HỘP LI HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31121100 | Hộp Li Hợp | 3C311-21100 | 42,174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102225 | Ống Lót | 08511-02225 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201020 | Chốt | 05012-01020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351245 | Bu Lông | 01133-51245 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0117351280 | Bu Lông | 01173-51280 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A75121632 | Ống Thông Hơi (<=68134) | 3A751-21632 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09194790 | Ống Thông Hơi (<=68135) | 3C091-94790 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3633021200 | Ống Thông Hơi | 36330-21200 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3374021622 | Quạt Xả Khí | 33740-21622 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0931888130 | Vòng Kẹp (<=68135) | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0633135012 | Chốt | 06331-35012 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C30121250 | Miếng Bao | 3C301-21250 | 2,481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0112550830 | Bu Lông | 01125-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C30121290 | Bảng | 3C301-21290 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỆ Ổ BI CÔN / BEARING HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30124610 | Bệ Ổ Bi | 3C301-24610 | 5,331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A01124620 | Vòng Chữ O | 3A011-24620 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151350830 | Đinh Đầu To | 01513-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200818 | Chốt | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C31524650 | Phớt Dầu | 3C315-24650 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30121315 | Hộp Truyền Động (<=58775) | 3C301-21315 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C30121316 | Hộp Truyền Động (=>58776) | 3C301-21316 | 30,207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0631185028 | Nắp | 06311-85028 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3534014182 | Đinh Đầu To | 35340-14182 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3534027360 | Đinh Ốc (<=58407) | 35340-27360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC35027360 | Đinh Ốc (=>58408) | TC350-27360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113851040 | Bu Lông | 01138-51040 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A01121340 | Chụp | 3A011-21340 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A11121380 | Chụp | 3A111-21380 | 1,882,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3330090910 | Chốt | 33300-90910 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE REAR COVER
Áp dụng cho Serial : <=76716 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A21121410 | Nắp Hộp (<=61439) | 3A211-21410 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3A21121412 | Nắp Hộp (=>61440) | 3A211-21412 | 9,561,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0157461235 | Đinh Đầu To | 01574-61235 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0217450120 | Đinh Ốc (<=58407) | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T368080950 | Đinh Ốc (=>58408) | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1551296010 | Chốt | 15512-96010 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A21121510 | Que Thăm Dầu (<=61439) | 3A211-21510 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09121510 | Que Thăm Dầu (=>61440) | 3C091-21510 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE REAR COVER
Áp dụng cho Serial : =>76717 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C04321413 | Hộp Số | 3C043-21413 | 11,221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3396021520 | Ống | 33960-21520 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A48479310 | Bệ Ổ Bi | 3A484-79310 | 3,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3253025440 | Bu Lông | 32530-25440 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351260 | Bu Lông | 01133-51260 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0771503209 | Bi Tròn | 07715-03209 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A05175100 | Công TắC | 3A051-75100 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0113351295 | Bu Lông | 01133-51295 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351275 | Bu Lông | 01133-51275 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0157471235 | Đinh Đầu To | 01574-71235 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | T368080950 | Đinh Ốc | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3A21121510 | Que Thăm Dầu (<=82777) | 3A211-21510 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C09121510 | Que Thăm Dầu (=>82778) | 3C091-21510 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3B29121410 | Chốt | 3B291-21410 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 3C04321434 | Nắp Pto | 3C043-21434 | 366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3B29582390 | Đệm | 3B295-82390 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | T106030150 | Gá Kẹp | T1060-30150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3C31576530 | Thanh Đỡ | 3C315-76530 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0177951220 | Đai Ốc | 01779-51220 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C75598330 | Nhãn | 3C755-98330 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3C31577340 | Dây Điện | 3C315-77340 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRỤC BÁNH SAU / REAR AXLE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01148114 | Hộp Trục Sau (<=56937) | 3A011-48114 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3A01148117 | Hộp Trục Sau (=>56938) | 3A011-48117 | 24,267,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3633048125 | Nắp Sau | 36330-48125 | 1,133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481151200 | Vòng Chữ O | 04811-51200 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01148114 | Hộptrục Sau (<=56937) | 3A011-48114 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01148117 | Hộptrục Sau (=>56938) | 3A011-48117 | 24,267,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633048125 | Nắp Sau | 36330-48125 | 1,133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481151200 | Vòng Chữ O | 04811-51200 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501201325 | Chốt | 05012-01325 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3534027380 | Đinh Đầu To | 35340-27380 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113851265 | Bu Lông (<=58775) | 01138-51265 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A18148090 | Bu Lông (=>58776) | 3A181-48090 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250120 | Vòng Đệm (<=58775) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250120 | Vòng Đệm (=>58776) | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650120 | Đinh Ốc (<=58407) | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T368080950 | Đinh Ốc (=>58408) | T3680-80950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC35027360 | Đinh Ốc (=>58776) | TC350-27360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113851280 | Bu Lông | 01138-51280 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN CẦU TRƯỚC / FRONT DRIVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A12141253 | Hộp | 3A121-41253 | 4,467,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | ChốT | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01125110 | Bàn Ép Côn | 3A011-25110 | 7,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A27225130 | Lá Côn | 3A272-25130 | 6,846,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A27225510 | Gờ Nối | 3A272-25510 | 1,208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3F74025250 | Ổ Bi | 3F740-25250 | 231,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LI HỢP / CLUTCH RELEASE FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01126310 | Ống Ổ Bi | 3A011-26310 | 1,112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00126350 | Bi Tỳ Côn (<=60422) | 3C001-26350 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC65026350 | Bi Tỳ Côn (=>60423) | TC650-26350 | 778,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3259014722 | Chạc Tách | 32590-14722 | 834,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11126350 | Bu Lông | 3A111-26350 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Bộ | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP CÔN / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01126250 | Thanh Gạt | 3A011-26250 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A01126230 | Thanh Khớp Ly Hợp | 3A011-26230 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01126240 | Thanh Khớp Ly Hợp | 3A011-26240 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3235028980 | Đai Ốc Siết | 32350-28980 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3843015790 | Đinh Đầu Nối (<=58775) | 38430-15790 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3633026132 | Đinh Đầu Nối (=>58776) | 36330-26132 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T205044120 | Vỏ Bàn Đạp | T2050-44120 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C30126100 | Bàn Đạp | 3C301-26100 | 1,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A01126150 | Nhíp Xe | 3A011-26150 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÍNH / INPUT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30128200 | Trục Bánh Răng (21T) | 3C301-28200 | 5,926,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | E313123550 | Phớt Dầu | E3131-23550 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6881113660 | Kẹp Tròn | 68811-13660 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3374024780 | Vòng Đai | 33740-24780 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C30128340 | Vòng Bi | 3C301-28340 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C30128350 | Vòng Bi | 3C301-28350 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374023540 | Khuyên Hãm | 33740-23540 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ NHẤT / FIRST HSAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30128060 | Trục | 3C301-28060 | 2,851,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 7655034140 | Ổ Bi | 76550-34140 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C30130280 | Bánh Răng (34T) | 3C301-30280 | 1,560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C30128230 | Bánh Răng (25T) | 3C301-28230 | 1,098,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C30128220 | Bánh Răng (20T) | 3C301-28220 | 1,230,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3253025150 | Đệm Lót Nối | 32530-25150 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A01128450 | Gờ Rãnh Then | 3A011-28450 | 1,506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01128470 | Tay Gạt Số | 3A011-28470 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 3A11128210 | Bánh Răng (19T) | 3A111-28210 | 6,804,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3253025150 | Đệm Lót Nối | 32530-25150 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3455015100 | Vành Chặn (2.9mm) | 34550-15100 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C30134320 | Bánh Răng (35T) | 3C301-34320 | 1,921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A01128690 | Trục Bánh Răng | 3A011-28690 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112850825 | Bu Lông | 01128-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ HAI / SECOND SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30128100 | Trục Bánh Răng (13T) | 3C301-28100 | 5,188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102520 | Ống Lót | 08511-02520 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A01228420 | Vành (5.5mm) | 3A012-28420 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A01228410 | Vòng | 3A012-28410 | 2,678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A01228550 | Ổ Bi | 3A012-28550 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3671031410 | Kẹp Tròn | 36710-31410 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01228380 | Đệm Lót Nối | 3A012-28380 | 2,121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A01228390 | Tay Gạt Số | 3A012-28390 | 2,206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T185021440 | Then Bán Nguyệt | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3836021780 | Lò Xo | 38360-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3F74028450 | Vòng | 3F740-28450 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A01228280 | Bánh Răng (23T) | 3A012-28280 | 2,189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3253021820 | Vòng Đệm | 32530-21820 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C31528270 | Bánh Răng (28T) | 3C315-28270 | 1,808,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C30128263 | Bánh Răng (36T) | 3C301-28263 | 1,648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3A21128810 | Ổ Bi | 3A211-28810 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 3A21128820 | Kẹp Tròn | 3A211-28820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3A01128690 | Trục Bánh Răng | 3A011-28690 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0112850825 | Bu Lông | 01128-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC THỨ BA / THIRD SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30128160 | Trục | 3C301-28160 | 3,921,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3654041130 | Ổ Bi | 36540-41130 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673028043 | Kẹp Tròn | 36730-28043 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A27341130 | Bánh Răng (23T) | 3A273-41130 | 983,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C30128290 | Bánh Răng (24T) | 3C301-28290 | 1,910,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15128310 | Vòng Đệm | 3A151-28310 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A01128480 | Gờ Rãnh | 3A011-28480 | 1,506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01128470 | Tay Gạt Số | 3A011-28470 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C30128370 | Bánh Răng (32T) | 3C301-28370 | 2,596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0810106908 | Ổ Bi | 08101-06908 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 3C30134200 | Đệm Lót | 3C301-34200 | 9,226,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C30134220 | Đệm Lót | 3C301-34220 | 4,967,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A01134750 | Tay Gạt Số | 3A011-34750 | 2,730,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A01134820 | Then Bán Nguyệt | 3A011-34820 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3455062350 | Lò Xo | 34550-62350 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3A01134860 | Vòng | 3A011-34860 | 2,827,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C30131230 | Bánh Răng (41T) | 3C301-31230 | 3,448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3A15128310 | Vòng Đệm | 3A151-28310 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3628041150 | Vòng (3.0mm) | 36280-41150 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3A01128690 | Trục Bánh Răng | 3A011-28690 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0112850825 | Bu Lông | 01128-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3253020690 | Đệm Lót | 32530-20690 | 419,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG NÓN / BEVEL GEAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A27232400 | Bánh Răng Nón (42T) | 3A272-32400 | 11,515,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3633032580 | Đinh Ốc | 36330-32580 | 325,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0871130308 | Ổ Trục | 08711-30308 | 759,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132450 | Măng Sông (1.00mm) | 33251-32450 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132460 | Măng Sông (1.50mm) | 33251-32460 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132470 | Măng Sông (1.70mm) | 33251-32470 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132480 | Măng Sông (1.75mm) | 33251-32480 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132490 | Măng Sông (1.80mm) | 33251-32490 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132510 | Măng Sông (1.90mm) | 33251-32510 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132520 | Măng Sông (2.00mm) | 33251-32520 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132530 | Măng Sông (2.10mm) | 33251-32530 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132540 | Măng Sông (2.20mm) | 33251-32540 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132550 | Măng Sông (2.25mm) | 33251-32550 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3325132560 | Măng Sông (2.30mm) | 33251-32560 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / DIFFERENTIAL REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31532200 | Bộ Vi Sai Rời | 3C315-32200 | 9,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C31532710 | Hộp Vi Sai | 3C315-32710 | 12,207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C34132040 | Vỏ Hộp Vi Sai | 3C341-32040 | 1,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3543026340 | Trục Bánh Răng | 35430-26340 | 997,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3543026330 | Trục Bánh Răng | 35430-26330 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3122026280 | Then | 31220-26280 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3543026350 | Bánh Răng (12T) | 35430-26350 | 1,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3G70032810 | Măng Sông | 3G700-32810 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3730026430 | Số Vi Sai Phải (20T) | 37300-26430 | 1,511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3730026440 | Số Vi Sai Trái (20T) | 37300-26440 | 1,513,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032742 | Măng Sông (1.5mm) | 3G700-32742 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032762 | Măng Sông (1.6mm) | 3G700-32762 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032782 | Măng Sông (1.7mm) | 3G700-32782 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032792 | Măng Sông (1.8mm) | 3G700-32792 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G70032802 | Măng Sông (2.0mm) | 3G700-32802 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T127028170 | Chốt | T1270-28170 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3780043870 | Bu Lông | 37800-43870 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3730026610 | Tay Gạt Số | 37300-26610 | 1,316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C30132110 | Giá Đỡ | 3C301-32110 | 2,243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0810106211 | Ổ Bi | 08101-06211 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C30132120 | Giá Đỡ | 3C301-32120 | 2,085,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106209 | Ổ Bi | 08101-06209 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3553344040 | Miếng Chèn (0.4mm) | 35533-44040 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3553344050 | Miếng Chèn (0.8mm) | 35533-44050 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3553344060 | Miếng Chèn (1.0 mm) | 35533-44060 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3553344070 | Miếng Chèn (1.2mm) | 35533-44070 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0461101000 | Kẹp Tròn | 04611-01000 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113351035 | Bu Lông (<=58775) | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0113851035 | Bu Lông (=>58776) | 01138-51035 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN PTO / PTO PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30125612 | Trục | 3C301-25612 | 2,258,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3730021580 | Vòng Đai | 37300-21580 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3843021550 | Ghim Tròn | 38430-21550 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng |
LY HỢP PTO / PTO CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30127000 | Ly Hợp PTO | 3C301-27000 | 19,296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA04069150 | Đĩa Phanh | TA040-69150 | 654,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3G70027372 | Đai Chữ | 3G700-27372 | 217,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TA04069160 | Ổ Bi Kim | TA040-69160 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3386024390 | Đệm Lót | 33860-24390 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A11179120 | Trục | 3A111-79120 | 1,571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106007 | Ổ Bi | 08101-06007 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3374027292 | Ghim Tròn | 33740-27292 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN LY HỢP PTO / PTO CLUTCH PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30127000 | Ly Hợp PTO | 3C301-27000 | 19,296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C30127110 | Ly Hợp PTO | 3C301-27110 | 2,994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04069023 | Pit Tông | TA040-69023 | 1,497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3150172330 | Đai Chữ D | 31501-72330 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3150172470 | Đai Chữ D | 31501-72470 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600100 | Vòng Chữ O | 04816-00100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A21127220 | Tấm Phanh | 3A211-27220 | 1,427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA04069040 | Bu Lông | TA040-69040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA04069050 | Lò Xo | TA040-69050 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA04069060 | Lò Xo | TA040-69060 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PF80131260 | Vòng Đệm | PF801-31260 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200350 | Kẹp Tròn | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TA04069080 | Tấm (1.2mm) | TA040-69080 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TA04069090 | Cao Su | TA040-69090 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | W950182281 | Cao Su | W9501-82281 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3407015250 | Đĩa Ly Hợp (<=67538) | 34070-15250 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3407015252 | Đĩa Ly Hợp (=>67539) | 34070-15252 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TD17069100 | Tấm Mặt Sau (4.0mm) | TD170-69100 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C30127340 | Lò Xo | 3C301-27340 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461100920 | Kẹp Tròn | 04611-00920 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0810106807 | Ổ Bi | 08101-06807 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C30127170 | Trục | 3C301-27170 | 1,023,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN LY HỢP PTO / PTO CLUTCH VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30127250 | Đề Đỡ | 3C301-27250 | 1,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08127360 | Ống Thủy Lực | 3C081-27360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3259028220 | Lò Xo 1 | 32590-28220 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08129410 | Bu Lông | 3C081-29410 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C30127400 | Van Pto | 3C301-27400 | 4,931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0481506630 | Vòng Chữ O | 04815-06630 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3407666590 | Bu Lông | 34076-66590 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0471400200 | Đệm Lót | 04714-00200 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
Áp dụng cho Serial : <=76716 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A11179130 | Trục PTO (12T) | 3A111-79130 | 4,459,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3654041130 | Ổ Bi | 36540-41130 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A27580140 | Trục Pto | 3A275-80140 | 1,308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3415025330 | Đinh Ốc | 34150-25330 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106306 | Ổ Bi | 08101-06306 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01180312 | Bánh Răng (51T) | 3A011-80312 | 6,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A27580150 | Ổ Bi | 3A275-80150 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3122025820 | Nắp | 31220-25820 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3F99901222 | Vòng Cung Dầu | 3F999-01222 | 1,326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3824025370 | Vòng Cung Dầu | 38240-25370 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3F26480300 | Phớt Dầu | 3F264-80300 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
Áp dụng cho Serial : =>76717 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A48479133 | Trục PTO | 3A484-79133 | 6,648,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA14025000 | Ổ Bi | TA140-25000 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100720 | Kẹp Tròn | 04611-00720 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3275122310 | Bạc Đạn | 32751-22310 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A11380140 | Trục Pto | 3A113-80140 | 2,620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3415025330 | Đinh Ốc | 34150-25330 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3845025350 | Bạc Đạn | 38450-25350 | 247,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3253025230 | Long Đền | 32530-25230 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3A48480310 | Bánh Răng PTO (52T) | 3A484-80310 | 7,691,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3253025150 | Đệm Lót | 32530-25150 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3253021970 | Gờ Lồi | 32530-21970 | 757,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A01128470 | Tay Gạt Số | 3A011-28470 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A48480330 | Bánh Răng PTO (44T) | 3A484-80330 | 6,956,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3253025120 | Ống Lót | 32530-25120 | 943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3628041150 | Vòng | 36280-41150 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3374080290 | Vòng Đệm | 33740-80290 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN CẦU TRƯỚC / FRONT PROPELLER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A12141240 | Trục | 3A121-41240 | 620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A12141270 | Ổ Bi Kim | 3A121-41270 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3715021580 | Vòng Đai | 37150-21580 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A12141222 | Bánh Răng (25T) | 3A121-41222 | 1,602,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3589041290 | Vòng Bi | 35890-41290 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A27341312 | Trục | 3A273-41312 | 3,383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3741517710 | Ổ Bi | 37415-17710 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3139114330 | Vành Chặn | 31391-14330 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3A12141230 | Bánh Răng (21T) | 3A121-41230 | 1,304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6731114520 | Ổ Bi | 67311-14520 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100520 | Nn,Bộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3A02141260 | Phớt Dầu | 3A021-41260 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A02141282 | Ống Bọc | 3A021-41282 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng |