QUẠT / FAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1626474110 | Quạt | 16264-74110 | 632,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1621774250 | Puli Quạt (<=61195) | 16217-74250 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H54098210 | Puli Quạt (=>61196) | 5H540-98210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1624197013 | Dây Curoa | 16241-97013 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NƯỚC / WATER PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C04058630 | Ống Cao Su | 6C040-58630 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6795558630 | Vòng Siết | 67955-58630 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C30058570 | Ống Cao Su | 6C300-58570 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6795558630 | Vòng Siết | 67955-58630 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6795558630 | Vòng Siết | 67955-58630 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04058640 | Gá Kẹp | 6C040-58640 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C44258640 | Gá Kẹp | 6C442-58640 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C04058650 | Khóa | 6C040-58650 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5536482110 | Khóa | 55364-82110 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C09058680 | Ống Mềm | 6C090-58680 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C09058684 | Ống Mềm | 6C090-58684 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C09058685 | Ống Vòi | 6C090-58685 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0931888130 | Vòng Kẹp | 09318-88130 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C30058690 | Ống Mềm | 6C300-58690 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6A67158650 | Vòng Kẹp | 6A671-58650 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6A67158650 | Vòng Kẹp | 6A671-58650 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ TẢN NHIỆT / RADIATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C30058500 | Két Nước (<=53659) | 6C300-58500 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C30058503 | Két Nước (<=53660) | 6C300-58503 | 8,003,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C00117110 | Nắp Két Nước | 3C001-17110 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 6C04058615 | Khung Ngoài | 6C040-58615 | 514,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1527267590 | Vòng Siết | 15272-67590 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04058530 | Lưới Tản Nhiệt | 6C040-58530 | 806,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C04058543 | Dẫn Hướng | 6C040-58543 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C04058553 | Dẫn Hướng | 6C040-58553 | 332,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C04058580 | Đệm Cao Su | 6C040-58580 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C30058562 | Đường Viền | 6C300-58562 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C04054473 | Đường Viền | 6C040-54473 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C35758622 | Bảng Chắn | 6C357-58622 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH XĂNG PHỤ / RESERVE TANK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A32058812 | Bình Phụ | 6A320-58812 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6A32058822 | Nắp Bình Phụ | 6A320-58822 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3741088640 | Nắp | 37410-88640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3741088650 | Vòi | 37410-88650 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6A32058830 | Ống Dẫn | 6A320-58830 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6A32058840 | Ống Dẫn | 6A320-58840 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3741088680 | Ghim | 37410-88680 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3741088630 | Vòng Chữ O | 37410-88630 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |