KHỚP LY HỢP / CLUTCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40320600 | Bàn Ép Côn | TC403-20600 | 3,811,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43220170 | Lá Côn | TC432-20170 | 4,500,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LI HỢP / CLUTCH LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43221172 | Cần Gạt | TC432-21172 | 484,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481605190 | Vòng Chữ O | 04816-05190 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43221190 | Miếng Chặn | TC432-21190 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43221100 | Hộp Trục Truyền Động | TC432-21100 | 1,228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350855 | Bu Lông | 01123-50855 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40321150 | Ống Chỉ Bi Tỳ | TC403-21150 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC65026350 | Vòng Bi | TC650-26350 | 778,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA04021210 | Chốt | TA040-21210 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43221200 | Chạc | TC432-21200 | 1,224,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40214780 | Then | TC402-14780 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP LI HỢP / CLUTCH PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43244050 | Bàn Đạp | TC432-44050 | 1,672,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD06044080 | Lót | TD060-44080 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43244030 | Bạc | TC432-44030 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83244160 | Lò Xo | TC832-44160 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC65044080 | Nắp | TC650-44080 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43244460 | Thanh | TC432-44460 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43244470 | Thanh | TC432-44470 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40328980 | Đai Ốc Siết | TC403-28980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP LI HỢP / CLUTCH HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83299200 | Vỏ Ly Hợp | TC832-99200 | 11,321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101915 | Ống Lót | 08511-01915 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC68214260 | Phích | TC682-14260 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0631125020 | Chốt Tua Vít | 06311-25020 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40227580 | Phích | TC402-27580 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0157451265 | Đinh Đầu To | 01574-51265 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351295 | Bu Lông | 01133-51295 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0157451285 | Đinh Tán | 01574-51285 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351265 | Bu Lông | 01133-51265 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40338720 | Phích | TC403-38720 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | TC43220253 | Mâm Kẹp | TC432-20253 | 1,875,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0113351055 | Bu Lông | 01133-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP GIỮA / MID CASE
sàda
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43220305 | Hộp Giữa (<=125586) | TC432-20305 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | TC43220306 | Hộp Giữa (=>125587) | TC432-20306 | 8,382,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43220350 | Mâm Kẹp | TC432-20350 | 1,713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40414180 | Đinh Tán | TC404-14180 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC49685400 | Bu Lông | TC496-85400 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3534027360 | Đinh Ốc | 35340-27360 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40320550 | Giá Đỡ (<=151737) | TC403-20550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | TC83220550 | Gá Đỡ (=>151738) | TC832-20550 | 793,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200818 | Chốt Thẳng | 05012-00818 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP TRUYỀN ĐỘNG / TRANSMISSION CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43220408 | Hộp Truyền Động (<=121784) | TC432-20408 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | TC43220409 | Hộp Truyền Động (=>121785) | TC432-20409 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | TC43220410 | Hộp Truyền Động (=>129187) | TC432-20410 | 10,179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0157451265 | Đinh Đầu To | 01574-51265 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351265 | Bu Lông | 01133-51265 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43220450 | Mâm Kẹp | TC432-20450 | 3,739,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351040 | Bu Lông | 01133-51040 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351060 | Bu Lông | 01133-51060 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC68214260 | Phích | TC682-14260 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471702150 | Vòng Đệm | 04717-02150 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CHÍNH / MAIN SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83221300 | Trục Bánh Răng (24T) | TC832-21300 | 2,436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0810106305 | Ổ Bi | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40321420 | Phớt Nhớt | TC403-21420 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43222103 | Trục (22-18-13-11T) | TC432-22103 | 4,012,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3715021551 | Kẹp Tròn | 37150-21551 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83222110 | Bánh Răng (25T) | TC832-22110 | 902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA / COUNTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43222200 | Trục | TC432-22200 | 1,810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3407022260 | Ổ Bi | 34070-22260 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100250 | Kẹp Tròn | 04611-00250 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43222244 | Bánh Răng (24T) | TC432-22244 | 1,511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106022310 | Bạc Đạn Kim | T1060-22310 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40322250 | Đệm Lót Nối | TC403-22250 | 553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40322260 | Bộ Dịch Chuyển | TC403-22260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | T106022280 | Vòng Kẹp | T1060-22280 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43222234 | Bánh Răng (29T) | TC432-22234 | 1,781,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106022320 | Bạc Đạn Kim | T1060-22320 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43222224 | Bánh Răng (34T) | TC432-22224 | 1,764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T106022320 | Bạc Đạn Kim | T1060-22320 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40322250 | Đệm Lót Nối | TC403-22250 | 553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40322260 | Bộ Dịch Chuyển | TC403-22260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | T106022280 | Vòng Kẹp | T1060-22280 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC83222210 | Bánh Răng (36T) | TC832-22210 | 2,059,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0882253017 | Ổ Bi | 08822-53017 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC40221790 | Ghim Tròn | TC402-21790 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC40322350 | Vành Chặn | TC403-22350 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40222670 | Đệm Lót Nối | TC402-22670 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CON THOI / SHUTTLE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43221840 | Trục | TC432-21840 | 1,604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3715021551 | Kẹp Tròn | 37150-21551 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3824021760 | Vành Chặn | 38240-21760 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83221852 | Bánh Răng (18T) | TC832-21852 | 1,654,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T106362480 | Vòng Bi | T1063-62480 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC42221870 | Đệm Lót Nối | TC422-21870 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC42262530 | Bộ Dịch Chuyển | TC422-62530 | 2,579,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T185021440 | Then | T1850-21440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40221780 | Lò Xo | TC402-21780 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TD16028450 | Vòng | TD160-28450 | 1,076,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106022882 | Ghim Tròn | T1060-22882 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC43221965 | Bánh Răng (15T) | TC432-21965 | 1,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0882283221 | Bạc Đạn Kim | 08822-83221 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3824021760 | Vành Chặn | 38240-21760 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC40221562 | Vòng Đệm | TC402-21562 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3715021551 | Kẹp Tròn | 37150-21551 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC43221942 | Trục (17T) | TC432-21942 | 1,367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0810106204 | Ổ Bi | 08101-06204 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC43221864 | Trục (23-20T) | TC432-21864 | 3,613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ TRỤC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43222604 | Trục | TC432-22604 | 1,562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40362650 | Vành Chặn | TC403-62650 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40221790 | Ghim Tròn | TC402-21790 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43222610 | Bánh Răng (22T) | TC432-22610 | 922,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA04022630 | Vòng Bi | TA040-22630 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40322272 | Đệm Lót Nối | TC403-22272 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | TC40322260 | Bộ Dịch Chuyển | TC403-22260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3741014540 | Khuyên Hãm | 37410-14540 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43222660 | Bánh Răng (34T) | TC432-22660 | 1,749,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA04022640 | Bạc Đạn Kim | TA040-22640 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3741057190 | Ổ Bi | 37410-57190 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40221680 | Đệm Lót Nối | TC402-21680 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH RĂNG HÌNH NÓN / SPIRAL BEVEL PINION
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43215110 | Bánh Răng (17T) | TC432-15110 | 714,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106022882 | Ghim Tròn | T1060-22882 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40223250 | Đai Ốc | TC402-23250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40322770 | Hộp Ổ Bi | TC403-22770 | 548,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD17022720 | Vòng Bi | TD170-22720 | 1,279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43222790 | Bu Lông | TC432-22790 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40322860 | Miếng Chêm (0.5mm) | TC403-22860 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40322870 | Miếng Chêm (0.2mm) | TC403-22870 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40322880 | Miếng Chêm (0.1mm) | TC403-22880 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43222782 | Nắp Vòng Bi | TC432-22782 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3407022740 | Vòng Bi | 34070-22740 | 875,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43221712 | Bánh Răng (17-36T) | TC432-21712 | 1,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106022882 | Ghim Tròn | T1060-22882 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40243870 | Bu Lông | TC402-43870 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC43299340 | Bánh Răng Côn (6-37T) | TC432-99340 | 11,312,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ VI SAI SAU / REAR DIFFERENTIAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83232200 | Bộ Vi Sai | TC832-32200 | 8,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40332710 | Hộp Vi Sai | TC403-32710 | 2,370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40332040 | Vỏ Hộp Vi Sai | TC403-32040 | 497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC80326340 | Trục Bánh Răng | TC803-26340 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC80326330 | Trục | TC803-26330 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC80326280 | Then | TC803-26280 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC80326350 | Bánh Răng Hình Côn (12T) | TC803-26350 | 610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC80326390 | Vòng Đệm | TC803-26390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | TC80326430 | Bánh Răng (20T) | TC803-26430 | 1,021,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC80326440 | Bánh Răng (20T) | TC803-26440 | 918,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC80326470 | Vòng Đệm (1.5mm) | TC803-26470 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | TC80326480 | Vòng Đệm (1.6mm) | TC803-26480 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC80326490 | Vòng Đệm (1.7mm) | TC803-26490 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC80332760 | Vòng Đệm (1.8mm) | TC803-32760 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC80332780 | Vòng Đệm (2.0mm) | TC803-32780 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40228160 | Chốt Thẳng | TC402-28160 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40226610 | Bộ Dịch Chuyển | TC402-26610 | 780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TD17026610 | Vòng Bi | TD170-26610 | 745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TD17026630 | Bạc Đạn | TD170-26630 | 440,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40328360 | Giá Đỡ | TC403-28360 | 1,625,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316810 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC403-16810 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316820 | Miếng Chêm (0.5mm) | TC403-16820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316830 | Miếng Chêm (0.6mm) | TC403-16830 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316840 | Miếng Chêm (0.7mm) | TC403-16840 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316850 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC403-16850 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316860 | Miếng Chêm (0.9mm) | TC403-16860 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316870 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC403-16870 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316880 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC403-16880 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC40316890 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC403-16890 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328200 | Miếng Chêm (0.3mm) | TC403-28200 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328210 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC403-28210 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328230 | Miếng Chêm (0.6mm) | TC403-28230 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328250 | Miếng Chêm (0. 8mm) | TC403-28250 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328270 | Miếng Chêm (1.0 mm) | TC403-28270 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328290 | Miếng Chêm (1.2mm) | TC403-28290 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC40328310 | Miếng Chêm (1.4mm) | TC403-28310 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC GIỮA PTO / PTO COUNTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43223150 | Trục | TC432-23150 | 1,231,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0810106305 | Ổ Trục | 08101-06305 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43223230 | Bạc Nối | TC432-23230 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43223160 | Bánh Răng (30T | TC432-23160 | 1,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC83223502 | Trục (<=151737|15-12T)) | TC832-23502 | 3,017,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC83223503 | Trục (=>151738|15-12T) | TC832-23503 | 3,368,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40221680 | Đệm Lót Nối | TC402-21680 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0810106207 | Ổ Bi | 08101-06207 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3654041130 | Ổ Bi | 36540-41130 | 342,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG PTO TRƯỚC / PTO DRIVE SHAFT FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43223650 | Trục | TC432-23650 | 1,185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40441290 | Bạc Đạn | TC404-41290 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40362650 | Vành Chặn | TC403-62650 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40221790 | Ghim Tròn | TC402-21790 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC83221760 | Bánh Răng (27T) | TC832-21760 | 2,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T106362450 | Vòng Bi | T1063-62450 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3741015280 | Khuyên Hãm | 37410-15280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40323280 | Đệm Lót Nối | TC403-23280 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40322530 | Bộ Dịch Chuyển | TC403-22530 | 1,659,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC83221740 | Bánh Răng (<=151737|29T) | TC832-21740 | 2,460,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC83221742 | Bánh Răng (=>1517|38T) | TC832-21742 | 2,463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3135122860 | Ổ Trục | 31351-22860 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40323360 | Vành, Chặn | TC403-23360 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3741015280 | Khuyên Hãm | 37410-15280 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40457330 | Bạc Đạn | TC404-57330 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC40323660 | Đệm Lót Nối | TC403-23660 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG PTO SAU / PTO DRIVE SHAFT REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43215120 | Bánh Răng (19-31T) | TC432-15120 | 2,459,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40325230 | Vành Chặn | TC403-25230 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3843025670 | Ổ Bi Kim | 38430-25670 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43215130 | Bạc Nối | TC432-15130 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43223600 | Trục | TC432-23600 | 1,461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40457330 | Bạc Đạn | TC404-57330 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40457330 | Bạc Đạn | TC404-57330 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40323360 | Vành Chặn | TC403-23360 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC68215280 | Vòng Kẹp | TC682-15280 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC PTO / PTO SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40323704 | Trục Pto | TC403-23704 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40323660 | Đệm Lót Nối | TC403-23660 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40325350 | Vành | TC403-25350 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06023730 | Ổ Bi | TD060-23730 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40325320 | Đai Ốc | TC403-25320 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40323722 | Hộp Bạc Đạn | TC403-23722 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100650 | Kẹp Tròn | 04611-00650 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40325360 | Phớt Nhớt | TC403-25360 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40325370 | Vòng Cung Dầu | TC403-25370 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481150800 | Vòng Chữ O | 04811-50800 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350840 | Bu Lông | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC68225540 | Vòng Kẹp | TC682-25540 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC43280302 | Nắp | TC432-80302 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40225820 | Nắp | TC402-25820 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng |