Khớp Nối | 3C001-32010 | 292,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG / DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C05141130 | Bánh Răng (35T) | 3C051-41130 | 2,899,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C01141312 | Trục Truyền Động | 3C011-41312 | 2,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5220015530 | Ổ Bi | 52200-15530 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3139114330 | Vành Chặn | 31391-14330 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C05141232 | Bánh Răng (32T) | 3C051-41232 | 2,895,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C01141480 | Bộ Dịch Chuyển | 3C011-41480 | 908,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0810106205 | Ổ Bi | 08101-06205 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A02141260 | Phớt Dầu | 3A021-41260 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A02141282 | Ống Bọc | 3A021-41282 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM BÁNH RĂNG CÔN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04132410 | Trục (9T) | 3C041-32410 | 5,084,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00132580 | Đai Ốc | 3C001-32580 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00132450 | Rôto | 3C001-32450 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A21132590 | Cái Đệm | 3A211-32590 | 741,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0871130309 | Ổ Trục | 08711-30309 | 830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032610 | Bạc Nối (2.8mm) | 36200-32610 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032630 | Bạc Nối (3.0mm) | 36200-32630 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032650 | Bạc Nối (3.2mm) | 36200-32650 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032670 | Bạc Nối (3.4mm) | 36200-32670 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3620032690 | Bạc Nối (3.6mm) | 36200-32690 | 399,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 3C00132200 | Cụm Vi Sai | 3C001-32200 | 16,848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C00132710 | Hộp Vi Sai | 3C001-32710 | 12,202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08132090 | Chốt | 3C081-32090 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00132430 | Bánh Răng Côn (39T) | 3C001-32430 | 9,603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177951230 | Bu Lông | 01779-51230 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3543026340 | Trục Bánh Răng | 35430-26340 | 997,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C00132820 | Vòng Shim | 3C001-32820 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100836 | Đinh Lò Xo | 05411-00836 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70032750 | Bánh Răng Hình Côn (12T) | 3G700-32750 | 944,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00132810 | Bạc Nối | 3C001-32810 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G70032720 | Bánh Răng Côn (20T) | 3G700-32720 | 1,412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3G70032730 | Bánh Răng Côn (20T) | 3G700-32730 | 1,415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032742 | Măng Sông (1.5mm) | 3G700-32742 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032762 | Măng Sông (1.6mm) | 3G700-32762 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032782 | Măng Sông (1.7mm) | 3G700-32782 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032792 | Măng Sông (1.8mm) | 3G700-32792 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032802 | Măng Sông (2.0mm) | 3G700-32802 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3730026610 | Tay Gạt Số | 37300-26610 | 1,316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00132110 | Thanh Chống | 3C001-32110 | 1,614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113851035 | Bu Lông | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106212 | Ổ Bi | 08101-06212 | 586,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132130 | Vòng Shim (1.6mm) | 3C001-32130 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132140 | Vòng Shim (1.4mm) | 3C001-32140 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132150 | Vòng Shim (1.2mm) | 3C001-32150 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132170 | Vòng Shim (0.3mm) | 3C001-32170 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C00132180 | Vòng Shim (1.0mm) | 3C001-32180 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3A29424630 | Vòng Hãm | 3A294-24630 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÂN VỊT PTO / PTO PROPELLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00125705 | Trục Truyền Động | 3C001-25705 | 4,795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101210 | Ống Lót | 08511-01210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00182260 | Bánh Răng (33T) | 3C001-82260 | 2,466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3843021550 | Ghim Tròn | 38430-21550 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng |
LY HỢP PTO / PTO CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106308 | Ổ Bi | 08101-06308 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00179133 | Trục Bánh Răng PTO (13T) | 3C001-79133 | 5,375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00180210 | Gá Đỡ Bạc Đạn | 3C001-80210 | 1,612,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C05527000 | Cụm Ly Hợp Pto | 3C055-27000 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3G70027372 | Đai Chữ | 3G700-27372 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN LY HỢP PTO / PTO CLUTCH PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C05527000 | Cụm Ly Hợp PTO | 3C055-27000 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 3C15127110 | Thân Xe | 3C151-27110 | 4,461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C15127120 | Pittông | 3C151-27120 | 746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C15127130 | Vòng | 3C151-27130 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD27069180 | Vòng | TD270-69180 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD27069050 | Lò Xo | TD270-69050 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TD27069190 | Vòng Đệm | TD270-69190 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD27069250 | Ghim Tròn | TD270-69250 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C15127320 | Đĩa | 3C151-27320 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C15127310 | Đĩa Ly Hợp | 3C151-27310 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C15127330 | Đĩa | 3C151-27330 | 589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C15127180 | Kẹp Tròn | 3C151-27180 | 783,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106807 | Ổ Bi | 08101-06807 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C05927202 | Cụm Moay Ơ | 3C059-27202 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 3C05927172 | Moay Ơ | 3C059-27172 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 3C05927160 | Vấu Lồi | 3C059-27160 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 3K03127370 | Đĩa | 3K031-27370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 3C15127382 | Đĩa | 3C151-27382 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C15127410 | Cao Su | 3C151-27410 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C15127430 | Lò Xo | 3C151-27430 | 897,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TD27069130 | Chèn | TD270-69130 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200600 | Kẹp Tròn | 04612-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN LY HỢP PTO / PTO CLUTCH VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C13127250 | Giá Đỡ Trục Ly Hợp | 3C131-27250 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 3C15127262 | Chốt | 3C151-27262 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3242067380 | Chốt | 32420-67380 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3259028220 | Lò Xo | 32590-28220 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129410 | Bu Lông | 3C081-29410 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08127360 | Ống Thủy Lực | 3C081-27360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C00127400 | Cụm Van | 3C001-27400 | 8,795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0481506630 | Vòng Chữ O | 04815-06630 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0810106208 | Ổ Bi | 08101-06208 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C04180140 | Trục Pto | 3C041-80140 | 2,685,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3415025320 | Đinh Ốc | 34150-25320 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C00180313 | Bánh Răng PTO (52T) | 3C001-80313 | 3,819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0810106309 | Ổ Bi | 08101-06309 | 432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374080290 | Vòng Đệm | 33740-80290 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |