VÔ LĂNG LÁI / STEERING HANDLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31563202 | Thanh Chống | 3C315-63202 | 6,833,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102825 | Ống Lót | 08511-02825 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C30162150 | Trục Lái | 3C301-62150 | 1,397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A01162170 | Lót | 3A011-62170 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350180 | Vòng Đệm | 04013-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3553362360 | Ổ Bi | 35533-62360 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461100450 | Kẹp Tròn | 04611-00450 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C00162570 | Vô Lăng Lái (<=58679) | 3C001-62570 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | TD06018110 | Vô Lăng Lái (=>58680) | TD060-18110 | 1,853,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C00162582 | Đệm Lót (<=58679) | 3C001-62582 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | TC23018120 | Đệm Lót (=>58680) | TC230-18120 | 555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C30163390 | Vỏ | 3C301-63390 | 364,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI / STEERING CONTROLLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00163072 | Bot Lái (<=58503) | 3C001-63072 | 14,968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C13163072 | Bot Lái (=>58504) | 3C131-63072 | 15,283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C12163070 | Bot Lái (=>71564) | 3C121-63070 | 17,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A11163090 | Mối Nối | 3A111-63090 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A11163120 | Mối Nối | 3A111-63120 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600180 | Vòng Chữ O | 04816-00180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI / STEERING CONTROLLER PART
Áp dụng cho Serial : <=58503 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C00163072 | Bot Lái | 3C001-63072 | 14,968,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3P99900420 | Bộ Phớt | 3P999-00420 | 1,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3P99900410 | Phớt Dầu | 3P999-00410 | 621,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3599922030 | Phớt Dầu | 35999-22030 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7661137940 | Bi Tròn | 76611-37940 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3599922090 | Cung Dầu | 35999-22090 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3F99902620 | Lót | 3F999-02620 | 1,200,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3599922070 | Vòng | 35999-22070 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3P99900430 | Bộ Phớt | 3P999-00430 | 2,530,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI / STEERING CONTROLLER PART
Áp dụng cho Serial : #58504 tới #71563
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C13163072 | Bot Lái | 3C131-63072 | 15,283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3599922030 | Dấu Niêm Phong | 35999-22030 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7661137940 | Bi Tròn | 76611-37940 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3599922090 | Cung Dầu | 35999-22090 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3599922070 | Vòng | 35999-22070 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C13197050 | Bộ Phớt | 3C131-97050 | 3,288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C13197060 | Bộ Phớt | 3C131-97060 | 1,628,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI / STEERING CONTROLLER PART
Áp dụng cho Serial : =>71564 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C12163070 | Bot Lái | 3C121-63070 | 17,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3599922040 | Vòng Chữ O | 35999-22040 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3599922110 | Vòng Bít | 35999-22110 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3599922080 | Vòng Chữ O | 35999-22080 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374064450 | Vòng Chữ O | 33740-64450 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | R140194650 | Vòng Chữ O | R1401-94650 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3599922030 | Dấu Niêm Phong | 35999-22030 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 7661137940 | Bi Tròn | 76611-37940 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | R140194620 | Bộ Vòng Bi | R1401-94620 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599922100 | Vòng Bi | 35999-22100 | 349,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3599922090 | Cung Dầu | 35999-22090 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3599922070 | Vòng | 35999-22070 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C13197050 | Bộ Phớt | 3C131-97050 | 3,288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C13197060 | Bộ Phớt | 3C131-97060 | 1,628,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH LÁI / STEERING CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW38900102 | Xilanh Lái | YW389-00102 | 17,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461100680 | Kẹp Tròn | 04611-00680 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A02262972 | Cần Điều Khiển | 3A022-62972 | 4,252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W950154001 | Cần Điều Khiển | W9501-54001 | 2,571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A02262920 | Thanh Nối | 3A022-62920 | 1,651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3628062860 | Ghim | 36280-62860 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3586062852 | Bao Bụi | 35860-62852 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A12162980 | Thanh Truyền | 3A121-62980 | 2,644,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3553362850 | Bao Bụi | 35533-62850 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3553362860 | Bộ Đai | 35533-62860 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3553362820 | Ghim | 35533-62820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0217250200 | Đinh Ốc | 02172-50200 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3586062750 | Đai Ốc | 35860-62750 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551150335 | Đinh Tách Rời | 05511-50335 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C31564010 | Thanh Nối | 3C315-64010 | 970,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XILANH LÁI / STEERING CYLINDER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YW38900102 | Xilanh Lái | YW389-00102 | 17,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YW38900112 | Ống | YW389-00112 | 5,798,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | YW38900210 | Tay Đòn | YW389-00210 | 5,526,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0851103520 | Ống Lót | 08511-03520 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YW38900410 | Đệm Lót | YW389-00410 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3455037580 | Phớt Chắn Bụi | 34550-37580 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3455037590 | Kẹp Tròn | 34550-37590 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481750500 | Vòng Chữ O | 04817-50500 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | YW38900440 | Gioăng | YW389-00440 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YR81800220 | Vành Đai | YR818-00220 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YW38997510 | Bộ Phớt | YW389-97510 | 1,243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YW38963810 | Xilanh Lái | YW389-63810 | 7,172,000 VNĐ | Đặt hàng |