QUẠT / FAN
fsdf
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3407016210 | Quạt | 34070-16210 | 907,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42216220 | Gờ Bánh Xe | TC422-16220 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC80374250 | Puli Quạt | TC803-74250 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC80397010 | Dây Curoa | TC803-97010 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NƯỚC / WATER PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43216123 | Ống Cao Su | TC432-16123 | 385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40272870 | Vòng Siết (<=150289) | TC402-72870 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | TC83272870 | Vòng Siết (=>150290) | TC832-72870 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43216140 | Ống Cao Su | TC432-16140 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40272870 | Vòng Siết (<=150289) | TC402-72870 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | TC83272870 | Vòng Siết (=>150290) | TC832-72870 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
KÉT NƯỚC / RADIATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43216000 | Két Nước (<=164454) | TC432-16000 | 4,108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC43216002 | Két Nước (=>164455) | TC432-16002 | 4,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43216090 | Nắp Két Nước (<=178529) | TC432-16090 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43216092 | Nắp Két Nước (=>178530) | TC432-16092 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43216070 | Phích Cắm | TC432-16070 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83216010 | Dây Chằng | TC832-16010 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83216380 | Xốp | TC832-16380 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83216390 | Xốp | TC832-16390 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43240660 | Xốp | TC432-40660 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43240670 | Xốp | TC432-40670 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC83216040 | Dấn Hướng | TC832-16040 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43216050 | Dấn Hướng | TC432-16050 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC74016240 | Lưới Két Nước | TC740-16240 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC42216060 | Lò Xo | TC422-16060 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC42216080 | Lò Xo | TC422-16080 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40216030 | Cao Su | TC402-16030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH NƯỚC PHỤ / RESERVE TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43088600 | Bình Nước | TC430-88600 | 563,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43088620 | Nắp | TC430-88620 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42288644 | Nắp | TC422-88644 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42288650 | Ống Vòi | TC422-88650 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42288662 | Ống Vòi | TC422-88662 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC42088672 | Ống Vòi | TC420-88672 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42288680 | Ghim | TC422-88680 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC42288630 | Đệm Lót | TC422-88630 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43088700 | Bộ Ống | TC430-88700 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42288692 | Xăm | TC422-88692 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40430550 | Cái Ghim | TC404-30550 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40268380 | Band | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |