QUẠT / FAN COOLING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01074250 | Puli Quạt | 1C010-74250 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3A11116230 | Vòng Đệm (=>59486) | 3A111-16230 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1738174150 | Vành Quạt | 17381-74150 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01074110 | Quạt | 1C010-74110 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450855 | Bu Lông (<=59485) | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450860 | Bu Lông (=>59486) | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G54197010 | Dây Curoa | 1G541-97010 | Liên hệ | Đặt hàng |
QUẠT (cũ) / FAN COOLING (old)
Áp dugnj cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01074250 | Puli Quạt | 1C010-74250 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3A11116230 | Vòng Đệm (=>59486) | 3A111-16230 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1738174150 | Vành Quạt | 17381-74150 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01074110 | Quạt | 1C010-74110 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450855 | Bu Lông (<=59485) | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450860 | Bu Lông (=>59486) | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G54197010 | Dây Curoa | 1G541-97010 | Liên hệ | Đặt hàng |
QUẠT (mới) / FAN COOLING (new)
Áp dugnj cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01074250 | Puli Quạt | 1C010-74250 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3A11116230 | Vòng Đệm | 3A111-16230 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1738174150 | Vành Quạt | 17381-74150 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01074110 | Quạt | 1C010-74110 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450860 | Bu Lông | 01754-50860 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G54197010 | Dây Curoa | 1G541-97010 | Liên hệ | Đặt hàng |
ỐNG NƯỚC / WATER PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117460 | Ống Cao Su | 3C081-17460 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931889058 | Vòng Siết | 09318-89058 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08117450 | Ống Cao Su | 3C081-17450 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1510872870 | Vòng Siết | 15108-72870 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NƯỚC (cũ) / WATER PIPE (old)
ÁP dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117460 | Ống Cao Su | 3C081-17460 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931889058 | Vòng Siết | 09318-89058 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08117450 | Ống Cao Su | 3C081-17450 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1510872870 | Vòng Siết | 15108-72870 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NƯỚC (mới) / WATER PIPE (new)
ÁP dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117460 | Ống Cao Su | 3C081-17460 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931889058 | Vòng Siết (<=17457) | 09318-89058 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3582015180 | Vòng Siết (=>17458) | 35820-15180 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08117450 | Ống Cao Su | 3C081-17450 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1510872870 | Vòng Siết (<=17457) | 15108-72870 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | RD41163820 | Kẹp Ống (=>17458) | RD411-63820 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT / RADIATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117100 | Két Nước | 3C081-17100 | 8,620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C00117130 | Chốt | 3C001-17130 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00117110 | Nắp Két Nước | 3C001-17110 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08172333 | Dây Chằng (<=73593) | 3C081-72333 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08172335 | Dây Chằng (=>73594) | 3C081-72335 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08117200 | Vỉ Két Nước | 3C081-17200 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08117410 | Lưới Tản Nhiệt | 3C081-17410 | 831,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3407016030 | Cao Su (<=69938) | 34070-16030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40216030 | Cao Su (=>69939) | TC402-16030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08117360 | Thanh Chống Đỡ | 3C081-17360 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08117375 | Đĩa | 3C081-17375 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08117385 | Đĩa | 3C081-17385 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT (cũ) / RADIATOR (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117100 | Két Nước | 3C081-17100 | 8,620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C00117130 | Chốt | 3C001-17130 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00117110 | Nắp Két Nước | 3C001-17110 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08172333 | Dây Chằng (<=73593) | 3C081-72333 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08172335 | Dây Chằng (=>73594) | 3C081-72335 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08117200 | Vỉ Két Nước | 3C081-17200 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08117410 | Lưới Tản Nhiệt | 3C081-17410 | 831,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3407016030 | Cao Su (<=69938) | 34070-16030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40216030 | Cao Su (=>69939) | TC402-16030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08117360 | Thanh Chống Đỡ | 3C081-17360 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08117375 | Đĩa | 3C081-17375 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08117385 | Đĩa | 3C081-17385 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT (mới) / RADIATOR (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117100 | Két Nước | 3C081-17100 | 8,620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C00117130 | Chốt | 3C001-17130 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00117110 | Nắp Két Nước | 3C001-17110 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08172335 | Dây Chằng | 3C081-72335 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08117200 | Vỉ Két Nước | 3C081-17200 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08117410 | Lưới Tản Nhiệt | 3C081-17410 | 831,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40216030 | Cao Su | TC402-16030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08117360 | Thanh Chống Đỡ | 3C081-17360 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08117375 | Đĩa | 3C081-17375 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08117385 | Đĩa | 3C081-17385 | 1,046,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH NƯỚC PHỤ / RESERVE TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08117302 | Bình Nước Phụ | 3C081-17302 | 2,060,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1553172422 | Nắp Bình | 15531-72422 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1553172432 | Đệm Lót | 15531-72432 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H73025660 | Bộ Ống | 5H730-25660 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1983972440 | Ống Vòi | 19839-72440 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1550172470 | Kẹp Ống | 15501-72470 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5924025470 | Ống | 59240-25470 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng |